Câu 1: Truyện Chiếc mũ miện dát đá be-rô kể về:
A. Vụ phá án nhanh nhất của thám tử Sơ-lốc Hôm.
B. Vụ phá án lâu nhất của thám tử Sơ-lốc Hôm.
C. Một trong những vụ phá án nhanh của thám tử Sơ-lốc Hôm
D. Một trong những vụ phá án lâu nhất của thám từ Sơ-lốc Hôm
Câu 2: Ông chủ nhà băng Hôn-đơ đã mang về nhà cất giữ một chiếc mũ miện nạm bao nhiêu viên đá be-rô?
A. 39 viên đá be-rô
B. 29 viên đá be-rô
C. 19 viên đá be-rô
D. 9 viên đá be-rô
Câu 3: Vì sao ông Hôn-đơ mang chiếc mũ miện về nhà?
A. Vì onog muốn khoe với con trai và cô cháu gái.
B. Vì ông muốn đem chiếc mũ về trưng bày.
C. Vì không tin tưởng vào hệ thống bảo vệ ngân hàng.
D. Vì ông muốn tặng nó cho con trai.
Câu 4: Ai là người biết nơi cất giấu chiếc mũ?
A. A-thơ và Lu-xi
B. A-thơ và Me-ry
C. Lu-xi và Me-ry
D. Lu-xi và Giooc Bơn-queo
Câu 5: Chiếc mũ bị mất bao nhiêu viên đá quý?
A. 5 viên
B. 4 viên
C. 3 viên
D. 2 viên
Câu 6: Ai là nghi can trong vụ việc này?
A. A-thơ
B. Me-ry và A-thơ
C. Lu-xi và Me-ry
D. Lu-xi và A-thơ
Câu 7: Điều gì đã xảy ra với Me-ry?
A. Me-ry đã bỏ rơi người bác của mình
B. Me-ry bị bắt cóc
C. Me-ry quay trở lại trường để đi học
D. Me-ry đã tự tử
Câu 8: Nội dung bao quát của văn bản là gì?
A. Câu chuyện kể về sự việc mất chiếc mũ dát đá bị trộm mất và thể hiện tài năng phá án của Hôm.
B. Câu chuyện kể về tài năng phá án của Hôm.
C. Câu chuyện kể về sự việc mất chiếc mũ dát đá bị trộm mất.
D. Câu chuyện kể về sự việc bỏ trốn của cô cháu gái Me-ry.
Câu 9: Thời gian xảy ra vụ án là khi nào?
A. Ban đêm
B. Buổi chiều
C. Buổi sáng
D. Buổi trưa
Câu 10: Vụ án xảy ra ở đâu?
A. Tại nhà của Giooc Bơn-queo.
B. Tại nhà của Hôm
C. Tại ngân hàng
D. Tại nhà của ông Hôn-đơ
Câu 11: Câu chuyện được kể bằng lời của ai?
A. Sơ-lốc Hôm
B. Bác sĩ Oát-sân
C. Me-ry
D. Ông Hôn-đơ
Câu 12: Chi tiết nào không thể hiện manh mối quan trọng trong vụ án?
A. Hắn là một trong những kẻ nham hiểm nhất nước Anh - một con bạc đã phá sản, một gã côn đồ liều mạng, một con người không có trái tim hoặc lương tâm. Cháu gái của ông chủ nhà băng không hay biết gì về con người đó và còn nhiễm thói gặp gỡ hắn gần như mỗi đêm.
B. Holmes phát hiện hai loại dấu chân song song: dấu chân mang giày và dấu chân trần.
C. Holmes nhận thấy George Burnwell có một vết thương trên mặt. Arthur khai rằng đã đánh nhau với tên trộm. Vết thương trên mặt George Burnwell là bằng chứng củng cố lời khai của Arthur.
D. Holmes nhận thấy chiếc vương miện bị gãy. Arthur khai rằng đã giằng co chiếc vương miện với tên trộm. Chiếc vương miện bị gãy là bằng chứng cho thấy Arthur đã cố gắng bảo vệ chiếc vương miện.
Câu 13: Vì sao Hôm có thể tìm ra thủ phạm?
A. Nhờ sự giúp đỡ của bác sĩ Oát-sân
B. Nhờ sự giúp đỡ của Lu-xi
C. Nhờ thẩm vấn Giooc Bơn-queo
D. Nhờ quan sát kĩ các giấu chân, giấu gìay trên tuyết
Câu 14: Chi tiết: “Holmes đi khắp khu vườn, nhưng anh chỉ tìm thấy ở đó những dấu chân loạn xạ khắp nơi: anh cho đó là những dấu chân của các cảnh sát. Trái lại, khi đi theo lối đi dẫn đến chuồng ngựa, anh đã khám phá được cả một câu chuyện rất dài và phức tạp: chính những dấu chân còn in rõ mồm một trên tuyết đã kể cho anh biết.” thể hiện đặc điểm gì của nhân vật Sơ-lốc Hôm?
