Giải SBT Ngữ văn 6 Kết nối tri thức bài 4: Quê hương yêu dấu

Đọc hiểu và thực hành tiếng việt

Bài tập 1. Đọc lại Chùm ca dao về quê hương đất nước trong SGK (tr. 90 ~ 91) và trả lời các câu hỏi:

1. Chỉ ra những đặc điểm về cách phối thanh và ngắt nhịp của thơ lục bát được thể hiện trong hai dòng đầu của bài ca dao số 1.

2. Nêu những địa danh được nhắc đến trong bài ca dao số 1. Theo em, việc liệt kê hàng loạt các địa danh nổi tiếng đó nhằm mục đích gì?

3. Bài ca dao số 1 còn có một dị bản như sau:

Gió đưa cành trúc la đà

Tiếng chuông Thiên Mụ, canh gà Thọ Xương

Thuyền về xuôi mái dòng Hương

Biết đâu tâm sự đôi đường đắng cay?

Hiện tượng này tồn tại khá phổ biến trong ca dao, Hãy nêu một trường hợp tương tự.

4. Theo em, trong bài ca dao số 2, nếu thay từ ai bằng từ em hoặc từ anh thì giá trị biểu đạt có thay đổi không?

5. Em hãy kể tên một bài ca dao khác cùng viết về xứ Lạng.

6. Bài ca dao số 3 ca ngợi vùng đất nào? Dựa vào đâu em biết được điều đó?

7.Chỉ ra các từ láy được sử dụng trong chùm ca dao về quê hương đất nước.

Hướng dẫn giải chi tiết các bài tập về "Chùm ca dao về quê hương đất nước"

Ca dao là những viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, không chỉ chứa đựng giá trị nghệ thuật mà còn phản ánh tâm hồn, tình cảm của con người đối với quê hương đất nước. 

Câu 1: Chỉ ra những đặc điểm về cách phối thanh và ngắt nhịp của thơ lục bát được thể hiện trong hai dòng đầu của bài ca dao số 1.

Thơ lục bát là thể thơ thuần Việt, có cách phối thanh và ngắt nhịp mang tính đặc trưng. Trong hai dòng đầu của bài ca dao số 1:

Gió đưa cành trúc la đà: Dòng thơ lục (6 tiếng) được xây dựng theo quy luật phối thanh rõ ràng:

Tiếng thứ 2 là bằng (đưa), tiếng thứ 4 là trắc (trúc), tiếng thứ 6 là bằng (la).

Quy luật bằng – trắc xen kẽ tạo nên âm điệu nhịp nhàng, hài hòa, dễ nhớ.

Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương: Dòng bát (8 tiếng) tiếp tục tuân thủ quy luật này:

Tiếng thứ 2 là trắc (chuông), tiếng thứ 4 là trắc (Vũ), tiếng thứ 6 là bằng (gà), tiếng thứ 8 là bằng (Xương).

Nhịp ngắt trong hai dòng thơ trên thường theo nhịp chẵn:

Dòng lục: ngắt 2/4 ("Gió đưa / cành trúc / la đà"), tạo cảm giác nhẹ nhàng, uyển chuyển.

Dòng bát: ngắt 4/4 ("Tiếng chuông Trấn Vũ, / canh gà Thọ Xương"), thể hiện sự cân đối, hài hòa.

Cách phối thanh và ngắt nhịp này không chỉ tạo nhạc tính mà còn mang lại sự truyền cảm, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.

Câu 2: Nêu những địa danh được nhắc đến trong bài ca dao số 1. Theo em, việc liệt kê hàng loạt các địa danh nổi tiếng đó nhằm mục đích gì?

Bài ca dao số 1 nhắc đến các địa danh:

Trấn Vũ: Chỉ đền Trấn Vũ, một trong Thăng Long tứ trấn, biểu tượng văn hóa tâm linh của vùng đất Hà Nội.

Thọ Xương: Một địa danh gắn với hình ảnh "canh gà" – âm thanh yên bình đặc trưng của làng quê Việt Nam.

Hương: Tên gọi khác của sông Hương, một biểu tượng thơ mộng của cố đô Huế.

Việc liệt kê hàng loạt địa danh nổi tiếng nhằm thể hiện:

Niềm tự hào về quê hương đất nước: Các địa danh không chỉ mang giá trị lịch sử, văn hóa mà còn tượng trưng cho vẻ đẹp thiên nhiên của các vùng miền.

Khẳng định sự đa dạng, phong phú của đất nước: Từ sông Hương ở miền Trung đến Thọ Xương ở miền Bắc, mỗi địa danh đều gợi lên một nét đẹp riêng, làm nổi bật bức tranh toàn cảnh về quê hương.

Khơi gợi tình yêu và gắn bó: Những địa danh này quen thuộc, gần gũi với người dân, gợi cảm giác yêu thương, tự hào và trân trọng.

Câu 3: Bài ca dao số 1 còn có một dị bản như sau:

Gió đưa cành trúc la đà

Tiếng chuông Thiên Mụ, canh gà Thọ Xương

Thuyền về xuôi mái dòng Hương

Biết đâu tâm sự đôi đường đắng cay?

Hiện tượng dị bản trong ca dao khá phổ biến do tính chất truyền miệng qua nhiều thế hệ. Nội dung ca dao thường được sáng tạo, điều chỉnh để phù hợp với ngữ cảnh và cảm xúc của người sử dụng.

Một trường hợp tương tự là bài ca dao nổi tiếng về công ơn cha mẹ:

"Công cha như núi ngất trời,

Nghĩa mẹ như nước ở ngoài biển Đông."

Dị bản khác:

"Công cha như núi Thái Sơn,

Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra."

Dù khác biệt về từ ngữ, cả hai phiên bản đều ca ngợi công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ. Điều này cho thấy tính phổ quát của nội dung ca dao, đồng thời khẳng định sức sáng tạo và biến đổi không ngừng của văn học dân gian.

Câu 4: Theo em, trong bài ca dao số 2, nếu thay từ "ai" bằng từ "em" hoặc từ "anh" thì giá trị biểu đạt có thay đổi không?

Từ "ai" trong bài ca dao số 2 mang tính chất phiếm chỉ, không xác định một đối tượng cụ thể. Điều này giúp bài ca dao trở nên khái quát, mở rộng phạm vi biểu đạt, không chỉ nói về tình cảm riêng tư mà còn gợi lên những tâm trạng, cảm xúc chung của con người.

Nếu thay từ "ai" bằng "em" hoặc "anh," giá trị biểu đạt sẽ thay đổi:

Mất đi tính khái quát: Bài ca dao chuyển từ việc thể hiện tình cảm quê hương chung thành tâm sự cá nhân, mang tính riêng tư hơn.

Tăng tính cá nhân hóa: Sự thay đổi này làm bài ca dao thiên về tình cảm đôi lứa, gắn với một mối quan hệ cụ thể giữa "em" và "anh."

Tuy nhiên, điều này cũng làm mất đi nét đặc trưng của ca dao vốn đề cao sự khái quát và tính dân gian.

Câu 5: Em hãy kể tên một bài ca dao khác cùng viết về xứ Lạng.

Một bài ca dao nổi tiếng về xứ Lạng là:

"Đồng Đăng có phố Kỳ Lừa,

Có nàng Tô Thị, có chùa Tam Thanh."

Bài ca dao này ca ngợi các địa danh và thắng cảnh tiêu biểu của Lạng Sơn, từ phố Kỳ Lừa – trung tâm buôn bán nhộn nhịp, đến chùa Tam Thanh và hình ảnh nàng Tô Thị gắn liền với lòng chung thủy, son sắt. Qua đó, bài ca dao khắc họa vẻ đẹp văn hóa, lịch sử của xứ Lạng.

Câu 6: Bài ca dao số 3 ca ngợi vùng đất nào? Dựa vào đâu em biết được điều đó?

Bài ca dao số 3 ca ngợi vùng đất Quảng Nam – Đà Nẵng, đặc biệt là sông Thu Bồn và núi Ngũ Hành. Các chi tiết trong bài như "nước non hội họp," "núi cao sông dài" mang đậm dấu ấn của cảnh quan miền Trung.

Hình ảnh "núi cao" gợi nhắc đến Ngũ Hành Sơn, một địa danh nổi tiếng của Đà Nẵng, trong khi "nước non" gợi lên vẻ đẹp hiền hòa, thơ mộng của sông Thu Bồn chảy qua Quảng Nam. Những hình ảnh này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên mà còn khơi gợi lòng tự hào về quê hương.

Câu 7: Chỉ ra các từ láy được sử dụng trong chùm ca dao về quê hương đất nước.

Các từ láy được sử dụng trong chùm ca dao:

"La đà": Gợi hình ảnh cành trúc nhẹ nhàng lay động trong gió, tạo cảm giác yên bình, thanh thoát.

"Mênh mông": Miêu tả không gian rộng lớn, bao la của thiên nhiên, gợi cảm giác hùng vĩ và thơ mộng.

Từ láy trong ca dao không chỉ có giá trị miêu tả mà còn tăng cường tính nhạc, tạo sự nhịp nhàng, dễ nhớ. Đồng thời, chúng góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm hồn người Việt, thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ của dân gian.

Bài tập 2. Đọc lại bài thơ Hành trình của bầy ong trong SGK (tr. 106 - 107) và trả lời các câu hỏi:

1.Bài thơ được viết theo thể thơ gì? Dựa vào đâu em biết được điều đó?

2. Những chi tiết nào cho thấy bầy ong đã không quản gian khó để đem lại hương sắc, mật ngọt cho cuộc đời?

3. Theo em, vì sao tác giả có thế khẳng định "Đất nơi đâu cũng tìm ra ngọt ngào"?

4.. Qua bài thơ, em cảm nhận được phẩm chất đáng quý gì của bầy ong?

