Câu 1: Theo bài đọc, xu thế nào đang diễn ra mạnh mẽ hiện nay?
A. Công nghiệp hóa
B. Hiện đại hóa
C. Toàn cầu hóa
D. Đô thị hóa
Câu 2: Việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc còn mang ý nghĩa gì ngoài việc phân biệt giữa con người của các quốc gia?
A. Bảo tồn những giá trị tinh hoa văn hóa của nhân loại
B. Tạo ra sự khác biệt giữa các nền văn minh
C. Ngăn chặn sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia
D. Duy trì sự thuần khiết của văn hóa dân tộc
Câu 3: Theo bài đọc, đặc trưng của toàn cầu hóa là gì?
A. Sự đồng hóa văn hóa
B. Sự xóa bỏ ranh giới quốc gia
C. Sự đón nhận và trân trọng đóng góp của tất cả các dân tộc
D. Sự thống nhất ngôn ngữ toàn cầu
Câu 4: Theo bài đọc, điều gì không thể bị đặt trong một khuôn khổ hay không gian giới hạn nào?
A. Văn hóa dân tộc
B. Biến đổi khí hậu và các đại dịch truyền nhiễm
C. Ngôn ngữ quốc gia
D. Chính sách kinh tế
Câu 5: Tại sao việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc lại quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Để chống lại sự xâm nhập của văn hóa nước ngoài
B. Để duy trì sự khác biệt và đóng góp vào bức tranh văn hóa chung của nhân loại
C. Để cô lập quốc gia khỏi các ảnh hưởng bên ngoài
D. Để ngăn chặn sự phát triển của văn hóa toàn cầu
Câu 6: Bài đọc đề cập đến "thế giới phẳng" để nói về điều gì?
A. Sự san bằng địa lý toàn cầu
B. Sự xóa bỏ ranh giới văn hóa giữa các quốc gia
C. Sự đồng nhất về kinh tế giữa các nước
Câu 7: Tại sao tác giả cho rằng việc mất đi văn hóa đặc trưng của dân tộc khi "thế giới phẳng" là không đúng?
A. Vì mỗi dân tộc vẫn giữ được sắc màu đặc trưng trong bức tranh chung của nhân loại
B. Vì các quốc gia sẽ tạo ra luật để bảo vệ văn hóa của mình
C. Vì toàn cầu hóa sẽ bị ngăn chặn
D. Vì con người sẽ chống lại sự thay đổi văn hóa
Câu 8: Dựa vào bài đọc, hãy chọn câu mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa bản sắc dân tộc và công dân toàn cầu:
A. Bản sắc dân tộc và việc trở thành công dân toàn cầu là hai khái niệm đối lập nhau
B. Bản sắc dân tộc là nền tảng để trở thành công dân toàn cầu đích thực
C. Để trở thành công dân toàn cầu, cần phải từ bỏ bản sắc dân tộc
D. Bản sắc dân tộc không liên quan đến việc trở thành công dân toàn cầu
Câu 9: Từ ví dụ về các nước châu Âu trong bài, ta có thể rút ra kết luận gì?
A. Toàn cầu hóa làm mất đi bản sắc văn hóa của các quốc gia
B. Hội nhập không đồng nghĩa với việc đánh mất bản sắc dân tộc
C. Các nước châu Âu đã hoàn toàn đồng nhất về văn hóa
D. Biên giới giữa các quốc gia châu Âu đã bị xóa bỏ hoàn toàn
Câu 10: Áp dụng quan điểm của bài đọc, việc giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới có ý nghĩa gì?
A. Làm mất đi bản sắc dân tộc Việt Nam
B. Góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa toàn cầu
C. Tạo ra sự xung đột văn hóa với các nước khác
D. Làm suy yếu vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế
Câu 11: Theo tinh thần của bài đọc, cách nào sau đây giúp trở thành công dân toàn cầu đích thực?
A. Từ bỏ hoàn toàn văn hóa dân tộc để hòa nhập với thế giới
B. Chỉ quan tâm đến các vấn đề toàn cầu, bỏ qua vấn đề của quốc gia
C. Kết hợp hài hòa giữa bản sắc dân tộc và tinh thần toàn cầu
D. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân trong môi trường quốc tế
Câu 12: Vai trò của công dân toàn cầu trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu là gì?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia
B. Hành động vì niềm tin rằng bản thân thuộc về toàn nhân loại
C. Chờ đợi các tổ chức quốc tế giải quyết
D. Phớt lờ các vấn đề không liên quan trực tiếp đến quốc gia mình
Câu 13: Emm hãy cho biết ý nghĩa của câu "Một người công dân toàn cầu thực sự sẽ bổ sung giá trị văn hoá truyền thống của dân tộc mình vào nền văn hoá chung toàn cầu".
