Giãn tĩnh mạch là bệnh lí thuộc nhóm bệnh của máu ngoại vi. Bệnh giãn tĩnh mạch gây ảnh hưởng gì đến sự lưu thông máu trong cơ thể?
Giãn tĩnh mạch là hiện tượng tĩnh mạch, chủ yếu ở chi dưới, bị phình to và suy yếu chức năng. Tĩnh mạch có vai trò vận chuyển máu từ các mô và cơ quan về tim. Trong điều kiện bình thường, các van trong tĩnh mạch hoạt động như van một chiều để ngăn dòng máu chảy ngược. Khi bị giãn tĩnh mạch, các van này không còn hoạt động hiệu quả, dẫn đến hiện tượng máu chảy ngược và tích tụ ở các tĩnh mạch, làm chúng phồng lên.
Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực đến sự lưu thông máu trong cơ thể. Việc máu không thể trở lại tim một cách hiệu quả gây ra áp lực lớn lên tĩnh mạch, dẫn đến sưng đau, cảm giác nặng nề ở chân, và thậm chí có thể hình thành các cục máu đông (huyết khối). Huyết khối tĩnh mạch sâu có thể gây nguy hiểm nếu cục máu đông di chuyển đến các cơ quan quan trọng như phổi, gây thuyên tắc phổi. Ngoài ra, máu không lưu thông tốt còn làm giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đến các mô, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện của cơ thể.
Trình bày một số dạng hệ vận chuyển ở các nhóm động vật khác nhau?
Hệ vận chuyển ở các nhóm động vật thể hiện sự đa dạng và tiến hóa, nhằm đáp ứng nhu cầu trao đổi chất và vận chuyển chất dinh dưỡng, khí oxy, và các sản phẩm trao đổi khác. Có ba dạng chính:
Hệ vận chuyển không có mạch máu: Ở những động vật đơn giản như động vật đơn bào hoặc đa bào bậc thấp (bọt biển, ruột khoang), không có hệ vận chuyển chuyên biệt. Sự trao đổi chất diễn ra thông qua khuếch tán trực tiếp giữa tế bào và môi trường. Cơ thể của các loài này thường có cấu trúc đơn giản, giúp tối ưu hóa khuếch tán.
Hệ vận chuyển hở: Được tìm thấy ở các động vật không xương sống như động vật chân khớp (tôm, cua, côn trùng) và động vật thân mềm (ốc sên). Trong hệ này, máu (hoặc dịch cơ thể) không lưu thông trong mạch kín mà chảy tự do trong khoang cơ thể. Máu tiếp xúc trực tiếp với các mô và cơ quan, sau đó được hút lại vào tim. Hệ này có ưu điểm là cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả vận chuyển thấp.
Hệ vận chuyển kín: Được tìm thấy ở động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú). Máu lưu thông hoàn toàn trong hệ thống mạch kín, bao gồm động mạch, tĩnh mạch, và mao mạch. Hệ này giúp máu vận chuyển nhanh hơn và cung cấp hiệu quả oxy cũng như chất dinh dưỡng đến các mô. Nó là một bước tiến hóa quan trọng, đáp ứng nhu cầu trao đổi chất cao của các động vật phức tạp.
Dựa vào Hình 10.1 và 10.2, hãy phân biệt hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín.
Hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín là hai hình thức tổ chức của hệ tuần hoàn ở động vật:
Hệ tuần hoàn hở:
Máu không lưu thông hoàn toàn trong mạch mà chảy tự do trong các khoang cơ thể.
Máu tiếp xúc trực tiếp với các tế bào và mô.
Áp lực máu thấp, tốc độ tuần hoàn chậm.
Phù hợp với các loài động vật nhỏ và có mức trao đổi chất thấp như côn trùng, động vật thân mềm.
Cấu tạo đơn giản, ít tốn năng lượng.
Hệ tuần hoàn kín:
Máu lưu thông hoàn toàn trong hệ thống mạch kín, không tràn ra ngoài.
Máu trao đổi chất với mô thông qua mao mạch.
Áp lực máu cao, tốc độ tuần hoàn nhanh, hiệu quả trao đổi chất cao.
Phù hợp với các loài động vật lớn và có mức trao đổi chất cao như động vật có xương sống.
Cấu tạo phức tạp, đòi hỏi năng lượng lớn hơn để duy trì hoạt động.
Quan sát Hình 10.3, hãy:
a. Hãy chỉ ra đường đi của máu trong hệ tuần hoàn ở cá, ở lưỡng cư trưởng thành và ở động vật có vú.
Ở cá: Máu chảy từ tim (tâm nhĩ → tâm thất) → mao mạch mang → các mao mạch cơ thể → trở về tim.
Ở lưỡng cư trưởng thành: Máu từ tim (tâm nhĩ → tâm thất) → vòng tuần hoàn phổi → vòng tuần hoàn cơ thể → trở về tim.
