Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)

Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect Tense) trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và cách sử dụng

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ:

Hành động hoàn thành trước một thời điểm:By next year, I will have graduated from university. (Đến năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)

Hành động hoàn thành trước một hành động khác:She will have finished her work before she goes out tonight. (Cô ấy sẽ hoàn thành công việc trước khi ra ngoài tối nay.)

Các trường hợp sử dụng phổ biến của thì tương lai hoàn thành:

Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm trong tương lai:By the end of this month, we will have finished this project. (Đến cuối tháng này, chúng ta sẽ hoàn thành dự án này.

Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra trong tương lai:I will have eaten dinner by the time you arrive. (Tôi sẽ ăn tối xong trước khi bạn đến.)

Sử dụng trong câu điều kiện:If I have finished my work early, I will go to the cinema. (Nếu tôi làm xong việc sớm, tôi sẽ đi xem phim.)Dự đoán về một hành động sẽ hoàn thành trong tương lai:I think she will have finished writing her book by next year. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ viết xong cuốn sách của mình vào năm sau.)

2. Cấu trúc và cách thành lập

Cấu trúc:

Khẳng định: S + will + have + V3/ed

Phủ định: S + will + not + have + V3/ed

Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?

Ví dụ:

Khẳng định: They will have built a new house by next year. (Họ sẽ xây xong một ngôi nhà mới vào năm sau.)Phủ định: I will not have finished my work by 5 pm. (Tôi sẽ không làm xong việc của mình trước 5 giờ chiều.)Nghi vấn: Will you have finished reading that book by next week? (Bạn sẽ đọc xong cuốn sách đó vào tuần sau chứ?)

Lưu ý:

will not có thể viết tắt là won't.

V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ. Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần tra cứu trong bảng động từ bất quy tắc để biết dạng quá khứ phân từ của nó.

3. Dấu hiệu nhận biết

Một số từ và cụm từ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì tương lai hoàn thành:

By + thời gian trong tương lai: trước ... (ví dụ: by next week - trước tuần sau)

By the time + mệnh đề: trước khi ...

Before + thời gian trong tương lai: trước ...

When + mệnh đề: khi ...

Ví dụ:

By next month, I will have saved enough money for a new car. (Đến tháng sau, tôi sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)By the time you arrive, I will have cooked dinner. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ nấu xong bữa tối.)Before the end of the year, they will have finished the project. (Trước khi kết thúc năm, họ sẽ hoàn thành dự án.)

4. Phân biệt với các thì tương lai khác

4.1. Tương lai đơn (Simple Future)

Tương lai đơn: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai nói chung.

Tương lai hoàn thành: Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ:

Tương lai đơn: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)

Tương lai hoàn thành: I will have finished my work before I go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ làm xong việc của mình trước khi đi biển vào ngày mai.)

4.2. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Tương lai tiếp diễn: Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Tương lai hoàn thành: Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ:

Tương lai tiếp diễn: At 8 pm tonight, I will be watching a movie. (Vào lúc 8 giờ tối nay, tôi sẽ đang xem phim.)

Tương lai hoàn thành: I will have finished my dinner by 8 pm tonight. (Tôi sẽ ăn tối xong trước 8 giờ tối nay.)

6. Mẹo ghi nhớ và sử dụng hiệu quả

Hình dung dòng thời gian: Khi gặp một câu về tương lai, hãy hình dung dòng thời gian và xác định thứ tự hoàn thành của các hành động.

Chú ý đến dấu hiệu nhận biết: Các từ như "by", "by the time", "before" thường là dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành.

Phân biệt với các thì tương lai khác: So sánh cách sử dụng của thì tương lai hoàn thành với tương lai đơn và tương lai tiếp diễn để tránh nhầm lẫn.

Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập và viết các câu sử dụng thì tương lai hoàn thành để ghi nhớ cách sử dụng và thành thạo hơn.

Sử dụng trong giao tiếp: Hãy cố gắng sử dụng thì tương lai hoàn thành trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để tăng phản xạ và tự tin hơn.

Tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top