Giải BT SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo BÀI 21. SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở ĐỘNG VẬT

Mở đầu: Trải qua các giai đoạn trong vòng đời, những con kiến có nhiều đặc điểm khác nhau, đặc biệt là từ giai đoạn ấu trùng tới kiến trưởng thành. Nguyên nhân nào dẫn đến sự thay đổi đó? Sự thay đổi này là kết quả của quá trình sinh trưởng và phát triển ở động vật, trong đó các tế bào và cơ quan của cơ thể kiến trải qua những biến đổi về hình thái và chức năng. Những biến đổi này được điều khiển bởi các yếu tố nội tại như hormone và các yếu tố môi trường như dinh dưỡng, nhiệt độ và ánh sáng.

I. ĐẶC ĐIỂM SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở ĐỘNG VẬT

Hoạt động 1: Các đặc điểm sinh trưởng và phát triển ở động vật bao gồm sự gia tăng kích thước cơ thể, số lượng tế bào và sự biệt hóa tế bào. Trong quá trình này, các cơ quan và hệ cơ quan trong cơ thể động vật được hình thành và hoàn thiện chức năng. Đặc điểm nổi bật là sự kết hợp giữa sinh trưởng và phát triển để đảm bảo cơ thể thích nghi với môi trường sống. Ví dụ, từ giai đoạn phôi đến trưởng thành, một con gà trải qua sự thay đổi cả về cấu trúc và chức năng của các cơ quan như hệ tiêu hóa, hệ vận động.

II. CÁC GIAI ĐOẠN CHÍNH TRONG QUÁ TRÌNH SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở ĐỘNG VẬT

Hoạt động 2: Quá trình phát triển ở gà được chia thành các giai đoạn chính: giai đoạn phôi, giai đoạn con non và giai đoạn trưởng thành. Giai đoạn phôi bắt đầu từ khi hợp tử hình thành đến khi gà con nở ra. Trong giai đoạn này, phôi phát triển bên trong trứng với các quá trình phân bào và biệt hóa tế bào. Giai đoạn con non bắt đầu từ lúc gà con nở đến khi cơ thể phát triển đầy đủ các đặc điểm của gà trưởng thành. Giai đoạn trưởng thành là lúc cơ thể đạt kích thước tối đa và có khả năng sinh sản.

III. CÁC HÌNH THỨC PHÁT TRIỂN Ở ĐỘNG VẬT

Hoạt động 3: Hình thái của vịt con mới nở có nhiều điểm giống với vịt trưởng thành, bao gồm cấu trúc cơ thể cơ bản như đầu, cổ, thân và chân. Tuy nhiên, vịt con có kích thước nhỏ hơn, lông tơ mềm mại và chưa phát triển đầy đủ các đặc điểm của vịt trưởng thành như lông vũ cứng và khả năng sinh sản.

Hoạt động 4: Sự khác biệt giữa nòng nọc và ếch có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của ếch. Nòng nọc sống trong môi trường nước và hô hấp bằng mang, trong khi ếch trưởng thành sống trên cạn và hô hấp bằng phổi. Sự thay đổi này cho phép ếch thích nghi với môi trường sống khác nhau trong các giai đoạn phát triển.

Hoạt động 5: Qua mỗi lần lột xác, hình thái của con non có sự thay đổi rõ rệt, ví dụ như ở các loài côn trùng. Sau mỗi lần lột xác, cơ thể con non trở nên lớn hơn, các cơ quan và bộ phận được phát triển đầy đủ hơn. Sự thay đổi này là một phần của quá trình hoàn thiện hình thái và chức năng cơ thể.

IV. SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở NGƯỜI

Hoạt động 6: Các giai đoạn phát triển của con người từ hợp tử đến cơ thể trưởng thành bao gồm giai đoạn hợp tử, giai đoạn phôi, giai đoạn bào thai, giai đoạn sơ sinh, giai đoạn trẻ nhỏ, giai đoạn thiếu niên, giai đoạn trưởng thành và giai đoạn già. Giai đoạn hợp tử bắt đầu từ khi tinh trùng và trứng kết hợp. Giai đoạn phôi là thời kỳ phân bào và hình thành các cơ quan cơ bản. Giai đoạn bào thai là sự hoàn thiện và phát triển của các cơ quan này. Sau khi sinh, con người trải qua các giai đoạn phát triển khác nhau về thể chất và tinh thần trước khi đạt độ trưởng thành và sau đó là giai đoạn lão hóa.