Ở động vật có vú: Máu từ tim → vòng tuần hoàn phổi (tim → phổi → tim) → vòng tuần hoàn cơ thể (tim → cơ thể → tim).
b. Tại sao gọi hệ tuần hoàn ở cá là hệ tuần hoàn đơn?
Hệ tuần hoàn ở cá là hệ tuần hoàn đơn vì máu chỉ đi qua tim một lần trong mỗi vòng tuần hoàn. Máu từ tim được bơm đến mang để trao đổi khí, sau đó trực tiếp chảy đến các cơ quan và trở lại tim.
c. Tại sao gọi hệ tuần hoàn ở động vật có vú là hệ tuần hoàn kép?
Hệ tuần hoàn ở động vật có vú là hệ tuần hoàn kép vì máu đi qua tim hai lần trong mỗi vòng tuần hoàn: một lần ở vòng tuần hoàn phổi để trao đổi khí và một lần ở vòng tuần hoàn cơ thể để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô.
Dựa vào Hình 10.4, hãy trình bày cấu tạo của tim.
Tim của động vật có xương sống có cấu tạo phù hợp với chức năng bơm máu và duy trì sự tuần hoàn. Ở động vật có vú, tim chia thành bốn ngăn: hai tâm nhĩ và hai tâm thất, ngăn cách bởi vách ngăn. Máu nghèo oxy và máu giàu oxy không bị trộn lẫn nhờ cấu trúc này. Các van tim (van nhĩ-thất và van động mạch) đảm bảo dòng máu chỉ chảy một chiều. Cơ tim co bóp nhịp nhàng, duy trì sự lưu thông máu liên tục trong cơ thể.
Dựa vào Hình 10.5, hãy giải thích khả năng tự phát nhịp gây nên tính tự động của tim.
Tim có khả năng co bóp tự động mà không cần sự chỉ đạo trực tiếp từ hệ thần kinh trung ương, nhờ sự hoạt động của hệ dẫn truyền tim. Cơ chế này được điều khiển bởi nút xoang nhĩ (nút SA), nằm ở thành tâm nhĩ phải, được xem là "máy phát nhịp" tự nhiên của tim. Nút SA tạo ra xung điện đều đặn, lan truyền qua các sợi cơ tim, kích thích các phần khác của tim co bóp theo trình tự:
Nút xoang nhĩ (SA): Phát ra tín hiệu đầu tiên, điều hòa nhịp tim.
Nút nhĩ thất (AV): Nhận tín hiệu từ nút SA, giữ lại một thời gian ngắn để đảm bảo nhĩ co bóp hoàn toàn trước khi kích thích tâm thất.
Bó His và mạng Purkinje: Truyền tín hiệu xuống hai tâm thất, làm các tâm thất co bóp đồng thời.
Nhờ hệ dẫn truyền này, tim co bóp một cách nhịp nhàng và tự động. Các tín hiệu điện của tim có thể được ghi lại dưới dạng điện tâm đồ (ECG), phản ánh tính tự động của tim.
Quan sát Hình 10.6, hãy cho biết trong một chu kỳ, hoạt động của tim diễn ra như thế nào. Vai trò của các van tim là gì?
Hoạt động của tim trong một chu kỳ: Một chu kỳ tim bao gồm ba giai đoạn:
Pha nhĩ co (khoảng 0,1 giây):
Các tâm nhĩ co bóp, đẩy máu vào tâm thất.
Van nhĩ-thất (van hai lá và van ba lá) mở ra để máu chảy từ nhĩ xuống thất.
Pha thất co (khoảng 0,3 giây):
Tâm thất co bóp mạnh, đẩy máu vào động mạch phổi và động mạch chủ.
Van nhĩ-thất đóng lại để ngăn máu chảy ngược lên nhĩ. Van động mạch (van động mạch chủ và van động mạch phổi) mở ra để máu chảy ra ngoài.
Pha nghỉ (khoảng 0,4 giây):
Tim nghỉ ngơi, máu từ tĩnh mạch chủ và tĩnh mạch phổi đổ về tâm nhĩ.
Van động mạch đóng lại để ngăn máu chảy ngược về tâm thất.
Vai trò của các van tim:
Đảm bảo máu chảy theo một chiều, ngăn dòng máu chảy ngược.
Van nhĩ-thất ngăn máu từ thất chảy ngược lên nhĩ.
Van động mạch ngăn máu từ động mạch chảy ngược về tâm thất.
Trong chu kỳ hoạt động của tim, động mạch chủ và động mạch phổi nhận được nhiều máu nhất ở giai đoạn nào? Tại sao?
Động mạch chủ và động mạch phổi nhận được nhiều máu nhất trong pha tâm thất co. Đây là giai đoạn tâm thất co bóp mạnh, tạo áp lực lớn đẩy máu ra khỏi tim.
Ở tâm thất trái, máu được đẩy vào động mạch chủ để cung cấp cho toàn bộ cơ thể.