A. Tư duy độc lập
B. Kiến thức uyên bác
C. Khả năng quan sát tỉ mỉ
D. Khả năng suy luận logic
Câu 15: Chi tiết nào thể hiện khả năng suy luận logic của Hôm?
A. Holmes lấy ra một mảnh giấy nhỏ, nhỏ một giọt hóa chất lên đó và mỉm cười: "Đây là một loại mực đặc biệt, chỉ có thể nhìn thấy dưới ánh sáng tia cực tím.
B. Holmes dũng cảm đối mặt với George Burnwell, một tên tội phạm nguy hiểm.
C. Holmes không tin vào những lời khai của Arthur và Mary. Anh quyết định tự mình điều tra vụ án."
D. Có hai loại dấu chân song song với nhau: dấu chân của người mang giày và dấu chân của người đi chân không. Những dấu chân trần này chỉ có thể là của con trai ông. Lần theo những dấu chân đó về phía ngôi nhà, anh đi đến chiếc cửa sổ lớn: ở đó anh thấy dấu chân của người mang giày in rất sâu xuống lớp tuyết, chứng tỏ người đó đã đứng đây một lúc khá lâu, có lẽ là để chờ đợi.
Câu 16: Chi tiết nào cho thấy Hôm là một người có kiến thức uyên bác?
A. Holmes lấy ra một mảnh giấy nhỏ, nhỏ một giọt hóa chất lên đó và mỉm cười: "Đây là một loại mực đặc biệt, chỉ có thể nhìn thấy dưới ánh sáng tia cực tím.
B. Holmes dũng cảm đối mặt với George Burnwell, một tên tội phạm nguy hiểm.
C. Holmes không tin vào những lời khai của Arthur và Mary. Anh quyết định tự mình điều tra vụ án."
D. Có hai loại dấu chân song song với nhau: dấu chân của người mang giày và dấu chân của người đi chân không. Những dấu chân trần này chỉ có thể là của con trai ông. Lần theo những dấu chân đó về phía ngôi nhà, anh đi đến chiếc cửa sổ lớn: ở đó anh thấy dấu chân của người mang giày in rất sâu xuống lớp tuyết, chứng tỏ người đó đã đứng đây một lúc khá lâu, có lẽ là để chờ đợi.
Câu 17: Chi tiết “Holmes nhận thấy George Burnwell có một vết thương trên mặt. Arthur khai rằng đã đánh nhau với tên trộm. Vết thương trên mặt George Burnwell là bằng chứng củng cố lời khai của Arthur.” có ý nghĩa như thế nào trong quá trình khám phá vụ án?
A. Vết thương chứng minh George Burnwell là người xấu.
B. Vết thương là bằng chứng thêm khẳng định George Burnwell là kẻ trộm. Vết thương cũng cho thấy Arthur đã chiến đấu để bảo vệ chiếc vương miện.
C. Vết thương là bằng chứng cho thấy George Burnwell đã bị Arthur đánh bại.
D. Vết thương chỉ là tai nạn, không liên quan đến vụ án.
Câu 18: Ai là người đã lất cắp chiếc mũ từ phòng ông Hôn-đơ?
A. A-thơ
B. Me-ry
C. Lu-xi
D. Giooc Bơn-queo
Câu 19: Vì sao nói Hôm là một người có lòng dũng cảm?
A. Hôm không phụ thuộc vào những bằng chứng hiển nhiên mà luôn tìm kiếm sự thật ẩn sau những hiện tượng.
B. Hôm có kiến thức về nhiều lĩnh vực, như: hóa học, y học, tâm lý học giúp Holmes phân tích vụ án một cách khoa học và chính xác.
C. Hôm không ngại đối mặt với nguy hiểm để tìm ra sự thật. Hôm đã dũng cảm đối mặt với George Burnwell, một tên tội phạm nguy hiểm.
D. Hôm dựa vào các chi tiết thu thập được để suy luận ra logic của vụ án. Hôm đã suy luận chính xác rằng Me-rylà kẻ đã đánh cắp vương miện theo yêu cầu của Jooc Bơn-queo.
Câu 20: Các yếu tố thời gian có tác động như thế nào đến quá trình phá án của Holmes?
A. Yếu tố thời gian tạo áp lực cho Holmes và buộc anh phải nhanh chóng thu thập thông tin và tìm ra manh mối.
B. Yếu tố thời gian khiến Holmes chủ quan và bỏ qua các dấu vết quan trọng.
C. Yếu tố thời gian làm cho Holmes quyết định từ bỏ vụ án và chuyển sang vụ khác.
D. Yếu tố thời gian không có ảnh hưởng đáng kể đến Holmes trong quá trình phá án.
Đáp án tham khảo:
Câu 1: B. Vụ phá án lâu nhất của thám tử Sơ-lốc Hôm
Truyện "Chiếc mũ miện dát đá be-rô" kể về một trong những vụ phá án lâu nhất của thám tử Sơ-lốc Hôm.
Câu 2: A. 39 viên đá be-rô
Ông chủ nhà băng Hôn-đơ đã mang về nhà cất giữ một chiếc mũ miện nạm 39 viên đá be-rô.
