Tháng 4 năm 1975 là dấu mốc lịch sử quan trọng đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, thống nhất đất nước. Tuy nhiên, công cuộc bảo vệ chủ quyền, độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam sau năm 1975 vẫn tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức lớn. Từ việc khắc phục hậu quả chiến tranh đến bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, Việt Nam đã trải qua những giai đoạn đầy khó khăn và nỗ lực không ngừng để duy trì hòa bình và ổn định.
Giai đoạn khắc phục hậu quả chiến tranh (1975 - 1985)
Sau chiến thắng năm 1975, đất nước Việt Nam đối mặt với hàng loạt vấn đề lớn:
Hệ thống cơ sở hạ tầng bị tàn phá nặng nề.
Hàng triệu người dân mất nhà cửa, thiếu thốn lương thực.
Hàng triệu tấn bom mìn còn sót lại, gây nguy hiểm cho người dân và cản trở phát triển kinh tế.
Trong giai đoạn này, Nhà nước đã thực hiện các chính sách tập trung như:
Cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới phía Tây Nam và phía Bắc (1975 - 1989)
Chiến tranh biên giới Tây Nam (1978 - 1979): Sau năm 1975, chế độ Khmer Đỏ ở Campuchia, dưới sự lãnh đạo của Pol Pot, tiến hành hàng loạt hành động gây hấn ở biên giới Tây Nam Việt Nam. Khmer Đỏ liên tục xâm phạm lãnh thổ, giết hại dân thường. Đáp lại, Việt Nam đã triển khai chiến dịch phản công, tiêu diệt quân Khmer Đỏ và hỗ trợ xây dựng chính quyền mới ở Campuchia. Chiến thắng này không chỉ bảo vệ chủ quyền Việt Nam mà còn giải thoát người dân Campuchia khỏi chế độ diệt chủng.Chiến tranh biên giới phía Bắc (1979): Tháng 2 năm 1979, Trung Quốc phát động cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam với lý do trả đũa hành động của Việt Nam tại Campuchia. Cuộc chiến diễn ra ác liệt tại các tỉnh biên giới như Lạng Sơn, Cao Bằng, Lào Cai. Quân và dân Việt Nam đã kiên cường chiến đấu, bảo vệ lãnh thổ. Dù cuộc chiến kéo dài trong thời gian ngắn, hậu quả để lại rất nặng nề, đặc biệt là ở các khu vực bị phá hủy.
Bảo vệ chủ quyền biển đảo (1988 - nay)
Trong thời kỳ sau chiến tranh biên giới, Việt Nam tiếp tục đối mặt với thách thức lớn ở Biển Đông:
Đổi mới và hội nhập quốc tế (1986 - nay)
Chính sách Đổi mới: Từ năm 1986, Việt Nam tiến hành chính sách Đổi mới, mở cửa nền kinh tế, cải thiện quan hệ ngoại giao với các nước lớn, đồng thời củng cố quốc phòng.
Hội nhập quốc tế: Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế như ASEAN, Liên Hợp Quốc, tạo thế đứng vững chắc trên trường quốc tế, góp phần bảo vệ lợi ích quốc gia.
Một số bài học lịch sử từ cuộc kháng chiến bảo vệ tổ quốc (1945 - nay)
Tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc: Bài học lớn từ các cuộc kháng chiến là tầm quan trọng của tinh thần đoàn kết toàn dân. Đây là yếu tố quyết định giúp Việt Nam vượt qua những thử thách lớn.
Kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại: Trong kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, cũng như bảo vệ chủ quyền sau năm 1975, Việt Nam luôn biết tận dụng sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế để gia tăng sức mạnh.
Xây dựng nền quốc phòng toàn dân: Chủ trương quốc phòng toàn dân, thế trận chiến tranh nhân dân, kết hợp chặt chẽ giữa lực lượng quân đội chính quy và nhân dân địa phương là bài học quý giá để bảo vệ lãnh thổ.
Ngoại giao khéo léo, linh hoạt: Chính sách ngoại giao mềm dẻo, vừa đấu tranh, vừa hòa bình, là bài học lịch sử từ thời kỳ giành độc lập đến nay.
Phát triển kinh tế làm nền tảng cho quốc phòng: Một quốc gia mạnh về kinh tế sẽ có đủ nguồn lực để củng cố quốc phòng. Đây là bài học được rút ra từ thời kỳ Đổi mới và hội nhập quốc tế.
Kết luận
Từ sau năm 1975 đến nay, Việt Nam không chỉ khắc phục hậu quả chiến tranh mà còn không ngừng củng cố sức mạnh để bảo vệ tổ quốc. Những bài học lịch sử quý giá từ quá trình đấu tranh đã trở thành kim chỉ nam cho sự phát triển đất nước, đảm bảo chủ quyền và hòa bình trong thời kỳ mới.
Tìm kiếm tài liệu sử 12 Tại đây