Mở đầu: Điều gì xảy ra nếu cơ thể sinh vật không lấy đủ các chất cần thiết từ môi trường và không thải các chất ra môi trường?
Nếu cơ thể sinh vật không lấy đủ các chất cần thiết từ môi trường, chúng sẽ không đủ năng lượng và nguyên liệu để duy trì hoạt động sống. Quá trình đồng hóa và dị hóa sẽ bị đình trệ, các tế bào sẽ không thể tổng hợp các chất cần thiết hoặc giải phóng năng lượng. Việc không thải các chất độc hại ra môi trường sẽ gây tích lũy các chất cần loại bỏ, gây nguy hiểm đến sự sống.
I. VAI TRÒ CỦA TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG ĐỐI VỚi SINH VẬT
Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hoạt động sống của sinh vật. Trao đổi chất giúp cơ thể lấy và chuyển hóa các chất cần thiết từ môi trường, đồng thời loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa gây độc. Chuyển hóa năng lượng cung cấp năng lượng cho các hoạt động sinh hóa như tổng hợp, vận động và sinh sản.
II. CÁC DẤU HIỆU ĐẬC TRƯNG CỦA TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA
Các dấu hiệu đặc trưng bao gồm: lấy vào nguyên liệu từ môi trường; chuyển hóa nguyên liệu thành các chất cần thiết; giải phóng năng lượng từ quá trình dị hóa; thải các sản phẩm chuyển hóa ra môi trường.
III. CÁC GIAI ĐOẠN CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG TRONG SINH GIỚi
Câu 1. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có vai trò như thế nào đối với sinh vật?
Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là cơ chế cốt lõi giúp duy trì sự sống của sinh vật. Nhờ trao đổi chất, sinh vật có thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ môi trường và loại bỏ các chất thải. Chuyển hóa năng lượng giúp chuyển đổi năng lượng từ các hợp chất hóa học thành năng lượng sử dụng cho các hoạt động như sinh trưởng, sinh sản và di chuyển.
Câu 2. Những dấu hiệu nào cho thấy trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra ở sinh vật?
Những dấu hiệu nhận biết bao gồm: sự hấp thụ nguyên liệu như oxy, các chất hữu cơ; quá trình tổng hợp các hợp chất cần thiết như protein, lipid; giải phóng năng lượng đằng ATP; thải ra các sản phẩm chế biến như CO2, NH3.
Câu 3. Dựa vào Hình 1.1 trang 6, mô tả tóm tắt quá trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới (bắt đầu từ năng lượng ánh sáng).
Năng lượng ánh sáng mặt trời được thực vật sử dụng trong quá trình quang hợp để chuyển hóa thành năng lượng hóa học dưới dạng cacbohydrat. Các hợp chất này sau đó được sử dụng bởi các sinh vật khác qua chuỗi thức ăn. Trong tế bào, cacbohydrat được chuyển hóa trong quá trình hô hấp tế bào để giải phóng năng lượng dưới dạng ATP.
IV. MỐI QUAN HỆ GIữa TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Ở CẬP TẾ BÀO VÀ CƠ THỂ
Câu 1. Nghiên cứu Hình 1.2 trang 7, trình bày mối liên quan giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp tế bào và cơ thể sinh vật.
Trao đổi chất là quá trình cơ bản cung cấp nguyên liệu cho chuyển hóa năng lượng. Trong tế bào, các nguyên liệu như glucose được chuyển hóa qua quá trình hô hấp để tạo năng lượng ATP. Năng lượng này sau đó được sử dụng cho các hoạt động như sinh trưởng và sinh sản. Ở cấp cơ thể, trao đổi chất giúp duy trì mối trường nội bào ổn định bằng việc loại bỏ các chất thải.
Câu 2. Tại sao gọi thực vật là sinh vật tự dưỡng và động vật là sinh vật dị dưỡng?
Thực vật được gọi là sinh vật tự dưỡng vì chúng có khả năng tự tổng hợp các hợp chất hữu cơ như glucose từ các nguyên liệu vô cơ như CO2 và H2O nhờ quang hợp. Động vật là sinh vật dị dưỡng vì chúng phụ thu
Câu 1: Nghiên cứu Hình 1.2 trang 7, trình bày mối liên quan giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp tế bào và cơ thể sinh vật.