5. Từ hành trình của bầy ong, nhà thơ muốn gửi đến người đọc thông điệp gì?

6. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dựng trong đoạn thơ sau:

Tìm nơi thăm thẳm rừng sâu

Bập bùng hoa chuối, trắng màu hoa ban.

Tìm nơi bờ biển sóng tràn

Hàng cây chắn bão dịu dòng mùa hoa.

Tìm nơi quần đảo khơi xa

Có loài hoa nở như là không tên...

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập về bài thơ Hành trình của bầy ong

Bài thơ Hành trình của bầy ong của nhà thơ Nguyễn Đức Mậu là một tác phẩm giàu hình ảnh, ý nghĩa, ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và những phẩm chất đáng quý của bầy ong, đồng thời mang đến những thông điệp sâu sắc cho con người.

Câu 1: Bài thơ được viết theo thể thơ gì? Dựa vào đâu em biết được điều đó?

Bài thơ Hành trình của bầy ong được viết theo thể thơ tự do. Điều này thể hiện qua:

Số câu trong mỗi khổ không cố định: Các khổ thơ không có quy luật nhất quán về số lượng câu, khổ dài ngắn khác nhau, mang tính linh hoạt.

Số chữ trong mỗi dòng thơ không đồng đều: Có dòng 5 chữ, dòng 6 chữ, và cả những dòng dài hơn. Ví dụ:

"Bầy ong đến trọn đời đi xây mật" (7 chữ).

"Tìm nơi thăm thẳm rừng sâu" (6 chữ).

Vần điệu linh hoạt: Bài thơ không tuân thủ chặt chẽ quy luật gieo vần như trong thơ lục bát hoặc thất ngôn, mà tập trung tạo nhịp điệu tự nhiên, phù hợp với cảm xúc và ý tưởng.

Việc sử dụng thể thơ tự do giúp tác giả dễ dàng thể hiện hành trình không giới hạn của bầy ong cũng như truyền tải thông điệp rộng lớn, sâu sắc.

Câu 2: Những chi tiết nào cho thấy bầy ong đã không quản gian khó để đem lại hương sắc, mật ngọt cho cuộc đời?

Bầy ong được miêu tả với hành trình gian nan, vượt qua nhiều thử thách để xây dựng mật ngọt cho đời. Những chi tiết thể hiện điều này bao gồm:

Hành trình dài và không ngừng nghỉ:

"Bầy ong đến trọn đời đi xây mật" – Câu thơ nhấn mạnh sự bền bỉ, tận tụy của bầy ong trong suốt cuộc đời.

Tìm đến những nơi khắc nghiệt, xa xôi:

"Tìm nơi thăm thẳm rừng sâu": Hành trình của ong đến những vùng rừng núi xa xôi, hiểm trở.

"Tìm nơi bờ biển sóng tràn": Đến vùng biển đầy gió và sóng.

"Tìm nơi quần đảo khơi xa": Những hòn đảo xa xôi, nơi hoa có thể không tên tuổi, không dễ tìm.

Khó khăn từ thiên nhiên:

"Bập bùng hoa chuối, trắng màu hoa ban": Mô tả sự khắc nghiệt của rừng sâu nhưng ong vẫn tìm thấy sắc hoa.

"Hàng cây chắn bão dịu dòng mùa hoa": Ong đối mặt với những cơn bão lớn nơi bờ biển.

Những chi tiết này cho thấy bầy ong vượt qua muôn vàn khó khăn, từ địa hình hiểm trở đến thiên nhiên khắc nghiệt, để mang mật ngọt đến cho đời. Đó là biểu tượng của sự chăm chỉ, bền bỉ và cống hiến không ngừng.

Câu 3: Theo em, vì sao tác giả có thể khẳng định "Đất nơi đâu cũng tìm ra ngọt ngào"?

Câu khẳng định này xuất phát từ hành trình của bầy ong – hình tượng gắn liền với sự tìm tòi, chăm chỉ, và tận tụy. Tác giả có thể khẳng định điều này bởi:

Tinh thần bền bỉ của bầy ong:

Bầy ong không ngại khó khăn, luôn tìm kiếm và tận dụng những bông hoa dù ở bất cứ nơi đâu – từ rừng sâu, bờ biển đến các quần đảo xa xôi.

Hành trình của ong thể hiện ý chí "tìm ngọt ngào" từ mọi miền đất.

Thông điệp về cuộc sống:

"Ngọt ngào" ở đây không chỉ là mật ong mà còn là giá trị, ý nghĩa mà bầy ong (hay con người) tạo ra. Khi có lòng kiên trì và sự cống hiến, dù hoàn cảnh nào, chúng ta cũng có thể tìm ra niềm vui và thành quả.

Câu thơ mang tính khái quát, thể hiện niềm tin vào sự phong phú, giàu đẹp của đất đai và thiên nhiên, đồng thời ca ngợi tinh thần lao động không mệt mỏi.

Câu 4: Qua bài thơ, em cảm nhận được phẩm chất đáng quý gì của bầy ong?

Bầy ong trong bài thơ được khắc họa với những phẩm chất đáng quý:

Chăm chỉ và cần mẫn:

Ong không ngừng làm việc, đi khắp nơi để tìm hoa, góp mật. Hành trình của ong thể hiện ý chí bền bỉ và tinh thần lao động miệt mài.

Cống hiến không ngừng:

"Bầy ong đến trọn đời đi xây mật" – Cả cuộc đời ong là sự cống hiến, không màng gian khó, không đòi hỏi gì cho riêng mình.

Đoàn kết:

Bầy ong luôn di chuyển và làm việc cùng nhau, thể hiện tinh thần đoàn kết, hợp tác chặt chẽ vì mục tiêu chung.

Lạc quan và yêu đời:

Hành trình tìm hoa của ong cũng là hành trình tìm vẻ đẹp, tìm niềm vui. Điều này truyền cảm hứng về một thái độ sống tích cực, luôn hướng đến những giá trị tốt đẹp.

Câu 5: Từ hành trình của bầy ong, nhà thơ muốn gửi đến người đọc thông điệp gì?

Hành trình của bầy ong trong bài thơ không chỉ đơn thuần là câu chuyện về loài ong, mà còn ẩn chứa những bài học sâu sắc dành cho con người. Thông điệp mà nhà thơ muốn gửi gắm là:

Giá trị của sự lao động và cống hiến:

Như bầy ong chăm chỉ làm mật, con người cũng cần nỗ lực lao động, vượt qua mọi khó khăn để đóng góp cho cuộc đời. Lao động không chỉ mang lại thành quả mà còn giúp con người sống ý nghĩa hơn.

Tìm kiếm giá trị từ những điều nhỏ bé:

"Đất nơi đâu cũng tìm ra ngọt ngào" – Chỉ cần chúng ta có lòng kiên trì và tâm hồn nhạy cảm, những điều tốt đẹp luôn hiện hữu trong cuộc sống, dù ở những nơi khó khăn nhất.

Tinh thần lạc quan và đoàn kết:

Hành trình của bầy ong là minh chứng cho tinh thần hợp tác, đoàn kết và niềm tin vào sức mạnh tập thể.

Nhà thơ khuyến khích mỗi người sống cống hiến, tìm kiếm niềm vui trong lao động và luôn trân trọng những giá trị tốt đẹp của cuộc sống.

Câu 6: Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ sau:

Tìm nơi thăm thẳm rừng sâu
Bập bùng hoa chuối, trắng màu hoa ban.
Tìm nơi bờ biển sóng tràn
Hàng cây chắn bão dịu dòng mùa hoa.
Tìm nơi quần đảo khơi xa
Có loài hoa nở như là không tên...

Trong đoạn thơ này, các biện pháp tu từ nổi bật bao gồm:

Điệp ngữ: "Tìm nơi" được lặp lại đầu mỗi câu.

Tác dụng: Nhấn mạnh hành trình không ngừng nghỉ của bầy ong, thể hiện sự miệt mài, tận tụy trong công việc. Điệp ngữ này tạo nhịp điệu liên tục, làm nổi bật ý chí mạnh mẽ và tinh thần khám phá.

Liệt kê: Các địa danh được liệt kê liên tiếp như "rừng sâu," "bờ biển sóng tràn," "quần đảo khơi xa."

Tác dụng: Mở rộng không gian bài thơ, khắc họa hành trình đa dạng, phong phú của bầy ong. Đồng thời, biện pháp liệt kê còn gợi cảm giác về vẻ đẹp thiên nhiên trải dài khắp đất nước.

Hình ảnh giàu tính tượng trưng:

"Bập bùng hoa chuối, trắng màu hoa ban" tượng trưng cho vẻ đẹp rực rỡ của rừng núi.

"Hàng cây chắn bão" thể hiện sự kiên cường giữa thiên nhiên khắc nghiệt.

"Hoa nở như là không tên" gợi vẻ đẹp bình dị nhưng đầy ý nghĩa.

Những biện pháp tu từ này làm cho đoạn thơ trở nên sinh động, giàu sức gợi. Chúng không chỉ miêu tả vẻ đẹp của hành trình mà còn nhấn mạnh ý nghĩa sâu sắc của sự bền bỉ và tinh thần khám phá.

