Hồ Chí Minh, tên thật là Nguyễn Sinh Cung (sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 tại làng Sen, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An – mất ngày 2 tháng 9 năm 1969 tại Hà Nội), là lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, người sáng lập ra Đảng Cộng sản Việt Nam, lãnh đạo cuộc cách mạng giành độc lập cho dân tộc và xây dựng đất nước. Cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh gắn liền với những chặng đường đấu tranh gian khổ nhưng đầy vinh quang của dân tộc Việt Nam. Từ một người thanh niên yêu nước, Hồ Chí Minh đã trở thành biểu tượng của chủ nghĩa yêu nước và cách mạng, một trong những người sáng lập của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
Quá trình hình thành nhân cách và lý tưởng
Hồ Chí Minh sinh ra trong một gia đình nho giáo nghèo, cha là Nguyễn Sinh Sắc, một nhà nho yêu nước, mẹ là Hoàng Thị Loan. Lúc còn nhỏ, Hồ Chí Minh đã được tiếp xúc với những bài học về lòng yêu nước và tinh thần tự tôn dân tộc. Những năm tháng tuổi thơ của Hồ Chí Minh ở làng Sen đã có ảnh hưởng sâu sắc đến nhân cách và lý tưởng của ông sau này.
Khi mới 15 tuổi, Hồ Chí Minh rời quê hương để tìm đường cứu nước, bắt đầu hành trình dài đầy gian nan và thử thách. Tháng 6 năm 1911, Nguyễn Tất Thành (tên gọi lúc này của Hồ Chí Minh) ra đi tìm đường cứu nước, với con tàu Đô đốc Latouche-Tréville từ Sài Gòn sang Pháp. Đây là bước khởi đầu trong hành trình tìm kiếm con đường cứu nước cho dân tộc, và cũng là thời điểm đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời của Hồ Chí Minh.
Tìm đường cứu nước và hoạt động quốc tế
Quá trình tìm đường cứu nước của Hồ Chí Minh kéo dài gần 30 năm, từ 1911 đến 1941. Trong suốt quãng thời gian này, ông đã đi qua nhiều quốc gia trên thế giới, từ châu Âu, châu Mỹ đến châu Phi, tiếp xúc với nhiều nền văn hóa, học hỏi từ các cuộc cách mạng và phong trào giải phóng dân tộc. Ông đã tham gia các tổ chức cộng sản quốc tế, tìm hiểu về chủ nghĩa Marx-Lenin và các lý thuyết cách mạng.
Năm 1919, Hồ Chí Minh tham gia Hội nghị Versailles tại Pháp với tư cách là đại diện của các quốc gia thuộc địa. Ông đã có bài phát biểu đệ trình yêu cầu các quyền tự do, bình đẳng cho các dân tộc thuộc địa, nhưng bị các cường quốc phương Tây bác bỏ. Sự kiện này đã tạo động lực mạnh mẽ để Hồ Chí Minh tiếp tục tìm kiếm một con đường mới cho cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Năm 1920, ông gia nhập Đảng Cộng sản Pháp, từ đó bắt đầu theo đuổi con đường cách mạng vô sản. Hồ Chí Minh không chỉ tiếp thu lý thuyết Marx-Lenin mà còn thực tiễn hóa những lý thuyết đó vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam. Sau nhiều năm hoạt động ở nước ngoài, năm 1924, Hồ Chí Minh đến Liên Xô và tham gia hoạt động tại Quốc tế Cộng sản.
Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam và khởi xướng cách mạng
Năm 1930, dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Đây là cơ sở để đoàn kết các lực lượng cách mạng, khởi xướng cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, giải phóng giai cấp công nhân và nông dân khỏi áp bức, bóc lột.
Trong giai đoạn này, Hồ Chí Minh đã có những đóng góp quan trọng trong việc xây dựng đường lối, chiến lược cách mạng cho Đảng, khẳng định sự kết hợp giữa chủ nghĩa Marx-Lenin với thực tiễn Việt Nam. Ông nhấn mạnh đến vai trò của nông dân trong cách mạng, đồng thời chỉ ra rằng, cách mạng Việt Nam phải do Đảng Cộng sản lãnh đạo, kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp.
