Tự do tín ngưỡng và tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của công dân, được Hiến pháp và pháp luật Việt Nam bảo vệ. Quyền này không chỉ thể hiện tinh thần tôn trọng quyền tự do cá nhân, sự đa dạng văn hóa, tín ngưỡng trong xã hội mà còn góp phần củng cố khối đoàn kết dân tộc. Việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ về tự do tín ngưỡng và tôn giáo giúp công dân thực hiện đúng pháp luật, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và của cộng đồng.
Tự do tín ngưỡng và tôn giáo là quyền của công dân được tự do lựa chọn, thực hành, hoặc không theo bất kỳ tín ngưỡng, tôn giáo nào. Quyền này bao gồm việc tự do biểu lộ đức tin, thực hành các nghi lễ, tham gia vào các hoạt động của tổ chức tôn giáo, hoặc không bị ép buộc phải theo hay từ bỏ bất kỳ tín ngưỡng nào.
Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, tại Điều 24, mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Quyền này bao gồm cả tự do bày tỏ niềm tin cá nhân và tổ chức các hoạt động tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật. Đồng thời, pháp luật nghiêm cấm mọi hành vi lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để gây hại cho lợi ích quốc gia, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được quy định tại nhiều văn bản pháp luật, nổi bật là Hiến pháp Việt Nam năm 2013 và Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016. Các văn bản này khẳng định nguyên tắc mọi người đều bình đẳng về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Nhà nước bảo đảm quyền này thông qua các chính sách hỗ trợ và tạo điều kiện cho các tổ chức, cá nhân tín ngưỡng, tôn giáo hoạt động hợp pháp.
Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 quy định rõ các quyền và nghĩa vụ của công dân, tổ chức tôn giáo, và trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm thực hiện quyền tự do tín ngưỡng. Đồng thời, luật cũng đặt ra các giới hạn để ngăn chặn các hành vi lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo nhằm vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm lợi ích cộng đồng.
Công dân có quyền tự do lựa chọn theo hoặc không theo một tôn giáo nào. Quyền này bao gồm việc thực hiện các nghi lễ, tham gia vào các hoạt động tôn giáo, hoặc gia nhập các tổ chức tôn giáo. Các quyền cụ thể của công dân trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo bao gồm:
Thứ nhất, quyền thực hành nghi lễ tôn giáo, bao gồm các hoạt động cầu nguyện, thờ cúng, lễ hội tôn giáo tại nơi thờ tự hoặc tại các địa điểm phù hợp theo quy định pháp luật.
Thứ hai, quyền tham gia các tổ chức tôn giáo, bao gồm việc trở thành thành viên, học tập giáo lý, hoặc đóng góp công sức, tài chính cho các hoạt động tôn giáo.
Thứ ba, quyền xây dựng, sửa chữa các công trình tôn giáo, tổ chức các sự kiện tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật. Nhà nước đảm bảo hỗ trợ và tạo điều kiện để các tổ chức tôn giáo thực hiện quyền này.
Thứ tư, quyền không bị phân biệt đối xử vì lý do tín ngưỡng hoặc tôn giáo. Mọi công dân đều bình đẳng trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, không phân biệt tôn giáo hay tín ngưỡng.
Bên cạnh các quyền, công dân cũng có những nghĩa vụ nhất định trong việc thực hiện tự do tín ngưỡng và tôn giáo, bao gồm:
Thứ nhất, thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật, không lợi dụng tôn giáo để vi phạm pháp luật hoặc làm ảnh hưởng đến lợi ích của quốc gia, tổ chức và cá nhân khác.
Thứ hai, tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, không ép buộc, cưỡng chế, hoặc gây áp lực để người khác thay đổi niềm tin tín ngưỡng của mình.
Thứ ba, tham gia các hoạt động tôn giáo một cách hòa bình, tuân thủ các quy định pháp luật và không gây mất an ninh, trật tự công cộng.
Thứ tư, bảo vệ và giữ gìn các giá trị văn hóa, đạo đức mà tôn giáo mang lại, góp phần xây dựng một xã hội đoàn kết, nhân văn và tiến bộ.
Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là biểu hiện của quyền con người, phản ánh sự tôn trọng và bảo vệ các giá trị văn hóa, tinh thần trong xã hội. Quyền này giúp công dân có điều kiện thực hành các giá trị đạo đức, tôn giáo, đồng thời góp phần xây dựng một cộng đồng đoàn kết và hòa bình.
Tự do tín ngưỡng, tôn giáo cũng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đa dạng văn hóa, bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống của dân tộc. Sự hiện diện và phát triển của các tôn giáo khác nhau trong xã hội tạo điều kiện cho sự giao lưu, hợp tác và phát triển bền vững.
Ngoài ra, quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo còn góp phần xây dựng một xã hội dân chủ, trong đó mọi người đều được sống và thực hiện các quyền lợi của mình trong sự tôn trọng và bảo vệ của pháp luật.
Mặc dù được pháp luật bảo vệ, quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong thực tiễn. Một số hành vi lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để tuyên truyền thông tin sai lệch, kích động bạo lực hoặc vi phạm pháp luật vẫn tồn tại. Sự xung đột lợi ích giữa các nhóm tôn giáo hoặc giữa tín đồ và cộng đồng địa phương cũng là một vấn đề cần được giải quyết.
Ngoài ra, nhận thức pháp luật chưa đầy đủ và thiếu hiểu biết về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong một bộ phận dân cư cũng dẫn đến những hiểu lầm hoặc hành vi vi phạm không đáng có.
Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo được thực hiện hiệu quả, cần thực hiện các giải pháp như:
Tăng cường tuyên truyền, giáo dục pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, giúp nâng cao nhận thức của người dân.
Cải thiện cơ chế quản lý nhà nước trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo, đảm bảo rằng các tổ chức, cá nhân tôn giáo được hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
Xử lý nghiêm các hành vi lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các tín đồ và tổ chức tôn giáo.
Khuyến khích sự đối thoại, hợp tác giữa các tôn giáo và cộng đồng, từ đó xây dựng một xã hội đoàn kết, nhân văn và tiến bộ.
Quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo là quyền cơ bản của công dân, được pháp luật Việt Nam bảo vệ và tạo điều kiện thực hiện. Việc thực hiện tốt quyền này không chỉ giúp công dân bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình mà còn góp phần xây dựng một xã hội đoàn kết, tôn trọng và phát triển. Học sinh lớp 10 môn Giáo dục Kinh tế & Pháp luật cần nhận thức rõ về quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó thực hiện đúng pháp luật, đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Tài liệu Giáo dục kinh tế & pháp luật 11