Câu 1: Biến đổi cấu trúc câu là:
A. Thay đổi nội dung của câu
B. Thay đổi vị trí các thành phần trong câu
C. Thay đổi từ ngữ trong câu
D. Thay đổi nghĩa của từ
Câu 2: Mục đích chính của việc biến đổi cấu trúc câu là:
A. Tạo sự phong phú, đa dạng trong cách diễn đạt
B. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu
C. Làm cho câu trở nên phức tạp hơn
D. Rút ngắn độ dài của câu
Câu 3: Mở rộng cấu trúc câu là:
A. Thêm từ ngữ vào câu để làm rõ nghĩa hơn
B. Thay đổi vị trí các thành phần trong câu
C. Bỏ bớt từ ngữ trong câu
D. Thay đổi từ ngữ trong câu
Câu 4: Tác dụng của việc mở rộng cấu trúc câu là:
A. Làm cho câu văn phong phú, rõ ràng và chi tiết hơn
B. Làm cho câu văn ngắn gọn, súc tích hơn
C. Thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu
D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn
Câu 5: Biến đổi câu "Cô ấy mua một chiếc áo mới." thành câu hỏi:
A. Mua một chiếc áo mới cô ấy?
B. Cô ấy mua một chiếc áo mới phải không?
C. Một chiếc áo mới cô ấy mua?
D. Cô ấy mua sao một chiếc áo mới?
Câu 6: Câu nào sau đây là câu bị động của "Bố khen con"?
A. Con được bố khen.
B. Con bố khen.
C. Bố khen con được.
D. Khen con bố.
Câu 7: Biến đổi câu "Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc vào cuối tuần." thành câu phủ định:
A. Chúng tôi không tổ chức tiệc vào cuối tuần.
B. Chúng tôi sẽ không tổ chức tiệc vào cuối tuần.
C. Tổ chức tiệc chúng tôi không vào cuối tuần.
D. Cuối tuần chúng tôi không tổ chức tiệc.
Câu 8: Câu nào sau đây đã mở rộng cấu trúc với thành phần trạng ngữ?
A. Em ấy đang viết thư.
B. Em ấy viết thư.
C. Em ấy đang viết thư cẩn thận.
D. Đang viết thư.
Câu 9: Câu "Họ làm việc." có thể mở rộng thành:
A. Họ làm việc chăm chỉ.
B. Làm việc họ.
C. Họ việc làm.
D. Việc họ làm.
Câu 10: Mở rộng câu "Cây lớn." bằng bổ ngữ:
A. Cây lớn nhanh chóng.
B. Cây lớn.
C. Lớn cây.
D. Cây lớn cây.
Câu 11: Mở rộng câu "Cô ấy đi." bằng trạng ngữ chỉ địa điểm:
A. Cô ấy đi đến trường.
B. Đi cô ấy.
C. Cô ấy đến trường đi.
D. Trường cô ấy đi đến.
Câu 12: Mở rộng câu "Chúng em chơi." bằng bổ ngữ và trạng ngữ:
A. Chúng em chơi đá bóng vui vẻ.
B. Chúng em vui vẻ chơi.
C. Chơi vui vẻ chúng em.
D. Vui vẻ chúng em chơi đá bóng.
Câu 13: Biến đổi và mở rộng câu "Con chó sủa." thành câu cảm thán có trạng ngữ:
A. Con chó sủa to quá!
B. Sủa to quá con chó!
C. To quá con chó sủa!
D. Con chó to sủa quá!
Câu 14: Câu nào sau đây đã biến đổi cấu trúc với thành phần trạng ngữ chỉ địa điểm?
A. Cô ấy ở trường.
B. Ở trường cô ấy.
C. Trường cô ấy ở.
D. Cô ấy trường ở.
Câu 15: Ví dụ nào sau đây là mở rộng cấu trúc câu?
A. Gió thổi mạnh. → Gió thổi rất mạnh và cuốn bay nhiều lá cây.
B. Gió thổi mạnh. → Mạnh thổi gió.
C. Gió thổi mạnh. → Gió đã không thổi.
D. Gió thổi mạnh. → Thổi mạnh.
Câu 16: Câu "Tôi thích nghe nhạc" mở rộng thành:
A. Tôi thích nghe nhạc khi làm việc.
B. Thích nghe nhạc tôi.
C. Nghe nhạc tôi thích.
D. Tôi nghe nhạc thích.
Câu 17: Câu "Anh ấy chạy nhanh" mở rộng thành:
A. Anh ấy chạy rất nhanh và dẻo dai.
B. Chạy nhanh anh ấy.
C. Nhanh chạy anh ấy.
D. Anh ấy nhanh chạy.
Câu 18: Câu "Hoa nở" mở rộng thành:
A. Hoa đã nở rộ và tỏa hương thơm ngát.
B. Nở hoa.
C. Nở hoa đã.
D. Hoa đã nở.
Câu 19: Câu nào sau đây vừa biến đổi vừa mở rộng cấu trúc của câu "Cô giáo dạy học"?
A. Cô giáo dạy học sinh.
B. Học cô giáo dạy.
C. Cô giáo được học sinh yêu quý vì dạy rất tận tâm.
D. Dạy học cô giáo.
Câu 20: Câu nào sau đây vừa biến đổi vừa mở rộng cấu trúc của câu "Học sinh học bài"?
