Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 4: Disasters (ilearn smart world)

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 4 (i-Learn Smart World): Disasters

I. Từ để hỏi trong tiếng Anh (Wh-question words)

Từ để hỏi Nghĩa Ví dụ
Who Ai (chủ ngữ) Who is calling you?
Whom Ai (tân ngữ) Whom did you meet yesterday?
What Cái gì What are you doing?
Whose Của ai Whose bag is this?
Where Ở đâu Where do you live?
Which Cái nào Which color do you prefer?
When Khi nào When is your birthday?
Why Tại sao Why are you late?
How Như thế nào How do you solve this problem?
How much Bao nhiêu (không đếm được) How much water do you need?
How many Bao nhiêu (đếm được) How many books do you have?
How long Bao lâu How long is the journey?
How far Bao xa How far is it to your house?
How old Bao nhiêu tuổi How old are you?
How often Bao nhiêu lần How often do you exercise?
What time Mấy giờ What time does the train arrive?

II. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place)

Giới từ Nghĩa Ví dụ
In Ở, ở bên trong The books are in the bag.
On Trên, ở trên The keys are on the table.
At Ở, tại She is at the door.
Above Ở trên The picture is above the fireplace.
Among Ở giữa những He was among the crowd.
Against Tựa vào The ladder is leaning against the wall.
Across Phía bên kia The library is across the street.
Under/Underneath Phía dưới The cat is under the bed.
Behind Ở đằng sau The car is behind the house.
Between Ở giữa The park is between the school and the church.
Near Ở gần There is a shop near my house.

III. Giới từ chỉ sự di chuyển (Prepositions of movement)

Giới từ Nghĩa Ví dụ
To Đến, tới She is going to the park.
Into Vào, vào trong He went into the room.
Up Lên They climbed up the hill.
Down Xuống The ball rolled down the hill.
Across Qua, ngang qua He swam across the river.

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 (i-Learn Smart World): Disasters

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Avalanche n /ˈævəlæntʃ/ Tuyết lở
Battery n /ˈbætəri/ Pin
Blizzard n /ˈblɪzərd/ Trận bão tuyết
Board up phr v /bɔːrd ʌp/ Bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ
Disaster n /dɪˈzæstər/ Thảm họa
Drought n /draʊt/ Hạn hán
Earthquake n /ˈɜːrθkweɪk/ Động đất
Emergency service n /ɪˈmɜːdʒənsi sɜːrvɪs/ Dịch vụ cấp cứu, cứu hộ
Escape plan n /ɪˈskeɪp plæn/ Sơ đồ thoát hiểm
Fire extinguisher n /ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃər/ Bình cứu hỏa
Flood n /flʌd/ Lũ lụt
Heat wave n /ˈhiːt weɪv/ Đợt nóng
Immediately adv /ɪˈmiːdiətli/ Ngay lập tức
Landslide n /ˈlændslaɪd/ Sạt lở đất
Tsunami n /tsuːˈnɑːmi/ Sóng thần
Typhoon n /taɪˈfuːn/ Bão nhiệt đới
Wildfire n /ˈwaɪldfaɪər/ Cháy rừng

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top