Thứ Tự Thực Hiện Các Phép Tính Toán Lớp 6: Nguyên Tắc Và Ví Dụ Minh Họa

Bài 7: Thứ tự thực hiện các phép tính

Khái niệm và nguyên tắc cơ bản

Trong tính toán, để tính toán giá trị đúng của một biểu thức, cần phải có thủ thuật thứ tự thực hiện các tính năng được phép .

Thứ tự thực hiện các tính năng được phép

Tính trong dấu ngoặc trước :

Nếu biểu thức có dấu ngoặc đơn (), ta thực thi các tín hiệu được phép

Nếu có nhiều dấu ngoặc khác nhau, hãy thực hiện từ trong ra ngoài t

Thực hiện cường độ và bậc hai :

Sau dấu ngoặc, tính lũy thừa và bậc hai

Nhân và chia từ trái sang phải :

Tiếp theo, thực hiện các nhân được phép và chia theo thứ tự từ trái sang phải.

Cộng và trừ từ trái sang phải :

Cuối cùng, thực thi cộng đồng và trừ thứ tự từ trái sang phải.

Các ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Biểu thức có cộng và trừ chỉ

Tính giá trị của biểu thức: 8 - 5 + 2

Thứ tự thực hiện:

Thực hiện được phép trừ trước: 8−5=3

Thực hiện phép cộng: 3+2=5

Kết quả: 5

Ví dụ 2: Biểu thức có dấu ngoặc

Tính giá trị của biểu thức:\( (6+4 )×3\)

Thứ tự thực hiện:

Tính trong dấu ngoặc trước: 6+4=10

Thực hiện phép nhân viên: \(10×3=30\)

Kết quả:30

Ví dụ 3: Biểu thức có nhiều tính năng được phép

Tính giá trị của biểu thức: \(18÷3+2×5\)

Thứ tự thực hiện:

Thực hiện chia trước:\(18÷3=6\)

Thực hiện phép nhân viên:\(2×5=10\)

Thực hiện phép cộng:\(6+10=16\)

Kết quả:16

Ví dụ 4: Biểu thức phức tạp hơn

Tính giá trị của biểu thức:\( (12 - 4) \div2 + 3^2\)

Thứ tự thực hiện:

Tính trong dấu ngoặc kép:\(12−4=8\)

Thực hiện phép chia:\(8 \div2 = 4\)

Tính tích lũy thừa:\(3^2 = 9\)

Thực hiện phép cộng:\(4+9=13\)

Kết quả:13

Một số lưu ý quan trọng

Nếu không có dấu ngoặc, thứ tự thực hiện lũy thừa cấp bậc trước, sau đó là nhân chia, cộng trừ cuối cùng.

Không thể thay đổi các tùy chọn thứ tự được phép vì điều này dẫn đến kết quả sai.

Sử dụng dấu ngoặc hợp nhất để nhóm các thuộc tính được phép ưu tiên, tránh nhầm lẫn.

Bài tập luyện tập

Tính giá trị của các biểu thức sau:

\(5+3×2\)

\((7 + 3) \div5\)

\(15−6÷2×3\)

\((8 + 2^3) \div4\)

\(12 \div(3 + 1) + 5^2\)

Giải bài tập hướng dẫn

\(5+3×2=5+6=11\)

\((7+3)÷5=10÷5=2\)

\(15−6÷2×3=15−3×3=15−9=6\)

\((8 + 2^3) \div 4 = (8 + 8) \div 4 = 16 \div 4 = 4\)

\(12 \div (3 + 1) + 5^2 = 12 \div 4 + 25 = 3 + 25 = 28\)

Kết luận

Hiểu biết và thực hiện đúng các phép tính là nền tảng quan trọng trong học toán. Học sinh cần luyện tập thường xuyên để nắm chắc nguyên tắc này, từ đó giải quyết bài toán nhanh và chính xác.

tài liệu toán 6

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top