Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous Tense) trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và cách sử dụng

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai:At 8 o'clock tomorrow morning, I will be having breakfast. (Vào lúc 8 giờ sáng mai, tôi sẽ đang ăn sáng

Hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong tương lai:This time next week, I will be lying on a beach in Bali. (Vào lúc này tuần sau, tôi sẽ đang nằm trên bãi biển ở Bali.)

Các trường hợp sử dụng phổ biến của thì tương lai tiếp diễn:

Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai:Don't call me at 9 pm tonight, I will be watching my favorite TV show. (Đừng gọi cho tôi lúc 9 giờ tối nay, tôi sẽ đang xem chương trình TV yêu thích của tôi.)

Diễn tả hai hành động sẽ đồng thời xảy ra trong tương lai:While I am studying for my exams, my brother will be playing video games. (Trong khi tôi đang học cho kỳ thi, anh trai tôi sẽ đang chơi trò chơi điện tử.)

Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch từ trước:They will be attending a conference in London next month. (Họ sẽ tham dự một hội nghị ở London vào tháng tới.)

Hỏi về kế hoạch của người khác một cách lịch sự:Will you be using the car tomorrow? (Bạn có định dùng xe vào ngày mai không?)

2. Cấu trúc và cách thành lập

Cấu trúc:

Khẳng định: S + will + be + V-ing

Phủ định: S + will + not + be + V-ing

Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

Ví dụ:

Khẳng định: She will be working from home tomorrow. (Cô ấy sẽ làm việc tại nhà vào ngày mai.)

Phủ định: I will not be going to the party tonight. (Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.)

Nghi vấn: Will they be visiting us next week? (Họ sẽ đến thăm chúng ta vào tuần tới chứ?)

Lưu ý:

  • will not có thể viết tắt là won't.
  • V-ing là dạng hiện tại phân từ của động từ.

3. Dấu hiệu nhận biết

Một số từ và cụm từ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn:

At this time/moment + thời gian trong tương lai: vào lúc này/thời điểm này + thời gian trong tương lai

At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc + giờ cụ thể + thời gian trong tương la

This time/next week/month/year: vào lúc này/tuần sau/tháng sau/năm sau

While: trong khi

During: trong suốt

Ví dụ:

At this time tomorrow, I will be flying to Paris. (Vào lúc này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)

At 3 pm next Friday, she will be having a meeting with her clients. (Vào lúc 3 giờ chiều thứ Sáu tuần sau, cô ấy sẽ có một cuộc họp với khách hàng của mình.)

This time next week, they will be enjoying their vacation in Hawaii. (Vào lúc này tuần sau, họ sẽ đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình ở Hawaii.)

4. Phân biệt với các thì tương lai khác

4.1. Tương lai đơn (Simple Future)

Tương lai đơn: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai nói chung, không tập trung vào thời điểm cụ thể.

Tương lai tiếp diễn: Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

Tương lai đơn: I will go to the cinema next week. (Tôi sẽ đi xem phim vào tuần tới.)

Tương lai tiếp diễn: I will be going to the cinema at 8 pm next Friday. (Tôi sẽ đang đi xem phim vào lúc 8 giờ tối thứ Sáu tuần sau.)

4.2. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Tương lai tiếp diễn: Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Tương lai hoàn thành: Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ:

Tương lai tiếp diễn: At 10 am tomorrow, I will be attending a conference. (Vào lúc 10 giờ sáng mai, tôi sẽ đang tham dự một hội nghị.)

Tương lai hoàn thành: By 10 am tomorrow, I will have finished my presentation. (Đến 10 giờ sáng mai, tôi sẽ hoàn thành bài thuyết trình của mình.)

6. Mẹo ghi nhớ và sử dụng hiệu quả

Hình dung dòng thời gian: Khi gặp một câu về tương lai, hãy hình dung dòng thời gian và xác định thời điểm hành động sẽ diễn ra.

Chú ý đến dấu hiệu nhận biết: Các từ như "at this time", "at + giờ cụ thể", "this time next week" thường là dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn.

Phân biệt với các thì tương lai khác: So sánh cách sử dụng của thì tương lai tiếp diễn với tương lai đơn và tương lai hoàn thành để tránh nhầm lẫn.

Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập và viết các câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn để ghi nhớ cách sử dụng và thành thạo hơn.

Sử dụng trong giao tiếp: Hãy cố gắng sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để tăng phản xạ và tự tin hơn.

Tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top