Giải BT SGK Quốc phòng an ninh 10 Kết nối tri thức BÀI 4. PHÒNG, CHỐNG VI PHẠM PHÁP LUẬT VỀ TRẬT TỰ AN TOÀN GIAO THÔNG

BÀI 4. PHÒNG, CHỐNG VI PHẠM PHÁP LUẬT VỀ TRẬT TỰ AN TOÀN GIAO THÔNG 

PHẦN I. CÁC CÂU HỎI TRONG SGK 

KHỞI ĐỘNG 

CH: Quan sát Hình 4.1 và trả lời câu hỏi:

1. Hình nào có hành vi vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông?

2. Kể tên các loại hình giao thông ở Việt Nam. 

I. NHẬN THỨC CHUNG

1. Pháp luật về trật tự an toàn giao thông

CH: Em đã từng tham gia hoạt động ở loại hình giao thông nào?

2. Vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông

CH: Theo em, độ tuổi nào dưới đây phải chịu trách nhiệm về mọi hành vi vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông?

Giải bài 4 Phòng, chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông

3. Phòng, chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông

CH: Em hãy cho biết sự khác nhau giữa phòng ngừa và đấu tranh chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông. 

II. TRÁCH NHIỆM CỦA HỌC SINH

1. Trách nhiệm chung

b. Thực hiện nghiêm các quy định về trật tự an toàn giao thông

CH1: Hãy cho biết ý nghĩa của các động tác trong Hình 4.2.

Giải bài 4 Phòng, chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông

CH2:

Hãy cho biết ý nghĩa của tín hiệu đèn giao thông khi các màu đỏ, vàng, xanh được bật sáng. 

Hãy quan sát các biển báo hiệu giáo thông và rút ra đặc điểm nhận biệt của các nhóm biển ở hình 4.3.

Giải bài 4 Phòng, chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông

CH3: Khi tham gia giao thông đường sắt, đường thủy nội địa, đường hàng không, em phải thực hiện những yêu cầu nào?

2. Hành động cụ thể

CH: Em sẽ tuyên truyền như thế nào khi có người thân vi phạm pháp luật về trật tự ATGT. 

LUYỆN TẬP

CH1. Trình bày các biện pháp phòng, chống vi phạm pháp luật trật tự ATGT. Nếu được chọn một biện pháp, em sẽ chọn biện pháp nào? Vì sao?

CH2. Em hãy nêu những hoạt động tuyên truyền về pháp luật trật tự ATGT của nhà trường mà em đã được tham gia? Ý nghĩa của các hoạt động tuyên truyền đó với em?

VẬN DỤNG

CH1. Hãy liệt kê các hành vi vi phạm pháp luật về trật tự ATGT mà em thường thấy và tuyên truyền cho các bạn trong lớp để phòng ngừa các vi phạm đó.

CH2. Hãy chọn một trong các hành vi vi phạm pháp luật về trật tự ATGT mà em thường thấy để phân tích về các dấu hiệu vi phạm. 

CH3. Tập nhận biết báo hiệu đường bộ và thực hiện các động tác điều khiển giao thông.

Phần II. Trả lời câu hỏi

PHẦN I: CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

KHỞI ĐỘNG

Câu hỏi 1: Hình nào có hành vi vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông?

Trả lời chi tiết:

Hình ảnh vi phạm có thể bao gồm các hành vi như vượt đèn đỏ, chạy quá tốc độ, đi ngược chiều, không đội mũ bảo hiểm, hoặc sử dụng điện thoại khi lái xe.

Câu hỏi 2: Kể tên các loại hình giao thông ở Việt Nam.

Trả lời chi tiết:

Các loại hình giao thông ở Việt Nam bao gồm:

Giao thông đường bộ (xe máy, ô tô, xe đạp, xe buýt).

Giao thông đường sắt (tàu hỏa).

Giao thông đường thủy nội địa (thuyền, phà, ca nô).

Giao thông hàng không (máy bay).

I. NHẬN THỨC CHUNG

1. Pháp luật về trật tự an toàn giao thông

Câu hỏi: Em đã từng tham gia hoạt động ở loại hình giao thông nào?

Trả lời chi tiết:

Câu trả lời tùy thuộc vào trải nghiệm cá nhân. Ví dụ: Em đã tham gia giao thông đường bộ bằng xe máy, xe đạp, và sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt.

2. Vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông

Câu hỏi: Theo em, độ tuổi nào dưới đây phải chịu trách nhiệm về mọi hành vi vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông?

Trả lời chi tiết:

Theo quy định pháp luật Việt Nam, người từ 18 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm về mọi hành vi vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông.

3. Phòng, chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông

Câu hỏi: Em hãy cho biết sự khác nhau giữa phòng ngừa và đấu tranh chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông.

Trả lời chi tiết:

Phòng ngừa: Là các biện pháp nhằm ngăn chặn vi phạm trước khi xảy ra, như tuyên truyền, giáo dục, và thiết lập các quy định pháp luật.

Đấu tranh: Là việc phát hiện, xử lý các hành vi vi phạm đã xảy ra, như xử phạt người vi phạm hoặc điều tra tai nạn giao thông.

II. TRÁCH NHIỆM CỦA HỌC SINH

1. Trách nhiệm chung

Câu hỏi 1: Hãy cho biết ý nghĩa của các động tác trong Hình 4.2.

