Kiểm tra công nghệ 6 Kết nối tri thức bài 9: Thời trang

Câu 1: Thời trang là gì?

A. Là những kiểu trang phục được sử dụng phổ biến trong xã hội vào một khoảng thời gian nhất định
B. Là phong cách ăn mặc của cá nhân mỗi người
C. Là hiểu và cảm thụ cái đẹp
D. Là sự thay đổi các kiểu quần áo, cách ăn mặc được số đông ưa chuộng trong một thời gian
Câu 2: Mốt thời trang là

A. Phong cách ăn mặc của mỗi người
B. Hiểu và cảm thụ cái đẹp
C. Sự thay đổi các kiểu quần áo, cách mặc được số đông ưa chuộng trong mỗi thời kì
D. Là những kiểu trang phục được sử dụng phổ biến trong xã hội vào một khoảng thời gian nhất định
Câu 3: Có mấy phong cách thời trang?

A. 3                              
B. 4                              
C. 5                              
D. 6
Câu 4: Người làm nghề thiết kế thời trang làm những công việc nào?

A. May các kiểu sản phẩm may làm việc tại cửa hàng hoặc các xí nghiêp
B. Xây dựng nền nhà và làm việc tại các công trường
C. Nguyên cứu thực đơn phù hợp với chế độ dinh dưỡng cho học sinh ở các trường THCS
D. Tất cả đều đúng
Câu 5: Mặc đẹp là mặc quần áo

A. Chạy theo mốt thời trang
B. Sử dụng đồ hiệu đắt tiền
C. Phù hợp với vóc dáng, lứa tuổi, hoàn cảnh sử dụng
D. May cầu kì, phức tạp
Câu 6: Ý nào sau đây đúng về phong cách thời trang?

A. Phong cách thời trang là cách mặc trang phục tạo nên vẻ đẹp, nét độc đáo riêng cho từng cá nhân
B. Phong cách thời trang được lựa chọn bởi tính cách, sở thích của người mặc
C. Phong cách thời trang là cách ăn mặc, trang điểm phổ biến trong xã hội trong một thời gian nào đó
D. Đáp án A và B
Câu 7: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự thay đổi của thời trang?

A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ
B. Giáo dục
C. Văn hóa
D. Sự phát triển kinh tế
Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thuộc phong cách thời trang cổ điển?

A. Hình thức đơn giản, nghiêm túc, lịch sự
B. Thiết kế đơn giản, đường nét tạo cảm giác mạnh mẽ và khỏe khoắn
C. Mang đậm nét văn hóa của mỗi dân tộc
D. Thể hiện sự nhẹ nhàng, mềm mại thông qua các đường cong, đường uốn lượn
Câu 9: Phong cách nào dưới đây phù hợp với nhiều người, thường được sử dụng khi đi học, đi làm, tham gia các sự kiện có tính chất trang trọng?

A. Phong cách thể thao
B. Phong cách lãng mạn
C. Phong cách cổ điển
D. Phong cách dân gian
Câu 10: Điền từ vào chỗ “...”

“Phong cách thể thao là cách mặc trang phục có thiết kế (1)..., đường nét tạo cảm giác mạnh mẽ và khỏe khoắn; thoải mái khi (2)...”

A. (1) phức tạp; (2) vận động
B. (1) đơn giản; (2) vận động
C. (1) cầu kì; (2) chạy nhảy
D. (1) đơn giản; (2) chạy nhảy
Câu 11: Đặc điểm nào sau đây mô tả phong cách lãng mạn?

A. Trang phục có hình thức giản dị, nghiêm túc, lịch sự
B. Trang phục có nét đặc trưng của trang phục dân tộc về hoa văn, chất liệu, kiểu dáng
C. Trang phục thể hiện sự nhẹ nhàng, mềm mại qua các đường cong, đường uốn lượn.
D. Trang phục có thiết kế đơn giản, ứng dụng cho nhiều đối tượng, lứa tuổi khác nhau
Câu 12: “Khai thác yếu tố văn hóa, truyền thống trong dân gian, dân tộc” là đặc điểm của phong cách thời trang nào?

