Liên Xô và các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991 là một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử thế giới, nơi các sự kiện chính trị, xã hội và kinh tế có ảnh hưởng sâu rộng đến không chỉ khu vực mà còn sót lại toàn cầu. Quá trình này bắt đầu ngay sau chiến tranh thế giới thứ hai, khi Liên Xô vươn lên thành một siêu cường mới và các nước Đông Âu nằm dưới mức ảnh hưởng hoặc kiểm soát của Liên Xô. Cuộc chiến tranh lạnh giữa các khối tư vấn và ý nghĩa xã hội được xác định trong giai đoạn này, và những thay đổi nội bộ ở các quốc gia Đông Âu đã có tác động đến sự kết thúc của cộng đồng chế độ trong khu địa điểm cuối thế kỷ 20
Sự hình thành và củng cố quyền lực của Liên Xô sau Thế chiến II
Sau khi kết thúc Thế chiến II, Liên Xô dưới lãnh thổ lãnh đạo của Joseph Stalin trở thành một trong hai siêu cường của thế giới, rìa tranh với Mỹ trong cuộc chiến tranh lạnh. Trong khi các nước Tây phương bắt đầu xây dựng lại nền kinh tế theo Kế hoạch Marshall, Liên Xô tiến hành củng cố quyền lực ở các quốc gia Đông Âu. Những nước này, trước đây là các quốc gia bị đóng cửa bởi phát xít Đức, nay trở thành thành "vùng đệm" bảo vệ Liên Xô khỏi xâm nhập từ phương Tây. Liên Xô thực hiện một chiến lược "công nghiệp hóa và tập thể hóa" tại các quốc gia này, trong đó bao gồm việc áp dụng mô hình chính trị và kinh tế xã hội chủ nghĩa.
Tại các nước Đông Âu, các quốc gia chính phủ được xây dựng và đặt bên dưới ảnh hưởng trực tiếp của Moscow. Nhiều quốc gia như Ba Lan, Hungary và Cộng hòa Séc đã trở thành các "chư hầu" của Liên Xô, nơi các loài cộng sản sản ưu thế trong chính quyền và các cuộc cải cách kinh tế xã hội chủ nghĩa được áp dụng sử dụng một cách mạnh mẽ.
Trong giai đoạn suốt từ năm 1945 đến 1991, Liên Xô và Mỹ là hai quốc gia dẫn đầu trong cuộc chiến tranh lạnh, một cuộc đấu tranh căng thẳng về chính trị, quân sự và ý thức hệ. Liên Xô và các nước Đông Âu theo chủ nghĩa cộng sản, trong khi Mỹ cùng các nước phương Tây ủng hộ chủ nghĩa tư bản và dân chủ tự làm. Mối quan hệ giữa hai khối này được hình thành thành các liên minh quân sự, các cuộc xung đột gián tiếp (như chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam), và cuộc chạy đua vũ trang.
Liên Xô đã thực thi quyền lực của mình thông qua việc xây dựng một mạng lưới các quốc gia bảo vệ tinh, trong đó các chính phủ cộng sản ở Đông Âu luôn luôn góp thủ sách chính của Mátxcơva. Bất kỳ sự phản kháng nào từ các quốc gia này, như cuộc nổi dậy của người Hungary năm 1956 hay cuộc nổi dậy của người Tiệp Khắc năm 1968, đều bị Liên Xô đánh tắt một cách tàn bạo. Mối quan hệ giữa các nước Đông Âu và Liên Xô không chỉ là một quan hệ chính trị mà còn là sự vật in dấu vào đời sống kinh tế và xã hội của những quốc gia này.
Dưới ảnh hưởng của Liên Xô, các nước Đông Âu thực hiện những chính sách xã hội chủ nghĩa mà Liên Xô áp đặt. Các cải cách này bao gồm việc quốc hữu hóa tài sản, công nghiệp hóa và tập thể hóa nông nghiệp. Tuy nhiên, quá trình này không phải lúc nào cũng thành công, và trong nhiều trường hợp đã dẫn đến những khó khăn kinh tế, thiếu cơ sở lương thực, và sự bất mãn trong quần chúng.
Đặc biệt là trong thập niên 1950 và 1960, khi các nhà lãnh đạo cộng sản ở các quốc gia Đông Âu cố gắng theo đuổi chính sách kế hoạch hóa trung quốc và công nghiệp hóa mạnh mẽ, điều này đôi khi dẫn đến sự bất ngờ ổn định kinh tế nghiêm trọng. Mặc dù có sự trợ giúp về tài chính và công nghệ từ Liên Xô, nhưng nền kinh tế của các quốc gia Đông Âu vẫn gặp phải những vấn đề như thiếu tính cạnh tranh, lãng phí nguồn lực và thiếu sáng tạo trong phát triển.
