Chủ nghĩa tư bản, với tất cả sự phát triển mạnh mẽ và biến động trong lịch sử, đã và đang là hệ thống kinh tế chủ đạo trên nhiều quốc gia và khu vực trong thế giới hiện đại. Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản là một quá trình lâu dài, diễn ra qua nhiều giai đoạn và trải qua sự thay đổi về mặt xã hội, chính trị, và kinh tế. Để hiểu rõ hơn về sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa tư bản, ta cần xét đến các yếu tố lịch sử, những sự kiện quyết định và sự tác động của các lý thuyết kinh tế trong từng giai đoạn.
Chủ nghĩa tư bản được xác lập và phát triển từ cuối thời kỳ phong kiến vào khoảng thế kỷ 16-17, trong bối cảnh các nền kinh tế châu Âu đang trải qua những thay đổi sâu sắc về cấu trúc xã hội, thương mại, và sự mở rộng lãnh thổ. Thời kỳ này, đặc biệt là trong cuộc cách mạng thương mại, đánh dấu sự gia tăng của các giao dịch thương mại quốc tế, mở rộng thị trường và sự hình thành những giai cấp xã hội mới như các thương nhân và chủ đất. Các thành phố châu Âu, nhất là ở Anh, Hà Lan và Pháp, trở thành trung tâm của thương mại quốc tế và tài chính, nơi mà các công ty lớn bắt đầu hình thành và mở rộng hoạt động sản xuất và giao thương.
Một yếu tố quan trọng trong sự xác lập của chủ nghĩa tư bản là sự phát triển của các công cụ tài chính và ngân hàng. Từ cuối thế kỷ 17, các ngân hàng thương mại và công ty tài chính trở thành động lực quan trọng trong việc huy động vốn và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sản xuất, giao thương. Những công cụ tài chính như trái phiếu, cổ phiếu và tín dụng đã giúp các nhà tư bản huy động vốn và mở rộng các hoạt động kinh doanh. Sự phát triển này cũng được hỗ trợ bởi sự ra đời của các nền tảng pháp lý và thể chế, giúp bảo vệ quyền sở hữu và tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc đầu tư và kinh doanh.
Khi bước sang thế kỷ 18, chủ nghĩa tư bản bắt đầu có những bước phát triển mạnh mẽ với cuộc cách mạng công nghiệp. Đây là một sự chuyển mình quan trọng trong quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản, không chỉ ở châu Âu mà còn trên toàn thế giới. Cách mạng công nghiệp đã tạo ra những bước đột phá về công nghệ, sản xuất và tổ chức lao động. Các ngành công nghiệp như dệt may, thép, và năng lượng đã phát triển mạnh mẽ, dẫn đến sự gia tăng sản lượng và nhu cầu tiêu thụ. Quá trình này cũng thúc đẩy sự phát triển của các thành phố công nghiệp, nơi tập trung lực lượng lao động và các nhà máy sản xuất. Sự xuất hiện của những phát minh quan trọng như máy hơi nước, máy dệt tự động và các công nghệ mới trong sản xuất đã làm tăng hiệu suất lao động và tạo ra nguồn lợi nhuận khổng lồ cho các nhà tư bản.
Một trong những yếu tố quan trọng làm chủ nghĩa tư bản trở nên bền vững và mở rộng hơn là sự gia tăng của các quan hệ thị trường tự do. Trong thế kỷ 19, các nhà tư tưởng kinh tế như Adam Smith đã đưa ra lý thuyết về "bàn tay vô hình", cho rằng thị trường tự do là công cụ hiệu quả nhất để phân phối tài nguyên và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Theo đó, việc các cá nhân, doanh nghiệp tham gia vào thị trường với mục tiêu tối đa hóa lợi ích cá nhân sẽ dẫn đến sự phân bổ tài nguyên hợp lý và phát triển kinh tế tổng thể. Điều này đã tạo nền tảng lý thuyết vững chắc cho chủ nghĩa tư bản, khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân, đầu tư và thương mại tự do. Đồng thời, sự phát triển của các thể chế chính trị và pháp lý cũng đã góp phần làm tăng tính ổn định của hệ thống tư bản, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, chủ nghĩa tư bản tiếp tục phát triển mạnh mẽ với sự hình thành các tập đoàn và công ty xuyên quốc gia. Đây là giai đoạn mà các công ty lớn có thể mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động của mình ra khắp các quốc gia và khu vực. Những tập đoàn lớn này đã kiểm soát hàng loạt ngành công nghiệp, từ sản xuất đến phân phối, và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các chính sách kinh tế và xã hội của các quốc gia. Các công ty này cũng thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ, từ đó tạo ra các ngành công nghiệp mới và sản phẩm tiêu dùng đa dạng.
Tuy nhiên, sự phát triển của chủ nghĩa tư bản không phải lúc nào cũng suôn sẻ và đồng đều. Trong suốt quá trình phát triển của mình, chủ nghĩa tư bản đã phải đối mặt với nhiều cuộc khủng hoảng kinh tế, chiến tranh, và bất bình đẳng xã hội. Những cuộc khủng hoảng như cuộc Đại Suy Thoái năm 1929, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, hay những cuộc chiến tranh thế giới đã làm nổi bật những điểm yếu của hệ thống tư bản. Các cuộc khủng hoảng này không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu mà còn làm gia tăng sự bất bình đẳng xã hội, khi những người giàu có vẫn giữ được quyền lực và tài sản, trong khi những người nghèo phải gánh chịu hậu quả nặng nề.
Bất chấp những khó khăn và thách thức, chủ nghĩa tư bản vẫn tiếp tục phát triển và mở rộng. Đặc biệt, từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, chủ nghĩa tư bản đã phát triển mạnh mẽ ở các quốc gia phương Tây, đặc biệt là ở Mỹ và châu Âu, nơi mà các chính sách kinh tế tự do, sáng tạo trong đầu tư và khoa học công nghệ đã giúp tạo ra một nền kinh tế toàn cầu mạnh mẽ. Tuy nhiên, chủ nghĩa tư bản cũng đã gặp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ các phong trào xã hội, các đảng chính trị theo chủ nghĩa xã hội và những nhà phê bình trong suốt quá trình phát triển của mình. Các vấn đề như sự bất bình đẳng xã hội, tình trạng khủng hoảng kinh tế, và sự tàn phá môi trường là những vấn đề mà chủ nghĩa tư bản vẫn phải đối mặt trong thế kỷ 21.
Tóm lại, sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản là một quá trình dài lâu và phức tạp, gắn liền với sự thay đổi trong cấu trúc xã hội, những lý thuyết kinh tế và các cuộc cách mạng công nghiệp. Chủ nghĩa tư bản đã thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu và tạo ra nhiều cơ hội, nhưng cũng không thiếu thách thức và vấn đề. Trong bối cảnh hiện đại, chủ nghĩa tư bản vẫn tiếp tục là hệ thống kinh tế chủ yếu, tuy nhiên, những vấn đề như bất bình đẳng xã hội, khủng hoảng kinh tế, và sự tác động của biến đổi khí hậu là những thách thức lớn mà chủ nghĩa tư bản phải đối mặt.