Câu 3: C. Vì không tin tưởng vào hệ thống bảo vệ ngân hàng
Ông Hôn-đơ mang chiếc mũ về nhà vì không tin tưởng vào hệ thống bảo vệ của ngân hàng và muốn giữ chiếc mũ an toàn.
Câu 4: A. A-thơ và Lu-xi
A-thơ và Lu-xi là những người biết nơi cất giấu chiếc mũ.
Câu 5: A. 5 viên
Chiếc mũ bị mất 5 viên đá quý trong vụ án.
Câu 6: D. Lu-xi và A-thơ
Lu-xi và A-thơ là nghi can trong vụ việc mất chiếc mũ miện.
Câu 7: D. Me-ry đã tự tử
Me-ry đã tự tử trong diễn biến của vụ án.
Câu 8: A. Câu chuyện kể về sự việc mất chiếc mũ dát đá bị trộm mất và thể hiện tài năng phá án của Hôm.
Nội dung bao quát của văn bản là câu chuyện về vụ mất chiếc mũ dát đá và tài năng phá án của thám tử Sơ-lốc Hôm.
Câu 9: A. Ban đêm
Vụ án xảy ra vào ban đêm, khi chiếc mũ miện bị đánh cắp.
Câu 10: D. Tại nhà của ông Hôn-đơ
Vụ án xảy ra tại nhà của ông Hôn-đơ, nơi chiếc mũ miện bị mất.
Câu 11: B. Bác sĩ Oát-sân
Câu chuyện được kể bằng lời của bác sĩ Oát-sân, người bạn đồng hành của Sơ-lốc Hôm.
Câu 12: D. Holmes nhận thấy chiếc vương miện bị gãy. Arthur khai rằng đã giằng co chiếc vương miện với tên trộm. Chiếc vương miện bị gãy là bằng chứng cho thấy Arthur đã cố gắng bảo vệ chiếc vương miện.
Chi tiết này không phải là manh mối quan trọng trong vụ án vì nó không trực tiếp liên quan đến kẻ phạm tội mà chỉ là một phần của lời khai.
Câu 13: D. Nhờ quan sát kĩ các giấu chân, giấu gìay trên tuyết
Sơ-lốc Hôm có thể tìm ra thủ phạm nhờ sự quan sát kĩ các dấu chân, dấu giày trên tuyết.
Câu 14: C. Khả năng quan sát tỉ mỉ
Chi tiết này thể hiện khả năng quan sát tỉ mỉ của Sơ-lốc Hôm, khi anh phân tích và tìm thấy manh mối quan trọng từ những dấu chân trên tuyết.
Câu 15: D. Có hai loại dấu chân song song với nhau: dấu chân của người mang giày và dấu chân của người đi chân không. Những dấu chân trần này chỉ có thể là của con trai ông. Lần theo những dấu chân đó về phía ngôi nhà, anh đi đến chiếc cửa sổ lớn: ở đó anh thấy dấu chân của người mang giày in rất sâu xuống lớp tuyết, chứng tỏ người đó đã đứng đây một lúc khá lâu, có lẽ là để chờ đợi.
Đây là ví dụ rõ ràng về khả năng suy luận logic của Sơ-lốc Hôm khi anh phân tích những dấu chân và suy ra được hành động của thủ phạm.
Câu 16: A. Holmes lấy ra một mảnh giấy nhỏ, nhỏ một giọt hóa chất lên đó và mỉm cười: "Đây là một loại mực đặc biệt, chỉ có thể nhìn thấy dưới ánh sáng tia cực tím.
Chi tiết này cho thấy Hôm là người có kiến thức uyên bác về hóa học, khi sử dụng mực đặc biệt để khám phá những chứng cứ không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Câu 17: B. Vết thương là bằng chứng thêm khẳng định George Burnwell là kẻ trộm. Vết thương cũng cho thấy Arthur đã chiến đấu để bảo vệ chiếc vương miện.
Vết thương trên mặt của George Burnwell là bằng chứng củng cố lời khai của Arthur về cuộc giằng co trong vụ trộm.
Câu 18: D. Giooc Bơn-queo
Giooc Bơn-queo là người đã lấy cắp chiếc mũ miện từ phòng ông Hôn-đơ.
Câu 19: C. Hôm không ngại đối mặt với nguy hiểm để tìm ra sự thật. Hôm đã dũng cảm đối mặt với George Burnwell, một tên tội phạm nguy hiểm.
Hôm là người có lòng dũng cảm khi không ngại đối mặt với nguy hiểm để tìm ra sự thật trong vụ án.
Câu 20: A. Yếu tố thời gian tạo áp lực cho Holmes và buộc anh phải nhanh chóng thu thập thông tin và tìm ra manh mối.
Yếu tố thời gian trong vụ án tạo ra áp lực cho Sơ-lốc Hôm, buộc anh phải nhanh chóng hành động để giải quyết vụ án.
Tham khảo tài liệu Ngữ văn 9 tại đây