Mở đầu trang 68 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD
Bảng 10.1 thể hiện kết quả xét nghiệm máu lúc đói của một người phụ nữ 30 tuổi. Dựa vào kết quả xét nghiệm, dự đoán người này bị bệnh gì?
Kết quả xét nghiệm máu lúc đói cung cấp thông tin quan trọng về mức độ các chất trong máu, như glucose, cholesterol, huyết áp và các chỉ số khác. Nếu mức glucose trong máu quá cao hoặc quá thấp, điều này có thể liên quan đến bệnh tiểu đường hoặc các rối loạn chuyển hóa khác. Nếu mức cholesterol cao, có thể có nguy cơ bị bệnh tim mạch. Dựa vào các chỉ số này, nếu kết quả xét nghiệm cho thấy có sự thay đổi bất thường về glucose, cholesterol hoặc các chất khác, có thể dự đoán người phụ nữ này bị bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề về tim mạch, nhưng để có kết luận chính xác cần phải thực hiện các xét nghiệm bổ sung và đánh giá toàn diện hơn từ bác sĩ.
Giải Câu hỏi 1 trang 68 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD
Nêu các cơ quan tham gia bài tiết và sản phẩm bài tiết ở động vật.
Bài tiết là quá trình đào thải các chất dư thừa hoặc có hại ra khỏi cơ thể để duy trì sự cân bằng nội môi và chức năng sinh lý bình thường. Ở động vật, các cơ quan tham gia bài tiết bao gồm:
Thận: Thận là cơ quan chính tham gia vào quá trình bài tiết nước tiểu. Thận lọc máu, loại bỏ các chất dư thừa như ure, axit uric, creatinine, cũng như các ion như natri, kali, và nước. Sản phẩm bài tiết của thận là nước tiểu, chứa các chất thải đã được lọc qua quá trình lọc máu.
Da: Da là cơ quan bài tiết một lượng nhỏ các chất thải như muối, nước và một số sản phẩm chuyển hóa như axit lactic qua mồ hôi.
Phổi: Phổi chủ yếu tham gia bài tiết khí carbonic (CO2) và một lượng nhỏ hơi nước qua quá trình hô hấp.
Ruột: Ruột thải các chất thải chưa tiêu hóa, bao gồm các phần của thức ăn không được hấp thu, cũng như một số sản phẩm chuyển hóa từ gan qua mật.
Những cơ quan này phối hợp với nhau để duy trì sự cân bằng nội môi của cơ thể và đảm bảo các quá trình sinh lý diễn ra bình thường.
Giải Câu hỏi 2 trang 69 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD
Quan sát hình 10.2, nêu vai trò của thận trong điều hòa thể tích máu, huyết áp máu.
Thận đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa thể tích máu và huyết áp máu. Khi cơ thể cần duy trì thể tích máu ổn định, thận có thể điều chỉnh lượng nước tiểu thải ra bằng cách tái hấp thu nước vào máu. Nếu thể tích máu giảm, thận sẽ giảm lượng nước tiểu, giữ lại nhiều nước trong cơ thể để duy trì thể tích máu. Ngược lại, khi thể tích máu quá cao, thận sẽ thải ra nhiều nước tiểu để giảm thể tích máu.
Huyết áp máu cũng được thận điều hòa thông qua hệ thống renin-angiotensin-aldosterone. Khi huyết áp giảm, thận tiết ra renin, kích hoạt quá trình sản xuất angiotensin II, một chất có tác dụng co mạch và kích thích tuyến thượng thận tiết aldosterone. Aldosterone sẽ làm tăng tái hấp thu natri và nước, từ đó giúp tăng thể tích máu và huyết áp. Do đó, thận không chỉ điều hòa thể tích máu mà còn đóng vai trò trong việc duy trì huyết áp ổn định.
Giải Câu hỏi 3 trang 70 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD
Quan sát hình 10.3, nêu vai trò của thận trong điều hòa áp suất thẩm thấu máu.
Thận giúp điều hòa áp suất thẩm thấu của máu thông qua cơ chế điều chỉnh sự cân bằng nước và các ion trong cơ thể. Áp suất thẩm thấu máu phản ánh sự chênh lệch nồng độ các chất hòa tan như muối và glucose giữa máu và dịch ngoại bào. Thận điều hòa áp suất thẩm thấu của máu bằng cách tái hấp thu các chất cần thiết và thải ra các chất dư thừa.
Khi nồng độ các chất hòa tan trong máu quá cao, thận sẽ thải ra nước tiểu với nồng độ các chất hòa tan cao, giúp giảm nồng độ trong máu và duy trì áp suất thẩm thấu ổn định. Ngược lại, khi nồng độ các chất hòa tan trong máu thấp, thận sẽ giảm thải nước tiểu và tái hấp thu nước vào cơ thể để giữ áp suất thẩm thấu trong máu ổn định. Điều này giúp duy trì sự cân bằng nội môi và chức năng của các tế bào.
