Câu 1: Từ “ Thuyền” trong các câu thơ và ca dao sau , từ nào được dùng theo nghĩa gốc?
A. Thuyền về có nhớ bến chăng ? /Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền
B. Cha mẹ cho em sang chuyến đò nghiêng /Thuyền chòng chành đôi mạn, em ôm duyên trở về
C. Thuyền nan một chiếc ở đời /Tắm mưa chải gió trong vời Hàn Giang
D. Những ngày không gặp nhau/ Biển bạc đầu thương nhớ /Những ngày xa cách nhau /Lòng thuyền đau rạn vỡ
Câu 2: Trong các dòng sau , dòng nào có từ “ Ngân hàng” là nghĩa mới?
A. Ngân hàng máu ; ngân hàng đề thi .
B. Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
C. Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam .
Câu 3: Trong câu thơ “Ngày xuân em hãy còn dài/ Xót tình máu mủ thay lời nước non” từ xuân được sử dụng với nghĩa nào?
A. Nghĩa gốc chỉ mùa xuân
B. Nghĩa mới chỉ tuổi trẻ
C. Nghĩa Hán Việt vì đây là từ mượn
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 4: Từ chữa cháy trong câu “Nó trót làm sai nên bây giờ phải tìm cách chữa cháy.” có nghĩa là gì?
A. Dập tắt lửa của đám cháy để ngăn chặn hoả hoạn
B. Giải quyết việc cấp bách, cốt để tạm thời đối phó, chưa giải quyết vấn đề một cách căn bản.
C. Tìm cách thoát hiểm khi có hoả hoạn
D. Báo cho lực lượng cứu hoả
Câu 5: Đọc các ví dụ sau và trả lời câu hỏi:
Ngày ngày mặt trời (1) đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời (2) trong lăng rất đỏ
(Viễn Phương)
Mặt trời (3) của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời (4) của mẹ con nằm trên lưng.
(Nguyễn Khoa Điềm)
Hãy cho biết từ “mặt trời” nào mang nghĩa gốc?
A. (1) và (2)
B. (2) và (3)
C. (1) và (3)
D.(2) và (4)
Câu 6: Các từ “hoa” trong những câu thơ sau, từ nào được dùng theo nghĩa gốc?
A. Nặng lòng xót liễu vì hoa,
B. Cỏ non xanh tận chân trời,
C. Đừng điều nguyệt nọ hoa kia,
D. Cửa sài vừa ngỏ then hoa
Gia đồng vào gửi thư nhà mới sang
Câu 7: Từ "mạng xã hội" là ví dụ của loại từ ngữ mới nào?
A. Từ mượn
B. Từ ghép
C. Từ láy
D. Từ đơn
Câu 8: Từ "blog" là ví dụ của loại từ ngữ nào?
A. Từ thuần Việt
B. Từ Hán Việt
C. Từ mượn từ tiếng Anh
D. Từ mượn từ tiếng Pháp
Câu 9: Từ "viral" trong ngữ cảnh truyền thông có nghĩa gì?
A. Liên quan đến virus
B. Lan truyền nhanh chóng trên mạng
C. Một loại bệnh
D. Một phương pháp điều trị
Câu 10: Từ "đám mây" trong lĩnh vực công nghệ thông tin có nghĩa gì?
A. Hiện tượng thời tiết
B. Hệ thống lưu trữ và xử lý dữ liệu trực tuyến
C. Một loại phần mềm
D. Một thiết bị phần cứng
Câu 11: Từ "nóng" trong câu "Chủ đề này đang rất nóng trên mạng xã hội" có nghĩa là gì?
A. Có nhiệt độ cao
B. Được nhiều người quan tâm, bàn luận
C. Gây căng thẳng, khó chịu
D. Liên quan đến thời tiết
Câu 12: Cụm từ "chìa khoá" trong câu "Giáo dục là chìa khoá của sự phát triển" có nghĩa là gì?
A. Vật dùng để mở cửa
B. Yếu tố quan trọng, quyết định
C. Công cụ cơ khí
D. Biểu tượng của sự an toàn
Câu 13: Từ "xanh" trong cụm từ "công nghệ xanh" có nghĩa là gì?
A. Màu xanh lá cây
B. Thân thiện với môi trường
C. Chưa chín, non nớt
D. Liên quan đến thực vật
Câu 14: Cụm từ "đánh bóng" trong câu "Công ty thuê chuyên gia PR để đánh bóng hình ảnh" có nghĩa là gì?
A. Làm cho bề mặt sáng bóng
B. Cải thiện, nâng cao uy tín
C. Đánh giá, nhận xét
D. Trang điểm, làm đẹp
Câu 15: Từ "mềm" trong cụm từ "kỹ năng mềm" có nghĩa là gì?
A. Không cứng, dễ uốn
B. Liên quan đến giao tiếp và quan hệ xã hội
C. Nhẹ nhàng, dịu dàng
D. Dễ dàng, không khó khăn
Câu 16: Cụm từ "đốt cháy giai đoạn" có nghĩa là gì?
A. Gây hỏa hoạn
B. Làm việc nhanh chóng, bỏ qua các bước
C. Tiêu hao năng lượng
D. Huỷ bỏ kế hoạch
Câu 17: Cụm từ "đổ vỡ" trong câu "Cuộc hôn nhân của họ đã đổ vỡ" có nghĩa là gì?
A. Bị vỡ, bị đổ
B. Tan vỡ, không còn tồn tại
C. Bị đánh đổ
D. Bị phá huỷ
Câu 18: Từ "nổ" trong câu "Anh ấy hay nổ lắm, đừng tin" có nghĩa là gì?
