Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 9 (i-Learn Smart World): Houses in the Future

Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 9 (i-Learn Smart World): Houses in the Future

I. Từ vựng tiếng Anh 6 Smart World Unit 9

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 Earthscraper (n) /ˈɜːθskreɪpə(r)/ Nhà nhiều tầng dưới lòng đất
2 Eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
3 Megacity (n) /ˈmeɡəsɪti/ Siêu đô thị
4 Sea (n) /siː/ Biển
5 Smart home (n) /smɑːt həʊm/ Nhà thông minh
6 Underground (adv) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ Dưới đất
7 3D printer (n) /ˌθriː diː ˈprɪntə(r)/ Máy in 3D
8 Automatic food machine (n) /ˌɔːtəˈmætɪk fuːd məˈʃiːn/ Máy làm thức ăn tự động
9 Device (n) /dɪˈvaɪs/ Thiết bị
10 Drone (n) /drəʊn/ Máy bay không người lái
11 Robot helper (n) /ˈrəʊbɒt ˈhelpə(r)/ Người máy giúp việc
12 Screen (n) /skriːn/ Màn hình
13 Smart (adj) /smɑːt/ Thông minh
14 Astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ Phi hành gia
15 Earth (n) /ɜːθ/ Trái Đất
16 Float (v) /fləʊt/ Trôi, nổi
17 Gravity (n) /ˈɡrævəti/ Trọng lực
18 Lock (v) /lɒk/ Khóa lại
19 Moon (n) /muːn/ Mặt trăng
20 Space station (n) /ˈspeɪs steɪʃn/ Trạm không gian
21 Spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ Bộ quần áo vũ trụ

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh Unit 9 có đáp án

  1. Write the correct form of the words in brackets.
Câu Đáp án
1. Life in space is really ___________ from life on Earth. (differ) Different
2. In the future, many people will live under the sea; so ___________ cities will become popular. (water) Underwater
3. In some countries, people will live ___________ in earthscrapers. (ground) Underground
4. In the next 20 years, many homes might be smart homes with robot ___________ to do the chores. (help) Helpers
5. In the future, many people will live in ___________ with a population of over ten million people. (city) Megacities
6. A(n) ___________ house is a house that is good for the environment. (friend) Eco-friendly

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 9 (i-Learn Smart World): Houses in the Future

I. Thì tương lai đơn (Future Simple)

Thể Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + will + V (nguyên thể). - She will be a doctor. (Cô ấy sẽ là một bác sĩ.)
Phủ định S + will not (won’t) + V (nguyên thể). - They won’t come tomorrow. (Họ sẽ không đến vào ngày mai.)
Nghi vấn Will + S + V (nguyên thể)? - Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?)

Dấu hiệu nhận biết: thường đi kèm với các từ như: tomorrow, next week, next year, someday,...

II. Indefinite Quantifiers

Loại Sử dụng
A few/ Some Dùng cho số lượng nhỏ (a few: danh từ đếm được; some: đếm được và không đếm được).
Many Dùng với danh từ đếm được, thường trong câu hỏi/phủ định.
A lot of Dùng trong câu khẳng định, với danh từ đếm được hoặc không đếm được.

III. Modal Verb: Might

Thể Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + might + V (nguyên thể). - She might come. (Cô ấy có thể sẽ đến.)
Phủ định S + might not + V (nguyên thể). - It might not rain. (Trời có thể sẽ không mưa.)

tham khảo tài liệu tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top