Giải BT SGK Ngữ văn 6 Chân trời sáng tạo VĂN BẢN. THƯƠNG NHỚ BẦY ONG

VĂN BẢN. THƯƠNG NHỚ BẦY ONG

PHẦN I. CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

CHUẨN BỊ ĐỌC

CH1: Đã bao giờ em phải chia tay mãi mãi với một con vật nuôi, một đồ chơi, một vật dụng… hết sức thân thiết đối với mình? Tâm trạng của em khi ấy thế nào?

CH2: Em hãy tìm hiểu về công việc nuôi ong và tình cảm của người nuôi ong với bầy ong của mình.

TRẢI NGHIỆM VĂN BẢN

CH1: Câu văn nào trong đoạn văn này giải thích thế nào là ong “trại”?

CH2: Trong hai đoạn cuối, cậu bé đã mấy lần dùng từ “linh hồn”. Cách dùng từ “linh hồn” ở đây có gì khác thường?

SUY NGẪM VÀ PHẢN HỒI

CH1: Những dấu hiệu nào đã giúp em biết văn bản trên thuộc thể hồi kí?

CH2: Trong câu văn “Và ý thơ cuộc đời, ý thơ vũ trụ, cái xa xôi vắng vẻ sau này ám ảnh tôi, ngày thơ bé tôi đã nghe rồi, mỗi lần ong trại”, theo em, có thể bỏ bớt cụm từ “sau này” hoặc “ngày thơ bé” được không? Vì sao? Từ đó nêu tác dụng của việc sử dụng các cụm từ chỉ thời gian trong hồi kí.

CH3: Tìm trong văn bản một số từ ngữ, câu văn diễn tả nỗi buồn của nhân vật “tôi” khi chứng kiến bầy ong bỏ tổ bay đi. Em có nhận xét gì về tình cảm mà cậu bé dành cho bầy ong?

CH4: Để tái hiện lại quá khứ một cách chân thực, sinh động người viết hồi kí có thể tập trung kể lại sự việc, cũng có thể vừa kể lại sự việc vừa kể lại cảm xúc, suy tư của mình trước sự việc ấy. Theo em, Thương nhớ bày ong thuộc trường hợp nào trong hai trường hợp trên? Dựa vào đâu có thể khẳng định như vậy?

CH5: Em có nhận xét gì về cách quan sát, cảm nhận thiên nhiên, loài vật của nhân vật “tôi”?

CH6: Đọc Thương nhớ bầy ong, có bạn khẳng định rằng nhân vật cậu bé xưng “tôi”, trong văn bản chính là tác giả Cù Huy Cận, một số bạn khác lại cho là không phải như vậy. Cho biết ý kiến của em về các nhận định trên.

Phần II. Trả lời câu hỏi

Để trả lời các câu hỏi liên quan đến văn bản "Thương nhớ bầy ong", đây là nội dung phân tích và giải thích chi tiết nhất:

CHUẨN BỊ ĐỌC
CH1: Khi phải chia tay mãi mãi với một con vật nuôi, đồ chơi hay vật dụng thân thiết, em có thể cảm thấy buồn bã, hụt hẫng và lưu luyến. Điều này phản ánh sự gắn bó giữa em và những gì đã trở thành một phần cuộc sống của mình. Tâm trạng ấy thường là sự tiếc nuối và đôi khi là cảm giác không muốn rời xa.
CH2: Công việc nuôi ong không chỉ đòi hỏi sự chăm chỉ mà còn yêu cầu sự thấu hiểu về tập tính của bầy ong. Người nuôi ong thường dành nhiều thời gian quan sát, chăm sóc và tạo điều kiện tốt nhất để bầy ong sinh trưởng, phát triển. Điều này dẫn đến một mối liên hệ tình cảm sâu sắc giữa người nuôi ong và bầy ong, coi chúng không chỉ là vật nuôi mà còn như những người bạn gắn bó.

TRẢI NGHIỆM VĂN BẢN
CH1: Câu văn giải thích thế nào là ong “trại” là: “Ong trại là ong đã bay đi xa, tìm một tổ mới và không còn quay về tổ cũ nữa.” Câu này làm rõ đặc điểm và ý nghĩa của ong trại trong bầy ong.
CH2: Trong hai đoạn cuối, cậu bé đã hai lần dùng từ “linh hồn”. Cách dùng này mang tính biểu cảm đặc biệt, không chỉ ám chỉ bầy ong là những sinh vật sống mà còn nhấn mạnh sự hiện diện của bầy ong như một phần quan trọng trong cuộc đời và ký ức của cậu bé. Việc sử dụng từ “linh hồn” còn tạo cảm giác bầy ong mang một giá trị tinh thần vượt lên trên vật chất.

SUY NGẪM VÀ PHẢN HỒI
CH1: Các dấu hiệu cho thấy văn bản thuộc thể hồi ký bao gồm việc người kể chuyện sử dụng ngôi thứ nhất (“tôi”), nhắc lại các ký ức gắn liền với quá khứ, và kể chuyện kèm theo cảm xúc, suy tư cá nhân.
CH2: Trong câu văn “Và ý thơ cuộc đời, ý thơ vũ trụ, cái xa xôi vắng vẻ sau này ám ảnh tôi, ngày thơ bé tôi đã nghe rồi, mỗi lần ong trại”, việc giữ lại cả cụm từ “sau này” và “ngày thơ bé” là cần thiết để tạo nên sự liên kết giữa ký ức quá khứ và cảm xúc hiện tại của nhân vật “tôi”. Nếu bỏ đi một trong hai cụm từ, câu văn sẽ mất đi chiều sâu về thời gian, làm giảm tính hồi tưởng và gợi mở.
CH3: Một số từ ngữ, câu văn diễn tả nỗi buồn của nhân vật “tôi” bao gồm: “bầy ong bỏ tổ bay đi”, “nỗi buồn man mác”, “thương nhớ bầy ong”. Những từ ngữ này cho thấy cậu bé rất gắn bó với bầy ong và cảm thấy đau lòng khi phải chứng kiến cảnh chúng rời đi.
CH4: Thương nhớ bầy ong thuộc trường hợp vừa kể lại sự việc vừa kể lại cảm xúc, suy tư trước sự việc ấy. Điều này thể hiện rõ qua cách tác giả không chỉ miêu tả hành động của bầy ong mà còn xen lẫn những cảm giác tiếc nuối, buồn thương của nhân vật “tôi”.
CH5: Cách quan sát, cảm nhận thiên nhiên và loài vật của nhân vật “tôi” rất tinh tế và nhạy cảm. Cậu không chỉ quan sát bầy ong mà còn cảm nhận được “linh hồn” và giá trị tinh thần mà chúng mang lại. Điều này cho thấy nhân vật có tâm hồn nhạy bén, yêu thương thiên nhiên và trân trọng những điều giản dị trong cuộc sống.
CH6: Nhận định nhân vật cậu bé xưng “tôi” chính là tác giả Cù Huy Cận là hợp lý bởi văn bản mang nhiều yếu tố hồi ký, có sự gắn kết giữa người kể chuyện và tác giả. Tuy nhiên, cách nhìn nhận này cũng không bắt buộc vì hồi ký có thể là sự pha trộn giữa trải nghiệm cá nhân và hư cấu. Tùy thuộc vào góc nhìn, ta có thể xem đây là một câu chuyện mang tính đại diện hoặc là ký ức trực tiếp của tác giả.

Tìm kiếm tài liệu học tập môn Ngữ văn 6 tại đây

 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top