A. Phát ra tiếng nổ
B. Nói khoác, khoe khoang
C. Tức giận, nóng nảy
D. Thành công đột ngột
Câu 19: Từ "đục" trong câu "Vấn đề này còn nhiều điểm đục" có nghĩa là gì?
A. Không trong suốt
B. Chưa rõ ràng, còn nghi vấn
C. Bị ô nhiễm
D. Cũ kỹ, lỗi thời
Câu 20: Từ "ăn" trong cụm từ "ăn ý" có nghĩa là gì?
A. Nhai và nuốt thức ăn
B. Hiểu nhau, hợp nhau
C. Hưởng lợi
D. Tiêu thụ, sử dụng
Đáp án tham khảo:
Câu 1: A. Thuyền về có nhớ bến chăng? /Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền
Giải thích: Trong câu này, từ "thuyền" được dùng theo nghĩa gốc chỉ một phương tiện di chuyển trên nước.
Câu 2: A. Ngân hàng máu; ngân hàng đề thi
Giải thích: Trong câu này, từ "ngân hàng" mang nghĩa mới chỉ một tổ chức, nơi lưu trữ và cung cấp các vật dụng, chẳng hạn như máu hoặc đề thi.
Câu 3: D. Cả 3 đáp án trên
Giải thích: Từ "xuân" trong câu thơ có thể mang cả nghĩa gốc chỉ mùa xuân, nghĩa mới chỉ tuổi trẻ và nghĩa Hán Việt.
Câu 4: B. Giải quyết việc cấp bách, cốt để tạm thời đối phó, chưa giải quyết vấn đề một cách căn bản.
Giải thích: "Chữa cháy" trong câu này mang nghĩa chuyển từ việc dập lửa trong một đám cháy sang việc giải quyết tình huống một cách tạm thời.
Câu 5: C. (1) và (3)
Giải thích: Từ "mặt trời" trong câu (1) và (3) được dùng với nghĩa gốc, chỉ ánh sáng mặt trời.
Câu 6: B. Cỏ non xanh tận chân trời
Giải thích: Trong câu này, "hoa" được dùng với nghĩa gốc chỉ loài hoa trong thiên nhiên.
Câu 7: B. Từ ghép
Giải thích: "Mạng xã hội" là từ ghép, kết hợp giữa "mạng" và "xã hội" để chỉ một loại hình mạng lưới xã hội trên nền tảng trực tuyến.
Câu 8: C. Từ mượn từ tiếng Anh
Giải thích: "Blog" là từ mượn từ tiếng Anh, dùng để chỉ nhật ký hoặc trang web cá nhân.
Câu 9: B. Lan truyền nhanh chóng trên mạng
Giải thích: "Viral" trong ngữ cảnh truyền thông có nghĩa là một nội dung hoặc chiến dịch lan truyền mạnh mẽ và nhanh chóng trên mạng.
Câu 10: B. Hệ thống lưu trữ và xử lý dữ liệu trực tuyến
Giải thích: "Đám mây" trong công nghệ thông tin ám chỉ hệ thống lưu trữ và xử lý dữ liệu trực tuyến (cloud computing).
Câu 11: B. Được nhiều người quan tâm, bàn luận
Giải thích: "Nóng" trong câu này có nghĩa là chủ đề đang được nhiều người quan tâm và bàn luận, không phải chỉ đơn giản là có nhiệt độ cao.
Câu 12: B. Yếu tố quan trọng, quyết định
Giải thích: "Chìa khóa" trong cụm "chìa khóa của sự phát triển" ám chỉ yếu tố quan trọng, quyết định để đạt được thành công.
Câu 13: B. Thân thiện với môi trường
Giải thích: "Xanh" trong "công nghệ xanh" có nghĩa là thân thiện với môi trường, không gây hại cho thiên nhiên.
Câu 14: B. Cải thiện, nâng cao uy tín
Giải thích: "Đánh bóng" trong câu này có nghĩa là cải thiện, nâng cao hình ảnh hoặc uy tín của một cái gì đó.
Câu 15: B. Liên quan đến giao tiếp và quan hệ xã hội
Giải thích: "Mềm" trong "kỹ năng mềm" ám chỉ các kỹ năng liên quan đến giao tiếp, quan hệ xã hội, và xử lý tình huống.
Câu 16: B. Làm việc nhanh chóng, bỏ qua các bước
Giải thích: "Đốt cháy giai đoạn" có nghĩa là làm việc nhanh chóng, bỏ qua các bước cần thiết để đi đến kết quả mong muốn.
Câu 17: B. Tan vỡ, không còn tồn tại
Giải thích: "Đổ vỡ" trong câu này ám chỉ việc một cái gì đó tan vỡ, không còn tồn tại, như cuộc hôn nhân đã đổ vỡ.
Câu 18: B. Nói khoác, khoe khoang
Giải thích: "Nổ" trong câu này có nghĩa là nói khoác, khoe khoang về bản thân hoặc thành tích.
Câu 19: B. Chưa rõ ràng, còn nghi vấn
Giải thích: "Đục" trong câu này ám chỉ việc một vấn đề chưa rõ ràng, còn nhiều điểm chưa sáng tỏ.
Câu 20: B. Hiểu nhau, hợp nhau
Giải thích: "Ăn ý" trong cụm "ăn ý" có nghĩa là hiểu nhau, hợp nhau trong công việc hoặc giao tiếp.
Tham khảo tài liệu Ngữ văn 9 tại đây