BÀI 5: THỰC HÀNH: VẼ VÀ PHÂN TÍCH BIỂU ĐỒ KHÍ HẬU
I. Mục tiêu bài học
Nắm vững các yếu tố cấu thành biểu đồ khí hậu, hiểu được tầm quan trọng của các yếu tố như nhiệt độ và lượng mưa trong việc xác định đặc điểm khí hậu của một khu vực.
Thực hành vẽ biểu đồ khí hậu dựa trên các số liệu nhiệt độ và lượng mưa cho trước, đồng thời hiểu rõ về cách thức thể hiện dữ liệu trong biểu đồ.
Phân tích và rút ra nhận xét từ biểu đồ khí hậu để giải thích sự thay đổi và phân bổ khí hậu qua các mùa và qua các năm.
Liên hệ các kiểu khí hậu thực tế với các khái niệm lý thuyết để có cái nhìn tổng quát và khoa học về sự phân bố khí hậu trên Trái Đất.
II. Khái niệm về biểu đồ khí hậu
Biểu đồ khí hậu là một dạng đồ thị thể hiện mối quan hệ giữa hai yếu tố khí hậu quan trọng: nhiệt độ và lượng mưa trong một khu vực, được biểu diễn trong suốt một năm hoặc một chu kỳ nhất định. Biểu đồ khí hậu giúp chúng ta nhận diện đặc điểm khí hậu của khu vực đó một cách nhanh chóng, đồng thời hỗ trợ phân tích và dự báo các điều kiện khí hậu trong tương lai.
Các yếu tố cấu thành biểu đồ khí hậu:
Nhiệt độ: Thường được biểu diễn dưới dạng đường cong (line chart), thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng tháng của một khu vực trong suốt năm. Trục dọc bên trái của biểu đồ sẽ chỉ ra giá trị nhiệt độ, thường được đo bằng đơn vị độ C (°C).
Lượng mưa: Được biểu diễn bằng các cột (bar chart), mỗi cột thể hiện lượng mưa trung bình trong một tháng của năm. Trục dọc bên phải của biểu đồ sẽ thể hiện đơn vị đo là milimet (mm) hoặc centimet (cm).
Trục ngang: Thể hiện các tháng trong năm từ tháng 1 đến tháng 12.
Thông qua việc quan sát biểu đồ khí hậu, chúng ta có thể nhận biết được kiểu khí hậu của một khu vực (ví dụ như khí hậu nhiệt đới gió mùa, khí hậu ôn đới, khí hậu hoang mạc, v.v.), cũng như các biến động khí hậu theo mùa, theo chu kỳ.
III. Quy trình thực hành vẽ biểu đồ khí hậu
Chuẩn bị dữ liệu
Trước khi tiến hành vẽ biểu đồ khí hậu, bước đầu tiên là thu thập các số liệu về nhiệt độ và lượng mưa trong từng tháng của khu vực cần phân tích. Các số liệu này có thể được cung cấp từ các bản đồ khí hậu, số liệu thống kê của các tổ chức khí tượng hoặc các nghiên cứu khoa học.
Dữ liệu sẽ được sắp xếp theo bảng, bao gồm các cột: "Tháng", "Nhiệt độ (°C)" và "Lượng mưa (mm)". Mỗi giá trị nhiệt độ và lượng mưa ứng với một tháng trong năm.
Dựng trục tọa độ
Trục ngang (trục x): Chia thành 12 phần tương ứng với 12 tháng trong năm. Các tháng này sẽ được đánh dấu từ 1 đến 12.
Trục dọc bên trái (trục y1): Được sử dụng để biểu diễn nhiệt độ trong khoảng từ -10°C đến 40°C, tùy thuộc vào khu vực nghiên cứu. Nếu khu vực có nhiệt độ cao hơn hoặc thấp hơn mức này, trục y1 sẽ điều chỉnh sao cho phù hợp.
Trục dọc bên phải (trục y2): Dùng để biểu diễn lượng mưa, có thể dao động từ 0 mm đến 500 mm mỗi tháng, tùy vào đặc điểm khí hậu của khu vực (có thể thay đổi tùy theo dữ liệu cụ thể).
Vẽ biểu đồ
Lượng mưa: Dựa vào các số liệu đã có, vẽ các cột đứng tại mỗi tháng để thể hiện lượng mưa trung bình của từng tháng. Mỗi cột sẽ có chiều cao tương ứng với lượng mưa.
Nhiệt độ: Dùng đường cong nối các điểm nhiệt độ của mỗi tháng. Đoạn nối các điểm này sẽ phản ánh sự thay đổi nhiệt độ theo các tháng trong năm.
Hoàn thiện biểu đồ
Ghi chú các giá trị cho mỗi trục để người xem dễ dàng hiểu được các giá trị nhiệt độ và lượng mưa.
Thêm tiêu đề cho biểu đồ để chỉ rõ khu vực và thời gian đo đạc (ví dụ: "Biểu đồ khí hậu Hà Nội, Việt Nam").
Nếu cần, có thể sử dụng các màu sắc khác nhau để phân biệt giữa đường nhiệt độ và các cột lượng mưa (ví dụ: đường nhiệt độ màu đỏ và các cột lượng mưa màu xanh dương).
