Ngữ pháp và Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Science and Technology (ilearn smart world)

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 5 (i-Learn Smart World): Science and Technology

I. Dạng câu hỏi tiếng Anh - Yes/No Questions & Wh-Questions

1. Yes/No Questions - Câu hỏi Yes/No

Cấu trúc Trả lời
Be/Do/Have/Modal verbs + S + V/adj + O/N? Yes, S + Be/Do/Have/ Modal verbs. No, S + Be/Do/Have/Modal verbs + not.

Ví dụ:

Does she clean the room?
Yes, she does. / No, she does not.

2. Wh-Questions - Câu hỏi có từ để hỏi

Từ để hỏi Cách sử dụng Ví dụ
Who Hỏi về người Who bought this new machine?
Whom Hỏi về người (tân ngữ) Whom did you invite to the meeting?
Which Hỏi về sự lựa chọn Which smartphone do you prefer?
What Hỏi về sự vật, sự việc What is the main feature of this app?
What for Hỏi về lý do What is this device for?
Where Hỏi về nơi chốn Where is the power button of this tablet?
Why Hỏi về nguyên nhân Why is the screen not working?
When Hỏi về thời gian When will the new app launch?
How much Số lượng (không đếm được) How much storage does this tablet have?
How many Số lượng (đếm được) How many gigabytes of RAM are needed?
How far Khoảng cách How far is the tech store from here?
How long Thời gian/Độ dài How long does it take to charge?
How often Tần suất How often should I update the software?

II. So sánh hơn với trạng từ tiếng Anh - Comparative Adverbs

Loại trạng từ Cấu trúc Ví dụ
Trạng từ ngắn S1 + (not) V + adv + -er + than + S2 Flash 1 navigates better than Flash 2.
Trạng từ dài S + (not) V + more/less + adv + than + S2 Lucy drives more safely than Eddie.
Các dạng đặc biệt    

Bảng trạng từ đặc biệt:

Trạng từ Dạng so sánh hơn
Well Better
Badly Worse
Early Earlier
Far Farther/Further
Much/Many More
Little Less

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5 (i-Learn Smart World): Science and Technology

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Bright adj /braɪt/ Tươi sáng
Carefully adv /ˈkerfəli/ Một cách cẩn thận
Charge n /tʃɑːrdʒ/ Sự nạp pin
Chip n /tʃɪp/ Chip điện tử
Complete v /kəmˈpliːt/ Hoàn thành
Feature n /ˈfiːtʃər/ Điểm đặc trưng
Gigabyte (GB) n /ˈɡɪɡəbaɪt/ GB (đơn vị đo dữ liệu)
Inch n /ɪntʃ/ Inch (đơn vị đo độ dài)
Lift v /lɪft/ Nâng lên
Navigate v /ˈnævɪɡeɪt/ Điều hướng, vận hành
Performance n /pərˈfɔːrməns/ Hiệu năng
Powerful adj /ˈpaʊərfl/ Mạnh, có sức mạnh lớn
Quietly adv /ˈkwaɪətli/ Một cách yên lặng
Recognize v /ˈrekəɡnaɪz/ Nhận ra
Rescue n /ˈreskjuː/ Sự giải cứu
Safely adv /ˈseɪfli/ Một cách an toàn
Screen n /skriːn/ Màn hình
Speaker n /ˈspiːkər/ Cái loa
Storage n /ˈstɔːrɪdʒ/ Bộ nhớ, sự lưu trữ
Tablet n /ˈtæblət/ Máy tính bảng
Weight n /weɪt/ Trọng lượng, cân nặng

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top