Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn lớp 7 – Các chủ đề và bài học quan trọng

1. Các thể loại văn học lớp 7

A. Văn học dân gian

  • Truyền thuyết: Là những câu chuyện huyền thoại, thường giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc các sự kiện lịch sử. Truyền thuyết mang tính giáo dục và có yếu tố kỳ bí. Ví dụ: "Sự tích Hồ Gươm", "Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh".
  • Cổ tích: Các câu chuyện mang tính giáo dục, nhân văn, với những yếu tố kỳ ảo. Nhân vật trong cổ tích thường là người hiền lành, gặp khó khăn nhưng vượt qua và chiến thắng cái ác. Ví dụ: "Cô bé Lọ Lem", "Tấm Cám".
  • Ca dao, dân ca: Các bài thơ ngắn gọn, dễ nhớ, thể hiện tình cảm, đạo lý của người dân. Ví dụ: "Công cha như núi Thái Sơn / Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra".
  • Truyện cười dân gian: Là thể loại có yếu tố hài hước, vui nhộn, nhằm phê phán thói hư tật xấu của xã hội. Ví dụ: Truyện "Lúm đồng tiền".

B. Văn học hiện đại

  • Thơ: Là những tác phẩm phản ánh cảm xúc, tâm trạng của tác giả đối với con người và thiên nhiên. Các bài thơ trong chương trình lớp 7 thể hiện những tình cảm sâu sắc, cảm hứng về cuộc sống. Ví dụ: "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải, "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận.
  • Truyện ngắn: Các tác phẩm kể về một sự kiện hoặc tình huống trong đời sống, phản ánh những giá trị nhân văn. Ví dụ: "Lão Hạc" của Nam Cao, "Chí Phèo" của Nam Cao.
  • Kể chuyện: Là thể loại văn học dùng để kể lại những sự việc, sự kiện xảy ra trong cuộc sống, thường có yếu tố nhân văn hoặc bài học cuộc sống. Ví dụ: Truyện "Bố cục" của Tô Hoài, "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ.

 

2. Các yếu tố cơ bản trong tác phẩm văn học

A. Nhân vật

Nhân vật trong văn học là những hình ảnh đại diện cho các loại người, phản ánh xã hội, từ đó truyền tải thông điệp của tác giả. Các yếu tố để phân tích nhân vật bao gồm: tính cách, hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với các nhân vật khác. Ví dụ: Nhân vật Lão Hạc trong tác phẩm "Lão Hạc" của Nam Cao thể hiện hình ảnh của một người nông dân nghèo, hiền lành nhưng đầy sự hy sinh.

B. Cốt truyện

Cốt truyện là chuỗi các sự kiện trong tác phẩm, là xương sống của câu chuyện. Cốt truyện bao gồm các phần:

  • Mở đầu: Giới thiệu bối cảnh, nhân vật và tình huống xuất phát.
  • Tăng tiến: Những sự kiện làm phát triển câu chuyện và tạo ra mâu thuẫn, xung đột.
  • Cao trào: Đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi xảy ra biến cố lớn.
  • Kết thúc: Giải quyết mâu thuẫn và kết thúc câu chuyện.

C. Chủ đề và thông điệp

Mỗi tác phẩm văn học thường mang một chủ đề xuyên suốt và thông điệp cụ thể, giúp người đọc suy ngẫm về cuộc sống, con người, hoặc các vấn đề xã hội. Ví dụ, trong tác phẩm "Lão Hạc", chủ đề là sự đau khổ của người nông dân nghèo, thông điệp là sự tôn trọng phẩm giá con người và cái chết trong sự hy sinh.

 

3. Kỹ năng làm văn

A. Viết đoạn văn

  • Cấu trúc đoạn văn: Mỗi đoạn văn phải có câu chủ đề, câu giải thích và câu kết luận. Để viết đoạn văn hay, học sinh cần chú ý đến sự mạch lạc và hợp lý giữa các câu trong đoạn.
  • Luyện viết đoạn văn miêu tả: Miêu tả người, vật, cảnh vật hoặc sự việc thông qua các giác quan. Đoạn văn cần sử dụng các hình ảnh cụ thể, chi tiết sinh động.
  • Luyện viết đoạn văn biểu cảm: Bày tỏ cảm xúc về một đối tượng hoặc sự việc. Đoạn văn cần thể hiện cảm xúc rõ ràng và thuyết phục.

