Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trước một mốc thời gian hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Hành động xảy ra trước một mốc thời gian:
By the time I arrived at the station, the train had already left. (Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi rồi.)
Hành động xảy ra trước một hành động khác:
After she had finished her homework, she went to bed. (Sau khi cô ấy làm xong bài tập về nhà, cô ấy đi ngủ.)
Các trường hợp sử dụng phổ biến của thì quá khứ hoàn thành:
Diễn tả hành động xảy ra trước và ảnh hưởng đến hành động khác trong quá khứ:
He had lost his keys, so he couldn't open the door. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa, vì vậy anh ấy không thể mở cửa.)
Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm trong quá khứ:
They had built the house by the end of the year. (Họ đã xây xong ngôi nhà vào cuối năm.)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 (diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ):
If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi.)
Sử dụng trong câu tường thuật gián tiếp:
She said that she had never been to Paris before. (Cô ấy nói rằng cô ấy chưa bao giờ đến Paris trước đây.)
Cấu trúc:
Khẳng định: S + had + past participle (V3/ed)
Phủ định: S + had + not + past participle (V3/ed)
Nghi vấn: Had + S + past participle (V3/ed)?
Ví dụ:
Khẳng định: I had eaten breakfast before I went to school. (Tôi đã ăn sáng trước khi đi học.)
Phủ định: She had not finished her work when I called her. (Cô ấy chưa hoàn thành công việc khi tôi gọi cho cô ấy.)
Nghi vấn: Had you seen that movie before? (Bạn đã xem bộ phim đó trước đây chưa?)
Lưu ý:
had not có thể viết tắt là hadn't.
Past participle (V3/ed) là dạng quá khứ phân từ của động từ. Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần tra cứu trong bảng động từ bất quy tắc để biết dạng quá khứ phân từ của nó.
Một số từ và cụm từ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành:
Before: trước khi
After: sau khi
When: khi
By the time: vào lúc
Until: cho đến khi
As soon as: ngay khi
Already: đã
Just: vừa mới
Never: chưa bao giờ
Ever: đã từng
Ví dụ:
Before I went to bed, I had brushed my teeth. (Trước khi đi ngủ, tôi đã đánh răng.)
After they had finished eating, they washed the dishes. (Sau khi họ ăn xong, họ rửa bát.)
By the time the police arrived, the thief had escaped. (Vào lúc cảnh sát đến, tên trộm đã trốn thoát.)
4.1. Quá khứ đơn (Simple Past)
Quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Quá khứ đơn: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim hôm qua.)
Quá khứ hoàn thành: I had gone to the cinema before I met you. (Tôi đã đi xem phim trước khi gặp bạn.)
4.2. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Quá khứ tiếp diễn: I was watching TV when you called. (Tôi đang xem TV khi bạn gọi.)
Quá khứ hoàn thành: I had watched TV before you called. (Tôi đã xem TV trước khi bạn gọi.)
4.3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có kết quả liên quan đến hiện tại.
Quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Hiện tại hoàn thành: I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)
Quá khứ hoàn thành: I had lived in Hanoi for 5 years before I moved to Saigon. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm trước khi chuyển đến Sài Gòn.)