Bài tập 3. Đọc lại bài thơ Chuyện cổ nước mình (từ Tôi yêu chuyện cổ nước tôi đến Sẽ thành khúc gỗ chẳng ra việc gì) trong SGK (tr. 93 — 94) và trả lời các câu hỏi:

1. Dựa vào đặc điểm về cách gieo vần của thơ lục bát, em hãy chỉ ra các tiếng được gieo vần với nhau trong đoạn thơ sau:

Mong theo chuyện có tôi đi

Nghe trong cuộc sống thầm thì tiếng xưa

Vòng cơn nắng trắng cơn mu

Con sông chảy có rộng đều nghiêng soi

2. Nhà thơ yêu những câu chuyện có nước mình vì những lí do gì?

3. Ở hiền thì lại gặp hiền/ Người ngay thì gặp người tiên độ trị. Em hãy kể tên những câu chuyện cổ Việt Nam thể hiện triết li nhân sinh đó.

4. Các câu chuyện cổ ẩn chứa những nét đẹp tình người và những bài học cuộc sống. Những dòng thơ nào trong đoạn thơ cho em biết điều đó?

5. Theo em, vì sao tác giả có thể “nhận mặt ông cha” qua các câu chuyện có?

6.So sánh nghĩa của từ vàng trong hai trường hợp sau và cho biết đó là từ đồng âm hay từ đa nghĩa. Vì sao?

a. Vàng cơn nắng trắng cơn mưa

b. Cô ấy đeo rất nhiều vàng.

Hướng dẫn giải bài tập về bài thơ Chuyện cổ nước mình

Bài thơ Chuyện cổ nước mình của nhà thơ Lâm Thị Mỹ Dạ là một tác phẩm chứa đựng tình yêu đối với các câu chuyện cổ dân gian Việt Nam. Tác phẩm không chỉ gợi nhớ những giá trị nhân văn của văn hóa dân tộc mà còn nhấn mạnh ý nghĩa giáo dục từ những bài học trong chuyện cổ.

Câu 1: Dựa vào đặc điểm về cách gieo vần của thơ lục bát, em hãy chỉ ra các tiếng được gieo vần với nhau trong đoạn thơ sau:

Mong theo chuyện cổ tôi đi
Nghe trong cuộc sống thầm thì tiếng xưa
Vàng cơn nắng trắng cơn mưa
Con sông chảy có đôi bờ nghiêng soi.

Trong đoạn thơ trên, cách gieo vần của thơ lục bát tuân theo quy luật:

Vần lưng (vần ở cuối câu lục và giữa câu bát):

"đi" (câu lục) gieo vần với "thì" (giữa câu bát).

Vần chân (vần cuối câu bát và cuối câu lục tiếp theo):

"xưa" (cuối câu bát) gieo vần với "mưa" (cuối câu lục tiếp theo).

Như vậy, các tiếng được gieo vần với nhau là:

"đi" – "thì",

"xưa" – "mưa".

Cách gieo vần này tạo nên âm điệu nhịp nhàng, dễ nhớ, phù hợp với đặc trưng của thể thơ lục bát.

Câu 2: Nhà thơ yêu những câu chuyện cổ nước mình vì những lí do gì?

Nhà thơ yêu những câu chuyện cổ của nước mình bởi chúng chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc, là kết tinh của trí tuệ, đạo đức và tâm hồn dân tộc. Những lý do cụ thể bao gồm:

Những câu chuyện cổ mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc:

Các câu chuyện cổ thường truyền tải triết lý nhân sinh, dạy con người cách sống đẹp, làm điều thiện, ở hiền gặp lành.

Lưu giữ vẻ đẹp truyền thống văn hóa dân tộc:

Chuyện cổ là nơi "ông cha gửi gắm đời mình," lưu truyền những giá trị văn hóa, phong tục, tập quán qua nhiều thế hệ.

Mang tính giải trí và giá trị tinh thần:

"Nghe trong cuộc sống thầm thì tiếng xưa" – Chuyện cổ không chỉ dạy con người sống tốt mà còn mang lại sự thư thái, niềm vui trong tâm hồn.

Những câu chuyện cổ chính là sợi dây kết nối con người hiện tại với cội nguồn văn hóa, là nơi lưu giữ những giá trị bất biến của dân tộc.

Câu 3: "Ở hiền thì lại gặp hiền/ Người ngay thì gặp người tiên độ trì." Em hãy kể tên những câu chuyện cổ Việt Nam thể hiện triết lý nhân sinh đó.

Nhiều câu chuyện cổ tích Việt Nam thể hiện triết lý "ở hiền gặp lành," trong đó người tốt luôn được đền đáp xứng đáng. Một số câu chuyện tiêu biểu:

Tấm Cám: Tấm, nhân vật chịu nhiều thiệt thòi và đau khổ, nhưng nhờ đức hạnh và sự kiên trì, cuối cùng đã có được hạnh phúc bên nhà vua.

Cây tre trăm đốt: Người đầy tớ hiền lành, chịu khó được Bụt giúp đỡ, vượt qua thử thách và giành được hạnh phúc.

Sọ Dừa: Chàng Sọ Dừa với hình dáng xấu xí nhưng tấm lòng hiền lành, thông minh đã chiến thắng khó khăn và có cuộc sống viên mãn.

Thạch Sanh: Chàng Thạch Sanh nghèo khổ, tốt bụng và dũng cảm, cuối cùng chiến thắng kẻ ác và trở thành vua.

Những câu chuyện này khẳng định lòng tin vào sự công bằng, vào quy luật nhân quả trong cuộc sống.

Câu 4: Các câu chuyện cổ ẩn chứa những nét đẹp tình người và những bài học cuộc sống. Những dòng thơ nào trong đoạn thơ cho em biết điều đó?

Những dòng thơ thể hiện nét đẹp tình người và bài học cuộc sống trong các câu chuyện cổ bao gồm:

Ở hiền thì lại gặp hiền,
Người ngay thì gặp người tiên độ trì.

Hai dòng thơ này chứa đựng triết lý nhân sinh sâu sắc: người tốt sẽ được đền đáp, người ngay thẳng sẽ nhận được sự giúp đỡ. Đây chính là giá trị cốt lõi của các câu chuyện cổ, luôn hướng con người đến cái thiện, cái đẹp, dạy con người niềm tin vào sự công bằng trong cuộc sống.

Câu 5: Theo em, vì sao tác giả có thể “nhận mặt ông cha” qua các câu chuyện cổ?

Tác giả có thể “nhận mặt ông cha” qua các câu chuyện cổ bởi:

Chuyện cổ là nơi lưu giữ giá trị văn hóa, lịch sử dân tộc:

Mỗi câu chuyện cổ đều chứa đựng trí tuệ, kinh nghiệm sống, và tâm hồn của cha ông ta. Những triết lý sống như "ở hiền gặp lành" hay những giá trị tình người, sự công bằng là những điều ông cha để lại cho thế hệ sau.

Chuyện cổ phản ánh đời sống, phong tục của người Việt xưa:

Qua những chi tiết về nhân vật, bối cảnh, tập tục, ta có thể hiểu rõ hơn về lối sống, cách suy nghĩ của người xưa.

Chuyện cổ là nơi gửi gắm tâm hồn và khát vọng của cha ông:

Những khát khao về công lý, về cái thiện chiến thắng cái ác trong chuyện cổ chính là ước vọng muôn đời của dân tộc Việt Nam.

Vì vậy, thông qua chuyện cổ, tác giả cảm nhận rõ ràng dấu ấn, tinh thần của cha ông.

Câu 6: So sánh nghĩa của từ "vàng" trong hai trường hợp sau và cho biết đó là từ đồng âm hay từ đa nghĩa. Vì sao?

a. Vàng cơn nắng trắng cơn mưa
b. Cô ấy đeo rất nhiều vàng.

So sánh nghĩa:

Trong câu a: "Vàng" mang nghĩa chỉ màu sắc (màu vàng của ánh nắng).

Trong câu b: "Vàng" mang nghĩa chỉ kim loại quý (một loại vật chất có giá trị cao).

Phân tích:

Hai từ "vàng" trong hai câu trên là từ đồng âm chứ không phải từ đa nghĩa. Lý do:

Nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau, không có mối liên hệ nào về mặt ý nghĩa.

"Vàng" trong câu a liên quan đến màu sắc, trong khi "vàng" trong câu b liên quan đến chất liệu.

Bài tập 4. Đọc đoạn thơ sau và trả lời các câu hỏi:

Ai xui ta nhớ Hàm Rồng

Muốn trông chẳng thấy cho lòng khôn khuây.

Từ ta trở lại Sơn Tây

Con đường Nam, Bắc ít ngày vãng lai.

Sơn cầu còn đỏ chưa phai?

Non xanh còn đối sông dài còn sâu?

Còn thuyền đánh cá buông câu?

Còn xe lửa chạy trên cầu như xưa

Lấy ai viếng cảnh bây giờ

Mà hay cảnh có đợi chờ cùng nhau!

Ước sao sông cứ còn sâu

Non cao còn cứ  giữ màu xanh xanh,

(Tân Đà, trích Nhớ cảnh cầu Hàm Rồng, trong Tuyển tập Tân Đà, NXG Văn học, Hà Nội, 1966, tr 231 - 232)

1. Bài thơ viết về cảnh đẹp nào của đất nước? Hãy chỉ ra những hình ảnh tác giả sử dụng để miêu tả cảnh đẹp đó.

2. Tình cảm của nhà thơ được thể hiện như thế nào qua hai dòng thơ đầu: Ai xui ta nhớ Hàm Rồng/ Muốn trông chẳng thấy cho lòng khôn khuây?

3.. Việc tác giả sử dụng các câu hỏi nối tiếp kết hợp với biện pháp tu từ điệp ngữ đã thể hiện điều gì?

4. Em hiểu như thế nào về ý nghĩa của hai dòng thơ: Ước sao sông cứ còn sâu/ Non cao còn cứ giữ màu xanh xanh?

5.. Qua đoạn thơ, em cảm nhận được tình cảm gì của tác giả?

