Mở đầu:
Trong tự nhiên, các loài động vật thể hiện rất nhiều hành vi khác nhau. Tại sao chúng lại thể hiện các hành vi đó? Các hành vi đó đem lại lợi ích gì cho chúng?
Hành vi của động vật được hình thành nhằm giúp chúng thích nghi với môi trường sống, duy trì sự sống, và tìm kiếm các nguồn tài nguyên cần thiết như thức ăn, nơi ở, cũng như bảo vệ giống loài. Các hành vi này, gọi là tập tính, là kết quả của quá trình tiến hóa và là yếu tố quyết định sự tồn tại của mỗi loài trong tự nhiên.
I. KHÁI NIỆM VÀ VAI TRÒ CỦA TẬP TÍNH
Tập tính là những hành vi của động vật mà chúng thể hiện trong các tình huống nhất định, được hình thành từ trong quá trình phát triển của loài. Tập tính đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của động vật, giúp chúng thích nghi với môi trường và đảm bảo sự phát triển của giống loài. Những tập tính này có thể giúp động vật tìm kiếm thức ăn, bảo vệ lãnh thổ, sinh sản và đối phó với những kẻ thù, hoặc thậm chí là thích nghi với những điều kiện thay đổi của môi trường.
II. TẬP TÍNH BẨM SINH VÀ TẬP TÍNH HỌC ĐƯỢC
Câu 1:
Khi nào tập tính được biểu hiện? Lấy một số ví dụ về tập tính ở động vật và cho biết mỗi tập tính đó có ý nghĩa đối với sinh vật.
Tập tính được biểu hiện khi động vật phản ứng với các yếu tố kích thích từ môi trường hoặc những nhu cầu sinh lý của cơ thể. Ví dụ, khi một con chim nhìn thấy kẻ thù, nó sẽ bay đi tìm nơi ẩn nấp, đây là tập tính phản xạ có điều kiện nhằm bảo vệ sinh mạng. Một ví dụ khác là tập tính tìm kiếm thức ăn của ong, khi ong phát hiện ra nguồn mật hoa, nó sẽ bay đến và hút mật, điều này giúp duy trì nguồn thức ăn của loài.
Tập tính thể hiện rõ rệt trong việc tìm kiếm thức ăn, bảo vệ lãnh thổ, sinh sản và bảo vệ giống loài. Những tập tính này giúp động vật sinh tồn và phát triển trong môi trường sống.
Câu 2:
Cho biết sự khác nhau giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được. Tìm thêm ví dụ về hai loại tập tính này.
Tập tính bẩm sinh là những hành vi có sẵn trong bản năng của động vật từ khi sinh ra, không cần học hỏi. Ví dụ như việc con cừu mới sinh đã biết đi theo mẹ, hoặc khi một con chim non được sinh ra có khả năng bay mà không cần huấn luyện. Đây là những hành vi mang tính di truyền, được hình thành qua quá trình tiến hóa.
Tập tính học được là những hành vi mà động vật phải học hỏi từ môi trường sống hoặc từ sự hướng dẫn của các động vật khác. Ví dụ, chó có thể học được cách bắt chuột từ chủ nuôi, hay loài tinh tinh học cách sử dụng công cụ từ các loài tinh tinh khác. Những hành vi này không có sẵn mà phải thông qua quá trình học tập và kinh nghiệm.
III. MỘT SỐ DẠNG TẬP TÍNH PHỔ BIẾN Ở ĐỘNG VẬT
Một số dạng tập tính phổ biến ở động vật bao gồm:
Tập tính tìm kiếm thức ăn: Hành vi này giúp động vật duy trì sự sống bằng cách tìm kiếm nguồn thức ăn, như loài chó săn tìm chuột, hoặc ong đi hút mật hoa.
Tập tính bảo vệ lãnh thổ: Một số loài động vật có hành vi bảo vệ khu vực sinh sống của chúng khỏi sự xâm nhập của loài khác, như loài hổ bảo vệ lãnh thổ của mình.
Tập tính sinh sản: Đây là hành vi quan trọng giúp duy trì giống loài, ví dụ như hành vi tán tỉnh và giao phối của chim cánh cụt.
Tập tính di cư: Một số loài động vật thực hiện di cư theo mùa, như loài chim di cư tìm nơi ấm áp hơn trong mùa đông.
Tập tính sống theo bầy đàn: Những loài động vật như sói hay trâu, khi sống theo bầy đàn sẽ giúp bảo vệ nhau khỏi kẻ thù và dễ dàng tìm kiếm thức ăn.
IV. PHEROMONE
Pheromone là những hóa chất mà động vật tiết ra để giao tiếp với nhau trong cùng loài, thường để thu hút bạn tình, cảnh báo nguy hiểm, hoặc xác định lãnh thổ. Ví dụ, con cái của loài kiến sử dụng pheromone để gọi bạn tình, trong khi loài chuột có thể dùng pheromone để tạo ra các tín hiệu về lãnh thổ của chúng.
Câu 1:
Kể tên các dạng tập tính phổ biến ở động vật. Tìm thêm ví dụ cho mỗi dạng tập tính.
