1. Kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954)
Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chủ yếu diễn ra trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động. Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương và Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã không chỉ tiến hành cuộc chiến đấu kiên cường trên mặt trận quân sự mà còn mạnh mẽ triển khai các hoạt động ngoại giao để thu hút sự ủng hộ của quốc tế, đặc biệt là các cường quốc có ảnh hưởng lớn trong hệ thống chính trị thế giới lúc bấy giờ.
a. Tuyên truyền và gây dựng lòng tin quốc tế
Ngay sau khi giành được độc lập vào năm 1945, Việt Nam đã nhận thức rõ về vai trò quan trọng của công tác đối ngoại trong việc thu hút sự đồng tình của các quốc gia. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã liên tục gửi đi các thông điệp qua các kênh ngoại giao để kêu gọi sự ủng hộ quốc tế đối với cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam. Chính vì vậy, ngay trong những ngày đầu của cuộc kháng chiến, Việt Nam đã cử các phái đoàn sang các nước như Trung Quốc, Liên Xô (Soviet Union), Anh, Mỹ, và Pháp để tìm kiếm sự hỗ trợ về cả vật chất và tinh thần.
b. Quan hệ với các nước Đông Dương và Trung Quốc
Một trong những yếu tố quan trọng trong chiến lược đối ngoại của Việt Nam là việc thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á và đặc biệt là Trung Quốc. Năm 1949, sau khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông, Trung Quốc trở thành một đối tác quan trọng trong cuộc chiến đấu chống Pháp của Việt Nam. Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (VNDCCH) đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ Trung Quốc, đặc biệt là về mặt vũ khí, quân sự và huấn luyện chiến đấu.
Ngoài ra, Việt Nam cũng duy trì mối quan hệ chặt chẽ với chính quyền Lào và Campuchia để xây dựng một mặt trận thống nhất chống lại thực dân Pháp. Các chiến dịch quân sự và những hoạt động liên minh giữa các nước Đông Dương đã góp phần không nhỏ vào việc làm suy yếu sức mạnh của quân đội Pháp.
c. Sự ủng hộ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa
Sự ủng hộ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa là yếu tố then chốt trong việc củng cố sức mạnh đối ngoại của Việt Nam. Liên Xô đã hỗ trợ Việt Nam về cả vũ khí, trang thiết bị quân sự và sự chỉ đạo về mặt chính trị. Các lãnh đạo Việt Nam, đặc biệt là Hồ Chí Minh, đã tích cực tham gia các cuộc họp quốc tế để tranh thủ sự ủng hộ của các cường quốc xã hội chủ nghĩa, trong đó có Liên Xô và các nước Đông Âu.
d. Chính sách đối ngoại với Mỹ và các cường quốc phương Tây
Mặc dù Việt Nam kiên quyết đấu tranh chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp, nhưng các nhà lãnh đạo Việt Nam cũng không ngừng tìm cách đạt được sự ủng hộ từ Mỹ và các quốc gia phương Tây. Tuy nhiên, vào giai đoạn này, Mỹ chủ yếu ủng hộ Pháp trong việc chống lại các phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa. Mặc dù vậy, Việt Nam vẫn tìm cách mở rộng mối quan hệ với các quốc gia như Mỹ, Anh và các quốc gia trong Liên Hiệp Quốc nhằm tìm kiếm sự ủng hộ chính trị và kinh tế.
e. Hội nghị Geneva (1954)
Một bước ngoặt quan trọng trong công tác đối ngoại của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp là Hội nghị Geneva năm 1954. Đây là một cuộc đàm phán quốc tế quan trọng giữa các cường quốc lớn như Mỹ, Liên Xô, Trung Quốc, Anh và Pháp. Đoàn đại biểu Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Phạm Văn Đồng, đã tham gia tích cực vào các cuộc đàm phán này và giành được thắng lợi quan trọng: Hiệp định Genève được ký kết, chia cắt Việt Nam thành hai miền: miền Bắc (do Việt Minh lãnh đạo) và miền Nam (do chính phủ Ngô Đình Diệm lãnh đạo).
