Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á là một quá trình kéo dài, phức tạp, phản ánh sự trỗi dậy của ý thức dân tộc và tinh thần tự lực tự cường trong bối cảnh khu vực bị áp đặt ách thống trị thực dân suốt nhiều thế kỷ. Trước sự xâm lược và cai trị từ các cường quốc phương Tây như Anh, Pháp, Hà Lan, Tây Ban Nha, Mỹ, các dân tộc Đông Nam Á phải đối mặt với sự bóc lột kinh tế, áp đặt văn hóa, vơ vét tài nguyên, cùng các chính sách áp chế chính trị khắc nghiệt. Dẫu vậy, chính áp lực từ thực dân đã khơi dậy lòng yêu nước, thôi thúc sự liên kết, sáng tạo ra những phương thức đấu tranh đa dạng, từng bước đưa các dân tộc đến cột mốc quan trọng là giành lại độc lập, khẳng định vị thế trên bản đồ quốc tế.
Trong giai đoạn đầu, các phong trào kháng cự chủ yếu mang tính tự phát, dựa trên truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm đã có từ trước. Khởi nghĩa nông dân, phong trào vũ trang địa phương, các cuộc nổi dậy của quý tộc bản xứ vẫn là mô hình phổ biến. Tuy nhiên, do thiếu sự liên kết, thiếu tư tưởng hiện đại, các phong trào này thường dễ bị dập tắt bởi hỏa lực vượt trội và tổ chức chặt chẽ của quân đội thực dân. Thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XX chứng kiến nhiều cuộc khởi nghĩa, kháng chiến cục bộ ở Miến Điện, Việt Nam, Philippines, Indonesia. Tuy nhiên, hầu hết thất bại hoặc chỉ tạm thời ngăn bước tiến của thực dân, chưa thể giành được độc lập trọn vẹn. Cũng trong thời kỳ này, tác động của giáo dục phương Tây, sự du nhập tư tưởng tiến bộ từ châu Âu, phong trào Duy tân ở một số nước như Việt Nam, phong trào cải cách ở Philippines, sự hoạt động của các trí thức mới ở Indonesia, đã thức tỉnh nhận thức dân tộc. Các nhà trí thức, sĩ phu yêu nước, nhà cải cách bắt đầu hiểu rằng, muốn đánh đổ ách thống trị thực dân, cần có tư tưởng, tổ chức và chiến lược mới, vượt lên tư duy phong kiến cũ kỹ.
Thế kỷ XX mở ra bối cảnh quốc tế mới. Chiến tranh thế giới lần thứ nhất (1914-1918) và tiếp theo là Chiến tranh thế giới lần thứ hai (1939-1945) làm suy yếu các nước đế quốc thực dân. Sự lớn mạnh của phong trào công nhân, sự xuất hiện và lan rộng của chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản, phong trào giải phóng dân tộc trên toàn cầu, cùng các diễn đàn quốc tế như Hội Quốc Liên (sau này là Liên Hợp Quốc), tạo bối cảnh thuận lợi cho những cuộc đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á. Việc Nhật Bản đánh chiếm hầu hết khu vực trong Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm lung lay nghiêm trọng hệ thống thuộc địa châu Âu, làm mất uy tín của thực dân, tạo điều kiện để các lực lượng bản xứ tăng cường chuẩn bị và tiến hành khởi nghĩa giành chính quyền.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á chứng kiến sự chuyển biến quan trọng. Các nước thực dân phương Tây, tuy cố gắng quay lại tái lập chế độ thống trị, nhưng đã yếu đi rõ rệt. Trong khi đó, phong trào dân tộc chủ nghĩa phát triển mạnh, gắn kết các tầng lớp trong xã hội. Những tổ chức chính trị, đảng phái cách mạng, lực lượng vũ trang bản xứ, được xây dựng hoặc củng cố trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng. Ý thức độc lập trở thành mục tiêu chung và cấp thiết. Tại Indonesia, cuộc Cách mạng Tháng Tám 1945 dưới sự lãnh đạo của Sukarno và Hatta