Luyện tập: Phụ nữ mang thai cần có chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất bao gồm protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Cần bổ sung axit folic, sắt, canxi và DHA để hỗ trợ sự phát triển của não bộ và xương của thai nhi. Uống đủ nước và tránh các chất kích thích như rượu, cà phê là điều cần thiết.

Hoạt động 7: Chúng ta cần tìm hiểu kiến thức về giáo dục giới tính để hiểu rõ hơn về sự phát triển sinh lý và tâm lý ở từng giai đoạn của cuộc đời. Điều này giúp chúng ta có ý thức bảo vệ sức khỏe sinh sản, phòng tránh các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục và biết cách ứng xử phù hợp với các vấn đề về giới tính.

V. CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở ĐỘNG VẬT

Hoạt động 8: Một số loại hormone ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật bao gồm hormone sinh trưởng (GH), hormone tuyến giáp (thyroxine) và hormone giới tính (estrogen và testosterone). Hormone sinh trưởng kích thích sự phân chia tế bào và tăng trưởng cơ thể. Hormone tuyến giáp điều hòa quá trình trao đổi chất và phát triển não bộ. Hormone giới tính thúc đẩy sự phát triển các đặc điểm sinh dục và duy trì chức năng sinh sản.

Hoạt động 9: Các nhân tố bên trong như di truyền và nội tiết ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và phát triển. Di truyền quy định các đặc điểm cơ bản như chiều cao, cân nặng, màu da. Nội tiết điều hòa các quá trình sinh học thông qua sự tiết hormone, đảm bảo sự phát triển đồng bộ và ổn định.

Hoạt động 10: Nếu lượng hormone được cơ thể tiết ra quá nhiều hoặc quá ít sẽ gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Quá nhiều hormone sinh trưởng có thể dẫn đến bệnh khổng lồ, trong khi thiếu hormone sinh trưởng gây bệnh lùn. Sự mất cân bằng hormone tuyến giáp có thể gây bướu cổ hoặc suy giáp.

Hoạt động 11: Quan sát Hình 21.8, các hormone ở sâu bướm như ecdyson và juvenile hormone có vai trò quan trọng trong quá trình lột xác và phát triển. Ecdyson kích thích quá trình lột xác, trong khi juvenile hormone duy trì trạng thái con non và ngăn cản sự chuyển đổi sang giai đoạn trưởng thành.

Hoạt động 12: Các phân tử sinh học có nhiều trong thức ăn như protein, lipid, carbohydrate, vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và xây dựng cấu trúc cơ thể. Protein cần thiết cho sự phát triển cơ bắp, lipid cung cấp năng lượng dự trữ, carbohydrate là nguồn năng lượng chính, vitamin và khoáng chất hỗ trợ các quá trình sinh học và miễn dịch.

VI. ĐIỀU KHIỂN SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở ĐỘNG VẬT

Hoạt động 13: Phương pháp lai giống kết hợp thụ tinh nhân tạo và công nghệ tế bào có ưu điểm là cải thiện năng suất, chất lượng giống và giảm nguy cơ lây lan bệnh tật. Tuy nhiên, hạn chế là chi phí cao và đòi hỏi kỹ thuật cao, không dễ áp dụng đại trà.

Luyện tập: Những biện pháp cải tạo chuồng trại tương ứng với từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển của vật nuôi bao gồm: xây dựng chuồng trại thoáng mát, sạch sẽ cho giai đoạn con non; cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý và không gian rộng rãi cho giai đoạn trưởng thành; đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm phù hợp ở mọi giai đoạn.

Vận dụng: Ý kiến "Giai đoạn sâu bướm trong vòng đời của sâu bướm phá hoại mùa màng mạnh nhất nên chúng ta chỉ nên sử dụng thuốc trừ sâu để tiêu diệt sâu hại nhằm giảm chi phí sản xuất" là chưa hoàn toàn đúng. Dùng thuốc trừ sâu chỉ là biện pháp tạm thời và có thể gây hại cho môi trường. Cần áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp như sử dụng thiên địch, cây trồng kháng sâu bệnh và quản lý mùa vụ để kiểm soát sâu hại một cách bền vững.

Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh Học 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top