Ở tâm thất phải, máu được đẩy vào động mạch phổi để đến phổi trao đổi khí.
Sự co bóp mạnh mẽ của tâm thất và sự mở van động mạch đảm bảo lượng máu lớn được bơm vào động mạch trong giai đoạn này.
Dựa vào Hình 10.7, hãy mô tả cấu tạo của các loại mạch máu.
Các loại mạch máu bao gồm:
Động mạch:
Thành dày, đàn hồi, chịu được áp lực lớn do máu từ tim bơm ra.
Lớp nội mạc trơn nhẵn, lớp cơ trơn dày, lớp mô liên kết ở ngoài cùng.
Vận chuyển máu từ tim đến các cơ quan.
Tĩnh mạch:
Thành mỏng hơn động mạch, có van một chiều để ngăn máu chảy ngược.
Lớp cơ trơn mỏng, ít đàn hồi hơn.
Vận chuyển máu từ cơ quan về tim.
Mao mạch:
Thành rất mỏng, chỉ gồm một lớp tế bào nội mô.
Là nơi trao đổi khí, chất dinh dưỡng và chất thải giữa máu và mô.
Dựa vào Hình 10.8, hãy mô tả sự biến động của huyết áp và giải thích tại sao có sự biến động đó.
Huyết áp giảm dần từ động mạch đến tĩnh mạch:
Động mạch lớn: Huyết áp cao nhất, do tim bơm máu trực tiếp vào.
Động mạch nhỏ và mao mạch: Huyết áp giảm do lực cản từ thành mạch và sự phân tán máu qua nhiều nhánh nhỏ.
Tĩnh mạch: Huyết áp thấp nhất, gần bằng không khi máu về tim.
Sự biến động này xảy ra do khoảng cách từ tim càng xa, áp lực từ nhịp tim và co bóp càng giảm.
Quan sát Hình 10.9, hãy rút ra nhận xét về sự tương quan giữa huyết áp, vận tốc máu và tiết diện của các mạch máu.
Huyết áp: Cao nhất ở động mạch, giảm dần qua mao mạch và tĩnh mạch.
Vận tốc máu: Nhanh nhất ở động mạch, giảm trong mao mạch, tăng nhẹ ở tĩnh mạch.
Tiết diện mạch máu: Lớn nhất ở mao mạch, nhỏ hơn ở động mạch và tĩnh mạch.
Tiết diện mao mạch lớn giúp máu lưu thông chậm, tạo điều kiện cho trao đổi chất hiệu quả.
Vận tốc máu trong mao mạch chậm nhất có ý nghĩa như thế nào đối với cơ thể?
Vận tốc máu trong mao mạch chậm giúp tăng thời gian trao đổi khí, chất dinh dưỡng và chất thải giữa máu và mô. Điều này đảm bảo tế bào nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng, đồng thời loại bỏ hiệu quả các chất thải.
Quan sát Hình 10.11, hãy cho biết hoạt động tim mạch được điều hòa như thế nào?
Hoạt động tim mạch được điều hòa bởi:
Hệ thần kinh:
Hệ thần kinh giao cảm: Tăng nhịp tim và huyết áp.
Hệ thần kinh phó giao cảm: Giảm nhịp tim và huyết áp.
Hệ nội tiết:
Hormone adrenaline: Kích thích tim đập nhanh hơn.
Hormone khác: Ảnh hưởng đến sự co bóp và áp lực mạch máu.
Hãy so sánh hoạt động của tim mạch khi lao động và lúc nghỉ ngơi. Giải thích?
Khi lao động, nhịp tim và huyết áp tăng để đáp ứng nhu cầu oxy và chất dinh dưỡng cao của cơ thể. Lúc nghỉ ngơi, nhịp tim và huyết áp giảm để tiết kiệm năng lượng và duy trì cơ thể ở trạng thái ổn định.
Hãy tìm hiểu nguyên nhân gây nên một số bệnh về hệ tuần hoàn phổ biến và các biện pháp phòng chống.
Nguyên nhân:
Lối sống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều chất béo, ít vận động.
Hút thuốc, uống rượu, căng thẳng.
Di truyền, tuổi tác.
Biện pháp:
Duy trì chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục thường xuyên.
Tránh hút thuốc, hạn chế rượu bia.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Theo em, quy định xử phạt người lái xe có nồng độ cồn vượt mức cho phép có ý nghĩa như thế nào?
Quy định này bảo vệ an toàn giao thông, giảm nguy cơ tai nạn do mất kiểm soát khi lái xe. Nồng độ cồn cao ảnh hưởng đến khả năng phán đoán và phản xạ, làm tăng nguy cơ tai nạn nghiêm trọng. Biện pháp xử phạt mạnh giúp nâng cao ý thức người tham gia giao thông, bảo vệ tính mạng và tài sản cộng đồng.
Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh học 11