B. Viết bài văn

  • Bài văn miêu tả: Miêu tả một cảnh vật, sự vật, người, hoặc hiện tượng. Chú trọng sử dụng các từ ngữ gợi cảm, hình ảnh rõ nét. Ví dụ: Miêu tả cảnh biển vào mùa hè.
  • Bài văn tự sự: Kể lại một sự kiện, câu chuyện theo trình tự thời gian. Cần chú ý đến sự liên kết giữa các phần của câu chuyện để câu văn mạch lạc.
  • Bài văn biểu cảm: Thể hiện cảm xúc của bản thân đối với một sự việc, con người, hay hiện tượng nào đó. Ví dụ: Cảm xúc khi đi thăm thầy cô giáo cũ.
  • Bài văn nghị luận: Bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội, văn hóa, cuộc sống. Cần có lập luận rõ ràng, dẫn chứng thuyết phục.

 

4. Các phương thức biểu đạt

  • Miêu tả: Là cách diễn đạt đặc điểm của sự vật, hiện tượng qua các giác quan như thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác và vị giác. Đây là phương thức phổ biến trong bài văn miêu tả.
  • Tự sự: Là phương thức kể lại một câu chuyện, sự việc, dùng để truyền đạt thông tin theo trình tự thời gian. Đây là phương thức chính trong các bài văn tự sự.
  • Biểu cảm: Là phương thức thể hiện cảm xúc, cảm nhận của người viết đối với đối tượng. Đây là phương thức quan trọng trong các bài văn miêu tả hoặc văn nghị luận.
  • Nghị luận: Là phương thức trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Đây là phương thức quan trọng để phát triển tư duy phản biện.

 

5. Tiếng Việt lớp 7

A. Từ vựng và ngữ nghĩa

  • Từ đồng nghĩa: Các từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Ví dụ: "Đẹp" và "xinh", "Vui" và "hạnh phúc".
  • Từ trái nghĩa: Các từ có nghĩa đối lập nhau. Ví dụ: "Sáng" và "tối", "Lớn" và "nhỏ".
  • Từ nhiều nghĩa: Một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ: "Đau" có thể chỉ sự đau đớn về thể xác hoặc sự đau khổ về tinh thần.

B. Câu và cấu trúc câu

  • Câu đơn: Câu chỉ có một chủ ngữ và vị ngữ. Ví dụ: "Con mèo đang ngủ."
  • Câu ghép: Câu có hai hoặc nhiều vế câu liên kết với nhau. Ví dụ: "Mình đi học, còn bạn ấy đi chơi."
  • Câu hỏi: Câu dùng để hỏi về một vấn đề, yêu cầu trả lời. Ví dụ: "Bạn có đi học không?"
  • Câu cảm thán: Câu dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: "Thật là tuyệt vời!"

C. Dấu câu

  • Dấu chấm (.): Dùng để kết thúc câu khẳng định.
  • Dấu phẩy (,): Dùng để ngắt quãng giữa các phần trong câu.
  • Dấu hỏi (?): Dùng để kết thúc câu hỏi.
  • Dấu chấm than (!): Dùng để kết thúc câu cảm thán hoặc bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.

 

6. Luyện tập đọc hiểu

  • Đọc văn bản và phân tích: Học sinh cần luyện tập đọc và phân tích các văn bản để rút ra ý chính, nhận diện các yếu tố như nhân vật, cốt truyện, thông điệp và ý nghĩa của tác phẩm.
  • Trả lời câu hỏi đọc hiểu: Trả lời các câu hỏi yêu cầu hiểu và phân tích sâu về văn bản, cũng như nêu ra quan điểm cá nhân về các vấn đề trong bài.

Tailieuthi.net

 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top