Kiểm tra Lịch sử 10 chân trời sáng tạo Bài 18 Văn minh Đại Việt

Câu 1: Người đã xuất gia tu tập và lập ra Thiền phái Trúc Lâm Đại Việt là ai?

A. Vua Lý Thái Tổ.                                 

B. Vua Trần Thái Tông.

C. Vua Trần Nhân Tông.                          

D. Vua Lý Nhân Tông. 

Câu 2: Năm 1010, Lý Công Uẩn quyết định dời đô từ Hoa Lư về

A. Cổ Loa.            

B. Tây Đô.             

C. Đại La.                        

D. Phong Châu.

Câu 3: Vì sao Nho giáo sớm trở thành hệ tư tưởng của chế độ phong kiến ở Đại Việt?

A. Được phổ biến rộng rãi trong nhân dân.

B. Góp phần củng cố quyền lực của giai cấp thống trị.

C. Chung sống hòa bình với các tín ngưỡng dân gian.

D. Nội dung dễ tiếp thu, nhân dân dễ tiếp cận.

Câu 4: Những thay đổi trong tổ chức bộ máy nhà nước thời Lê sơ thể hiện điều gì?

A. Chế độ quân chủ tập quyền đạt đến đỉnh cao.

B. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế tập quyền.

C. Thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế quan liêu.

D. Chế độ quân chủ lập hiến đạt đến đỉnh cao.

Câu 5: Nguyên nhân nào là quan trọng nhất dẫn đến sự phát triển thủ công nghiệp Đại Việt trong các thế kỉ X – XV?

A. Đất nước độc lập, thống nhất và sự phát triển của nông nghiệp.

B. Nhà nước đã có nhiều chính sách để phát triển các làng nghề.

C. Nhân dân có nhu cầu tiếp thu thêm các nghề mới từ bên ngoài.

D. Nhu cầu sử dụng các mặt hàng thủ công trong nước tăng nhanh.

Câu 6: Việc chữ Nôm trở thành chữ viết chính thống thay thế chữ Hán thời Tây Sơn thể hiện điều gì?

A. Sự suy thoái của Nho giáo.

B. Ý thức tự tôn dân tộc.

C. Tính ưu việt của ngôn ngữ.

D. Tinh thần sáng tạo của dân tộc.

Câu 7: Hồ Nguyên Trừng đã chế tạo thành công

A. Súng trường.          

B. Đại bác.               

C. Súng thần cơ.                 

D. Tàu chiến.

Câu 8: Hai câu thơ dưới đây nói về sự thịnh vượng của nền nông nghiệp Đại Việt dưới triều đại nào?

“Đời vua Thái tổ, Thái tông.

Thóc lúa đầy đồng trâu chẳng buồn ăn”.

A. Triều Lý.                  

B. Triều Trần.          

C. Triều Hồ.            

D. Triều Lê sơ.

Câu 9: Tên bộ luật thành văn đầu tiên của văn minh Đại Việt là

A. Hình Luật.               

B. Hình thư.              

C. Hồng Đức.                 

D. Gia Long.

Câu 10: Đê “quai vạc” được hình thành bắt đầu từ triều đại nào trong nền văn minh Đại Việt?

A. Triều Lý.                  

B. Triều Trần.           

C. Triều Hồ.            

D. Triều Lê sơ.

Câu 11: Các vua thời Tiền Lê, Lý hằng năm tổ chức “lễ Tịch điền” nhằm mục đích gì?

A. Khuyến khích sản xuất nông nghiệp.

B. Khuyến khích khai khẩn đất hoang.

C. Khuyến khích bảo vệ, tôn tại đê điều.

D. Khuyến khích sản xuất nông, lâm nghiệp.

Câu 12: Các quan xưởng được thành lập nhằm mục đích gì?

A. Đúc tiền, vũ khí, đóng thuyền chiến, may mũ áo cho vua quan.

B. Đúc tiền, làm gốm sứ, đóng thuyền chiến, may mũ áo cho vua quan.

C. Đúc tiền, vũ khí, làm tơ lụa, đồng hồ, may mũ áo cho vua quan.

D. Đúc tiền, vũ khí, đóng thuyền chiến, làm tranh sơn mài để xuất khẩu.

Câu 13: Dựa trên cơ sở chữ Hán, cư dân Đại Việt đã sáng tạo ra loại chữ viết nào?

A. Chữ Quốc ngữ.                          

B. Chữ Hán Việt.

C. Chữ Latinh.                              

D. Chữ Nôm.

Câu 14: Nghề thủ công truyền thống nổi bật của cư dân Đại Việt là

A. Làm vũ khí, đúc đồng, thuộc da.

B. Làm thủy tinh, đồ trang sức, vàng bạc.

C. Làm gốm, chế biến thực phẩm, đúc đồng.

D. Đúc đồng, rèn sắt, làm gốm, dệt.

Câu 15: Chùa Một Cột là công trình kiến trúc được xây dựng mô phỏng theo hình dáng

A. Bông hoa sen.                         

B. Bông hoa cúc.

C. Chiếc lá bồ đề.                       

D. Bông hoa đại.

Câu 16: Sự hưng khởi của các đô thị Đại Việt trong các thế kỉ XI – XVIII do yếu tố nào?

