Liên từ là từ loại được sử dụng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề với nhau.
Chức năng chính của liên từ:
Kết nối: Nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Thể hiện mối quan hệ: Chỉ ra mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần được kết nối, chẳng hạn như quan hệ đồng đẳng, tương phản, nguyên nhân - kết quả, điều kiện,...
Tạo sự mạch lạc: Giúp câu văn trở nên logic, dễ hiểu.
2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)
Liên từ kết hợp được sử dụng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp. Có 7 liên từ kết hợp chính, thường được ghi nhớ bằng từ viết tắt FANBOYS:
For (bởi vì): He was tired, for he had worked all day. (Anh ấy mệt mỏi, bởi vì anh ấy đã làm việc cả ngày.)
And (và): She likes apples and oranges. (Cô ấy thích táo và cam.)
Nor (cũng không): He doesn't like coffee, nor does he like tea. (Anh ấy không thích cà phê, cũng không thích trà.)
But (nhưng): It was raining, but we went out anyway. (Trời đang mưa, nhưng chúng tôi vẫn ra ngoài.)
Or (hoặc): Do you want coffee or tea? (Bạn muốn uống cà phê hay trà?)
Yet (tuy nhiên): He is rich, yet he is not happy. (Anh ấy giàu có, tuy nhiên anh ấy không hạnh phúc.)
So (vì vậy): It was late, so we went home. (Trời đã muộn, vì vậy chúng tôi về nhà.)
2.2. Liên từ tương quan (Correlative conjunctions)
Liên từ tương quan luôn đi theo cặp, được sử dụng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp. Một số cặp liên từ tương quan phổ biến:
both...and (cả...và): She is both intelligent and beautiful. (Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp.)
either...or (hoặc...hoặc): You can either stay here or go home. (Bạn có thể ở lại đây hoặc về nhà.)
neither...nor (không...cũng không): Neither he nor she likes the movie. (Cả anh ấy và cô ấy đều không thích bộ phim.)
not only...but also (không chỉ...mà còn): He is not only handsome but also kind. (Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn tốt bụng.)
whether...or (dù...hay): I don't know whether he will come or not. (Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.)
2.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng độc lập mà phải đi kèm với mệnh đề chính. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến:
Chỉ thời gian: after, before, when, while, since, until, as soon as
Chỉ nguyên nhân - kết quả: because, since, as, so that
Chỉ mục đích: so that, in order that
Chỉ sự nhượng bộ: although, though, even though
Chỉ điều kiện: if, unless, provided that
Chỉ sự tương phản: while, whereas
Ví dụ:
After she finished her work, she went home. (Sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy đã về nhà.)
He went to bed early because he was tired. (Anh ấy đi ngủ sớm vì anh ấy mệt.)
She studied hard so that she could pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
Although it was raining, we went out. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
And: nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ, hoặc mệnh đề có ý nghĩa tương đồng.
But: nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản.
Or: nối hai hoặc nhiều lựa chọn.
So: nối hai mệnh đề, mệnh đề sau là kết quả của mệnh đề trước.
Because: giới thiệu mệnh đề chỉ nguyên nhân.
Although: giới thiệu mệnh đề chỉ sự nhượng bộ.
If: giới thiệu mệnh đề chỉ điều kiện.
When: giới thiệu mệnh đề chỉ thời gian.
Liên từ kết hợp: Đứng giữa hai từ, cụm từ, hoặc mệnh đề được nối.
Liên từ tương quan: Mỗi liên từ trong cặp đứng ở vị trí tương ứng trong câu.
Liên từ phụ thuộc: Đứng ở đầu mệnh đề phụ thuộc.
Liên từ vs. Giới từ: Liên từ nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề, trong khi giới từ nối danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu.
Liên từ vs. Trạng từ liên kết: Liên từ nối các mệnh đề, trong khi trạng từ liên kết nối hai câu độc lập và thường đứng ở đầu câu thứ hai.
Sử dụng đúng loại liên từ cho từng ngữ cảnh.
Chú ý đến vị trí của liên từ trong câu.
Tránh lặp lại liên từ không cần thiết.
Sử dụng dấu phẩy trước liên từ kết hợp khi nối hai mệnh đề độc lập.