6. Xác định và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng thơ:

Lấy ai viếng cảnh bây giờ

Mà hay cảnh có đợi chờ cùng nhau!

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập về đoạn thơ "Nhớ cảnh cầu Hàm Rồng" của Tản Đà

Bài thơ Nhớ cảnh cầu Hàm Rồng của Tản Đà thể hiện tình yêu sâu sắc đối với cảnh đẹp quê hương đất nước, đồng thời gửi gắm những tâm tư, hoài niệm về thời gian và sự đổi thay.

Câu 1: Bài thơ viết về cảnh đẹp nào của đất nước? Hãy chỉ ra những hình ảnh tác giả sử dụng để miêu tả cảnh đẹp đó.

Bài thơ viết về cảnh đẹp cầu Hàm Rồng, một thắng cảnh nổi tiếng của Thanh Hóa. Các hình ảnh được sử dụng để miêu tả cảnh đẹp này bao gồm:

Sơn cầu còn đỏ chưa phai: Hình ảnh cây cầu bắc qua sông mang màu đỏ rực rỡ, biểu tượng đặc trưng của Hàm Rồng.

Non xanh còn đối sông dài còn sâu: Miêu tả phong cảnh thiên nhiên hữu tình với núi non xanh thẳm và dòng sông sâu chảy qua.

Còn thuyền đánh cá buông câu: Gợi lên hình ảnh cuộc sống bình dị của người dân trên sông nước.

Còn xe lửa chạy trên cầu như xưa: Nét hiện đại hòa quyện với cảnh sắc thiên nhiên, biểu tượng cho sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại.

Những hình ảnh trên không chỉ miêu tả vẻ đẹp đặc trưng của Hàm Rồng mà còn làm nổi bật sự sống động, gắn bó giữa con người và thiên nhiên nơi đây.

Câu 2: Tình cảm của nhà thơ được thể hiện như thế nào qua hai dòng thơ đầu:

Ai xui ta nhớ Hàm Rồng / Muốn trông chẳng thấy cho lòng khôn khuây?

Hai dòng thơ đầu thể hiện nỗi nhớ da diết và tâm trạng bồi hồi của tác giả:

"Ai xui ta nhớ Hàm Rồng": Từ "ai" mang tính chất phiếm chỉ, như một lời tự vấn. Câu thơ cho thấy nỗi nhớ bất chợt, tự nhiên nhưng rất mãnh liệt, gợi cảm giác tác giả bị cuốn vào dòng hoài niệm không thể cưỡng lại.

"Muốn trông chẳng thấy cho lòng khôn khuây": Tâm trạng day dứt, bâng khuâng khi tác giả không thể trực tiếp nhìn thấy cảnh Hàm Rồng. Cụm từ "cho lòng khôn khuây" thể hiện nỗi nhớ không nguôi, day dứt trong tâm hồn.

Hai dòng thơ là sự mở đầu đầy cảm xúc, đưa người đọc vào mạch tâm trạng nhớ nhung, gắn bó của tác giả đối với cảnh đẹp quê hương.

Câu 3: Việc tác giả sử dụng các câu hỏi nối tiếp kết hợp với biện pháp tu từ điệp ngữ đã thể hiện điều gì?

Các câu hỏi nối tiếp và biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ như:

"Còn...?": "Sơn cầu còn đỏ chưa phai? Non xanh còn đối sông dài còn sâu? Còn thuyền đánh cá buông câu?"

Điệp từ "còn": Được lặp lại nhiều lần trong đoạn thơ.

Những biện pháp này thể hiện:

Nỗi băn khoăn, trăn trở về sự thay đổi của thời gian: Tác giả lo lắng cảnh đẹp của quê hương không còn nguyên vẹn như trong ký ức.

Khao khát níu giữ vẻ đẹp và giá trị truyền thống: Từ "còn" nhấn mạnh mong muốn bảo tồn những giá trị bền vững của thiên nhiên và cuộc sống nơi cầu Hàm Rồng.

Tăng cường nhạc tính, cảm xúc: Câu hỏi liên tiếp tạo nhịp điệu dồn dập, thể hiện tâm trạng sục sôi và sự tha thiết của tác giả.

Câu 4: Em hiểu như thế nào về ý nghĩa của hai dòng thơ:

Ước sao sông cứ còn sâu / Non cao còn cứ giữ màu xanh xanh?

Hai dòng thơ thể hiện ước muốn sâu sắc của tác giả:

Bảo tồn vẻ đẹp thiên nhiên: "Sông cứ còn sâu" và "non cao còn giữ màu xanh xanh" là lời cầu mong cảnh quan thiên nhiên quê hương mãi giữ được vẻ đẹp thuần khiết, không bị tàn phá bởi thời gian hay con người.

Khát vọng về sự bền vững của giá trị truyền thống: Tác giả mong rằng những nét đẹp của quê hương không chỉ là hiện tại mà còn trường tồn mãi mãi, gắn bó với tâm hồn con người.

Tâm hồn lãng mạn và yêu quê hương sâu sắc: Câu thơ không chỉ nói về cảnh vật mà còn ẩn chứa tình cảm chân thành, sự gắn bó của tác giả với quê hương, đất nước.

Câu 5: Qua đoạn thơ, em cảm nhận được tình cảm gì của tác giả?

Qua đoạn thơ, ta cảm nhận được những tình cảm sâu sắc của tác giả, bao gồm:

Tình yêu quê hương sâu đậm: Tác giả thể hiện nỗi nhớ tha thiết đối với cảnh đẹp cầu Hàm Rồng và mong muốn gìn giữ vẻ đẹp ấy mãi mãi.

Nỗi hoài niệm và lòng trân trọng quá khứ: Những câu hỏi nối tiếp về cảnh vật cho thấy tác giả đang hồi tưởng lại ký ức, đồng thời lo lắng về sự đổi thay theo thời gian.

Niềm tự hào và sự gắn bó với quê hương: Cảnh vật Hàm Rồng không chỉ là vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là biểu tượng của văn hóa, lịch sử dân tộc, gắn liền với tình cảm của tác giả.

Câu 6: Xác định và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng thơ:

Lấy ai viếng cảnh bây giờ / Mà hay cảnh có đợi chờ cùng nhau!

Biện pháp tu từ:

Nhân hóa: "Cảnh có đợi chờ cùng nhau!"

Cảnh vật được nhân hóa như một thực thể sống động, có cảm xúc, có khả năng "đợi chờ."

Câu hỏi tu từ: "Lấy ai viếng cảnh bây giờ?"

Câu hỏi không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà để bộc lộ nỗi niềm tiếc nuối và trăn trở của tác giả.

Tác dụng:

Biện pháp nhân hóa làm cho cảnh vật trở nên gần gũi, sống động, như một người bạn tri kỷ của tác giả. Điều này thể hiện mối quan hệ gắn bó sâu sắc giữa con người và thiên nhiên.

Câu hỏi tu từ diễn tả nỗi buồn và sự nuối tiếc trước sự xa cách, thay đổi của cảnh vật, đồng thời khơi gợi cảm xúc đồng cảm từ người đọc.

Hai biện pháp này kết hợp tạo nên một không khí vừa trữ tình vừa u hoài, thể hiện tình yêu và sự trân trọng của tác giả đối với cảnh sắc quê hương.

Bài tập 5. Đọc đoạn thơ sau trong bài thơ Gần lắm Trường Sa của Lê Thị Kim và trả lời các câu hỏi:

Biết rằng xa lắm Trường Sa

Trùng dương ấy tôi chưa ra lần nào

Viết làm sao, viết làm sao

Câu thơ nào phải con tàu ra khơi

Thế mà đã có lòng tôi

Ở nơi cuối bến ở nơi cùng bờ

Phải đâu chùm đảo san hô

Cũng không giống một chùm thơ ngọt lành

Hỡi quần đảo cuối trời xanh

Như trăm hạt thóc vãi thành đảo con

Sóng bào mãi vẫn không mòn

Vẫn còn biển có vẫn còn Trường Sa

[ ] Ở nơi sừng sững niềm tin

Hỡi quần đảo của bốn nghìn năm qua

Tấm lòng theo mũi tàu ra

Với tôi quần đảo Trường Sa rất gần.

(Lê Thị Kim - Nguyễn Nhật Ánh, Thành phố tháng Tư, NXB Tác phẩm mới, Hà Nội, 1984, tr. 15 - 17)

1. Hãy chỉ ra những đặc điểm của thơ lục bát được thể hiện qua bốn dòng cuối của đoạn thơ.

2. Nêu những hình ảnh tác giả sử dụng để miêu tả quần đảo Trường Sa,

3. Theo em, vì sao nhà thơ khẳng định “Với tôi quán đảo Trường Sa rất gần"?

4. Bài thơ đã khơi gợi trong em tình cảm và trách nhiệm gì với đất nước, với biển đảo quê hương?

5. So sánh nghĩa của từ mới trong hai trường hợp sau và cho biết đó là từ đóng âm hay từ đa nghĩa:

a. Tấm lòng theo mũi tàu ra

Với tôi quần đảo Trường Sa rất gần.

b. Bạn Lan có chiếc mũi dọc dừa rốt đẹp.

6. Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ gi trong hai dòng thơ sau. Nêu tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ đó.

Hỡi quần đảo cuối trời xanh

Như trăm hạt thóc vãi thành đảo con

Hướng dẫn giải bài tập về bài thơ Gần lắm Trường Sa của Lê Thị Kim

Câu 1: Hãy chỉ ra những đặc điểm của thơ lục bát được thể hiện qua bốn dòng cuối của đoạn thơ.

Bốn dòng cuối của đoạn thơ:

Tấm lòng theo mũi tàu ra
Với tôi quần đảo Trường Sa rất gần.

