STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | biology | (n) | /baɪˈɒlədʒi/ | môn Sinh học |
2 | geography | (n) | /dʒiˈɒɡrəfi/ | môn Địa lý |
3 | history | (n) | /ˈhɪstri/ | môn Lịch sử |
4 | I.T (Information Technology) | (n) | /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ | môn Tin học |
5 | Literature | (n) | /ˈlɪtrətʃə(r)/ | môn Văn học/ Ngữ văn |
6 | Music | (n) | /ˈmjuːzɪk/ | môn Âm nhạc |
7 | P.E (Physical Education) | (n) | /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ | môn Thể dục / Thể chất |
8 | Physics | (n) | /ˈfɪzɪks/ | môn Vật lý |
9 | act | (v) | /ækt/ | hoạt động, hành động |
10 | activity | (n) | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
11 | arts and crafts | (n) | /ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ | thủ công mỹ nghệ |
12 | drama club | (n) | /ˈdrɑːmə klʌb/ | câu lạc bộ kịch |
13 | indoor | (adj) | /ˈɪndɔː(r)/ | trong nhà |
14 | outdoor | (adj) | /ˈaʊtdɔː(r)/ | ngoài trời |
15 | sign up | (v) | /saɪn ʌp/ | đăng ký |
16 | adventure | (n) | /ədˈventʃə(r)/ | cuộc phiêu lưu |
17 | author | (n) | /ˈɔːθə(r)/ | Nhà văn, tác giả |
18 | fantasy | (n) | /ˈfæntəsi/ | kỳ ảo |
19 | mystery | (n) | /ˈmɪstri/ | bí ẩn |
20 | novel | (n) | /ˈnɒvl/ | tiểu thuyết |
21 | strange | (adj) | /streɪndʒ/ | lạ |
22 | event | (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện |
23 | secret | (n) | /ˈsiːkrət/ | bí mật |
24 | capital | (n) | /ˈkæpɪtl/ | thủ đô |
25 | beautiful | (adj) | /ˈbjuːtɪfl/ | đẹp, xinh đẹp |
26 | peaceful | (adj) | /ˈpiːsfl/ | yên bình, thanh bình |
Bài tập: Supply the correct forms of the given words to complete the sentences.
Đáp án:
1. Using “and”/ “or” for listing
Dùng “and” để nối các danh từ trong câu khẳng định:
Ví dụ: I like English and music.
I like English, math and music.
Dùng “or” để nối các danh từ trong câu phủ định:
Ví dụ: I don’t like English or music.
I don’t like English, math or music.
2. Possessive pronouns: mine and yours
3. Using “like” to talk about school activities