Cấu trúc:
Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định: I have been studying English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)
Phủ định: She has not been feeling well lately. (Cô ấy gần đây không được khỏe.)
Nghi vấn: Have you been waiting long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
Cách sử dụng:
Nhấn mạnh sự liên tục của hành động: Thì này nhấn mạnh rằng hành động đã và đang diễn ra trong một khoảng thời gian, chứ không phải chỉ là một hành động đơn lẻ.
Ví dụ: I have been working on this project all day. (Tôi đã làm việc trong dự án này cả ngày.) - Câu này nhấn mạnh rằng bạn đã làm việc liên tục trong dự án này.
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai:
Ví dụ: They have been living in Hanoi since 2010. (Họ đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.) - Câu này ngụ ý rằng họ vẫn đang sống ở Hà Nội.
Giải thích kết quả hoặc ảnh hưởng hiện tại của một hành động quá khứ:
Ví dụ: My eyes are red because I have been crying. (Mắt tôi đỏ hoe vì tôi đã khóc.) - Câu này giải thích lý do tại sao mắt bạn đỏ.
Một số dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bao gồm:
Các cụm từ chỉ thời gian: for, since, all day, all week, lately, recently,...
Các từ để hỏi: How long...?
Ví dụ:
For: I have been working here for five years.
Since: She has been living in London since 2015.
All day: They have been playing games all day.
Lately: He has been feeling tired lately.
How long: How long have you been studying English?
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc sự hoàn thành của hành động, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh sự liên tục của hành động.
Ví dụ:
I have written a letter. (Tôi đã viết một bức thư.) - Kết quả: Bức thư đã được viết xong.
I have been writing a letter. (Tôi đã viết một bức thư.) - Hành động: Việc viết thư có thể vẫn đang diễn ra.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ:
I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.) - Hành động đang diễn ra ngay bây giờ.
I have been reading this book for a week. (Tôi đã đọc cuốn sách này được một tuần rồi.) - Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra.
Sử dụng với động từ trạng thái: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường không được sử dụng với các động từ trạng thái (stative verbs) như know, believe, understand, love, hate,...
Sai: I have been knowing him for years.
Đúng: I have known him for years.
Quên sử dụng "been": Nhiều người học quên sử dụng "been" trong cấu trúc của thì.
Sai: They have living in Paris for a long time.
Đúng: They have been living in Paris for a long time
tham khảo tài liệu tiếng anh 6