A. Công dân toàn cầu cần từ bỏ văn hóa truyền thống
B. Văn hóa truyền thống và văn hóa toàn cầu không thể kết hợp
C. Công dân toàn cầu góp phần làm phong phú văn hóa thế giới bằng bản sắc dân tộc của mình
D. Văn hóa toàn cầu sẽ thay thế hoàn toàn văn hóa truyền thống
Câu 14: Toàn cầu hoá và đa dạng văn hoá có mối quan hệ như thế nào?
A. Toàn cầu hóa và đa dạng văn hóa luôn xung đột với nhau
B. Toàn cầu hóa góp phần tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng và phong phú
C. Toàn cầu hóa làm mất đi tính đa dạng văn hóa
D. Đa dạng văn hóa là rào cản cho quá trình toàn cầu hóa
Câu 15: Việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa nên được thực hiện như thế nào?
A. Đóng cửa, hạn chế giao lưu văn hóa với thế giới
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua văn hóa
C. Kết hợp hài hòa giữa bảo tồn bản sắc và tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới
D. Hoàn toàn thay đổi văn hóa truyền thống để phù hợp với xu hướng toàn cầu
Câu 16: Việc giữ gìn bản sắc dân tộc có tác động như thế nào đối với sự phát triển của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Cản trở sự phát triển và hội nhập quốc tế
B. Tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh trên trường quốc tế
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển quốc gia
D. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển
Câu 17: Giáo dục có vai trò như thế nào trong việc hình thành công dân toàn cầu?
A. Giáo dục nên tập trung vào kiến thức toàn cầu, bỏ qua văn hóa dân tộc
B. Giáo dục cần cân bằng giữa bản sắc dân tộc và kiến thức toàn cầu
C. Giáo dục không đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành công dân toàn cầu
D. Giáo dục chỉ nên tập trung vào văn hóa dân tộc
Câu 18: Ý nghĩa của việc hiểu rõ bản sắc dân tộc đối với việc giải quyết các vấn đề toàn cầu là gì?
A. Không có mối liên hệ giữa bản sắc dân tộc và giải quyết vấn đề toàn cầu
B. Hiểu rõ bản sắc dân tộc giúp đưa ra giải pháp phù hợp và đa dạng cho các vấn đề toàn cầu
C. Bản sắc dân tộc cản trở việc giải quyết các vấn đề toàn cầu
D. Chỉ cần hiểu biết toàn cầu là đủ để giải quyết các vấn đề chung
Câu 19: Làm thế nào để thanh niên Việt Nam có thể trở thành công dân toàn cầu mà vẫn giữ được bản sắc dân tộc?
A. Chỉ học hỏi văn hóa nước ngoài, bỏ qua văn hóa Việt Nam
B. Tìm hiểu sâu sắc về văn hóa Việt Nam và chủ động học hỏi, giao lưu với văn hóa thế giới
C. Chỉ tập trung vào văn hóa Việt Nam, không quan tâm đến thế giới bên ngoài
D. Hoàn toàn từ bỏ bản sắc dân tộc để hòa nhập với thế giới
Câu 20: Theo bài đọc, điều gì giúp các thành viên trong một quốc gia gắn kết với nhau dù không gặp mặt trực tiếp?
A. Luật pháp quốc gia
B. Gốc rễ chung là văn hóa dân tộc
C. Các phương tiện truyền thông
D. Chính sách của chính phủ
Đáp án tham khảo:
Câu 1: C. Toàn cầu hóa
Xu thế mạnh mẽ hiện nay là toàn cầu hóa, khi các quốc gia trên thế giới ngày càng gắn kết và ảnh hưởng lẫn nhau qua các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, công nghệ.
Câu 2: B. Tạo ra sự khác biệt giữa các nền văn minh
Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc không chỉ giúp phân biệt các quốc gia mà còn góp phần tạo sự đa dạng và phong phú trong bức tranh văn hóa toàn cầu.
Câu 3: A. Sự đồng hóa văn hóa
Đặc trưng của toàn cầu hóa là sự đồng hóa văn hóa, khi các yếu tố văn hóa của các quốc gia có xu hướng hòa nhập và ảnh hưởng lẫn nhau, tạo ra sự giống nhau trong các nền văn hóa.
Câu 4: B. Biến đổi khí hậu và các đại dịch truyền nhiễm
Biến đổi khí hậu và các đại dịch truyền nhiễm là những vấn đề không thể đặt trong một khuôn khổ hay không gian giới hạn nào, vì chúng là vấn đề toàn cầu và ảnh hưởng đến mọi quốc gia.
Câu 5: B. Để duy trì sự khác biệt và đóng góp vào bức tranh văn hóa chung của nhân loại
Việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa để bảo vệ sự đa dạng văn hóa và đóng góp vào nền văn hóa chung của nhân loại.