A. Học sinh học bài chăm chỉ.
B. Bài học được học sinh học tập nghiêm túc mỗi ngày tại thư viện trường.
C. Học bài học sinh.
D. Học sinh không học bài.
Đáp án tham khảo:
Câu 1: B. Thay đổi vị trí các thành phần trong câu
Lý do: Biến đổi cấu trúc câu là quá trình thay đổi vị trí các thành phần trong câu để tạo ra câu mới mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Câu 2: A. Tạo sự phong phú, đa dạng trong cách diễn đạt
Lý do: Mục đích chính của việc biến đổi cấu trúc câu là làm cho câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn trong cách diễn đạt, giúp diễn tả ý nghĩa tốt hơn.
Câu 3: A. Thêm từ ngữ vào câu để làm rõ nghĩa hơn
Lý do: Mở rộng cấu trúc câu là việc thêm từ ngữ vào câu để làm rõ nghĩa hoặc bổ sung chi tiết.
Câu 4: A. Làm cho câu văn phong phú, rõ ràng và chi tiết hơn
Lý do: Mở rộng cấu trúc câu giúp câu văn trở nên chi tiết hơn, làm rõ hơn về nội dung và ý nghĩa của câu.
Câu 5: B. Cô ấy mua một chiếc áo mới phải không?
Lý do: Câu hỏi này có cấu trúc đúng để biến đổi câu khẳng định thành câu hỏi, dùng "phải không" để tạo câu hỏi.
Câu 6: A. Con được bố khen.
Lý do: Câu bị động của "Bố khen con" là "Con được bố khen", chuyển đối tượng "con" lên làm chủ ngữ và giữ nguyên nghĩa.
Câu 7: B. Chúng tôi sẽ không tổ chức tiệc vào cuối tuần.
Lý do: Câu phủ định chính xác là câu "Chúng tôi sẽ không tổ chức tiệc vào cuối tuần", phủ định hành động tổ chức tiệc.
Câu 8: C. Em ấy đang viết thư cẩn thận.
Lý do: Câu này đã được mở rộng với trạng ngữ "cẩn thận", giúp mô tả hành động viết thư chi tiết hơn.
Câu 9: A. Họ làm việc chăm chỉ.
Lý do: Câu này mở rộng câu gốc "Họ làm việc" bằng cách bổ sung trạng ngữ "chăm chỉ", làm câu văn rõ ràng hơn.
Câu 10: A. Cây lớn nhanh chóng.
Lý do: Câu này mở rộng câu "Cây lớn" bằng cách thêm bổ ngữ "nhanh chóng", diễn tả sự phát triển của cây.
Câu 11: A. Cô ấy đi đến trường.
Lý do: Câu này mở rộng câu "Cô ấy đi" bằng trạng ngữ chỉ địa điểm "đến trường", làm rõ nơi cô ấy đến.
Câu 12: A. Chúng em chơi đá bóng vui vẻ.
Lý do: Câu này mở rộng câu "Chúng em chơi" bằng cả bổ ngữ "đá bóng" và trạng ngữ "vui vẻ", giúp câu thêm chi tiết.
Câu 13: A. Con chó sủa to quá!
Lý do: Câu này vừa biến đổi câu "Con chó sủa" thành câu cảm thán và thêm trạng ngữ chỉ mức độ "to quá".
Câu 14: A. Cô ấy ở trường.
Lý do: Câu này đã biến đổi cấu trúc với thành phần trạng ngữ chỉ địa điểm, làm câu rõ ràng về nơi cô ấy ở.
Câu 15: A. Gió thổi mạnh. → Gió thổi rất mạnh và cuốn bay nhiều lá cây.
Lý do: Đây là ví dụ về mở rộng cấu trúc câu, bổ sung chi tiết "rất mạnh" và "cuốn bay nhiều lá cây" để làm rõ hơn hành động.
Câu 16: A. Tôi thích nghe nhạc khi làm việc.
Lý do: Câu này mở rộng câu "Tôi thích nghe nhạc" bằng cách thêm trạng ngữ chỉ thời gian "khi làm việc".
Câu 17: A. Anh ấy chạy rất nhanh và dẻo dai.
Lý do: Câu này mở rộng câu "Anh ấy chạy nhanh" bằng cách bổ sung trạng ngữ "rất nhanh" và "và dẻo dai" để mô tả kỹ hơn về cách chạy.
Câu 18: A. Hoa đã nở rộ và tỏa hương thơm ngát.
Lý do: Câu này mở rộng câu "Hoa nở" bằng bổ sung chi tiết "rộ và tỏa hương thơm ngát", mô tả sinh động hơn hành động.
Câu 19: C. Cô giáo được học sinh yêu quý vì dạy rất tận tâm.
Lý do: Câu này vừa biến đổi câu "Cô giáo dạy học" sang câu bị động "Cô giáo được học sinh yêu quý" và mở rộng thêm lý do "vì dạy rất tận tâm".
Câu 20: B. Bài học được học sinh học tập nghiêm túc mỗi ngày tại thư viện trường.
Lý do: Câu này vừa biến đổi cấu trúc câu và mở rộng với chi tiết về cách học và địa điểm học sinh học bài.
Tham khảo tài liệu Ngữ văn 9 tại đây