Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) là một trong những giai đoạn lịch sử đặc biệt quan trọng của dân tộc Việt Nam, đánh dấu sự chuyển mình của đất nước từ một thuộc địa nghèo nàn, lạc hậu thành một quốc gia độc lập, kiên cường trong cuộc đấu tranh chống thực dân, đế quốc. Kháng chiến chống Pháp không chỉ là cuộc chiến giành độc lập dân tộc mà còn là sự khẳng định mạnh mẽ tinh thần yêu nước, đoàn kết của người Việt Nam trong mọi tầng lớp xã hội.
Cuộc kháng chiến được chia làm ba giai đoạn chính: giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1946, giai đoạn từ năm 1947 đến năm 1950, và giai đoạn từ năm 1951 đến năm 1954. Mỗi giai đoạn có những đặc điểm, sự kiện nổi bật và chiến lược riêng, tất cả đều hướng đến mục tiêu cuối cùng là đánh đuổi thực dân Pháp ra khỏi lãnh thổ.
Giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1946: Khởi đầu gian khó Sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công và nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, nhân dân Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức to lớn. Ngày 23 tháng 9 năm 1945, thực dân Pháp chính thức quay lại xâm lược miền Nam Việt Nam. Từ đó, cuộc kháng chiến chống Pháp bắt đầu bùng nổ, trước tiên là ở Nam Bộ.
Tại thời điểm này, lực lượng quân đội và cơ sở vật chất của Việt Nam còn rất yếu. Chính quyền cách mạng non trẻ phải đối mặt với nguy cơ "thù trong giặc ngoài", bao gồm thực dân Pháp, quân đội Tưởng Giới Thạch từ phía Bắc, và các tổ chức phản động trong nước. Tuy nhiên, với sự lãnh đạo sáng suốt của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam, nhân dân đã vượt qua những khó khăn ban đầu.
Một trong những nỗ lực quan trọng của Chính phủ lúc này là tiến hành các hoạt động ngoại giao để tạm thời hòa hoãn với Pháp nhằm tập trung lực lượng củng cố nền độc lập. Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946 và Tạm ước ngày 14 tháng 9 năm 1946 đã được ký kết với Pháp. Tuy nhiên, đây chỉ là những bước đi tạm thời để tránh tình trạng chiến tranh trên diện rộng trong khi lực lượng cách mạng vẫn đang củng cố.
Giai đoạn từ năm 1947 đến năm 1950: Kháng chiến toàn diện và chiến lược đánh lâu dài Cuối năm 1946, thực dân Pháp chính thức phát động cuộc chiến tranh xâm lược toàn diện trên cả nước. Ngày 19 tháng 12 năm 1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến, khẳng định: "Thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ".
Giai đoạn này, quân dân Việt Nam chủ trương thực hiện chiến lược "toàn dân, toàn diện, trường kỳ kháng chiến". Phong trào chiến tranh du kích phát triển mạnh mẽ ở nhiều địa phương. Nhân dân ở vùng tạm chiếm đã phối hợp với quân đội tiến hành hàng loạt chiến dịch lớn nhỏ, gây nhiều tổn thất cho quân Pháp. Điển hình là chiến thắng Việt Bắc Thu Đông năm 1947, khi quân dân Việt Nam bảo vệ thành công căn cứ địa Việt Bắc trước cuộc tấn công quy mô lớn của quân đội Pháp.
Một mặt khác, các tổ chức chính trị - xã hội, như Hội Liên hiệp Quốc dân Việt Nam (Liên Việt), đã ra đời để tập hợp và phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc. Đồng thời, Đảng Cộng sản cũng đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao ý thức dân tộc và tinh thần yêu nước cho quần chúng nhân dân.
Để có thể duy trì kháng chiến lâu dài, Việt Nam cũng chú trọng đến công tác ngoại giao. Một trong những thành tựu lớn là sự thiết lập quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Trung Quốc và Liên Xô. Sự ủng hộ về vật chất và tinh thần từ quốc tế đã tạo thêm động lực cho cuộc kháng chiến.
Giai đoạn từ năm 1951 đến năm 1954: Tổng phản công và chiến thắng Điện Biên Phủ Từ năm 1951, kháng chiến chống Pháp bước vào giai đoạn quyết định với nhiều thay đổi chiến lược. Đảng Cộng sản Đông Dương quyết định thành lập Đảng Lao động Việt Nam để lãnh đạo cuộc kháng chiến và phát triển đất nước. Cùng lúc đó, Chính phủ và quân đội cũng đẩy mạnh việc xây dựng lực lượng chính quy, hiện đại hóa quân đội.
Năm 1953, thực dân Pháp đưa ra kế hoạch Navarre nhằm giành lại thế chủ động trên chiến trường Đông Dương. Tuy nhiên, quân đội và nhân dân Việt Nam đã nhanh chóng xây dựng kế hoạch phản công mang tính chiến lược. Chiến dịch Điện Biên Phủ được phát động, tập trung tiêu diệt cứ điểm quân sự mạnh nhất của thực dân Pháp ở Đông Dương.
Chiến thắng Điện Biên Phủ vào ngày 7 tháng 5 năm 1954 là một sự kiện chấn động thế giới. Đây không chỉ là đòn quyết định kết thúc cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp mà còn đánh dấu sự suy yếu nghiêm trọng của chủ nghĩa thực dân cũ trên toàn cầu. Chiến thắng này đã buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, thừa nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
Kết quả và ý nghĩa lịch sử Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp là một trong những trang sử vẻ vang nhất của dân tộc Việt Nam. Thắng lợi này đã khẳng định ý chí độc lập, tự do và khả năng tự lực tự cường của nhân dân Việt Nam. Đồng thời, nó cũng cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc ở nhiều nước thuộc địa trên thế giới.
Trên mặt trận quân sự, chiến thắng đã chứng minh sự đúng đắn của chiến lược toàn dân kháng chiến, dựa vào sức mạnh đoàn kết của nhân dân. Trên mặt trận chính trị, sự lãnh đạo tài tình của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phát huy cao độ sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp là bài học quý giá về tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước, và ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam. Những giá trị đó mãi mãi là nguồn động lực để thế hệ sau tiếp tục gìn giữ và xây dựng một đất nước Việt Nam hòa bình, thịnh vượng.
Tìm kiếm tài liệu sử 12 Tại đây