Tính chất ba đường trung tuyến của tam giác: Định lý và ứng dụng

CHỦ ĐỀ 4. TÍNH CHẤT BA ĐƯỜNG TRUNG TUYẾN
CỦA TAM GIÁC
 

1. Các định lý và lý thuyết quan trọng

1.1. Định nghĩa về đường trung tuyến của tam giác 
Trong một tam giác, đường trung tuyến là đoạn thẳng nối một đỉnh của tam giác với trung điểm của cạnh đối diện. Mỗi tam giác có ba đường trung tuyến, và ba đường này đều có các tính chất đặc biệt: 


- Đường trung tuyến chia tam giác thành hai tam giác con có diện tích bằng nhau. 
- Đường trung tuyến của tam giác có vai trò quan trọng trong việc xác định trọng tâm của tam giác.

1.2. Tính chất ba đường trung tuyến của tam giác 
- Đoạn đường trung tuyến là đoạn thẳng nối một đỉnh với trung điểm của cạnh đối diện. 
- Tính đồng nhất về diện tích: Ba đường trung tuyến chia tam giác thành ba phần có diện tích bằng nhau. 
- Trọng tâm tam giác: Ba đường trung tuyến của một tam giác cắt nhau tại một điểm gọi là trọng tâm của tam giác. Trọng tâm là điểm cân bằng của tam giác, nơi mà ba lực tác dụng vào tam giác sẽ cân bằng. 
- Tỉ lệ phân chia của trọng tâm: Trọng tâm chia mỗi đường trung tuyến thành hai đoạn theo tỷ lệ 2:1, trong đó đoạn nối từ trọng tâm đến đỉnh của tam giác gấp hai lần đoạn nối từ trọng tâm đến trung điểm của cạnh đối diện. 
  Cụ thể: 
  Nếu G là trọng tâm của tam giác ABC, thì \(\frac{AG}{GM} = 2\), trong đó A là một đỉnh của tam giác, G là trọng tâm, và M là trung điểm của cạnh đối diện.

2. Cách áp dụng tính chất ba đường trung tuyến

Ví dụ 1: 
Cho tam giác ABC với các cạnh AB = 6, BC = 8, CA = 10. Tính chiều dài của ba đường trung tuyến và xác định trọng tâm tam giác.

Ví dụ 2: 
Trong tam giác vuông ABC với các cạnh AB = 9, BC = 12 và AC = 15, tính độ dài các đường trung tuyến và kiểm tra tính đồng nhất về diện tích của các tam giác con.

3. Các dạng bài tập

Dạng 1: Tính chiều dài các đường trung tuyến

Bài tập 1: 
Trong tam giác ABC, biết rằng AB = 8, BC = 10 và CA = 12. Hãy tính chiều dài các đường trung tuyến của tam giác.

Dạng 2: Xác định trọng tâm của tam giác

Bài tập 2: 
Cho tam giác ABC với các cạnh AB = 7, BC = 9, CA = 11. Tính tọa độ của trọng tâm tam giác nếu biết tọa độ của ba đỉnh tam giác.

Dạng 3: Sử dụng tính chất trọng tâm để giải bài toán

Bài tập 3: 
Trong tam giác ABC, biết rằng trọng tâm G chia đường trung tuyến AM thành hai đoạn AG và GM sao cho\( \frac{AG}{GM} = 2\). Nếu AM = 15, tính độ dài các đoạn AG và GM.

4. Các mẹo và lưu ý

- Để tính chiều dài của ba đường trung tuyến trong tam giác, bạn có thể áp dụng công thức định lý Apollonius: 
\(  m_a^2 + m_b^2 + m_c^2 = \frac{3}{4}(a^2 + b^2 + c^2) \)
  trong đó \(m_a, m_b, m_c\) là các đường trung tuyến của tam giác, và a, b, c là các cạnh của tam giác.

- Lưu ý rằng trọng tâm của tam giác luôn nằm trong tam giác, và nó chia mỗi đường trung tuyến thành hai phần theo tỷ lệ 2:1.

- Để giải bài toán liên quan đến trọng tâm và ba đường trung tuyến, hãy xác định chính xác các điểm cắt và các đoạn tỷ lệ mà trọng tâm chia.

5. Bài tập luyện tập

Bài tập 1:
Cho tam giác ABC với AB = 12, BC = 16 và CA = 20. Tính chiều dài các đường trung tuyến của tam giác.

Bài tập 2: 
Trong tam giác ABC với trọng tâm G, biết rằng trọng tâm chia đường trung tuyến AM thành tỷ lệ 2:1. Nếu AM = 18, hãy tính các đoạn AG và GM.

Bài tập 3: 
Tính trọng tâm của tam giác ABC nếu ba đỉnh có tọa độ A(1,2), B(4,6) và C(7,1).

Bài tập 4: 
Cho tam giác vuông ABC với các cạnh AB = 5, BC = 12, AC = 13. Tính chiều dài của các đường trung tuyến.

Bài tập 5: 
Trong tam giác ABC, biết rằng các đường trung tuyến của tam giác chia nó thành ba tam giác nhỏ có diện tích bằng nhau. Hãy chứng minh rằng ba tam giác này có cùng diện tích.

 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top