Hiệp định Genève cũng đồng thời ghi nhận sự chiến thắng của Việt Nam trong việc đẩy lui quân đội Pháp khỏi Đông Dương, mở ra một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam.
2. Kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975)
Sau khi cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc, Việt Nam phải đối mặt với một giai đoạn mới, đó là cuộc chiến chống Mỹ. Giai đoạn này, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trở nên phức tạp hơn, khi phải đối đầu với một kẻ thù mạnh mẽ và có ảnh hưởng sâu rộng trên trường quốc tế.
a. Quan hệ Việt Nam - Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa
Ngay từ những năm đầu sau Hiệp định Genève, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã tìm cách duy trì và phát triển mối quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa. Liên Xô là một nguồn cung cấp quan trọng về vũ khí, huấn luyện quân sự và hỗ trợ về mặt chính trị. Các chuyên gia Liên Xô đã giúp đỡ Việt Nam trong việc phát triển nền kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp quốc phòng.
b. Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc
Trung Quốc tiếp tục là một đối tác chiến lược trong cuộc chiến chống Mỹ của Việt Nam. Trung Quốc đã cung cấp rất nhiều viện trợ quân sự, huấn luyện, và đặc biệt là hỗ trợ về chiến lược trong các chiến dịch quân sự quan trọng như chiến dịch Điện Biên Phủ và các chiến dịch lớn sau này. Trung Quốc cũng là quốc gia đầu tiên công nhận Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (VNDCCH) và đồng ý cung cấp viện trợ về quân sự và kinh tế cho Việt Nam.
c. Sự ủng hộ của các quốc gia trong phong trào không liên kết
Phong trào không liên kết là một phần quan trọng trong chiến lược đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Các quốc gia trong phong trào này, bao gồm Ấn Độ, Indonesia, Ai Cập, và nhiều quốc gia châu Phi, đã bày tỏ sự ủng hộ đối với cuộc chiến đấu của Việt Nam. Việt Nam tích cực tham gia các hội nghị quốc tế và vận động sự ủng hộ từ các quốc gia này để gia tăng sức ép lên Mỹ, nhằm ngừng can thiệp quân sự vào Việt Nam.
d. Vận động chống chiến tranh ở Mỹ và các nước phương Tây
Trong suốt những năm 1960-1970, Việt Nam cũng tích cực tiến hành các hoạt động vận động dư luận tại các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Mỹ. Các phong trào phản chiến ở Mỹ và châu Âu đã góp phần làm suy yếu ý chí chiến đấu của Mỹ trong cuộc chiến tại Việt Nam. Các hoạt động này bao gồm các cuộc biểu tình, chiến dịch truyền thông, và các hoạt động ngoại giao nhằm phơi bày sự tàn bạo của chiến tranh và kêu gọi chấm dứt chiến tranh.
e. Hội nghị Paris (1968 - 1973)
Hội nghị Paris về Việt Nam diễn ra từ năm 1968 đến 1973 là một dấu mốc quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Đoàn đại biểu Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Phạm Văn Đồng, đã tham gia đàm phán với Mỹ và các nước khác để tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho cuộc chiến. Mặc dù các cuộc đàm phán gặp nhiều khó khăn, nhưng cuối cùng, Hiệp định Paris 1973 đã được ký kết, dẫn đến việc Mỹ rút quân khỏi Việt Nam.
3. Tổng kết
Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ là một chiến lược quan trọng, không chỉ giúp Việt Nam duy trì và phát triển lực lượng kháng chiến mà còn thu hút được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các cường quốc và các quốc gia khác trên thế giới. Những chiến lược ngoại giao này không chỉ phản ánh sự thông minh, sáng suốt của các lãnh đạo Việt Nam, mà còn cho thấy sự linh hoạt trong việc đối phó với các tình huống khó khăn trên trường quốc tế.
Trong bối cảnh một thế giới đầy biến động và phức tạp, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần không nhỏ vào chiến thắng cuối cùng, bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
Tìm kiếm tài liệu sử 12 Tại đây