Đến những năm 1970 và 1980, Liên Xô và các nước Đông Âu bắt đầu đối mặt với những vấn đề kinh tế và xã hội nguy hiểm. Trong khi Liên Xô dưới lãnh đạo Leonid Brezhnev tiếp tục duy trì một chính sách kiểm soát chất béo đối với các nước bảo vệ tinh, các cuộc cải cách nhỏ cũng bắt đầu diễn ra ở một số quốc gia Đông Âu. Một trong những ví dụ nổi bật là Cộng hoà Tiệp Khắc dưới lãnh đạo đạo của Alexander Dubček, người đã cung cấp "Mùa xuân Praha" năm 1968, một cuộc cải cách dân chủ. Tuy nhiên, cuộc cải cách này nhanh chóng Liên Xô dập tắt bằng sự cẩn quân sự.
Những năm 1980 chứng kiến một bước nhảy lớn khi Mikhail Gorbachev lên nắm quyền ở Liên Xô. Ông bắt đầu thực hiện các chính sách cải cách "glasnost" (cởi mở) và "perestroika" (tái cấu trúc) với mục tiêu cải thiện nền kinh tế Liên Xô và giảm bớt sự kiểm soát của chính phủ đối với đời sống xã hội hội. Chính sách này không ảnh hưởng chỉ đến Liên Xô mà còn có tác động sâu rộng đến các quốc gia Đông Âu, nơi người dân ngày càng đòi hỏi tự làm và cải cách chính trị.
Cuối những năm 1980, các phong trào dân chủ nổ ra ở nhiều quốc gia Đông Âu. Mặc dù Liên Xô vẫn cố gắng duy trì kiểm soát, nhưng sự suy yếu của chính quyền Matxcơva, kết hợp với sự suy yếu các phong trào đòi tự do và cải cách, đã dẫn đến sự suy giảm của chế độ cộng sản ở đây Đông Âu. Vào năm 1989, hàng loạt các cuộc nổi dậy diễn ra ở các quốc gia như Ba Lan, Hungary, Cộng hòa Séc, Đông Đức và Bulgaria, cuối cùng dẫn đến sự chấm dứt của chế độ cộng đồng ở khu vực này.
Sự kiện quan trọng nhất trong giai đoạn này là bức tường tường Berlin bị bỏ rơi vào tháng 11 năm 1989, đánh dấu sự kết thúc của phân chia Đông - Tây ở Đức và mở đường cho sự thống nhất của đất nước này. Liên Xô, với những khó khăn kinh tế và chính trị trong nước, cuối cùng cũng tan vào năm 1991, đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên.
Sự suy giảm của Liên Xô và các sản phẩm cộng độ ở Đông Âu có chiều sâu ảnh hưởng đến không chỉ khu vực mà còn toàn cầu. Đối với các quốc gia Đông Âu, việc chuyển đổi từ chế độ cộng sản sang nền kinh tế thị trường và dân chủ là một quá trình khó khăn, đầy thử thách. Các quốc gia này phải đối mặt với những vấn đề khó khăn về kinh tế, chính trị và xã hội trong quá trình chuyển đổi, nhưng đồng thời cũng đạt được những thành tựu lớn trong việc xây dựng nền dân chủ và hội nhập vào cộng đồng phương Tây.
Đối với Liên Xô, sự tan rã của đế chế này không chỉ là sự kết thúc của một siêu cường mà còn đánh dấu sự thay đổi lớn trong trật tự thế giới. Các nước cộng hòa từng thuộc Liên Xô, như Ukraine, Georgia, và các nước vùng Baltic đã giành được độc lập, trong khi Liên Xô không thể duy trì sự thống nhất và quyền lực của mình.
Tóm tắt lại, giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1991 là một thời kỳ đầy biến động đối với Liên Xô và các nước Đông Âu. Sự khởi đầu mạnh mẽ của chủ nghĩa cộng sản đã được chuẩn bị bởi các vấn đề kinh tế, chính trị và sự thay đổi trong thế giới quan. Cuối cùng, sự suy giảm của các sản phẩm cộng đồng chế độ ở Đông Âu và Liên Xô đã đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập lại trật tự thế giới ở cuối thế kỷ 20.