Đặc điểm của thơ lục bát:

Vần điệu hài hòa, nhịp nhàng:

Dòng lục (6 tiếng): "Tấm lòng theo mũi tàu ra" có nhịp ngắt 2/2/2, tạo sự nhịp nhàng.

Dòng bát (8 tiếng): "Với tôi quần đảo Trường Sa rất gần" có nhịp ngắt 3/3/2.

Cách gieo vần:

Tiếng cuối dòng lục "ra" (bằng) gieo vần với tiếng thứ 6 của dòng bát "Sa" (bằng).

Ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu: Các từ ngữ trong thơ lục bát thường mộc mạc, gần gũi, dễ đi vào lòng người.

Cách sử dụng thể thơ lục bát giúp bài thơ dễ nhớ, giàu nhạc tính, phù hợp với việc truyền tải tình cảm sâu sắc của tác giả.

Câu 2: Nêu những hình ảnh tác giả sử dụng để miêu tả quần đảo Trường Sa.

Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh sinh động để miêu tả quần đảo Trường Sa, bao gồm:

Hình ảnh đặc trưng của quần đảo:

"Phải đâu chùm đảo san hô" – Trường Sa được hình dung như những cụm san hô giữa đại dương.

Hình ảnh ẩn dụ độc đáo:

"Như trăm hạt thóc vãi thành đảo con" – Các đảo nhỏ của Trường Sa được ví như những hạt thóc, vừa gần gũi, vừa gợi cảm giác về sự sinh sôi, gắn bó với cuộc sống con người.

Sức mạnh bền bỉ của thiên nhiên:

"Sóng bào mãi vẫn không mòn" – Gợi lên vẻ đẹp kiên cường của quần đảo giữa sóng gió biển khơi.

Những hình ảnh này không chỉ miêu tả vẻ đẹp độc đáo của Trường Sa mà còn thể hiện niềm tự hào và sự gắn bó của tác giả với vùng biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.

Câu 3: Theo em, vì sao nhà thơ khẳng định “Với tôi quần đảo Trường Sa rất gần"?

Nhà thơ khẳng định "Với tôi quần đảo Trường Sa rất gần" vì:

Tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với quê hương:

Dù chưa từng ra Trường Sa, tình yêu Tổ quốc và lòng tự hào dân tộc đã khiến tác giả cảm nhận quần đảo như ở ngay bên cạnh.

Sức mạnh của tâm hồn và ý chí:

Tác giả hình dung và cảm nhận Trường Sa qua những câu thơ, qua trái tim yêu quê hương nồng nhiệt. Đó là sự gắn bó về tinh thần, vượt qua khoảng cách địa lý.

Ý thức trách nhiệm với đất nước:

Trường Sa không chỉ là một địa danh xa xôi mà còn là biểu tượng thiêng liêng của chủ quyền biển đảo. Tình cảm và ý thức trách nhiệm đã rút ngắn mọi khoảng cách.

Câu 4: Bài thơ đã khơi gợi trong em tình cảm và trách nhiệm gì với đất nước, với biển đảo quê hương?

Bài thơ khơi gợi trong em những tình cảm và trách nhiệm quan trọng đối với đất nước, đặc biệt là biển đảo quê hương:

Tình yêu quê hương, tự hào dân tộc:

Hình ảnh Trường Sa hiện lên vừa gần gũi, vừa thiêng liêng, khiến em thêm yêu những giá trị thiên nhiên và con người Việt Nam.

Ý thức bảo vệ chủ quyền biển đảo:

Trường Sa là một phần máu thịt của Tổ quốc, vì vậy cần có trách nhiệm gìn giữ, bảo vệ và xây dựng vùng biển đảo giàu đẹp.

Sự biết ơn đối với những người lính hải đảo:

Bài thơ khiến em trân trọng những người lính đang ngày đêm canh giữ biển đảo, bảo vệ sự bình yên của đất nước.

Khát vọng đóng góp cho đất nước:

Tác phẩm nhắc nhở em về trách nhiệm học tập, rèn luyện để góp phần xây dựng và bảo vệ quê hương.

Câu 5: So sánh nghĩa của từ "mũi" trong hai trường hợp sau và cho biết đó là từ đồng âm hay từ đa nghĩa:

a. Tấm lòng theo mũi tàu ra
b. Bạn Lan có chiếc mũi dọc dừa rất đẹp.

So sánh nghĩa:

Trong câu a: "Mũi" chỉ phần đầu của tàu, nơi dẫn hướng khi tàu di chuyển trên biển.

Trong câu b: "Mũi" chỉ một bộ phận trên khuôn mặt con người, dùng để thở và ngửi.

Nhận xét:

Đây là từ đồng âm, vì hai từ "mũi" có cách viết và cách phát âm giống nhau nhưng mang hai ý nghĩa hoàn toàn khác nhau và không có mối liên hệ nào về mặt ý nghĩa.

Câu 6: Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ gì trong hai dòng thơ sau? Nêu tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ đó.

Hỡi quần đảo cuối trời xanh
Như trăm hạt thóc vãi thành đảo con

Biện pháp tu từ:

So sánh:

Quần đảo Trường Sa được so sánh với "trăm hạt thóc vãi thành đảo con."

Tác dụng:

Tăng tính hình tượng:

Hình ảnh "trăm hạt thóc" gợi sự gần gũi, giản dị và thân thuộc, giúp người đọc dễ dàng hình dung những hòn đảo nhỏ của Trường Sa trải dài giữa đại dương.

Nhấn mạnh vẻ đẹp và sự phong phú của quần đảo:

Hình ảnh này gợi lên sự sống động, phong phú của thiên nhiên, đồng thời cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa biển đảo với đời sống lao động của người dân Việt Nam.

Thể hiện niềm tự hào và tình yêu quê hương:

Sự ví von giàu hình ảnh này làm nổi bật vẻ đẹp của Trường Sa, khẳng định vị trí quan trọng của quần đảo trong trái tim người Việt.

Bài tập 6. Đọc bài ca dao sau và trả lời các câu hỏi:

Chiều chiều trước bến Văn Lâu”

Ai ngồi, ai câu, ai sầu, ai thảm

Ai thương, ai cảm, ai nhớ, ai trông?

Thuyền ai thấp thoảág bên sông

Đưa câu mái đẩy, chạnh lòng nước non.

(Nguyễn Xuân Kính - Phan Đăng Nhật - Phan Đăng Tài - Nguyễn Thuý Loạn - Đặng Diệu Trang, Kho tàng ca dao người Việt, tập 1, NXB Văn hoá - Thông tin, Hà Nội,  001, tr. 515)

1. So với đặc điểm tiêu biểu của thơ lục bát được nêu ở phần Tri thức ngữ văn (SGK, tr. 89), số tiếng của các dòng trong bài ca đao này có gì khác biệt? Theo em, đây có phải là hiện tượng lục bát biến thể hay không?

2. Phần Tri thức ngữ văn cũng cho biết đặc điểm về cách phối thanh của thơ lục bát. Em hãy chỉ ra điểm khác biệt trong cách phối thanh ở bài ca dao trên.

3. Bài ca dao trên có điểm gì khác biệt về vị trí gieo vần so với những bài thơ lục bát thông thường?

4. Việc sử dụng liên tiếp hai dòng thơ tám tiếng (Ai ngồi, ai câu, ai sầu, ai thảm/ Ai thương, ai cảm, di nhớ, ai trông?) có tác dụng gì?

5.Nêu những cảm nhận của em về thời gian, không gian được miêu tả trong bài ca dao.

6. Giải thích nghĩa của từ thảm trong các câu sau và cho biết đây là từ đồng âm hay từ đa nghĩa:

a. Ai ngồi, ai câu, ai sầu, ai thảm.

b. Sàn nhà được trải thảm trông rất ấm cúng, sang trọng.

Hướng dẫn giải bài tập về bài ca dao

Câu 1: So với đặc điểm tiêu biểu của thơ lục bát được nêu ở phần Tri thức ngữ văn (SGK, tr. 89), số tiếng của các dòng trong bài ca dao này có gì khác biệt? Theo em, đây có phải là hiện tượng lục bát biến thể hay không?

Phân tích:

Đặc điểm tiêu biểu của thơ lục bát:

Thơ lục bát thông thường có số tiếng cố định: dòng lục (6 tiếng), dòng bát (8 tiếng).

Cách gieo vần và phối thanh tuân theo quy luật nghiêm ngặt.

Số tiếng trong bài ca dao:

Bài ca dao trên có sự khác biệt: các dòng thứ hai và thứ ba đều có 8 tiếng thay vì theo mô hình luân phiên 6-8.

Ví dụ:

"Ai ngồi, ai câu, ai sầu, ai thảm" (8 tiếng).

"Ai thương, ai cảm, ai nhớ, ai trông?" (8 tiếng).

Kết luận:

Đây là hiện tượng lục bát biến thể, một dạng sáng tạo trong thơ lục bát nhằm tăng thêm nhịp điệu, biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn, phù hợp với nội dung của bài.

Câu 2: Phần Tri thức ngữ văn cũng cho biết đặc điểm về cách phối thanh của thơ lục bát. Em hãy chỉ ra điểm khác biệt trong cách phối thanh ở bài ca dao trên.

Đặc điểm phối thanh của thơ lục bát:

Thông thường:

Dòng lục (6 tiếng): các tiếng chẵn (thứ 2, 4, 6) thường phối thanh bằng – trắc – bằng.

Dòng bát (8 tiếng): các tiếng chẵn (thứ 2, 4, 6, 8) phối thanh bằng – trắc – bằng – bằng.