A. Xuất hiện nhiều đô thị lớn như Thăng Long, Phố Hiến.

B. Nhiều thương nhân châu Âu, Nhật Bản đến buôn bán.

C. Các chợ làng, chợ huyện, chợ phủ mọc lên khắp nơi.

D. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế hàng hóa.

Câu 17: Bộ máy nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền hoàn chỉnh dưới triều đại nào?

A. Nhà Lê sơ.           

B. Nhà Lý.              

C. Nhà Trần.                   

D. Nhà Hồ.

Câu 18: Em hãy cho biết câu ca dao dưới đây nói lên điều gì

“Đình Bảng bán ấm, bán khay

Phù Lưu họp chợ mỗi ngày một đông”.

A. Sự phát triển của thủ công nghiệp.

B. Sự xuất hiện nhiều nghề thủ công mới.

C. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.

D. Sự phát triển của buôn bán nội địa.

Câu 19: Bộ luật nào được biên soạn khá đầy đủ và hoàn chỉnh trong lịch sử Việt nam từ thế kỉ X –XV?

A. Hình Luật.                            

B. Quốc triều hình luật.             

C. Hình thư.                               

D. Hoàng Việt luật lệ.

Câu 20: Từ chính sách giáo dục Nho học của Đại Việt có thể rút ra được bài học kinh nghiệm gì cho nền giáo dục Việt Nam hiện nay?

A. Phát triển giáo dục khoa học xã hội.

B. Phát triển giáo dục khoa học tự nhiên.

C. Phải duy trì nền giáo dục khoa học.

D. Xây dựng nền giáo dục toàn diện.

Đáp án tham khảo:

Câu 1: Người đã xuất gia tu tập và lập ra Thiền phái Trúc Lâm Đại Việt là ai?
C. Vua Trần Nhân Tông.
Giải thích: Vua Trần Nhân Tông sau khi từ bỏ ngôi vua đã xuất gia, tu tập tại Yên Tử và sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Đại Việt, kết hợp giữa Phật giáo và tư tưởng yêu nước.

Câu 2: Năm 1010, Lý Công Uẩn quyết định dời đô từ Hoa Lư về
C. Đại La.
Giải thích: Lý Công Uẩn quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La, sau đổi tên thành Thăng Long (Hà Nội ngày nay), với lý do địa thế thuận lợi để phát triển đất nước lâu dài.

Câu 3: Vì sao Nho giáo sớm trở thành hệ tư tưởng của chế độ phong kiến ở Đại Việt?
B. Góp phần củng cố quyền lực của giai cấp thống trị.
Giải thích: Nho giáo có những tư tưởng chính trị và đạo đức nhằm phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị, giúp củng cố bộ máy cai trị và thiết lập trật tự xã hội ổn định.

Câu 4: Những thay đổi trong tổ chức bộ máy nhà nước thời Lê sơ thể hiện điều gì?
A. Chế độ quân chủ tập quyền đạt đến đỉnh cao.
Giải thích: Thời Lê sơ, bộ máy nhà nước được tổ chức chặt chẽ và tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay nhà vua, điển hình là vua Lê Thánh Tông.

Câu 5: Nguyên nhân nào là quan trọng nhất dẫn đến sự phát triển thủ công nghiệp Đại Việt trong các thế kỉ X – XV?
A. Đất nước độc lập, thống nhất và sự phát triển của nông nghiệp.
Giải thích: Khi đất nước độc lập và thống nhất, nông nghiệp phát triển ổn định, tạo điều kiện cho thủ công nghiệp phát triển để đáp ứng nhu cầu kinh tế, xã hội.

Câu 6: Việc chữ Nôm trở thành chữ viết chính thống thay thế chữ Hán thời Tây Sơn thể hiện điều gì?
B. Ý thức tự tôn dân tộc.
Giải thích: Việc sử dụng chữ Nôm thể hiện sự tự hào, tôn vinh ngôn ngữ và văn hóa dân tộc, đồng thời đánh dấu một bước tiến trong nền văn hóa Đại Việt.

Câu 7: Hồ Nguyên Trừng đã chế tạo thành công
C. Súng thần cơ.
Giải thích: Hồ Nguyên Trừng, một nhà kỹ thuật nổi tiếng thời nhà Hồ, đã chế tạo thành công súng thần cơ, một loại vũ khí hiện đại thời bấy giờ.