A. Thể thao                                             
B. Dân gian
C. Cổ điển                                               
D. Lãng mạn
Câu 13: Nội dung nào sau không đúng về phong cách thể thao?

A. Thiết kế đơn giản, tạo sự thoải mái khi vận động
B. Đường nét tạo cảm giác mạnh mẽ và khỏe khoắn
C. Chỉ sử dụng cho nam giới
D. Có thể ứng dụng cho nhiều lứa tuổi khác nhau
Câu 14: Màu sắc trong trang phục mang phong cách cổ điển thường là

A. Những màu rực rỡ, tương phản mạnh
B. Các màu nhẹ nhàng, tươi trẻ
C. Các màu mạnh, tươi sáng
D. Những màu trầm, trung tính
Câu 15: “Cách ăn mặc theo nhu cầu thẩm mĩ và sở thích tạo nên vẻ đẹp riêng độc đáo của mỗi người” nói về

A. Kiểu dáng thời trang
B. Tin tức thời trang
C. Phong cách thời trang
D. Phụ kiện thời trang
Câu 16: Quần áo mang phong cách thể thao thường kết hợp với

A. Giày búp bê
B. Giày cao gót
C. Giày thể thao
D. Cả 3 đáp án trên
Câu 17: Phong cách dân gian có thể được mặc trong dịp nào?

A. Thi đấu thể thao
B. Tết cổ truyền
C. Phỏng vấn xin việc
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 18: Khi đi học thể dục em chọn trang phục như thế nào?

A. Vải sợi bông, may sát người, giày cao gót
B. Vải sợi tổng hợp, may rộng, giày da đắt tiền
C. Vải sợi bông, may rộng, dép lê
D. Vải sợi bông, may rộng, giày ba ta
Câu 19: Nón quai thao thường được sử dụng trong phong cách thời trang nào?

A. Phong cách dân gian
B. Phong cách cổ điển
C. Phong cách lãng mạn
D. Phong cách thể thao
Câu 20: “Người ta thiết kế công trình/ Tôi đây thiết kế áo mình, áo ta” nói về nghề nào dưới đây?

A. Kỹ sư xây dựng
B. Thiết kế thời trang
C. Kinh doanh quần áo
D. Kiến trúc sư.  

Đáp án và giải thích:

Câu 1: D. Là sự thay đổi các kiểu quần áo, cách ăn mặc được số đông ưa chuộng trong một thời kì
Thời trang không chỉ là những kiểu trang phục được sử dụng phổ biến mà còn bao gồm sự thay đổi liên tục của các kiểu quần áo và cách ăn mặc mà số đông ưa chuộng trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này phản ánh sự biến động và xu hướng mới trong xã hội.

Câu 2: C. Sự thay đổi các kiểu quần áo, cách mặc được số đông ưa chuộng trong mỗi thời kì
"Mốt thời trang" đề cập đến những xu hướng thay đổi trong cách mặc quần áo mà số đông người tiêu dùng ưa chuộng trong từng thời kỳ khác nhau, thể hiện sự phát triển và biến động của ngành thời trang.

Câu 3: C. 5
Có năm phong cách thời trang chính bao gồm: cổ điển, thể thao, lãng mạn, dân gian và hiện đại. Mỗi phong cách này có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với sở thích và nhu cầu của từng nhóm người.

Câu 4: A. May các kiểu sản phẩm may làm việc tại cửa hàng hoặc các xí nghiệp
Người làm nghề thiết kế thời trang chịu trách nhiệm thiết kế và may các sản phẩm thời trang, làm việc tại các cửa hàng bán lẻ hoặc các xí nghiệp sản xuất quần áo, đảm bảo các sản phẩm đáp ứng được yêu cầu về thẩm mỹ và chức năng.

Câu 5: C. Phù hợp với vóc dáng, lứa tuổi, hoàn cảnh sử dụng
Mặc đẹp không chỉ là theo đuổi mốt mà còn phải đảm bảo quần áo phù hợp với vóc dáng, lứa tuổi và hoàn cảnh sử dụng của người mặc, giúp họ cảm thấy thoải mái và tự tin.