Tập tính kiếm ăn: Ví dụ, chim sâu tìm kiếm hạt giống để ăn.
Tập tính bảo vệ lãnh thổ: Ví dụ, loài gấu bảo vệ khu vực sống của mình khỏi sự xâm phạm.
Tập tính sinh sản: Ví dụ, chim cánh cụt thực hiện các nghi thức tán tỉnh để thu hút bạn tình.
Tập tính di cư: Ví dụ, loài cá hồi di cư từ biển vào sông để đẻ trứng.
Tập tính sống theo bầy đàn: Ví dụ, bầy voi sống cùng nhau để bảo vệ các con non khỏi kẻ thù.
Câu 2:
Lợi ích khi động vật thực hiện tập tính kiếm ăn, bảo vệ lãnh thổ, sinh sản, di cư, sống theo bầy đàn là gì?
Tập tính kiếm ăn giúp động vật duy trì sự sống bằng cách tìm kiếm nguồn thức ăn.
Tập tính bảo vệ lãnh thổ giúp động vật bảo vệ không gian sống của mình khỏi các loài xâm lấn.
Tập tính sinh sản đảm bảo sự tiếp nối và phát triển của giống loài.
Tập tính di cư giúp động vật di chuyển đến nơi có khí hậu và môi trường sống thuận lợi hơn.
Tập tính sống theo bầy đàn giúp động vật dễ dàng bảo vệ nhau khỏi kẻ thù và hỗ trợ trong việc tìm kiếm thức ăn.
V. MỘT SỐ HÌNH THỨC HỌC TẬP Ở ĐỘNG VẬT
Động vật có thể học tập qua nhiều hình thức khác nhau, như học qua quan sát, học qua thử nghiệm và sai lầm, hoặc học qua mô phỏng hành vi của động vật khác.
VI. CƠ CHẾ HỌC TẬP Ở NGƯỜI
Câu 1:
Động vật có những hình thức học tập nào? Tìm thêm ví dụ về các hình thức học tập.
Động vật có thể học tập thông qua các hình thức như:
Học qua quan sát: Chó học cách mở cửa từ việc quan sát chủ nhân.
Học qua thử nghiệm và sai lầm: Chuột học cách vượt qua mê cung qua việc thử nghiệm và tìm ra con đường đúng.
Học qua mô phỏng hành vi: Loài tinh tinh học cách sử dụng công cụ từ đồng loại.
Câu 2:
Những hành vi dưới đây thuộc kiểu học nào? Giải thích.
Chó săn bắt được thỏ, chuột, và mang về cho người nuôi dạy nó. Khi bắt được con vật, chó sẽ nhận được phần thưởng từ người nuôi.
Giải thích: Đây là kiểu học có điều kiện, nơi chó học qua sự kết hợp giữa hành vi săn bắt và phần thưởng nhận được.
Một con mèo đang đói, khi nghe tiếng bày bát đũa lách cách liền chạy ngay xuống phòng ăn.
Giải thích: Đây là kiểu học phản xạ có điều kiện, nơi mèo học phản ứng với âm thanh quen thuộc có liên quan đến việc ăn uống.
Tinh tinh dùng lá cây múc nước từ suối lên và đưa lên miệng uống.
Giải thích: Đây là kiểu học quan sát, nơi tinh tinh học hành vi sử dụng công cụ từ đồng loại.
VII. ỨNG DỤNG
Câu 1:
Tìm thêm các ví dụ về áp dụng tập tính ở động vật vào thực tiễn.
Sử dụng tập tính tìm kiếm thức ăn của chó để huấn luyện chúng tìm kiếm đồ vật bị mất.
Áp dụng tập tính di cư của các loài chim trong việc theo dõi mùa di cư và bảo tồn các loài này.
VIII. QUAN SÁT VÀ MÔ TẢ TẬP TÍNH
LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Câu 1:
Động vật không xương sống hay động vật có xương sống có nhiều tập tính học tập hơn? Giải thích.
Động vật có xương sống có nhiều tập tính học tập hơn vì chúng có hệ thần kinh phát triển hơn, giúp chúng có khả năng học hỏi và thích nghi tốt hơn với môi trường sống.
Câu 2:
Chó sủa khi gặp người lạ và không sủa khi gặp người quen. Đây là hình thức học tập nào? Giải thích.
Đây là kiểu học có điều kiện, chó học cách phân biệt giữa người quen và người lạ dựa trên các tín hiệu mà nó nhận được từ môi trường.
Câu 3:
Một số loài sếu có nguy cơ tuyệt chủng, khi nhân giống và ấp trứng bằng lò ấp người ta phải cách li các con sếu non khi mới nở và cho chúng tiếp xúc với hình ảnh và âm thanh của đồng loại và không cho chúng nhìn thấy các đối tượng chuyển động khác, kể cả người. Tại sao người ta phải làm như vậy?
Người ta làm như vậy để tránh việc các con sếu non phát triển các hành vi học được không đúng, như việc chúng không nhận ra đồng loại hoặc bị lệch lạc trong hành vi xã hội, điều này có thể dẫn đến khả năng sống sót thấp khi chúng quay lại tự nhiên.
Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh Học 11