Cảm ứng là khả năng của sinh vật trong việc nhận biết và phản ứng với các kích thích từ môi trường bên ngoài hoặc bên trong cơ thể. Đây là một trong những đặc điểm cơ bản giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống, bảo vệ bản thân, tìm kiếm thức ăn, sinh sản và duy trì sự sống. Tùy thuộc vào mức độ tiến hóa và cấu trúc cơ thể, cảm ứng ở sinh vật có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ những phản ứng đơn giản ở sinh vật đơn bào đến những phản ứng phức tạp ở động vật bậc cao.
Ở sinh vật đơn bào, cảm ứng được thực hiện thông qua các phản ứng đơn giản với kích thích như ánh sáng, hóa chất, nhiệt độ hoặc áp suất. Ví dụ, trùng roi có thể di chuyển về phía nguồn sáng nhờ sự hiện diện của điểm mắt, giúp chúng thực hiện quang hợp hiệu quả. Các loài vi khuẩn có khả năng di chuyển đến nơi có nồng độ chất dinh dưỡng cao thông qua cảm ứng hóa học. Những phản ứng này tuy đơn giản nhưng là cơ sở để đảm bảo sự sống còn của sinh vật.
Ở thực vật, cảm ứng thể hiện qua các chuyển động sinh trưởng và vận động. Các chuyển động sinh trưởng như hướng động là phản ứng của thực vật đối với các kích thích từ môi trường như ánh sáng, trọng lực và nước. Hướng động dương là khi sinh trưởng của thực vật hướng về phía kích thích, trong khi hướng động âm là khi sinh trưởng ngược chiều kích thích. Ví dụ, rễ cây có xu hướng hướng động dương với trọng lực và hướng động âm với ánh sáng. Các vận động như ứng động xảy ra không liên quan đến hướng của kích thích, ví dụ như sự khép lại của lá cây trinh nữ khi bị chạm vào, hay sự mở và đóng của khí khổng để điều tiết thoát hơi nước.
Ở động vật, cảm ứng là kết quả của hoạt động phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết. Hệ thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và xử lý kích thích, giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng và chính xác. Hệ thần kinh được cấu tạo bởi các tế bào thần kinh (nơron), có chức năng nhận và truyền tín hiệu dưới dạng xung điện. Mỗi nơron bao gồm thân nơron, sợi trục và các sợi nhánh, hoạt động liên kết để tạo thành mạng lưới thần kinh phức tạp. Hệ thần kinh của động vật có thể phân hóa thành hệ thần kinh đơn giản ở động vật bậc thấp và hệ thần kinh phức tạp ở động vật bậc cao.
Ở động vật bậc cao, hệ thần kinh được tổ chức thành hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại biên. Hệ thần kinh trung ương, bao gồm não và tủy sống, chịu trách nhiệm tiếp nhận, xử lý và đưa ra tín hiệu phản ứng. Hệ thần kinh ngoại biên gồm các dây thần kinh, có chức năng truyền tín hiệu giữa hệ thần kinh trung ương và các cơ quan cảm giác, cơ quan vận động trong cơ thể. Các phản ứng cảm ứng ở động vật bậc cao bao gồm phản xạ, hành vi bản năng và hành vi học được. Phản xạ là những phản ứng nhanh và tự động, xảy ra khi cơ thể bị kích thích, ví dụ như co chân khi chạm phải vật nóng. Hành vi bản năng như tìm kiếm thức ăn hoặc xây tổ là những phản ứng di truyền. Hành vi học được là kết quả của quá trình học tập và trải nghiệm, chẳng hạn như động vật có thể học cách né tránh các mối đe dọa sau khi bị tấn công.
Hệ nội tiết hỗ trợ hệ thần kinh trong việc điều chỉnh các phản ứng cảm ứng, đặc biệt là các phản ứng diễn ra chậm và kéo dài. Hệ nội tiết hoạt động thông qua các hormone, là các chất hóa học được tiết ra bởi các tuyến nội tiết và truyền qua máu đến các cơ quan đích. Các hormone như adrenaline giúp cơ thể phản ứng nhanh với các tình huống căng thẳng, trong khi insulin và glucagon điều hòa lượng đường trong máu.
Cảm ứng ở sinh vật không chỉ giúp cơ thể phản ứng với môi trường mà còn có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi. Khi môi trường thay đổi, các cơ quan cảm giác nhận biết sự thay đổi đó và truyền tín hiệu đến các cơ quan điều tiết để duy trì trạng thái ổn định của cơ thể. Ví dụ, khi nhiệt độ môi trường tăng, cơ thể động vật máu nóng sẽ tiết mồ hôi để làm mát, trong khi động vật máu lạnh thay đổi vị trí hoặc hành vi để thích nghi với nhiệt độ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến cảm ứng bao gồm cấu trúc cơ thể, mức độ tiến hóa, loại kích thích và cường độ kích thích. Sinh vật đơn bào hoặc thực vật thường có phản ứng đơn giản hơn so với động vật bậc cao do sự khác biệt về cấu trúc và mức độ tiến hóa. Các loại kích thích như ánh sáng, âm thanh, nhiệt độ và hóa chất cũng tạo ra các phản ứng cảm ứng khác nhau, tùy thuộc vào cơ quan cảm giác và hệ thống truyền tín hiệu của sinh vật. Cường độ kích thích mạnh hơn thường dẫn đến các phản ứng nhanh hơn hoặc mạnh mẽ hơn.
Hiểu biết về cảm ứng ở sinh vật mang lại nhiều ứng dụng thực tiễn trong khoa học và đời sống. Trong nông nghiệp, các nghiên cứu về cảm ứng ở thực vật giúp tối ưu hóa việc chăm sóc cây trồng, từ việc cung cấp ánh sáng và nước phù hợp đến việc điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm. Trong y học, hiểu rõ cơ chế cảm ứng ở người giúp phát triển các phương pháp điều trị rối loạn thần kinh và cải thiện sức khỏe hệ thần kinh. Các nghiên cứu về hành vi cảm ứng ở động vật cũng đóng góp vào việc bảo tồn các loài, quản lý tài nguyên và phát triển các thiết bị cảm biến sinh học.
Tóm lại, cảm ứng là một đặc điểm quan trọng của sinh vật, phản ánh khả năng thích nghi và tồn tại trong các điều kiện môi trường thay đổi. Từ các phản ứng đơn giản ở sinh vật đơn bào đến các cơ chế phức tạp ở động vật bậc cao, cảm ứng thể hiện sự tiến hóa và đa dạng sinh học của sự sống trên Trái Đất. Hiểu rõ về cảm ứng không chỉ giúp chúng ta nắm vững các kiến thức sinh học mà còn mang lại những ứng dụng thực tiễn trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, y học và công nghệ sinh học.