Trao đổi chất (metabolism) là tập hợp các quá trình hóa học xảy ra trong tế bào và cơ thể sinh vật, bao gồm quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism). Chuyển hóa năng lượng là phần quan trọng trong trao đổi chất, liên quan đến việc sinh vật sử dụng hoặc lưu trữ năng lượng.
Ở cấp độ tế bào, trao đổi chất bao gồm hai quá trình chính:
Đồng hóa: Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản hơn, tiêu tốn năng lượng. Ví dụ, quang hợp ở tế bào thực vật tổng hợp glucose từ CO₂ và H₂O nhờ ánh sáng.
Dị hóa: Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, giải phóng năng lượng. Ví dụ, hô hấp tế bào phân giải glucose thành CO₂, H₂O, và năng lượng dưới dạng ATP.
Ở cấp độ cơ thể:
Trao đổi chất cho phép cơ thể lấy chất dinh dưỡng từ môi trường bên ngoài thông qua các hệ cơ quan (hệ tiêu hóa, hệ hô hấp).
Quá trình đồng hóa sử dụng năng lượng để xây dựng các mô và cơ quan, trong khi dị hóa cung cấp năng lượng cần thiết cho hoạt động sống (chuyển hóa năng lượng).
Mối liên hệ giữa hai cấp độ:
Tế bào là đơn vị cơ bản thực hiện các phản ứng trao đổi chất. Năng lượng ATP được sinh ra từ tế bào sẽ cung cấp cho các hoạt động của cơ thể.
Cơ thể duy trì trao đổi chất nhờ việc cung cấp các nguyên liệu (thức ăn, khí O₂) và loại bỏ các sản phẩm thải (CO₂, nước tiểu).
Câu 2: Tại sao gọi thực vật là sinh vật tự dưỡng và động vật là sinh vật dị dưỡng?
Thực vật được gọi là sinh vật tự dưỡng vì chúng có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ (như glucose) từ các chất vô cơ đơn giản (CO₂ và H₂O) nhờ vào nguồn năng lượng từ ánh sáng (quang hợp) hoặc từ các phản ứng hóa học (hóa tổng hợp). Trong quá trình này, thực vật không phụ thuộc trực tiếp vào nguồn thức ăn hữu cơ từ sinh vật khác.
Động vật được gọi là sinh vật dị dưỡng vì chúng không thể tự tổng hợp chất hữu cơ mà phải lấy các chất này từ việc tiêu hóa thức ăn có nguồn gốc từ sinh vật khác (thực vật hoặc động vật). Chúng phụ thuộc vào năng lượng được lưu trữ trong các chất hữu cơ mà sinh vật tự dưỡng đã tổng hợp.
Câu 3: Phân tích vai trò của sinh vật tự dưỡng trong sinh giới.
Sinh vật tự dưỡng đóng vai trò cốt lõi trong sinh giới vì:
Sản xuất năng lượng sơ cấp: Thực vật, tảo, và vi khuẩn quang hợp là nguồn cung cấp năng lượng đầu tiên cho chuỗi thức ăn, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong chất hữu cơ.
Tạo ra oxy: Quá trình quang hợp của thực vật giải phóng O₂, duy trì nồng độ oxy cần thiết cho sự sống của sinh vật hiếu khí.
Cân bằng khí quyển: Thực vật hấp thụ CO₂ từ không khí, giúp giảm hiệu ứng nhà kính và điều hòa khí hậu.
Cung cấp chất hữu cơ: Sinh vật tự dưỡng sản xuất các hợp chất hữu cơ làm thức ăn trực tiếp hoặc gián tiếp cho sinh vật dị dưỡng.
Nền tảng của hệ sinh thái: Là thành phần chính của tầng sản xuất trong các hệ sinh thái, sinh vật tự dưỡng duy trì sự tồn tại và ổn định của các chuỗi thức ăn và mạng lưới dinh dưỡng.
Tóm lại, sinh vật tự dưỡng không chỉ cung cấp năng lượng và vật chất cho các sinh vật khác mà còn đóng vai trò quan trọng trong cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường.
Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh Học 11