Bài thơ Qua Đèo Ngang của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam, thể hiện tâm hồn tinh tế và lòng yêu nước thầm kín của tác giả qua bức tranh thiên nhiên và cảm xúc con người. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, vừa chặt chẽ về cấu trúc, vừa sâu lắng về nội dung, mang đến một không gian đậm chất trữ tình và giàu ý nghĩa nhân văn.
Hai câu đề mở đầu bài thơ không chỉ vẽ lên khung cảnh thiên nhiên mà còn gợi lên nỗi buồn man mác trong lòng người:
Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Khung cảnh được miêu tả trong thời khắc chiều tà, khi ánh sáng dần tắt, bóng tối bao trùm, làm nổi bật vẻ hoang sơ, tĩnh lặng của đèo Ngang. Hình ảnh “cỏ cây chen đá, lá chen hoa” không chỉ miêu tả sự sống tự nhiên, mạnh mẽ vươn lên giữa khắc nghiệt, mà còn gợi lên cảm giác rối ren, chen chúc, như phản chiếu tâm trạng rối bời của người lữ khách. Thời gian “bóng xế tà” không chỉ đánh dấu sự chuyển biến của ngày mà còn ngầm thể hiện sự suy tàn, xa vắng của một thời đại, làm nỗi buồn trở nên trầm lắng và sâu sắc hơn.
Hai câu thực tiếp tục khắc họa cảnh sinh hoạt của con người giữa thiên nhiên rộng lớn:
Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà.
Con người xuất hiện trong bài thơ nhưng nhỏ bé, rời rạc và ít ỏi. Hình ảnh “lom khom” gợi dáng vẻ mệt mỏi của những người tiều phu đang kiếm sống, còn “lác đác” thể hiện sự thưa thớt của cuộc sống nơi miền sơn cước. Qua những từ ngữ này, ta cảm nhận được sự cô đơn của người quan sát trước không gian mênh mông, vắng vẻ. Không chỉ là bức tranh thiên nhiên, hai câu thơ còn nhấn mạnh nỗi quạnh hiu của chính tác giả, một mình đứng giữa không gian bao la mà cảm nhận sự nhỏ bé, hữu hạn của con người.
Đến hai câu luận, nỗi niềm riêng tư của Bà Huyện Thanh Quan được thể hiện rõ ràng hơn:
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.
Tiếng chim kêu “quốc quốc” và “gia gia” như vọng lại từ thiên nhiên, nhưng cũng chính là tiếng lòng của tác giả. “Quốc quốc” và “gia gia” là những âm thanh gần như tượng trưng, gợi nhắc đến “quốc gia” – đất nước, nhà cửa. Tiếng chim gọi vang giữa không gian hoang vắng khiến lòng người càng thêm day dứt. Tác giả mang tâm trạng nhớ nước, thương nhà, cảm xúc ấy không chỉ là nỗi buồn riêng tư mà còn mang tính thời đại, khi đất nước đang trong thời kỳ khó khăn, loạn lạc. Những từ “đau lòng”, “mỏi miệng” càng làm tăng thêm sức nặng của nỗi niềm ấy, một nỗi niềm mang đậm chất hoài cổ và sâu sắc.
Hai câu kết khép lại bài thơ với sự lặp lại của không gian hoang vu và nỗi cô đơn của chính tác giả:
Dừng chân đứng lại, trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Khung cảnh “trời, non, nước” tiếp tục hiện lên với sự rộng lớn, mênh mông nhưng đầy tĩnh lặng. Trước không gian ấy, tác giả nhận ra mình chỉ có một mình, đối diện với nỗi cô đơn của chính mình. Cụm từ “ta với ta” vừa là sự cô độc, vừa là sự tự vấn, tự đối thoại trong tâm hồn. Đó là nỗi buồn sâu kín, mang dấu ấn của một người trí thức đầy lòng yêu nước nhưng bất lực trước thời cuộc, chỉ có thể gửi gắm tâm sự vào thiên nhiên.
Bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên hoang sơ mà còn là bức chân dung tâm hồn của người nữ sĩ tài hoa. Qua từng câu chữ, ta thấy được sự hòa quyện giữa cảnh và tình, giữa thiên nhiên và con người. Qua Đèo Ngang không chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà còn là một bài thơ chan chứa nỗi niềm yêu nước, thương đời, mang đậm dấu ấn hoài cổ và giá trị nhân văn sâu sắc.