Soạn bài "Đồng chí" – Chính Hữu
Bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu được sáng tác năm 1948, trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp ác liệt, là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất viết về hình tượng người lính cách mạng. Bằng chất liệu hiện thực chân thực, ngôn từ giản dị và hình ảnh giàu sức gợi, bài thơ không chỉ khắc họa tình đồng chí gắn bó keo sơn mà còn ca ngợi vẻ đẹp của người lính trong gian khổ chiến tranh.
Mở đầu bài thơ, Chính Hữu đưa người đọc đến với cội nguồn của tình đồng chí: sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân. Hai câu thơ:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
không chỉ mô tả những vùng quê nghèo khó, lam lũ mà còn là hình ảnh của cả một dân tộc chịu đựng chiến tranh và nghèo đói. Những người lính xuất thân từ những vùng quê nghèo ấy đã mang theo khát vọng bảo vệ quê hương, sẵn sàng bỏ lại phía sau ruộng đồng, gia đình để lên đường chiến đấu.
Tình đồng chí nảy nở từ sự đồng cảm trong hoàn cảnh, nhưng được củng cố bởi những ngày tháng kề vai sát cánh nơi chiến trường. Những câu thơ như:
"Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá chân không giày"
là hình ảnh giản dị, chân thực về cuộc sống kham khổ của người lính. Họ chia sẻ cho nhau không chỉ manh áo, củ khoai, mà còn cả những nỗi nhớ gia đình, quê hương. Đây chính là sự gắn kết sâu sắc, trở thành sức mạnh tinh thần giúp họ vượt qua mọi khó khăn, gian khổ.
Tình đồng chí còn được thể hiện trong những giây phút đối mặt với khó khăn, hiểm nguy. Chính Hữu viết:
"Thương nhau tay nắm lấy bàn tay"
Cái nắm tay nơi chiến trường lạnh giá không chỉ là sự sẻ chia hơi ấm, mà còn là biểu tượng cho sự đoàn kết, niềm tin và quyết tâm. Hình ảnh này khiến người đọc liên tưởng đến câu thơ trong bài "Tây Tiến" của Quang Dũng:
"Gục lên súng mũ bỏ quên đời"
Hai hình ảnh đều tôn lên tình cảm thiêng liêng, sự hy sinh cao cả và tình người sâu sắc giữa những người đồng đội nơi chiến trường.
Đỉnh cao của bài thơ nằm ở hình ảnh mang tính biểu tượng:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo."
Hình ảnh "đầu súng trăng treo" kết hợp hài hòa giữa hiện thực và lãng mạn, giữa chiến tranh và hòa bình. Súng tượng trưng cho chiến tranh, nhiệm vụ chiến đấu; còn trăng là vẻ đẹp của thiên nhiên, của lý tưởng hòa bình. Sự hòa quyện giữa súng và trăng đã vẽ nên tâm hồn lạc quan, lãng mạn của người lính, dù trong hoàn cảnh khốc liệt vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng.
Từ "Đồng chí", người đọc có thể liên hệ đến nhiều tác phẩm khác trong văn học kháng chiến, như bài thơ "Nhớ" của Hồng Nguyên:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Nằm kề bên nhau chờ giặc tới"
Cả hai tác phẩm đều nhấn mạnh vẻ đẹp của tình đồng đội, sự sẻ chia, đoàn kết trong gian khổ.
Bài thơ "Đồng chí" không chỉ là bức chân dung sống động về người lính cách mạng mà còn là bản tuyên ngôn về sức mạnh của tình đồng chí. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ dung dị, hình ảnh chân thực, Chính Hữu đã tôn vinh vẻ đẹp bình dị mà vĩ đại của người lính thời kháng chiến. Bài thơ là minh chứng cho sức mạnh đoàn kết, sự hy sinh cao cả và ý chí vượt qua mọi khó khăn của cả một thế hệ anh hùng. Qua đó, Chính Hữu khẳng định: tình đồng chí không chỉ là tình cảm riêng lẻ, mà còn là biểu tượng cho tình đoàn kết toàn dân tộc trong cuộc chiến đấu giành độc lập, tự do.
Tài liệu văn học 8