Câu 6: D. Đáp án A và B
Phong cách thời trang là cách mặc trang phục tạo nên vẻ đẹp, nét độc đáo riêng cho từng cá nhân và được lựa chọn dựa trên tính cách, sở thích của người mặc. Do đó, cả hai đáp án A và B đều đúng.

Câu 7: B. Giáo dục
Giáo dục ít ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi của thời trang hơn so với các yếu tố khác như khoa học và công nghệ, văn hóa và sự phát triển kinh tế. Những yếu tố này có tác động mạnh mẽ hơn trong việc hình thành và biến đổi các xu hướng thời trang.

Câu 8: A. Hình thức đơn giản, nghiêm túc, lịch sự
Phong cách thời trang cổ điển thường có thiết kế đơn giản, nghiêm túc và lịch sự, thể hiện sự thanh lịch và tinh tế mà không bị chi phối bởi xu hướng ngắn hạn.

Câu 9: C. Phong cách cổ điển
Phong cách cổ điển phù hợp với nhiều người và thường được sử dụng trong các dịp đi học, đi làm hoặc tham gia các sự kiện trang trọng, nhờ vào sự lịch sự và tinh tế mà nó mang lại.

Câu 10: B. (1) đơn giản; (2) vận động
Phong cách thể thao thường có thiết kế đơn giản, tạo cảm giác mạnh mẽ và khỏe khoắn, đồng thời đảm bảo sự thoải mái khi vận động, phù hợp với các hoạt động thể thao và thể lực.

Câu 11: C. Trang phục thể hiện sự nhẹ nhàng, mềm mại qua các đường cong, đường uốn lượn.
Phong cách lãng mạn thường tập trung vào sự nhẹ nhàng, mềm mại thông qua các đường cong và đường uốn lượn, tạo nên vẻ đẹp tinh tế và nữ tính cho người mặc.

Câu 12: B. Dân gian
Phong cách dân gian khai thác yếu tố văn hóa và truyền thống của dân gian, dân tộc, phản ánh nét đẹp truyền thống qua hoa văn, chất liệu và kiểu dáng đặc trưng của từng vùng miền.

Câu 13: C. Chỉ sử dụng cho nam giới
Phong cách thể thao không chỉ dành cho nam giới mà còn phù hợp với nữ giới và mọi lứa tuổi. Đây là một phong cách đa dạng và linh hoạt, thích hợp với nhiều đối tượng khác nhau.

Câu 14: D. Những màu trầm, trung tính
Trong phong cách cổ điển, màu sắc thường là những màu trầm và trung tính như đen, trắng, xám, nâu, giúp tạo nên vẻ lịch sự và thanh lịch cho trang phục.

Câu 15: C. Phong cách thời trang
"Cách ăn mặc theo nhu cầu thẩm mỹ và sở thích tạo nên vẻ đẹp riêng độc đáo của mỗi người" mô tả về phong cách thời trang, thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ riêng của từng cá nhân.

Câu 16: C. Giày thể thao
Quần áo mang phong cách thể thao thường được kết hợp với giày thể thao, giúp tăng thêm tính năng động và phù hợp với các hoạt động vận động.

Câu 17: B. Tết cổ truyền
Phong cách dân gian thường được mặc trong các dịp lễ truyền thống như Tết cổ truyền, nơi mà việc thể hiện nét văn hóa và truyền thống dân tộc là quan trọng.

Câu 18: C. Vải sợi bông, may rộng, dép lê
Khi đi học thể dục, trang phục cần phải thoải mái và dễ vận động. Vải sợi bông, may rộng và dép lê là lựa chọn phù hợp giúp học sinh thoải mái trong các hoạt động thể dục thể thao.

Câu 19: D. Phong cách thể thao
Nón quai thao là một phụ kiện phổ biến trong phong cách thể thao, giúp bảo vệ đầu khỏi ánh nắng và thêm phần thời trang cho trang phục thể thao.

Câu 20: B. Thiết kế thời trang
Câu thơ “Người ta thiết kế công trình/ Tôi đây thiết kế áo mình, áo ta” nói về nghề thiết kế thời trang, nơi người thiết kế tạo ra các mẫu áo quần độc đáo cho cá nhân và xã hội.

Tham khảo tài liệu Công nghệ 6 tại đây

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top