Câu 8: Hai câu thơ dưới đây nói về sự thịnh vượng của nền nông nghiệp Đại Việt dưới triều đại nào?
“Đời vua Thái tổ, Thái tông.
Thóc lúa đầy đồng trâu chẳng buồn ăn.”
D. Triều Lê sơ.
Giải thích: Hai câu thơ miêu tả sự thịnh vượng của nông nghiệp trong thời Lê sơ, khi nhà nước có nhiều chính sách khuyến nông hiệu quả.

Câu 9: Tên bộ luật thành văn đầu tiên của văn minh Đại Việt là
B. Hình thư.
Giải thích: Hình thư là bộ luật thành văn đầu tiên của Đại Việt, được ban hành dưới triều vua Lý Thái Tông nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội.

Câu 10: Đê “quai vạc” được hình thành bắt đầu từ triều đại nào trong nền văn minh Đại Việt?
A. Triều Lý.
Giải thích: Triều Lý là thời kỳ bắt đầu xây dựng hệ thống đê điều, điển hình là đê “quai vạc”, nhằm bảo vệ sản xuất nông nghiệp trước nguy cơ lũ lụt.

Câu 11: Các vua thời Tiền Lê, Lý hằng năm tổ chức “lễ Tịch điền” nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích sản xuất nông nghiệp.
Giải thích: Lễ Tịch điền nhằm tôn vinh nghề nông, khuyến khích nhân dân tích cực lao động sản xuất, góp phần phát triển nông nghiệp.

Câu 12: Các quan xưởng được thành lập nhằm mục đích gì?
A. Đúc tiền, vũ khí, đóng thuyền chiến, may mũ áo cho vua quan.
Giải thích: Quan xưởng là nơi tập trung sản xuất các sản phẩm phục vụ cho nhà nước, từ tiền tệ, vũ khí đến trang phục cho hoàng cung.

Câu 13: Dựa trên cơ sở chữ Hán, cư dân Đại Việt đã sáng tạo ra loại chữ viết nào?
D. Chữ Nôm.
Giải thích: Chữ Nôm là sáng tạo của người Việt, dựa trên chữ Hán nhưng được cải biến để phù hợp với tiếng Việt, nhằm ghi chép các văn bản và sáng tác văn học.

Câu 14: Nghề thủ công truyền thống nổi bật của cư dân Đại Việt là
D. Đúc đồng, rèn sắt, làm gốm, dệt.
Giải thích: Những nghề này đã phát triển mạnh mẽ, gắn liền với đời sống kinh tế và văn hóa của Đại Việt.

Câu 15: Chùa Một Cột là công trình kiến trúc được xây dựng mô phỏng theo hình dáng
A. Bông hoa sen.
Giải thích: Chùa Một Cột được thiết kế như một đóa sen vươn lên từ mặt nước, biểu tượng của sự thanh cao, thuần khiết trong Phật giáo.

Câu 16: Sự hưng khởi của các đô thị Đại Việt trong các thế kỉ XI – XVIII do yếu tố nào?
D. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế hàng hóa.
Giải thích: Kinh tế hàng hóa phát triển kéo theo sự hình thành các đô thị lớn, tạo điều kiện cho thương mại nội địa và quốc tế phát triển.

Câu 17: Bộ máy nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền hoàn chỉnh dưới triều đại nào?
A. Nhà Lê sơ.
Giải thích: Thời Lê sơ, bộ máy nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền được tổ chức chặt chẽ, đảm bảo quyền lực tập trung tối cao vào tay vua.

Câu 18: Em hãy cho biết câu ca dao dưới đây nói lên điều gì
“Đình Bảng bán ấm, bán khay
Phù Lưu họp chợ mỗi ngày một đông.”
D. Sự phát triển của buôn bán nội địa.
Giải thích: Câu ca dao phản ánh hoạt động buôn bán sôi động, thể hiện sự phát triển của thương mại trong các làng xã Đại Việt.

Câu 19: Bộ luật nào được biên soạn khá đầy đủ và hoàn chỉnh trong lịch sử Việt Nam từ thế kỉ X – XV?
B. Quốc triều hình luật.
Giải thích: Quốc triều hình luật (thời Lê sơ) được biên soạn khá hoàn chỉnh, quy định chi tiết các lĩnh vực trong đời sống xã hội.

Câu 20: Từ chính sách giáo dục Nho học của Đại Việt có thể rút ra được bài học kinh nghiệm gì cho nền giáo dục Việt Nam hiện nay?
D. Xây dựng nền giáo dục toàn diện.
Giải thích: Chính sách giáo dục Nho học chú trọng đào tạo nhân tài và đạo đức, là bài học kinh nghiệm cho việc xây dựng nền giáo dục toàn diện hiện nay, cả về tri thức và nhân cách.

Tìm tài liệu học Lịch sử 10 tại đây:

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top