Giải BT SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo BÀI 19. KHÁI QUÁT VỀ SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở SINH VẬT

Mở đầu: Quan sát một cây hoa lúc còn nhỏ hoặc một con gà trống con và Đáp án chuẩn câu hỏi: Bằng cách nào mà cây hoặc con gà lớn lên? Khi nào cây ra hoa? Khi nào con gà trống biết gáy? Sự trưởng thành của chúng bị chi phối bởi các yếu tố nào?

I. KHÁI NIỆM SINH TRƯỞng VÀ PHÁT TRIỂN Ở SINH VẬT

Hoạt động 1: Quan sát Hình 19.1 và rút ra nhận xét về những biến đổi trong quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật có hoa

Quan sát Hình 19.1 cho thấy trong quá trình sinh trưởng và phát triển, thực vật có hoa trải qua các giai đoạn quan trọng gồm nẩy mầm, sinh trưởng sinh dưỡng và phát triển sinh sản. Giai đoạn nẩy mầm bắt đầu từ khi hạt hút nước, phá vỡ và nẩy mầm. Sinh trưởng sinh dưỡng bao gồm tăng kích thước của thân, lá và rễ. Giai đoạn phát triển sinh sản là khi cây ra hoa, thụ phấn và tạo hạt. Đây là quá trình liên tục và đểu được chi phối bởi yếu tố nội sinh và ngoại cảnh.

Hoạt động 2: Hãy tìm hiểu thêm một số ví dụ về dấu hiệu của sự sinh trưởng và phát triển ở sinh vật

Dấu hiệu của sự sinh trưởng là tăng kích thước cơ thể, tăng khối lượng và sự phân chia tế bào. Ví dụ: sự tăng chiều cao và số lá của một cây xanh hoặc sự tăng khối lượng cơ bắp ở động vật. Dấu hiệu của phát triển là quá trình biệt hóa của tế bào, hình thành các bộ phận và chức năng mới. Ví dụ: cây ra hoa, động vật bắt đầu sinh sản.

Luyện tập: Hãy tìm thêm ví dụ chứng tỏ sinh trưởng và phát triển có quan hệ với nhau

Sinh trưởng và phát triển có quan hệ mật thiết vì sinh trưởng cung cấp nguồn nguyên liệu và năng lượng cho phát triển. Ví dụ: trong quá trình sinh trưởng, một cây xanh tăng diện tích lá để quang hợp nhiều hơn, cung cấp năng lượng cho quá trình hình thành hoa và quả.

II. VÒNG ĐỜi VÀ TUỔI THỌ CỦA SINH VẬT

Hoạt động 3: Quan sát các Hình 19.2, 19.3 và mô tả vòng đời của cây thông và muỗi

Vòng đời của cây thông bắt đầu từ hạt nảy mầm, tăng trưởng thành cây con, trưởng thành cây trưởng thành và sản sinh các nón có hạt. Sau khi phân tán hạt, cây có thể chết đi hoặc tiếp tục chu kỳ sinh sản nếu điều kiện thích hợp. Vòng đời của muỗi bắt đầu từ trứng, nở thành ấu trùng, phát triển thành nhộng và sau đó biến thành muỗi trưởng thành. Muỗi trưởng thành giao phối và đẻ trứng, khởi đầu vòng đời mới.

Hoạt động 4: Hãy quan sát một số người cao tuổi ở địa phương và cho biết nguyên nhân giúp họ sống lâu

Nguyên nhân giúp người cao tuổi sống lâu bao gồm yếu tố di truyền, chế độ dinh dưỡng hợp lý, lề lối sống lành mạnh và môi trường sống trong lành. Ngoài ra, sự quan tâm và động viên từ gia đình và công đồng cũng đóng vai trò quan trọng.

Hoạt động 5: Hãy tìm hiểu thêm các ví dụ ứng dụng hiểu biết về vòng đời của sinh vật trong thực tiễn

Hiểu biết về vòng đời sinh vật giúp ứng dụng trong nông nghiệp như việc trồng và thu hoạch cây trồng đúng lúc, phòng trắng sâu bệnh theo chu kỳ sinh trưởng của chúng. Trong y tế, việc hiểu biết chu kỳ sinh sản của các loài ký sinh như giun sán giúp đề ra biện pháp phòng chống hiệu quả.

Vận dụng: Hãy phân tích các yếu tố chi phối tuổi thọ của con người và đề xuất những biện pháp cụ thể để giúp kéo dài tuổi thọ

Tuổi thọ của con người bị chi phối bởi các yếu tố di truyền, chế độ dinh dưỡng, môi trường sống, lối sống và sự tiếp cận dịch vụ y tế. Để kéo dài tuổi thọ, cần đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ, duy trì lối sống tích cực với việc tập thể thường xuyên và tránh xa các tác nhân gây hại như thuốc lá và rượu bia. Ngoài ra, sự phát triển dịch vụ y tế và công tác chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng góp phần quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ.

Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh Học 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top