Thứ tự của tính từ trong tiếng Anh: OSASCOMP và hơn thế nữa

Thứ tự của tính từ trong tiếng Anh: OSASCOMP và hơn thế nữa

1. Quy tắc OSASCOMP

OSASCOMP là quy tắc cơ bản và dễ nhớ nhất để xác định thứ tự của tính từ trong tiếng Anh. Theo quy tắc này, các tính từ được sắp xếp theo thứ tự sau:

Opinion (Quan điểm): beautiful, ugly, delicious, terrible, etc.

Size (Kích thước): big, small, long, short, tall, etc.

Age (Tuổi): old, new, young, ancient, etc.

Shape (Hình dạng): round, square, oval, triangular, etc.

Color (Màu sắc): red, blue, green, yellow, etc.

Origin (Nguồn gốc): American, British, French, Vietnamese, etc.

Material (Chất liệu): wooden, plastic, metal, cotton, etc.

Purpose (Mục đích): sleeping bag, hunting knife, racing car, etc.

Ví dụ:

a beautiful old Italian painting (một bức tranh Ý cổ đẹp)

a small round wooden table (một chiếc bàn gỗ tròn nhỏ)

a delicious hot Vietnamese soup (một bát súp Việt Nam nóng hổi ngon lành)

Cách ghi nhớ OSASCOMP:

Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì

Oprah's Show Airs Saturday, Come On, Make Pancakes!

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến thứ tự tính từ

2.1. Quan điểm chủ quan:

Tính từ chỉ quan điểm thường đứng trước các loại tính từ khác, ngay cả khi chúng không tuân theo quy tắc OSASCOMP.

Ví dụ:

a lovely small wooden box (một chiếc hộp gỗ nhỏ xinh xắn)

a fantastic new red dress (một chiếc váy đỏ mới tuyệt vời)

2.2. Tính từ chỉ thị và số đếm:

Các từ chỉ thị (this, that, these, those) và số đếm (one, two, three,...) luôn đứng trước tất cả các tính từ khác.

Ví dụ:

these two beautiful red roses (hai bông hồng đỏ xinh đẹp này)

that old wooden chair (chiếc ghế gỗ cũ kia)

2.3. Tính từ phân từ:

Tính từ phân từ (V-ing hoặc V3/ed) thường đứng sau các tính từ chỉ quan điểm, kích thước, tuổi tác, hình dạng.

Ví dụ:

a beautiful carved wooden box (một chiếc hộp gỗ chạm khắc đẹp)

a large broken window (một cửa sổ lớn bị vỡ)

2.4. Danh từ được sử dụng như tính từ:

Danh từ đôi khi có thể được sử dụng như tính từ để bổ nghĩa cho một danh từ khác. Trong trường hợp này, danh từ được sử dụng như tính từ thường đứng trước tính từ chỉ chất liệu.

Ví dụ:

a leather travel bag (một chiếc túi du lịch bằng da)

a silk evening gown (một chiếc váy dạ hội bằng lụa)

2.5. Cụm danh từ:

Khi một cụm danh từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ chính, nó thường đứng cuối cùng trong cụm tính từ.

Ví dụ:

a beautiful old flower vase (một chiếc bình hoa cũ đẹp)

a comfortable living room sofa (một chiếc ghế sofa phòng khách thoải mái)

3. Các trường hợp ngoại lệ và mẹo

Không có quy tắc tuyệt đối: Thứ tự của tính từ đôi khi phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn nhấn mạnh của người nói.

Sử dụng dấu phẩy: Khi có hai hoặc nhiều tính từ cùng loại đứng cạnh nhau, ta thường dùng dấu phẩy để ngăn cách chúng. Ví dụ: a long, narrow road (một con đường dài và hẹp).

Nghe và đọc nhiều: Cách tốt nhất để nắm vững thứ tự của tính từ là nghe và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo tiếng anh 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top