I. Từ để hỏi trong tiếng Anh (Wh-question words)
Từ để hỏi | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Who | Ai (chủ ngữ) | Who is calling you? |
Whom | Ai (tân ngữ) | Whom did you meet yesterday? |
What | Cái gì | What are you doing? |
Whose | Của ai | Whose bag is this? |
Where | Ở đâu | Where do you live? |
Which | Cái nào | Which color do you prefer? |
When | Khi nào | When is your birthday? |
Why | Tại sao | Why are you late? |
How | Như thế nào | How do you solve this problem? |
How much | Bao nhiêu (không đếm được) | How much water do you need? |
How many | Bao nhiêu (đếm được) | How many books do you have? |
How long | Bao lâu | How long is the journey? |
How far | Bao xa | How far is it to your house? |
How old | Bao nhiêu tuổi | How old are you? |
How often | Bao nhiêu lần | How often do you exercise? |
What time | Mấy giờ | What time does the train arrive? |
II. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place)
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In | Ở, ở bên trong | The books are in the bag. |
On | Trên, ở trên | The keys are on the table. |
At | Ở, tại | She is at the door. |
Above | Ở trên | The picture is above the fireplace. |
Among | Ở giữa những | He was among the crowd. |
Against | Tựa vào | The ladder is leaning against the wall. |
Across | Phía bên kia | The library is across the street. |
Under/Underneath | Phía dưới | The cat is under the bed. |
Behind | Ở đằng sau | The car is behind the house. |
Between | Ở giữa | The park is between the school and the church. |
Near | Ở gần | There is a shop near my house. |
III. Giới từ chỉ sự di chuyển (Prepositions of movement)
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To | Đến, tới | She is going to the park. |
Into | Vào, vào trong | He went into the room. |
Up | Lên | They climbed up the hill. |
Down | Xuống | The ball rolled down the hill. |
Across | Qua, ngang qua | He swam across the river. |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Avalanche | n | /ˈævəlæntʃ/ | Tuyết lở |
Battery | n | /ˈbætəri/ | Pin |
Blizzard | n | /ˈblɪzərd/ | Trận bão tuyết |
Board up | phr v | /bɔːrd ʌp/ | Bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ |
Disaster | n | /dɪˈzæstər/ | Thảm họa |
Drought | n | /draʊt/ | Hạn hán |
Earthquake | n | /ˈɜːrθkweɪk/ | Động đất |
Emergency service | n | /ɪˈmɜːdʒənsi sɜːrvɪs/ | Dịch vụ cấp cứu, cứu hộ |
Escape plan | n | /ɪˈskeɪp plæn/ | Sơ đồ thoát hiểm |
Fire extinguisher | n | /ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃər/ | Bình cứu hỏa |
Flood | n | /flʌd/ | Lũ lụt |
Heat wave | n | /ˈhiːt weɪv/ | Đợt nóng |
Immediately | adv | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập tức |
Landslide | n | /ˈlændslaɪd/ | Sạt lở đất |
Tsunami | n | /tsuːˈnɑːmi/ | Sóng thần |
Typhoon | n | /taɪˈfuːn/ | Bão nhiệt đới |
Wildfire | n | /ˈwaɪldfaɪər/ | Cháy rừng |