đã tuyên bố độc lập, buộc Hà Lan phải chấp nhận từ bỏ quyền cai trị sau nhiều cuộc đàm phán và xung đột vũ trang kéo dài. Ở Việt Nam, Cách mạng Tháng Tám 1945 thành công dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh và Việt Minh, lật đổ chính quyền thực dân – phong kiến, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Tại Miến Điện (Myanmar), phong trào do Aung San dẫn dắt đã buộc Anh phải trao trả độc lập năm 1948. Philippines, sau thời kỳ là thuộc địa Tây Ban Nha rồi Mỹ, tuyên bố độc lập năm 1946. Malaysia, sau quá trình đàm phán và vượt qua phong trào du kích cộng sản, cũng giành độc lập từ Anh năm 1957. Lào, Campuchia, sau giai đoạn kháng chiến, cũng dần thoát khỏi sự kiểm soát của Pháp. Điều đáng chú ý, các cuộc giành độc lập không đồng nhất về phương thức: ở một số nơi là khởi nghĩa vũ trang, nơi khác là đàm phán chính trị, hoặc kết hợp cả hai. Song, tựu chung, đó là kết quả của quá trình chuẩn bị lâu dài, sự lãnh đạo khôn khéo, huy động sức mạnh quần chúng và tranh thủ bối cảnh quốc tế thuận lợi.
Hành trình đi đến độc lập ở Đông Nam Á còn phản ánh sự trưởng thành về ý thức chính trị, sự tiếp thu tư tưởng tiến bộ như chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa xã hội, dân chủ, và quyền con người. Các nhà lãnh đạo cách mạng như Hồ Chí Minh, Sukarno, Aung San, Jose Rizal, Tunku Abdul Rahman… không chỉ là những nhân vật chính trị, mà còn là những tư tưởng gia, người đề ra đường lối kết hợp giữa truyền thống dân tộc với tinh hoa tư tưởng thế giới, khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết toàn dân. Nhiều cuộc vận động chính trị trước độc lập đã giúp hình thành các chính đảng, mặt trận dân tộc thống nhất, tổ chức quần chúng, tạo nên hạt nhân lãnh đạo cách mạng. Khi thời cơ đến, phong trào dân tộc có thể chớp lấy, giành chính quyền và xây dựng nhà nước độc lập, chấm dứt hàng thế kỷ ách thống trị ngoại bang.
Tuy nhiên, con đường độc lập cũng đặt ra nhiều thách thức mới. Các quốc gia non trẻ phải đối mặt với nhiệm vụ xây dựng kinh tế, giáo dục, xã hội trên nền tảng còn nghèo nàn, lạc hậu do di sản thực dân để lại. Nhiều mâu thuẫn nội bộ, xung đột sắc tộc, tôn giáo, tư tưởng cũng cần giải quyết. Chiến tranh Lạnh bùng nổ, sự can thiệp của các siêu cường như Mỹ, Liên Xô, Trung Quốc đã tác động sâu sắc đến chính sách đối nội, đối ngoại của các nước vừa giành độc lập. Đông Nam Á sau độc lập phải trải qua nhiều cuộc nội chiến, xung đột khu vực, trước khi bước vào thời kỳ ổn định và hợp tác, mà điểm sáng là sự hình thành Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
Dù với nhiều khó khăn, hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á là một cột mốc lịch sử vĩ đại. Nó chứng minh sức mạnh của ý chí dân tộc, khả năng huy động quần chúng, tính linh hoạt trong phương pháp đấu tranh, đồng thời khẳng định giá trị của khát vọng tự do, bình đẳng, quyền tự quyết. Quá trình này cũng là bài học quý báu: độc lập không phải đích đến cuối cùng mà là khởi đầu cho sự nghiệp xây dựng và phát triển quốc gia trên nền tảng tự chủ. Việc các dân tộc Đông Nam Á giành lại chủ quyền và định đoạt vận mệnh của mình đã đặt nền móng cho một thời đại mới, trong đó các quốc gia trong khu vực có thể vươn lên, hội nhập, hợp tác và cùng nhau đối mặt với những thách thức toàn cầu.