Trong lịch sử Việt Nam, từ thế kỷ III TCN đến cuối thế kỷ XI, đất nước đã trải qua nhiều cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng đầy gian khó, thể hiện tinh thần đấu tranh bất khuất của người dân đối với các thế lực xâm lược. Các cuộc khởi nghĩa này không chỉ mang lại những chiến thắng vang dội mà còn là những biểu tượng kiên cường của lòng yêu nước, ý chí tự do, đồng thời cũng phản ánh quá trình hình thành và phát triển của dân tộc Việt Nam qua nhiều giai đoạn lịch sử.
Một trong những cuộc khởi nghĩa đầu tiên có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử Việt Nam là cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng (năm 40 - 43 SCN). Hai Bà Trưng, Trưng Trắc và Trưng Nhị, xuất thân từ dòng dõi quý tộc, đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại sự đô hộ tàn bạo của nhà Đông Hán, đặc biệt là sự áp bức và tước đoạt quyền tự do của người dân Giao Châu. Sau khi Trưng Trắc chứng kiến cảnh chồng là Thi Sách bị giết bởi quân Hán, bà đã cùng em gái là Trưng Nhị quyết định đứng lên khởi nghĩa. Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng tuy chỉ kéo dài ba năm, nhưng đã tạo được tiếng vang lớn trong lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc. Đặc biệt, cuộc khởi nghĩa này đã thể hiện rõ rệt sự quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của người Việt trước sự xâm lấn của các thế lực phương Bắc.
Tiếp theo là cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu vào năm 248. Bà Triệu, hay còn gọi là Triệu Thị Trinh, đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Đông Ngô. Dù cuộc khởi nghĩa của bà chỉ kéo dài một thời gian ngắn và không thành công, nhưng nó đã ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng người dân Việt Nam về lòng yêu nước và sự dũng cảm của một người phụ nữ trong thời kỳ phong kiến. Bà Triệu, với khí thế mạnh mẽ, đã được coi là hình mẫu cho sự mạnh mẽ và kiên cường của người phụ nữ Việt Nam, sẵn sàng hy sinh vì sự nghiệp độc lập dân tộc.
Ngoài ra, trong thời kỳ đầu công nguyên, cuộc khởi nghĩa của Lý Bí (năm 542 - 602) cũng đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Lý Bí, một danh tướng tài ba, đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại sự đô hộ của nhà Lương, sau khi nhà Lương thay thế nhà Đông Ngô trong việc cai trị Giao Châu. Lý Bí đã thành lập một chính quyền độc lập và tự xưng là vua, mở đầu cho sự ra đời của nhà Tiền Lý. Cuộc khởi nghĩa của Lý Bí không chỉ giúp giải phóng người dân Giao Châu khỏi ách đô hộ mà còn là bước ngoặt quan trọng trong quá trình xây dựng nền độc lập của Việt Nam trong thời kỳ phong kiến.
Bước sang thế kỷ VIII, cuộc khởi nghĩa của Phùng Hưng vào khoảng năm 774 lại là một cuộc nổi dậy quan trọng khác. Phùng Hưng, với tinh thần yêu nước nồng nàn và tài năng quân sự xuất sắc, đã lãnh đạo quân dân Giao Châu kháng chiến chống lại sự xâm lược và cai trị của nhà Đường. Sau khi giành được chiến thắng lớn, Phùng Hưng đã tự xưng là "Bố Cái Đại Vương" và tự chủ Giao Châu, đồng thời mở rộng vùng đất quyền lực. Tuy nhiên, sự phản kháng này không kéo dài lâu do sự can thiệp mạnh mẽ của triều đình nhà Đường.
Cuộc khởi nghĩa của Dương Đình Nghệ vào đầu thế kỷ X (năm 931) cũng rất đáng chú ý. Dương Đình Nghệ, một viên quan lớn trong triều đại nhà Ngô, đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại sự áp bức của quân xâm lược phương Bắc, cụ thể là nhà Tống. Dương Đình Nghệ đã giành lại quyền lực cho Giao Châu, tuy nhiên, ông không thể duy trì được thế độc lập lâu dài. Dưới sự uy tín và tài năng của mình, Dương Đình Nghệ đã xây dựng nền móng cho sự nghiệp quân sự của một vị vua tương lai, Ngô Quyền.
Ngô Quyền, người kế thừa sự nghiệp của Dương Đình Nghệ, đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống lại quân Nam Hán, đánh bại đội quân xâm lược trong trận Bạch Đằng (938). Đây là một trong những trận đánh nổi tiếng nhất trong lịch sử Việt Nam, được coi là dấu mốc quan trọng trong việc chấm dứt ách đô hộ của các thế lực phương Bắc. Sau chiến thắng này, Ngô Quyền đã thiết lập nền độc lập cho Việt Nam, mở ra thời kỳ tự chủ cho đất nước và thành lập nhà Ngô, đánh dấu sự ra đời của một triều đại phong kiến độc lập đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.
Tất cả những cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng này không chỉ là những cuộc đấu tranh giành độc lập mà còn là những cuộc cách mạng lớn trong tư tưởng, trong việc khẳng định và bảo vệ quyền lợi của dân tộc. Những cuộc khởi nghĩa ấy không chỉ phản ánh sự không khuất phục của người dân mà còn là minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ của tư tưởng yêu nước, của ý chí kháng chiến trong suốt các thế kỷ dài của lịch sử Việt Nam.
Đặc biệt, trong suốt các cuộc khởi nghĩa này, có thể thấy rõ sự kết hợp chặt chẽ giữa yếu tố dân tộc và yếu tố địa phương, với sự lãnh đạo của những người anh hùng dân tộc không chỉ là những tướng lĩnh tài ba mà còn là những lãnh đạo có phẩm chất xuất sắc trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước. Những cuộc chiến tranh giải phóng không chỉ diễn ra trên chiến trường mà còn là sự chiến đấu của người dân trong cuộc sống hàng ngày, khi họ luôn sẵn sàng hy sinh để bảo vệ nền độc lập, tự do của tổ quốc.
Tổng thể, từ thế kỷ III TCN đến cuối thế kỷ XI, các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam là những bài học lớn về lòng yêu nước, về sự bền bỉ kiên cường trong đấu tranh chống ngoại xâm. Những cuộc chiến ấy đã góp phần quan trọng vào việc hình thành và phát triển của dân tộc Việt Nam, xây dựng nền tảng vững chắc cho các thế hệ mai sau trong công cuộc bảo vệ và phát triển đất nước.