Cách mạng tháng Tám và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
Sau gần 15 năm chuẩn bị, đến năm 1945, tình hình thế giới và trong nước đã có sự thay đổi lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho cách mạng Việt Nam. Tình hình Nhật đầu hàng Đồng minh, Nhật rút khỏi Đông Dương, và sự khủng hoảng sâu sắc của chính quyền thực dân Pháp đã tạo ra cơ hội ngàn vàng cho cuộc cách mạng.
Ngày 9 tháng 3 năm 1945, Nhật đảo chính Pháp, chiếm quyền ở Đông Dương. Chính quyền thực dân Pháp bị sụp đổ, nhưng sự thống trị của đế quốc Nhật không kéo dài lâu. Nhân cơ hội này, Hồ Chí Minh và các lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam đã chỉ đạo phong trào Việt Minh nổi dậy, giành quyền kiểm soát ở nhiều nơi trên cả nước.
Ngày 19 tháng 8 năm 1945, cuộc khởi nghĩa giành chính quyền nổ ra trên toàn quốc, đỉnh điểm là tại Hà Nội, nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Sự kiện này không chỉ đánh dấu thắng lợi của cuộc cách mạng tháng Tám mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam: Kỷ nguyên độc lập, tự do, và xây dựng đất nước.
Kháng chiến chống Pháp và kháng chiến chống Mỹ
Sau khi giành độc lập, chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt với nguy cơ xâm lược trở lại của thực dân Pháp. Tháng 12 năm 1946, Hồ Chí Minh phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống lại sự tái chiếm của thực dân Pháp. Trong suốt 9 năm kháng chiến, Hồ Chí Minh là người lãnh đạo tối cao, chỉ đạo mọi hoạt động quân sự và chính trị, đưa quân đội Việt Nam giành được những chiến thắng vang dội, nổi bật là chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
Sau khi ký Hiệp định Genève 1954, chia đôi đất nước, Hồ Chí Minh tiếp tục lãnh đạo miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội, đồng thời hỗ trợ phong trào cách mạng ở miền Nam. Sau khi Mỹ can thiệp vào chiến tranh Việt Nam, Hồ Chí Minh chỉ đạo kháng chiến chống Mỹ, với mục tiêu giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam, nhân dân Việt Nam đã giành được thắng lợi quyết định trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước vào ngày 30 tháng 4 năm 1975.
Di sản và tầm ảnh hưởng của Hồ Chí Minh
Cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh là tấm gương sáng ngời về tinh thần hy sinh, lòng yêu nước và khát vọng tự do, độc lập. Hồ Chí Minh không chỉ là một lãnh tụ cách mạng kiệt xuất mà còn là một nhà tư tưởng, một chiến lược gia tài ba. Những quan điểm và tư tưởng của ông đã trở thành nền tảng cho cách mạng Việt Nam và có ảnh hưởng sâu rộng đến các phong trào cách mạng trên thế giới.
Tư tưởng Hồ Chí Minh là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Marx-Lenin và những giá trị truyền thống văn hóa, đạo đức dân tộc Việt Nam. Những lời dạy của ông về đoàn kết dân tộc, phát huy sức mạnh nội lực, tinh thần tự lực cánh sinh và khát vọng vươn lên trong gian khó vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Hồ Chí Minh cũng là người sáng lập và xây dựng nền tảng cho một nhà nước pháp quyền, dân chủ nhân dân ở Việt Nam, với mục tiêu phát triển đất nước theo hướng công bằng, dân chủ và văn minh. Những di sản về tư tưởng, đạo đức và phong cách làm việc của Hồ Chí Minh vẫn còn nguyên giá trị trong việc lãnh đạo đất nước, xây dựng một xã hội công bằng, phồn vinh.
Kết luận
Cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh là một hành trình dài đầy gian khổ và hy sinh, nhưng cũng là minh chứng cho sức mạnh của lý tưởng cách mạng, tinh thần kiên cường và lòng yêu nước vô bờ bến. Hồ Chí Minh đã dành cả cuộc đời mình để phục vụ dân tộc, đưa đất nước từ ách nô lệ, bị xâm lược trở thành một quốc gia độc lập, tự do, và phát triển. Những đóng góp của ông không chỉ có ý nghĩa đối với Việt Nam mà còn đối với các dân tộc trên thế giới trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do. Di sản của Hồ Chí Minh sẽ mãi mãi là nguồn động lực lớn lao cho các thế hệ người Việt Nam tiếp tục phát triển và xây dựng đất nước.
Tìm kiếm tài liệu sử 12 Tại đây