Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 (i-Learn Smart World): Free Time
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|
Alley | n | /ˈæli/ | Ngõ, đường đi |
Bake | v | /beɪk/ | Nướng |
Basketball | n | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
Behind | prep | /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau |
Build | v | /bɪld/ | Xây dựng, lắp ráp |
Build models | /bɪld ˈmɒdlz/ | Lắp ráp mô hình | |
Bowling | n | /ˈbəʊlɪŋ/ | Bóng gỗ |
Bowling alley | n | /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ | Khu trò chơi bowling |
Collect | v | /kəˈlekt/ | Sưu tầm |
Comic | n | /ˈkɑmɪk/ | Truyện tranh |
Fair | n | /fɛr/ | Hội chợ, chợ phiên |
Game | n | /geɪm/ | Trò chơi |
Hobby | n | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
Ice rink | n | /aɪs rɪŋk/ | Sân trượt băng |
In front of | prep | /ɪn frʌnt əv/ | Phía trước |
Market | n | /ˈmɑːkɪt/ | Chợ |
Model | n | /ˈmɑdəl/ | Mô hình |
Movie theater | n | /ˈmuːvi θɪətə(r)/ | Rạp chiếu phim |
Next to | prep | /nekst tə/ | Bên cạnh |
Online | adj | /ˈɔnˌlaɪn/ | Trực tuyến |
Opposite | prep | /ˈɒpəzɪt/ | Đối diện |
Party | n | /ˈpɑːti/ | Bữa tiệc |
Rock climbing | n | /rɒk /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi đá |
Read comics | v | /riːd /ˈkɒmɪks/ | Đọc truyện tranh |
Skateboarding | n | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván |
Sports center | n | /spɔrts ˈsɛntər/ | Trung tâm thể thao |
Soccer | n | /ˈsɒkə(r)/ | Bóng đá |
Surfing | n | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt ván |
Sticker | n | /ˈstɪkə(r)/ | Nhãn dán |
Theater | n | /ˈθiətər/ | Nhà hát |
Tomorrow | n | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
Vlog | n | /vlog/ | Video nhật ký |
Water park | n | /ˈwɔːtə(r) pɑːk/ | Công viên nước |
Zorbing | n | /ˈzɔːbɪŋ/ | Bóng lăn |
I. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
1. Cách sử dụng:
Diễn tả sự thật hiển nhiên.
Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ.
Diễn tả lịch trình hoặc thời gian biểu cố định.
2. Cấu trúc:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + is/ are/ am + Adj/ N | She is a teacher. |
Phủ định | S + isn’t/ aren’t/ am not + Adj/ N | I am not a student. |
Nghi vấn | Is/ Are/ Am + S + Adj/ N? | Are you a doctor? Yes, I am. |
Động từ thường:
Khẳng định: S + V(s/es).
Phủ định: S + don’t/ doesn’t + V.
Nghi vấn: Do/ Does + S + V?
3. Cách thêm "s/es":
Thêm "es" nếu từ kết thúc bằng o, x, s, sh, ch, z. (watch → watches).
Với từ kết thúc bằng "y" dài sau phụ âm: đổi "y" thành "ies". (study → studies).
II. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
1. Cách sử dụng:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Diễn tả kế hoạch tương lai gần.
Diễn tả hành động lặp lại gây bực mình (dùng với always).
2. Cấu trúc:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + is/ are/ am + V-ing. | She is reading a book. |
Phủ định | S + isn’t/ aren’t/ am not + V-ing. | I am not watching TV. |
Nghi vấn | Is/ Are/ Am + S + V-ing? | Are they playing soccer? Yes, they are. |
3. Cách thêm “ing” vào động từ:
Thêm "ing" trực tiếp (play → playing).
Nếu từ kết thúc bằng "e": bỏ "e" rồi thêm "ing". (leave → leaving).
Nếu từ có một âm tiết kết thúc bằng "phụ âm + nguyên âm + phụ âm": nhân đôi phụ âm cuối. (stop → stopping).
Với từ kết thúc bằng "ie": đổi "ie" thành "y," thêm "ing". (lie → lying).