I. Dạng câu hỏi tiếng Anh - Yes/No Questions & Wh-Questions
1. Yes/No Questions - Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc | Trả lời |
---|---|
Be/Do/Have/Modal verbs + S + V/adj + O/N? | Yes, S + Be/Do/Have/ Modal verbs. No, S + Be/Do/Have/Modal verbs + not. |
Ví dụ:
Does she clean the room?
→ Yes, she does. / No, she does not.
2. Wh-Questions - Câu hỏi có từ để hỏi
Từ để hỏi | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Who | Hỏi về người | Who bought this new machine? |
Whom | Hỏi về người (tân ngữ) | Whom did you invite to the meeting? |
Which | Hỏi về sự lựa chọn | Which smartphone do you prefer? |
What | Hỏi về sự vật, sự việc | What is the main feature of this app? |
What for | Hỏi về lý do | What is this device for? |
Where | Hỏi về nơi chốn | Where is the power button of this tablet? |
Why | Hỏi về nguyên nhân | Why is the screen not working? |
When | Hỏi về thời gian | When will the new app launch? |
How much | Số lượng (không đếm được) | How much storage does this tablet have? |
How many | Số lượng (đếm được) | How many gigabytes of RAM are needed? |
How far | Khoảng cách | How far is the tech store from here? |
How long | Thời gian/Độ dài | How long does it take to charge? |
How often | Tần suất | How often should I update the software? |
II. So sánh hơn với trạng từ tiếng Anh - Comparative Adverbs
Loại trạng từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Trạng từ ngắn | S1 + (not) V + adv + -er + than + S2 | Flash 1 navigates better than Flash 2. |
Trạng từ dài | S + (not) V + more/less + adv + than + S2 | Lucy drives more safely than Eddie. |
Các dạng đặc biệt |
Bảng trạng từ đặc biệt:
Trạng từ | Dạng so sánh hơn |
---|---|
Well | Better |
Badly | Worse |
Early | Earlier |
Far | Farther/Further |
Much/Many | More |
Little | Less |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Bright | adj | /braɪt/ | Tươi sáng |
Carefully | adv | /ˈkerfəli/ | Một cách cẩn thận |
Charge | n | /tʃɑːrdʒ/ | Sự nạp pin |
Chip | n | /tʃɪp/ | Chip điện tử |
Complete | v | /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành |
Feature | n | /ˈfiːtʃər/ | Điểm đặc trưng |
Gigabyte (GB) | n | /ˈɡɪɡəbaɪt/ | GB (đơn vị đo dữ liệu) |
Inch | n | /ɪntʃ/ | Inch (đơn vị đo độ dài) |
Lift | v | /lɪft/ | Nâng lên |
Navigate | v | /ˈnævɪɡeɪt/ | Điều hướng, vận hành |
Performance | n | /pərˈfɔːrməns/ | Hiệu năng |
Powerful | adj | /ˈpaʊərfl/ | Mạnh, có sức mạnh lớn |
Quietly | adv | /ˈkwaɪətli/ | Một cách yên lặng |
Recognize | v | /ˈrekəɡnaɪz/ | Nhận ra |
Rescue | n | /ˈreskjuː/ | Sự giải cứu |
Safely | adv | /ˈseɪfli/ | Một cách an toàn |
Screen | n | /skriːn/ | Màn hình |
Speaker | n | /ˈspiːkər/ | Cái loa |
Storage | n | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Bộ nhớ, sự lưu trữ |
Tablet | n | /ˈtæblət/ | Máy tính bảng |
Weight | n | /weɪt/ | Trọng lượng, cân nặng |