Phân tích bài ca dao:

Dòng lục:

"Chiều chiều trước bến Văn Lâu"

Tiếng thứ 2 (chiều – bằng), tiếng thứ 4 (trước – trắc), tiếng thứ 6 (Lâu – bằng) tuân theo quy luật phối thanh.

Dòng tám tiếng:

"Ai ngồi, ai câu, ai sầu, ai thảm"

Tiếng thứ 2 (ngồi – bằng), thứ 4 (câu – bằng), thứ 6 (sầu – bằng), thứ 8 (thảm – trắc).

Quy luật phối thanh ở dòng này không hoàn toàn theo mô hình bằng – trắc xen kẽ, mà có các tiếng bằng nối tiếp (câu, sầu).

Kết luận:

Bài ca dao đã có sự biến đổi trong cách phối thanh, đặc biệt ở các dòng tám tiếng, nhằm tạo nhạc tính và tăng cường nhấn mạnh cảm xúc, phù hợp với nội dung giàu tâm trạng.

Câu 3: Bài ca dao trên có điểm gì khác biệt về vị trí gieo vần so với những bài thơ lục bát thông thường?

Đặc điểm gieo vần của lục bát thông thường:

Tiếng cuối của dòng lục gieo vần với tiếng thứ 6 của dòng bát kế tiếp.

Phân tích bài ca dao:

Dòng lục: "Chiều chiều trước bến Văn Lâu" (Lâu – bằng).

Dòng tám: "Ai ngồi, ai câu, ai sầu, ai thảm" (thảm – trắc).

Trong bài ca dao, không có sự liên kết vần giữa dòng lục và dòng tám kế tiếp. Các dòng tám không tuân thủ quy luật vần chặt chẽ mà tạo nên nhịp điệu tự do hơn.

Kết luận:

Sự khác biệt này là cách sáng tạo, làm tăng tính nhạc và sự linh hoạt, đồng thời nhấn mạnh cảm xúc dồn dập, phù hợp với tâm trạng bi thiết của bài.

Câu 4: Việc sử dụng liên tiếp hai dòng thơ tám tiếng (Ai ngồi, ai câu, ai sầu, ai thảm / Ai thương, ai cảm, ai nhớ, ai trông?) có tác dụng gì?

Tác dụng:

Nhấn mạnh cảm xúc dồn dập:

Việc lặp đi lặp lại các từ "ai" và câu hỏi liên tiếp tạo nhịp điệu gấp gáp, diễn tả nỗi lòng trĩu nặng, băn khoăn, đau đáu của nhân vật trữ tình.

Tăng nhạc tính:

Sự lặp lại của các từ và nhịp tám tiếng liên tiếp tạo nên sự vang vọng, làm bài ca dao trở nên sâu lắng, dễ nhớ, dễ đi vào lòng người.

Tạo hình ảnh giàu sức gợi:

Những câu hỏi như "ai sầu, ai thảm," "ai nhớ, ai trông" không chỉ thể hiện nỗi buồn mà còn gợi sự chia ly, xa cách trong bối cảnh thiên nhiên, tạo không gian giàu cảm xúc.

Câu 5: Nêu những cảm nhận của em về thời gian, không gian được miêu tả trong bài ca dao.

Thời gian:

"Chiều chiều" gợi lên khoảng thời gian buổi chiều tà, khi cảnh vật lắng đọng, dễ gợi cảm xúc nhớ nhung, hoài niệm. Thời điểm này thường được sử dụng trong ca dao để diễn tả nỗi buồn man mác, sự chia ly.

Không gian:

Không gian trước bến Văn Lâu được gợi lên với hình ảnh "thuyền ai thấp thoáng bên sông," "nước non" trữ tình, rộng lớn, nhưng cũng man mác buồn.

Khung cảnh yên tĩnh, tĩnh lặng, như một bức tranh thiên nhiên mang nét u hoài.

Tổng thể:

Thời gian và không gian trong bài ca dao hòa quyện để làm nổi bật nỗi nhớ nhung, niềm đau đáu trong lòng nhân vật trữ tình, gợi lên tình yêu quê hương và cảm giác cô đơn giữa không gian rộng lớn.

Câu 6: Giải thích nghĩa của từ "thảm" trong các câu sau và cho biết đây là từ đồng âm hay từ đa nghĩa:

a. Ai ngồi, ai câu, ai sầu, ai thảm.
b. Sàn nhà được trải thảm trông rất ấm cúng, sang trọng.

Giải thích nghĩa:

Câu a: "Thảm" mang nghĩa chỉ cảm xúc bi thương, đau buồn, tột cùng khổ sở.

Câu b: "Thảm" mang nghĩa một loại vật dụng dùng để trải sàn, có chức năng trang trí hoặc giữ ấm.

Nhận xét:

Đây là từ đồng âm, vì hai từ "thảm" có cách viết và cách phát âm giống nhau nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, không có mối liên hệ về nghĩa.

Phần Viết

Bài tập 1:

Hãy tập gieo vần cho thơ lục bát bằng cách tìm tiếng phù hợp cho mỗi chỗ trống trong các đoạn thơ sau:

(1) Ngày nay dù ở nơi...

Nhưng khi về đến cây đa đầu làng

Thì bao nhiêu cảnh mơ...

Hiện ra khi thoáng cổng làng trong tre.

(Theo Bàng Bá Lân, Cổng làng)

(2) Đêm mưa làm nhớ không .....

Lòng run thêm lạnh nỗi hàn bao la.

Tai nương nước giọt mái...

Nghe trời nằng nặng, nghe ta buồn buồn.

(Theo Huy Cận, Buồn đêm mưa)

Hướng dẫn cách gieo vần cho thơ lục bát

Thơ lục bát là một thể thơ dân gian quen thuộc của Việt Nam, có quy luật về nhịp điệu, số tiếng và cách gieo vần rõ ràng. Dưới đây là các bước và hướng dẫn cụ thể để tập gieo vần cho thơ lục bát:

Quy tắc cơ bản của thơ lục bát

Số tiếng:

Dòng lục: 6 tiếng.

Dòng bát: 8 tiếng.

Cách gieo vần:

Tiếng cuối của dòng lục (tiếng thứ 6) phải gieo vần với tiếng thứ 6 của dòng bát.

Tiếng cuối của dòng bát sẽ gieo vần với tiếng cuối của dòng lục kế tiếp.

Phối thanh:

Dòng lục: Các tiếng chẵn (thứ 2, 4, 6) thường phối bằng – trắc – bằng.

Dòng bát: Các tiếng chẵn (thứ 2, 4, 6, 8) thường phối bằng – trắc – bằng – bằng.

Nhạc tính và nội dung:

Từ ngữ chọn làm vần phải phù hợp với nội dung bài thơ, không gượng ép.

Cách làm bài tập gieo vần

Bước 1: Xác định vần cần gieo

Đọc đoạn thơ và tìm từ đã có trong câu để xác định vần cần gieo.

Trong lục bát, vần cần gieo phải tuân theo quy tắc: tiếng cuối dòng lục (6 tiếng) gieo với tiếng thứ 6 của dòng bát.

Ví dụ:

Câu đã cho: "Ngày nay dù ở nơi..."

Ta cần tìm tiếng gieo vần phù hợp với từ "đa" trong câu "Nhưng khi về đến cây đa đầu làng".

Từ đó, chọn từ có vần a để đảm bảo nhạc tính, như "xa".

Bước 2: Xác định nội dung phù hợp

Phân tích ý nghĩa của đoạn thơ để chọn từ mang nội dung phù hợp.

Ví dụ: Đoạn thơ nói về sự nhớ nhung quê hương, do đó các từ gieo vần nên liên quan đến cảm xúc, cảnh vật quê nhà.

Bước 3: Kiểm tra số tiếng và nhạc tính

Đảm bảo mỗi dòng thơ có đủ số tiếng (6 hoặc 8).

Kiểm tra xem các tiếng đã chọn có giữ được nhạc tính không (bằng – trắc – bằng xen kẽ).

Áp dụng vào bài tập

Đoạn 1:

Ngày nay dù ở nơi...
Nhưng khi về đến cây đa đầu làng
Thì bao nhiêu cảnh mơ...
Hiện ra khi thoáng cổng làng trong tre.

Phân tích vần cần gieo:

Tiếng cuối dòng lục "xa" (bằng) gieo vần với tiếng cuối dòng bát "đa" (bằng).

Tiếng cuối dòng bát "quê" (bằng) gieo vần với tiếng cuối dòng lục tiếp theo "tre" (bằng).

Chọn từ phù hợp với nội dung:

Câu thứ nhất: "Ngày nay dù ở nơi xa" (phù hợp với nội dung xa cách quê hương).

Câu thứ ba: "Thì bao nhiêu cảnh mơ quê" (gợi nỗi nhớ quê nhà).

Đêm mưa làm nhớ không...
Lòng run thêm lạnh nỗi hàn bao la.
Tai nương nước giọt mái...
Nghe trời nằng nặng, nghe ta buồn buồn.

Phân tích vần cần gieo:

Tiếng cuối dòng lục "nhà" (bằng) gieo vần với tiếng thứ 6 của dòng bát "lá" (bằng).

Từ cần chọn phải phù hợp với nội dung buồn man mác, gợi cảnh đêm mưa.

Chọn từ phù hợp với nội dung:

Câu thứ nhất: "Đêm mưa làm nhớ không nhà" (phù hợp với tâm trạng cô đơn, nhớ nhà).

Câu thứ ba: "Tai nương nước giọt mái " (tả hình ảnh đêm mưa nhỏ giọt trên mái lá).

Lưu ý khi gieo vần

Từ gieo vần cần tự nhiên: Tránh chọn từ gượng ép chỉ để khớp vần, vì sẽ làm giảm chất lượng nghệ thuật của bài thơ.

