Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến năm 1975: Lịch sử và bài học

Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến năm 1975 là một hành trình dài và phức tạp, gắn liền với bối cảnh lịch sử đầy biến động của dân tộc và thế giới. Trong giai đoạn này, các hoạt động đối ngoại của Việt Nam được chia thành ba giai đoạn chính: thời kỳ trước Cách mạng Tháng Tám (1919-1945), thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), và thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975). Các hoạt động này phản ánh sự nỗ lực của Việt Nam trong việc tìm kiếm sự công nhận, ủng hộ quốc tế và xây dựng mối quan hệ đối ngoại nhằm bảo vệ và phát triển đất nước.

Thời kỳ trước Cách mạng Tháng Tám (1919-1945):

Trong thời kỳ này, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào việc tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế cho phong trào độc lập dân tộc. Một trong những sự kiện tiêu biểu nhất là việc Nguyễn Ái Quốc (sau này là Hồ Chí Minh) gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Versailles năm 1919. Đây là lần đầu tiên tiếng nói của Việt Nam được đưa ra trên diễn đàn quốc tế, đòi hỏi quyền tự quyết, tự do và dân chủ cho dân tộc.

Nguyễn Ái Quốc đã tích cực tham gia các tổ chức quốc tế, như Quốc tế Cộng sản, để kêu gọi sự giúp đỡ và hỗ trợ từ các phong trào cách mạng trên thế giới. Ông cũng viết nhiều bài báo, sách để tố cáo tội ác của thực dân Pháp và khơi dậy sự đồng cảm từ cộng đồng quốc tế.

Trong thời kỳ này, phong trào Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội (Việt Minh) cũng được thành lập với mục tiêu đấu tranh vì độc lập dân tộc. Việt Minh đã nỗ lực xây dựng các mối quan hệ quốc tế, đặc biệt là với Trung Quốc, Liên Xô, và các nước trong khu vực để tạo nền tảng cho sự hợp tác về sau.

Thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954):

Sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời. Trong bối cảnh chính trị quốc tế phức tạp, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã triển khai nhiều hoạt động đối ngoại để củng cố vị thế trên trường quốc tế.

Hồ Chí Minh đã gửi thư đến nhiều nguyên thủ quốc gia, bao gồm Tổng thống Mỹ Harry Truman, để kêu gọi sự công nhận và giúp đỡ. Tuy nhiên, do lợi ích chiến lược, các cường quốc phương Tây không công nhận chính phủ mới của Việt Nam và ủng hộ thực dân Pháp quay trở lại.

Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, Việt Nam đã tích cực tranh thủ sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc. Năm 1950, Liên Xô, Trung Quốc, và một số nước khác đã chính thức công nhận nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam, giúp tăng cường sự hỗ trợ về quân sự, kinh tế và chính trị.

Hội nghị Geneva năm 1954 là một trong những sự kiện đối ngoại quan trọng nhất trong thời kỳ này. Tại đây, Việt Nam đã tham gia đàm phán trực tiếp với các cường quốc và đạt được thỏa thuận đình chiến, chia cắt đất nước tạm thời ở vĩ tuyến 17.

Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975):

Sau Hiệp định Geneva, Việt Nam bước vào giai đoạn mới với hai miền chia cắt. Hoạt động đối ngoại của miền Bắc và miền Nam có sự khác biệt lớn do tình hình chính trị, xã hội, và mục tiêu chiến lược khác nhau.

Miền Bắc Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam, tiếp tục duy trì quan hệ chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa. Các hoạt động ngoại giao tập trung vào việc kêu gọi sự ủng hộ quốc tế cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước. Việt Nam đã nhận được sự hỗ trợ to lớn từ Liên Xô, Trung Quốc và các nước Đông Âu cả về quân sự lẫn kinh tế.

Một trong những sự kiện quan trọng là Hội nghị Paris (1968-1973), nơi đại diện của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính phủ Cách mạng Lâm thời miền Nam Việt Nam tham gia đàm phán với Mỹ để tìm kiếm giải pháp hòa bình. Hiệp định Paris năm 1973 đã tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong việc đấu tranh ngoại giao, đồng thời khẳng định vai trò và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Miền Nam Việt Nam, dưới chế độ Việt Nam Cộng hòa, cũng có các hoạt động đối ngoại riêng, chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ từ Mỹ và các nước đồng minh. Tuy nhiên, các hoạt động này thường không nhận được sự đồng tình từ cộng đồng quốc tế do tính chất phụ thuộc vào Mỹ và sự áp bức đối với phong trào đấu tranh của nhân dân miền Nam.

Những bài học từ hoạt động đối ngoại giai đoạn này:

Hoạt động đối ngoại từ đầu thế kỷ XX đến năm 1975 đã để lại nhiều bài học quý giá cho Việt Nam. Trước hết, việc xác định đúng đắn mục tiêu đối ngoại và kiên trì theo đuổi mục tiêu đó là yếu tố quyết định thành công. Sự khéo léo trong việc kết hợp giữa đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao cũng là một bài học quan trọng.

Ngoài ra, việc tranh thủ sự ủng hộ của các lực lượng quốc tế tiến bộ, xây dựng mối quan hệ dựa trên lợi ích và tinh thần đoàn kết, đã giúp Việt Nam vượt qua những khó khăn trong giai đoạn lịch sử đầy biến động.

Tóm lại, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến năm 1975 không chỉ phản ánh sự nỗ lực trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước mà còn là minh chứng cho tinh thần kiên cường, sáng tạo và khéo léo của dân tộc. Những thành tựu trong lĩnh vực đối ngoại đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của cách mạng Việt Nam, để lại những bài học giá trị cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước trong giai đoạn mới.

Tìm kiếm tài liệu sử 12 Tại đây

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top