Khái niệm
Phép nhân số nguyên là phép toán trong đó các số nguyên được nhân với nhau theo các quy tắc cụ thể. Kết quả của phép nhân hai số nguyên cũng là một số nguyên.
Quy tắc nhân số nguyên
Nhân hai số nguyên cùng dấu
Khi nhân hai số nguyên cùng dấu, kết quả luôn là một số nguyên dương.
Ví dụ:
\((+a) \cdot (+b) = +(a \cdot b)\)
\((-a) \cdot (-b) = +(a \cdot b)\)
Nhân hai số nguyên khác dấu
Khi nhân hai số nguyên khác dấu, kết quả luôn là một số nguyên âm.
Ví dụ:
\((+a) \cdot (-b) = -(a \cdot b)\)
\((-a) \cdot (+b) = -(a \cdot b)\)
Nhân với số 00
Mọi số nguyên nhân với 0 đều bằng 0:
\(a \cdot 0 = 0 \cdot a = 0\)
Tính chất của phép nhân số nguyên
Tính giao hoán
\(a \cdot b = b \cdot a\)
Tính kết hợp
\((a \cdot b) \cdot c = a \cdot (b \cdot c)\)
Nhân với số 11
Số nguyên nào nhân với 1 cũng bằng chính nó:
\(a \cdot 1 = 1 \cdot a = a\)
Phân phối của phép nhân đối với phép cộng
\(a \cdot (b + c) = (a \cdot b) + (a \cdot c)\)
Các ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Nhân hai số nguyên cùng dấu
Tính: (−4)⋅(−5)
Giải:
Hai số nguyên cùng dấu, nên kết quả là số dương.
(−4)⋅(−5)=20
Ví dụ 2: Nhân hai số nguyên khác dấu
Tính: (−7)⋅3
Giải:
Hai số nguyên khác dấu, nên kết quả là số âm.
(−7)⋅3=−21
Ví dụ 3: Nhân với số 00
Tính: 6⋅0
Giải:
Một số nhân với 0 luôn bằng 0.
6⋅0=0
Ví dụ 4: Áp dụng tính chất phân phối
Tính: \(3 \cdot (4 + 5)\)
Giải:
Sử dụng tính chất phân phối:
\(3 \cdot (4 + 5) = (3 \cdot 4) + (3 \cdot 5) = 12 + 15 = 27\)
Bài tập tự luyện
Tính: (−6)⋅8
Tính: 9⋅(−3)
Tính: (−7)⋅(−2)
Tính: (−5)⋅(4+3)
Tính: 0⋅(−10)
Một số lưu ý
Khi thực hiện phép nhân số nguyên, cần xác định chính xác dấu của các số để tránh sai lầm.
Trong các bài toán phức tạp, có thể áp dụng tính chất giao hoán, kết hợp, và phân phối để đơn giản hóa phép tính.
Lời giải bài tập tự luyện
(−6)⋅8=−48
9⋅(−3)=−27
(−7)⋅(−2)=14
(−5)⋅(4+3)=(−5)⋅7=−35
0⋅(−10)=0