Giữ đúng nhịp thơ: Đảm bảo các dòng thơ đủ 6 hoặc 8 tiếng, nhịp ngắt rõ ràng.

Đảm bảo nội dung mạch lạc: Các từ phải phù hợp với ý nghĩa của toàn đoạn thơ.

Luyện tập thêm

Để thành thạo hơn, bạn có thể tự tạo các đoạn thơ lục bát ngắn và tập gieo vần theo quy tắc trên. Đây là cách hiệu quả để hiểu và sử dụng thành thạo thể thơ lục bát.

Gợi ý gieo vần thơ lục bát cho hai đoạn thơ:

Đoạn 1:

(1) Ngày nay dù ở nơi xa
Nhưng khi về đến cây đa đầu làng
Thì bao nhiêu cảnh mơ quê
Hiện ra khi thoáng cổng làng trong tre.

Đoạn 2:

(2) Đêm mưa làm nhớ không nhà
Lòng run thêm lạnh nỗi hàn bao la.
Tai nương nước giọt mái
Nghe trời nằng nặng, nghe ta buồn buồn.

Phân tích:

Trong đoạn 1, các tiếng "xa" (bằng) và "quê" (bằng) phù hợp để gieo vần, giữ được nhạc tính của thơ lục bát.

Trong đoạn 2, tiếng "nhà" (bằng) và "lá" (bằng) gieo vần với nhau, tạo sự nhịp nhàng, đồng thời hài hòa với nội dung buồn man mác của bài thơ.

Bài tập 2: Hãy viết đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) ghỉ lại cảm xúc của em về đoạn thơ sau:

Đồng chiêm phả nắng lên không

Cánh cò dẫn gió qua thung lúa vàng

Gió nâng tiếng hót chói chang

Long lanh lưỡi hái liếm ngang chân trời.

(Nguyễn Duy, Tiếng hát mùa gặt)

Dàn ý cảm xúc về một đoạn trong bài thơ lục bát Tiếng hát mùa gặt của Nguyễn Duy

Mở đoạn
Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền thơ hiện đại Việt Nam, với phong cách giản dị nhưng thấm đượm tình yêu quê hương, con người lao động. Bài thơ Tiếng hát mùa gặt là một tác phẩm đặc sắc, ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và không khí lao động hăng say trong mùa thu hoạch. Đoạn thơ trích trong bài đã tái hiện một cách chân thực và sinh động bức tranh làng quê Việt Nam, mang đến cho người đọc cảm giác yên bình và đầy xúc cảm.

Thân đoạn
Khi đọc đoạn thơ, em ấn tượng bởi âm hưởng nhẹ nhàng, giàu nhạc tính và hình ảnh giàu sức gợi. Đoạn thơ không chỉ mang lại cảm giác yêu thích mà còn lay động tâm hồn bởi vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng sâu sắc. Hình ảnh thiên nhiên hiện lên đầy sinh động qua câu thơ “đồng chiêm phả nắng lên không,” gợi lên một không gian rộng lớn và rực rỡ ánh nắng. Cánh cò được nhân hóa với hình ảnh “cánh cò dẫn gió qua thung lúa vàng” không chỉ gợi sự bình yên mà còn làm không gian trở nên sinh động, giàu sức sống. Trong bức tranh ấy, vẻ đẹp lao động của người nông dân cũng hiện lên đầy thơ mộng qua hình ảnh “long lanh lưỡi hái liếm ngang chân trời.” Đây không chỉ là một cảnh mùa gặt đơn thuần mà còn là sự hòa quyện tuyệt đẹp giữa thiên nhiên và con người.

Biện pháp tu từ nhân hóa như "cánh cò dẫn gió," "gió nâng tiếng hót" làm cho thiên nhiên trở nên gần gũi, sống động, như hòa vào niềm vui lao động của con người. Các từ láy “chói chang,” “long lanh” được sử dụng khéo léo, không chỉ tạo nhạc tính mà còn gợi lên sự rực rỡ, tràn đầy sức sống của khung cảnh. Những hình ảnh ấy đã khắc họa thành công không khí rộn ràng và niềm vui của người nông dân trước vụ mùa bội thu.

Kết đoạn
Đoạn thơ đã để lại trong em cảm giác yêu mến và tự hào về vẻ đẹp lao động của người dân Việt Nam. Nguyễn Duy không chỉ tái hiện một mùa gặt đầy màu sắc mà còn gửi gắm tình yêu và niềm trân trọng với những giá trị văn hóa, con người đồng quê. Đoạn thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là khúc ca về niềm vui lao động, khiến em thêm yêu quê hương, đất nước mình hơn.

Bài mẫu

Đoạn thơ của Nguyễn Duy trong bài Tiếng hát mùa gặt mang đến cho em cảm giác bình yên và tươi đẹp của một vùng quê Việt Nam trong mùa thu hoạch. Hình ảnh "đồng chiêm phả nắng lên không" gợi lên một không gian rộng lớn, rực rỡ ánh nắng, tràn đầy sức sống. "Cánh cò dẫn gió qua thung lúa vàng" vừa gợi hình ảnh quen thuộc của làng quê, vừa miêu tả vẻ đẹp thanh bình, mộc mạc. Tiếng hót chói chang được gió nâng lên cao làm không gian thêm phần sống động, tươi vui. Đặc biệt, hình ảnh "long lanh lưỡi hái liếm ngang chân trời" vừa độc đáo vừa lột tả được vẻ đẹp lao động của người nông dân. Tất cả hòa quyện lại, làm nổi bật bức tranh mùa gặt tràn đầy ánh sáng, âm thanh và niềm hân hoan. Em cảm nhận được sự trân trọng và yêu thương mà nhà thơ dành cho làng quê Việt Nam giản dị, giàu sức sống.

PHẦN NÓI VÀ NGHE

Hãy kể lại một lần em giúp đỡ người khác hay được người khác giúp đỡ.

Hướng dẫn nói và nghe “Kể lại một trải nghiệm của em” là một bài tập giúp chúng ta rèn luyện kỹ năng kể chuyện, diễn đạt ý tưởng và truyền tải cảm xúc một cách hiệu quả. Để thực hiện tốt bài tập này, các bước cần tuân thủ bao gồm: chuẩn bị trước khi nói, trình bày bài nói và rút kinh nghiệm sau khi nói.

Trước khi nói, chúng ta cần xác định rõ ràng trải nghiệm mà mình muốn kể. Đó nên là một kỷ niệm đáng nhớ, có ý nghĩa hoặc chứa đựng một bài học thú vị. Việc lựa chọn trải nghiệm phù hợp sẽ giúp bài nói trở nên hấp dẫn hơn và người nghe dễ dàng đồng cảm. Sau đó, chúng ta cần dàn ý bài nói, phân chia nội dung thành các phần: mở đầu, diễn biến và kết thúc. Trong phần mở đầu, có thể giới thiệu sơ lược về thời gian, địa điểm và hoàn cảnh diễn ra sự việc. Phần diễn biến cần kể lại chi tiết câu chuyện với các tình tiết cụ thể, sinh động. Phần kết thúc nên nêu cảm nghĩ hoặc bài học rút ra từ trải nghiệm đó. Việc luyện tập trước khi nói là rất cần thiết. Chúng ta có thể đứng trước gương hoặc ghi âm để kiểm tra giọng nói, tốc độ và cách diễn đạt của mình.

Khi trình bày bài nói, cần chú ý giọng điệu, ánh mắt và ngôn ngữ cơ thể để thu hút sự chú ý của người nghe. Hãy kể câu chuyện một cách tự nhiên, lôi cuốn, đồng thời sử dụng những từ ngữ giàu cảm xúc để truyền tải ý nghĩa câu chuyện một cách chân thực. Bài nói nên diễn ra trong khoảng thời gian vừa đủ, tránh kể quá dài khiến người nghe mệt mỏi, nhưng cũng không nên quá ngắn khiến nội dung thiếu trọn vẹn. Đặc biệt, nếu kể trước nhóm bạn hoặc người thân, hãy chú ý quan sát phản ứng của họ để điều chỉnh cách kể phù hợp, như thay đổi giọng điệu hoặc thêm chi tiết nếu cần.

Sau khi trình bày, hãy dành thời gian lắng nghe góp ý từ người nghe. Đây là bước quan trọng để hoàn thiện bài nói của mình. Góp ý của người khác sẽ giúp bạn nhận ra những điểm còn hạn chế, như giọng nói chưa rõ ràng, cách diễn đạt chưa mạch lạc hoặc thiếu điểm nhấn. Dựa vào những nhận xét đó, bạn có thể chỉnh sửa bài nói và luyện tập lại để lần trình bày sau tốt hơn.

Ví dụ, bài mẫu về trải nghiệm thăm cụ Tâm – một người già neo đơn trong thôn – là một câu chuyện cảm động, giàu ý nghĩa. Trong bài kể, bạn có thể mở đầu bằng việc giới thiệu cụ Tâm là người thế nào và vì sao mình cùng các bạn quyết định đến thăm cụ. Khi kể lại diễn biến, hãy tập trung miêu tả những việc bạn và các bạn đã làm, từ trao quà, quét dọn nhà cửa, đến cùng cụ ăn bữa cơm thân mật. Điều này giúp người nghe hình dung rõ ràng và cảm nhận được không khí ấm áp của buổi gặp gỡ. Cuối cùng, đừng quên chia sẻ cảm nghĩ của mình sau chuyến thăm, như lòng thương cảm trước hoàn cảnh của cụ và sự khâm phục khi biết cụ vẫn âm thầm giúp đỡ người khác dù bản thân đã chịu nhiều mất mát.