Trả lời chi tiết:

Các động tác điều khiển giao thông của cảnh sát giao thông trong Hình 4.2 có ý nghĩa chỉ huy các phương tiện di chuyển hoặc dừng lại theo quy định. Ví dụ:

Động tác giơ tay thẳng đứng yêu cầu tất cả phương tiện dừng lại.

Động tác giơ tay ngang yêu cầu phương tiện ở phía trước dừng, phương tiện ở phía bên trái hoặc phải được đi.

Câu hỏi 2:

1. Hãy cho biết ý nghĩa của tín hiệu đèn giao thông khi các màu đỏ, vàng, xanh được bật sáng.

Đèn đỏ: Yêu cầu dừng lại.

Đèn vàng: Cảnh báo chuẩn bị dừng hoặc đi tùy tình huống.

Đèn xanh: Được phép đi.

2. Hãy quan sát các biển báo hiệu giao thông và rút ra đặc điểm nhận biết của các nhóm biển ở hình 4.3.

Biển cấm: Hình tròn, viền đỏ, nền trắng, biểu tượng đen.

Biển nguy hiểm: Hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng, biểu tượng đen.

Biển chỉ dẫn: Hình vuông hoặc hình chữ nhật, nền xanh, biểu tượng trắng.

Câu hỏi 3: Khi tham gia giao thông đường sắt, đường thủy nội địa, đường hàng không, em phải thực hiện những yêu cầu nào?

Trả lời chi tiết:

Đường sắt: Chấp hành tín hiệu đèn, không vượt rào chắn khi tàu đang đến.

Đường thủy nội địa: Mặc áo phao, tuân thủ quy định an toàn trên phương tiện.

Đường hàng không: Tuân thủ hướng dẫn của nhân viên sân bay, thực hiện đầy đủ các quy định an toàn trên máy bay.

2. Hành động cụ thể

Câu hỏi: Em sẽ tuyên truyền như thế nào khi có người thân vi phạm pháp luật về trật tự ATGT.

Trả lời chi tiết:

Em sẽ giải thích cho người thân về tác hại của hành vi vi phạm, đưa ra các hậu quả có thể xảy ra như tai nạn giao thông, bị xử phạt hành chính. Đồng thời khuyến khích họ tuân thủ luật lệ giao thông để đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng.

LUYỆN TẬP

Câu hỏi 1: Trình bày các biện pháp phòng, chống vi phạm pháp luật trật tự ATGT. Nếu được chọn một biện pháp, em sẽ chọn biện pháp nào? Vì sao?

Trả lời chi tiết:

Các biện pháp phòng, chống vi phạm:

Tuyên truyền, giáo dục về luật giao thông.

Tăng cường tuần tra, xử phạt nghiêm minh các hành vi vi phạm.

Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.

Khuyến khích người dân tham gia giám sát và tố cáo vi phạm.

Nếu được chọn, em sẽ chọn biện pháp tuyên truyền, giáo dục vì nâng cao nhận thức là cách bền vững để giảm thiểu vi phạm lâu dài.

Câu hỏi 2: Em hãy nêu những hoạt động tuyên truyền về pháp luật trật tự ATGT của nhà trường mà em đã được tham gia? Ý nghĩa của các hoạt động tuyên truyền đó với em?

Trả lời chi tiết:

Nhà trường đã tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên đề, triển lãm hình ảnh về ATGT, phát tờ rơi, và mời cảnh sát giao thông tuyên truyền. Những hoạt động này giúp em hiểu rõ hơn về luật giao thông, nâng cao ý thức trách nhiệm khi tham gia giao thông.

VẬN DỤNG

Câu hỏi 1: Hãy liệt kê các hành vi vi phạm pháp luật về trật tự ATGT mà em thường thấy và tuyên truyền cho các bạn trong lớp để phòng ngừa các vi phạm đó.

Trả lời chi tiết:

Các hành vi vi phạm phổ biến:

Vượt đèn đỏ.

Không đội mũ bảo hiểm.

Chạy quá tốc độ.

Chở quá số người quy định.

Sử dụng điện thoại khi lái xe.
Em sẽ tuyên truyền bằng cách thảo luận, tổ chức buổi nói chuyện để chia sẻ về các quy định pháp luật và hậu quả của các hành vi vi phạm.

Câu hỏi 2: Hãy chọn một trong các hành vi vi phạm pháp luật về trật tự ATGT mà em thường thấy để phân tích về các dấu hiệu vi phạm.

Trả lời chi tiết:

Hành vi vượt đèn đỏ:

Dấu hiệu vi phạm: Không tuân thủ tín hiệu đèn giao thông, đi khi đèn đỏ chưa tắt.

Hậu quả: Gây nguy hiểm cho bản thân và người khác, dễ xảy ra tai nạn giao thông, bị xử phạt hành chính.

Câu hỏi 3: Tập nhận biết báo hiệu đường bộ và thực hiện các động tác điều khiển giao thông.

Trả lời chi tiết:

Em sẽ tập nhận biết các biển báo đường bộ, ghi nhớ các đặc điểm và ý nghĩa của chúng. Đồng thời, em sẽ học cách thực hiện các động tác điều khiển giao thông như giơ tay, chỉ hướng, hoặc ra hiệu dừng xe.

Tìm kiếm học tập môn Quốc phòng an ninh 10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top