Giải Câu hỏi 4 trang 70 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD
Nêu những biện pháp giúp phòng tránh bệnh sỏi thận, nhiễm trùng đường tiết niệu.
Để phòng tránh bệnh sỏi thận và nhiễm trùng đường tiết niệu, có thể áp dụng một số biện pháp sau:
Uống đủ nước: Việc uống đủ nước giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận và giúp thận loại bỏ các chất thải một cách hiệu quả. Cần uống ít nhất 2-3 lít nước mỗi ngày tùy theo nhu cầu cơ thể.
Duy trì chế độ ăn uống hợp lý: Hạn chế các thực phẩm chứa nhiều muối, oxalat (như rau bina, socola) và đạm động vật để giảm nguy cơ hình thành sỏi thận. Ngoài ra, cần bổ sung các thực phẩm giàu canxi và vitamin C để hỗ trợ chức năng thận.
Vệ sinh cơ thể sạch sẽ: Đặc biệt là vệ sinh vùng kín để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu, gây nhiễm trùng.
Đi tiểu đều đặn: Không nên nhịn tiểu quá lâu vì điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu và hình thành sỏi thận.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Các xét nghiệm nước tiểu định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu viêm nhiễm hoặc sự bất thường trong cơ thể, giúp can thiệp kịp thời.
Giải Câu hỏi 5 trang 71 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD
Quan sát hình 10.4 và cho biết những cơ quan nào có ảnh hưởng đến thành phần nội môi.
Trong cơ thể, nhiều cơ quan phối hợp với nhau để duy trì thành phần nội môi ổn định, bao gồm:
Thận: Thận giúp duy trì cân bằng nước, điện giải và loại bỏ các chất thải như ure, axit uric, creatinine qua nước tiểu.
Gan: Gan tham gia vào việc điều hòa nồng độ glucose trong máu và chuyển hóa các chất dinh dưỡng, cũng như sản xuất mật để tiêu hóa và đào thải một số chất cặn bã.
Phổi: Phổi giúp loại bỏ khí carbonic và duy trì nồng độ oxy trong máu, điều hòa nồng độ pH của cơ thể.
Da: Da bài tiết các sản phẩm chuyển hóa qua mồ hôi, hỗ trợ trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể.
Hệ tuần hoàn: Hệ tuần hoàn vận chuyển máu đi khắp cơ thể, mang oxy, dưỡng chất và các chất thải để đảm bảo các tế bào hoạt động bình thường.
Luyện tập trang 72 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD
Quan sát hình 10.6, trình bày cơ chế điều hòa nồng độ glucose máu.
Cơ chế điều hòa nồng độ glucose máu chủ yếu được thực hiện qua sự tác động của hai hormone là insulin và glucagon. Khi mức glucose trong máu tăng quá cao, tuyến tụy tiết insulin để kích thích các tế bào trong cơ thể (như tế bào cơ, tế bào mỡ) hấp thụ glucose, từ đó giảm nồng độ glucose trong máu. Ngược lại, khi nồng độ glucose trong máu giảm quá thấp, tuyến tụy tiết ra glucagon, kích thích gan phân giải glycogen thành glucose và thải vào máu, làm tăng nồng độ glucose trong máu. Quá trình này giúp duy trì nồng độ glucose trong máu ở mức ổn định, đảm bảo năng lượng cung cấp cho các tế bào.
Vận dụng 1 trang 72 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD
Giải thích tại sao ăn mặn (nhiều muối) thường xuyên sẽ tăng nguy cơ bị bệnh cao huyết áp.
Ăn nhiều muối dẫn đến lượng natri trong cơ thể tăng lên, điều này làm tăng khối lượng dịch ngoài tế bào và làm cho cơ thể giữ nước. Khi cơ thể giữ lại nhiều nước, thể tích máu tăng lên, gây áp lực lên các thành mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp. Ngoài ra, muối còn làm giảm khả năng giãn nở của các mạch máu, làm cho huyết áp càng tăng cao. Do đó, việc ăn mặn thường xuyên sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, một yếu tố nguy cơ lớn của các bệnh tim mạch.
Vận dụng 2 trang 72 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD
Việc thường xuyên nhịn tiểu có thể dẫn đến tác hại gì?
Nhịn tiểu thường xuyên có thể dẫn đến nhiều tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe. Khi nước tiểu không được thải ra ngoài, các chất độc và vi khuẩn có thể tích tụ trong đường tiết niệu, gây ra nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sỏi thận. Hơn nữa, việc nhịn tiểu làm tăng áp lực lên bàng quang, dẫn đến tình trạng co thắt cơ bàng quang, làm giảm khả năng bài tiết nước tiểu và có thể gây mất kiểm soát bàng quang. Thậm chí, nếu nhịn tiểu lâu dài, có thể dẫn đến tổn thương bàng quang và ảnh hưởng đến chức năng bài tiết.
Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh học 11