IV. Phân tích biểu đồ khí hậu
Sau khi vẽ biểu đồ khí hậu, việc phân tích các đặc điểm của khí hậu trong khu vực là rất quan trọng. Dưới đây là các yếu tố cần lưu ý khi phân tích biểu đồ khí hậu:
Phân tích nhiệt độ
Xác định tháng có nhiệt độ cao nhất và thấp nhất: Thường thì các tháng mùa hè (tháng 5-7) sẽ có nhiệt độ cao nhất, trong khi các tháng mùa đông (tháng 12-2) có nhiệt độ thấp nhất. Cần xác định chính xác mức nhiệt độ của từng tháng.
Tính biên độ nhiệt: Biên độ nhiệt là sự chênh lệch giữa nhiệt độ cao nhất và thấp nhất trong năm. Biên độ nhiệt lớn thường xuất hiện ở các vùng khí hậu ôn đới, trong khi các khu vực nhiệt đới có biên độ nhiệt nhỏ.
Tính chất nhiệt độ theo mùa: Quan sát sự thay đổi nhiệt độ theo mùa để nhận biết tính chất khí hậu của khu vực, ví dụ như khí hậu nhiệt đới gió mùa có mùa nóng kéo dài, trong khi khí hậu ôn đới có mùa hè và mùa đông rõ rệt.
Phân tích lượng mưa
Xác định tháng có lượng mưa cao nhất và thấp nhất: Từ biểu đồ cột, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy tháng có lượng mưa cao nhất và thấp nhất. Điều này giúp xác định mùa mưa và mùa khô của khu vực.
Tính tổng lượng mưa hàng năm: Cộng tất cả lượng mưa của 12 tháng để có tổng lượng mưa hàng năm. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ về đặc điểm mưa trong năm, ví dụ như khu vực có khí hậu khô hạn hay ẩm ướt.
Mùa mưa và mùa khô: Xem xét sự phân bố lượng mưa theo các mùa trong năm. Các khu vực có khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có lượng mưa tập trung vào mùa hè (từ tháng 5 đến tháng 10), trong khi các khu vực khô hạn (như sa mạc) lại có lượng mưa rất ít.
Nhận diện kiểu khí hậu của khu vực
Khí hậu nhiệt đới gió mùa: Nếu biểu đồ có sự phân biệt rõ rệt giữa mùa mưa (lượng mưa cao) và mùa khô (lượng mưa thấp), cùng với nhiệt độ ổn định và cao quanh năm, khu vực đó có thể có khí hậu nhiệt đới gió mùa, như ở Hà Nội, Việt Nam.
Khí hậu hoang mạc: Nếu biểu đồ thể hiện nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa rất thấp, khu vực này có thể có khí hậu hoang mạc, như ở Cairo, Ai Cập.
Khí hậu ôn đới hải dương: Với biểu đồ có nhiệt độ không thay đổi nhiều và lượng mưa phân bố đều quanh năm, khu vực đó có thể thuộc khí hậu ôn đới hải dương, ví dụ như London, Anh.
V. Một số ví dụ thực hành
Biểu đồ khí hậu vùng nhiệt đới gió mùa (Hà Nội, Việt Nam):
Nhiệt độ: Mùa hè (tháng 5-7) có nhiệt độ lên tới 30-35°C, mùa đông (tháng 12-2) có nhiệt độ khoảng 16-20°C.
Lượng mưa: Lượng mưa cao nhất vào tháng 7-8 (trên 300 mm/tháng), mùa khô ít mưa vào tháng 11-3 (dưới 50 mm/tháng).
Biểu đồ khí hậu vùng sa mạc (Cairo, Ai Cập):
Nhiệt độ: Nhiệt độ trung bình dao động từ 35°C vào mùa hè đến 14°C vào mùa đông.
Lượng mưa: Mưa cực kỳ ít, trung bình mỗi năm dưới 20 mm, mưa chủ yếu vào mùa đông.
**Biểu đồ khí hậu vùng ôn
đới hải dương (London, Anh)**:
Nhiệt độ: Mùa hè không quá nóng, dao động từ 15-20°C, mùa đông không quá lạnh, từ 5-10°C.
Lượng mưa: Mưa đều quanh năm, trung bình khoảng 50-70 mm mỗi tháng, không có mùa mưa hay mùa khô rõ rệt.
VI. Lưu ý khi vẽ và phân tích biểu đồ khí hậu
Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu: Việc sử dụng số liệu chính xác là rất quan trọng để đảm bảo tính đúng đắn của biểu đồ khí hậu.
Chọn thang đo phù hợp: Nếu biểu đồ có quá nhiều giá trị cực cao hoặc cực thấp, có thể cần điều chỉnh thang đo sao cho phù hợp để làm rõ sự khác biệt giữa các tháng.
So sánh giữa các khu vực: Để hiểu rõ sự khác biệt khí hậu giữa các vùng, bạn có thể vẽ biểu đồ khí hậu của các khu vực khác nhau và so sánh với nhau.
Tính toán chính xác các chỉ số: Ngoài việc vẽ biểu đồ, bạn cũng cần tính toán các chỉ số như biên độ nhiệt, tổng lượng mưa, và phân tích các biến động khí hậu.
VII. Kết luận
Biểu đồ khí hậu là một công cụ quan trọng để nghiên cứu và hiểu rõ các đặc điểm khí hậu của khu vực. Việc vẽ và phân tích biểu đồ khí hậu không chỉ giúp chúng ta nắm bắt thông tin một cách khoa học mà còn là cơ sở để nghiên cứu và dự báo các xu hướng khí hậu trong tương lai. Hơn nữa, việc hiểu và phân tích khí hậu giúp ta đưa ra những quyết định liên quan đến sản xuất, nông nghiệp, xây dựng và các hoạt động xã hội khác.