Câu 6: A. Sự san bằng địa lý toàn cầu
"Thế giới phẳng" nói đến việc không còn sự phân biệt rõ rệt giữa các quốc gia trong việc tiếp cận và tham gia vào các hoạt động toàn cầu, như kinh tế và văn hóa.
Câu 7: A. Vì mỗi dân tộc vẫn giữ được sắc màu đặc trưng trong bức tranh chung của nhân loại
Tác giả cho rằng mặc dù toàn cầu hóa tạo ra sự hòa nhập, mỗi dân tộc vẫn giữ được những đặc trưng riêng biệt trong bức tranh văn hóa chung.
Câu 8: B. Bản sắc dân tộc là nền tảng để trở thành công dân toàn cầu đích thực
Bài đọc nhấn mạnh rằng việc giữ gìn bản sắc dân tộc là điều kiện quan trọng để trở thành công dân toàn cầu, vì nó tạo ra sự kết nối giữa các cá nhân và cộng đồng trong thế giới đa văn hóa.
Câu 9: B. Hội nhập không đồng nghĩa với việc đánh mất bản sắc dân tộc
Ví dụ về các nước châu Âu chỉ ra rằng, hội nhập và toàn cầu hóa không nhất thiết làm mất đi bản sắc văn hóa của quốc gia mà có thể làm phong phú thêm nền văn hóa của mỗi quốc gia.
Câu 10: B. Góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa toàn cầu
Việc giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới giúp làm phong phú thêm nền văn hóa toàn cầu, đồng thời nâng cao giá trị và sự hiểu biết về văn hóa Việt Nam.
Câu 11: C. Kết hợp hài hòa giữa bản sắc dân tộc và tinh thần toàn cầu
Để trở thành công dân toàn cầu đích thực, cần kết hợp hài hòa giữa việc giữ gìn bản sắc dân tộc và tiếp thu những giá trị, kiến thức toàn cầu.
Câu 12: B. Hành động vì niềm tin rằng bản thân thuộc về toàn nhân loại
Công dân toàn cầu hành động vì niềm tin mình là một phần của nhân loại và tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói và các vấn đề nhân đạo.
Câu 13: C. Công dân toàn cầu góp phần làm phong phú văn hóa thế giới bằng bản sắc dân tộc của mình
Câu này thể hiện ý nghĩa rằng công dân toàn cầu không cần từ bỏ bản sắc dân tộc mà có thể đóng góp vào nền văn hóa chung thế giới thông qua những giá trị đặc trưng của dân tộc mình.
Câu 14: B. Toàn cầu hóa góp phần tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng và phong phú
Toàn cầu hóa không làm mất đi tính đa dạng văn hóa mà ngược lại, giúp các nền văn hóa giao lưu và bổ sung cho nhau, tạo nên một bức tranh văn hóa phong phú.
Câu 15: C. Kết hợp hài hòa giữa bảo tồn bản sắc và tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới
Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong thời đại toàn cầu hóa cần kết hợp giữa việc bảo vệ giá trị truyền thống và tiếp thu các giá trị văn hóa toàn cầu.
Câu 16: B. Tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh trên trường quốc tế
Việc giữ gìn bản sắc dân tộc có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh cho quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa, giúp quốc gia đó nổi bật và duy trì sự khác biệt trong cộng đồng quốc tế.
Câu 17: B. Giáo dục cần cân bằng giữa bản sắc dân tộc và kiến thức toàn cầu
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành công dân toàn cầu bằng cách kết hợp kiến thức toàn cầu và hiểu biết về bản sắc dân tộc.
Câu 18: B. Hiểu rõ bản sắc dân tộc giúp đưa ra giải pháp phù hợp và đa dạng cho các vấn đề toàn cầu
Việc hiểu rõ bản sắc dân tộc không chỉ giúp bảo vệ các giá trị truyền thống mà còn giúp đưa ra các giải pháp đa dạng và phù hợp cho các vấn đề toàn cầu.
Câu 19: B. Tìm hiểu sâu sắc về văn hóa Việt Nam và chủ động học hỏi, giao lưu với văn hóa thế giới
Thanh niên Việt Nam có thể trở thành công dân toàn cầu bằng cách hiểu rõ văn hóa dân tộc và học hỏi, giao lưu với các nền văn hóa khác, từ đó đóng góp vào sự phát triển toàn cầu.
Câu 20: B. Gốc rễ chung là văn hóa dân tộc
Các thành viên trong một quốc gia gắn kết với nhau dù không gặp mặt trực tiếp nhờ vào sự chia sẻ gốc rễ văn hóa dân tộc chung, tạo ra sự đồng cảm và kết nối giữa mọi người.
Tham khảo tài liệu Ngữ văn 9 tại đây