Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Việc nắm vững cách sử dụng thì tương lai đơn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, diễn đạt ý kiến và dự đoán về những sự việc sắp tới.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về thì tương lai đơn, bao gồm:
Định nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc và cách thành lập
Dấu hiệu nhận biết
Phân biệt với các thì tương lai khác
Bài tập vận dụng
Mẹo ghi nhớ và sử dụng hiệu quả
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, thường là những hành động chưa được lên kế hoạch trước hoặc những dự đoán, lời hứa, đề nghị, yêu cầu.
Ví dụ:
Hành động tự phát: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Dự đoán: It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
Lời hứa: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
Đề nghị: Will you open the door for me, please? (Bạn có thể mở cửa giúp tôi được không?)
Các trường hợp sử dụng phổ biến của thì tương lai đơn:
Diễn tả quyết định tức thời: I think I will have a cup of coffee. (Tôi nghĩ tôi sẽ uống một tách cà phê.)
Đưa ra dự đoán: She will be a great doctor one day. (Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ giỏi một ngày nào đó.)
Hứa hẹn: I will never forget you. (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.)
Đe dọa: You will be sorry if you do that. (Bạn sẽ hối hận nếu làm điều đó.)
Diễn tả sự sẵn lòng: I will do it for you. (Tôi sẽ làm điều đó cho bạn.)
Cấu trúc:
Khẳng định: S + will + V (nguyên thể)
Phủ định: S + will not + V (nguyên thể)
Nghi vấn: Will + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
Khẳng định: He will go to the cinema tonight. (Anh ấy sẽ đi xem phim tối nay.)
Phủ định: I will not eat that. (Tôi sẽ không ăn cái đó.)
Nghi vấn: Will you come to my party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)
Lưu ý:
will not có thể viết tắt là won't.
Shall có thể được dùng thay cho will trong ngôi thứ nhất (I, we) để diễn tả sự đề nghị hoặc ý kiến. Ví dụ: Shall we go to the park? (Chúng ta đi công viên nhé?)
Một số từ và cụm từ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì tương lai đơn:
Tomorrow: ngày mai
Next week/month/year: tuần sau/tháng sau/năm sau
In + khoảng thời gian: trong ... nữa (ví dụ: in two days - trong hai ngày nữa)
Soon: sớm
Later: sau
Probably: có lẽ
Maybe: có thể
Ví dụ:
I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
They will travel to Europe next year. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào năm tới.)
Maybe she will come to the party. (Có thể cô ấy sẽ đến bữa tiệc.)
4.1. Tương lai gần (Future Continuous)
Tương lai đơn: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai nói chung.
Tương lai gần: Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
Tương lai đơn: I will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà tôi vào tuần tới.)
Tương lai gần: I will be visiting my grandparents at this time next week. (Tôi sẽ đang thăm ông bà tôi vào lúc này tuần sau.)
4.2. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Tương lai đơn: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Tương lai hoàn thành: Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
Tương lai đơn: She will graduate next year. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào năm sau.)
Tương lai hoàn thành: By the time she graduates next year, she will have finished her thesis. (Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp vào năm sau, cô ấy sẽ đã hoàn thành luận án của mình.)
Ghi nhớ công thức: Công thức thì tương lai đơn rất đơn giản, chỉ cần nhớ "will + V (nguyên thể)".
Chú ý đến dấu hiệu nhận biết: Các từ như "tomorrow", "next", "in", "soon" thường là dấu hiệu của thì tương lai đơn.
Phân biệt với các thì tương lai khác: Hãy so sánh cách sử dụng của thì tương lai đơn với tương lai gần và tương lai hoàn thành để tránh nhầm lẫn.
Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập và viết các câu sử dụng thì tương lai đơn để ghi nhớ cách sử dụng và thành thạo hơn.
Sử dụng trong giao tiếp: Hãy cố gắng sử dụng thì tương lai đơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để tăng phản xạ và tự tin hơn.