Qua bài nói, chúng ta không chỉ rèn luyện kỹ năng kể chuyện mà còn có cơ hội truyền tải những thông điệp tích cực, như lòng yêu thương, sự quan tâm đến những người xung quanh. Thực hiện tốt bài tập này không chỉ giúp phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, khơi gợi những giá trị nhân văn trong mỗi chúng ta.

Bài mẫu

Trải nghiệm ý nghĩa khi tham gia hoạt động từ thiện

Trong cuộc sống, mỗi người đều có những trải nghiệm đáng nhớ, và với tôi, một trong những kỷ niệm sâu sắc nhất chính là lần tham gia hoạt động từ thiện cùng các bạn trong lớp. Đó không chỉ là một dịp đặc biệt để tôi đóng góp chút công sức nhỏ bé của mình mà còn giúp tôi hiểu thêm về ý nghĩa của tình yêu thương và sẻ chia trong cuộc sống.

Vào cuối tuần trước, chúng tôi tổ chức một chuyến đi đến một trung tâm bảo trợ trẻ em mồ côi trong huyện. Chuyến đi được chuẩn bị kỹ lưỡng từ nhiều ngày trước. Chúng tôi cùng nhau quyên góp quần áo, sách vở, đồ chơi và số tiền nhỏ từ việc tiết kiệm tiêu vặt hàng ngày. Sáng hôm đó, chúng tôi gặp nhau tại trường, phân chia quà tặng và cùng nhau di chuyển đến trung tâm. Không khí buổi sáng trong lành, ánh nắng dịu dàng như thêm phần làm sáng lên niềm vui trong lòng mỗi người.

Khi đến trung tâm, chúng tôi được chào đón bởi nụ cười hồn nhiên của các em nhỏ. Các em, tuy thiếu thốn tình yêu thương của gia đình, nhưng ánh mắt luôn sáng ngời niềm hạnh phúc khi có người đến thăm. Chúng tôi bắt đầu chia quà, cùng các em chơi trò chơi và trò chuyện. Một trong những khoảnh khắc khiến tôi xúc động nhất là khi tôi lắng nghe câu chuyện của em nhỏ tên Linh, 10 tuổi, đã sống ở đây từ khi còn rất bé. Linh kể rằng em rất thích học nhưng đôi khi cảm thấy buồn vì không có ai kèm cặp. Lúc ấy, tôi nhận ra giá trị của việc được sống trong tình yêu thương gia đình, và càng thêm trân trọng những điều mình đang có.

Buổi trưa hôm ấy, chúng tôi cùng nhau ăn cơm với các em tại trung tâm. Tuy chỉ là bữa cơm giản dị, nhưng không khí ấm áp, vui vẻ khiến mọi người cảm nhận được sự gần gũi như một gia đình lớn. Sau khi dọn dẹp, chúng tôi chào tạm biệt các em, hứa rằng sẽ quay lại vào một ngày không xa.

Sau chuyến đi, tôi nhận ra rằng mỗi việc làm dù nhỏ bé nhưng nếu xuất phát từ tấm lòng chân thành đều mang lại niềm vui và hạnh phúc cho người khác. Đó cũng là bài học về lòng nhân ái mà tôi luôn ghi nhớ. Tôi thấy mình trưởng thành hơn, biết quan tâm hơn đến những hoàn cảnh kém may mắn trong xã hội. Từ đó, tôi tự nhủ sẽ tiếp tục tham gia nhiều hoạt động ý nghĩa như vậy, không chỉ để giúp đỡ người khác mà còn để làm phong phú tâm hồn mình.

Hoạt động từ thiện không chỉ là một chuyến đi mà là một trải nghiệm khó quên trong lòng tôi. Đó là dịp để tôi thấu hiểu sâu sắc hơn về giá trị của tình yêu thương và tinh thần sẻ chia, điều mà tôi tin rằng mỗi người trong chúng ta đều cần gìn giữ và lan tỏa trong cuộc sống.

ĐỌC MỞ RỘNG

Bài tập 1:

Tìm đọc một số văn bản truyện (trọng tâm là truyện đồng thoại) có nội dung gần gũi với các văn bản đã học trong bài 1. Tôi và các bạn, Ghi lại các thông tin và ý tưởng cơ bản được gợi lên từ văn bản truyện đã đọc vào nhật kí đọc sách.

Bài tập 2:

Tìm đọc một số bài thơ có nội dung gần gũi (tình cảm gia đình) với các văn bản đã học trong bài 2. Gõ cửa trái tim. Ghi một số thông tin và ý tưởng cơ bản được gợi lên tử bài thơ đã đọc vào nhật kí đọc sách.

Bài tập 3:

Tìm đọc một số văn bản truyện viết về lòng nhân ái, yêu thương con người tương tự các văn bản đã học trong bài 3. Yêu thương và chia sẻ. Ghi một số thông tin và ý tưởng cơ bản được gợi lên từ văn bản truyện đã đọc vào nhật kí đọc sách.

Hướng dẫn làm bài

Bài tập 1: Nhật ký đọc sách về truyện đồng thoại

Văn bản mà tôi đã đọc là Dế Mèn phiêu lưu ký của nhà văn Tô Hoài, một tác phẩm đồng thoại nổi tiếng và rất gần gũi với các bài học trong chương trình. Truyện kể về hành trình trưởng thành của chú Dế Mèn, một chú dế với tính cách mạnh mẽ, tự tin nhưng cũng không tránh khỏi những sai lầm tuổi trẻ. Tác phẩm mở đầu bằng hình ảnh Dế Mèn sống trong thế giới nhỏ bé của mình, với sự tự mãn và đôi khi kiêu ngạo. Một trong những bài học đầu tiên mà Dế Mèn nhận ra chính là hậu quả của trò đùa vô tâm với chị Cốc, dẫn đến cái chết đau đớn của Dế Choắt. Sự việc này đã khiến Dế Mèn thức tỉnh và bắt đầu hành trình trưởng thành. Qua những chuyến phiêu lưu đến các vùng đất khác nhau, gặp gỡ nhiều nhân vật thú vị như Ếch Cốm, Kiến Chúa, và bầy Ong, Dế Mèn dần hiểu hơn về lòng dũng cảm, sự đoàn kết, và trách nhiệm đối với cộng đồng. Tác phẩm không chỉ là câu chuyện giải trí mà còn mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc về sự trưởng thành và hoàn thiện bản thân. Đọc xong tác phẩm, tôi cảm nhận được bài học quý giá về việc sống có trách nhiệm với những hành động của mình, biết tôn trọng và yêu thương những người xung quanh.

Bài tập 2: Nhật ký đọc sách về bài thơ có nội dung tình cảm gia đình

Bài thơ mà tôi đã đọc là Con cò của nhà thơ Chế Lan Viên, một tác phẩm giàu cảm xúc về tình mẫu tử. Bài thơ sử dụng hình ảnh con cò bay lả bay la để tượng trưng cho người mẹ, một biểu tượng quen thuộc trong ca dao và văn học dân gian Việt Nam. Qua từng dòng thơ, tôi cảm nhận được tình yêu thương bao la, sự hy sinh thầm lặng và những lo toan vất vả của người mẹ dành cho con. Dù cuộc đời mẹ có phải chịu nhiều gian truân, nhưng mẹ luôn mong con được sống bình yên và hạnh phúc. Câu thơ "Con dù lớn vẫn là con của mẹ / Đi hết đời, lòng mẹ vẫn theo con" khiến tôi cảm động sâu sắc, bởi nó gợi lên hình ảnh người mẹ luôn dõi theo từng bước đi của con, dù con đã trưởng thành. Tác phẩm không chỉ tôn vinh tình mẹ mà còn nhắc nhở mỗi người hãy trân trọng và biết ơn những gì mẹ đã làm cho mình. Đọc bài thơ, tôi thấy lòng mình ấm áp hơn, đồng thời nhận ra rằng tình cảm gia đình là nguồn sức mạnh vô giá, là điểm tựa tinh thần để tôi vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.

Bài tập 3: Nhật ký đọc sách về văn bản truyện viết về lòng nhân ái

Tác phẩm tôi đã đọc là truyện ngắn Người ăn xin của nhà văn Tô Hoài, một câu chuyện ngắn nhưng đầy ý nghĩa về lòng nhân ái và tình yêu thương con người. Truyện kể về một cậu bé gặp một ông lão ăn xin nghèo khổ trên đường. Dù bản thân cũng không giàu có, cậu bé đã không ngần ngại san sẻ cho ông lão một phần chiếc bánh mì mà cậu đang ăn. Điều đặc biệt là cậu bé không chỉ chia sẻ thức ăn mà còn trao cho ông lão một ánh nhìn đầy sự cảm thông và yêu thương. Hành động nhỏ bé ấy đã mang lại niềm vui và sự ấm áp cho ông lão. Truyện kết thúc với lời nhắn nhủ rằng đôi khi, một ánh mắt nhân hậu hay một cử chỉ tử tế cũng đủ làm thay đổi cuộc đời người khác. Qua câu chuyện, tôi hiểu rằng lòng nhân ái không cần đến những hành động lớn lao hay của cải vật chất dư dả, mà đôi khi chỉ cần một trái tim biết yêu thương và sẵn sàng chia sẻ. Tác phẩm đã truyền cảm hứng cho tôi về ý nghĩa của việc sống tử tế và gieo yêu thương trong cuộc đời. Sau khi đọc xong, tôi tự nhủ rằng mình sẽ luôn cố gắng sống tốt, biết chia sẻ và quan tâm đến những người xung quanh, đặc biệt là những người gặp khó khăn trong cuộc sống.

Tài liệu Ngữ văn 6

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top