Giải BT SGK môn Lịch sử 8 Kết nối tri thức BÀI 3. CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP

BÀI 3. CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP

PHẦN I. CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

MỞ ĐẦU

Chương 1:
C. Mác từng khẳng định: "Năng suất lao động là cái đảm bảo cho sự thắng lợi của trật tự xã hội này đối với một trật tự xã hội khác." Cách mạng công nghiệp diễn ra vào nửa sau thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX đã mang lại những thay đổi sâu sắc về kinh tế, xã hội và công nghệ. Bạn biết những thông tin gì về Cách mạng công nghiệp? Tại sao nó lại được coi là một trong những cuộc cách mạng quan trọng nhất trong lịch sử loài người?

Giải thích chi tiết:
Cách mạng công nghiệp là giai đoạn chuyển đổi từ nền kinh tế dựa trên nông nghiệp và thủ công nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất. Bắt đầu từ Anh vào nửa sau thế kỉ XVIII, cuộc cách mạng này đã lan rộng ra các nước châu Âu và Mỹ, tạo ra những thay đổi đáng kể trong mọi mặt của đời sống xã hội. Cách mạng công nghiệp không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển của các phương tiện sản xuất mới, công nghệ tiên tiến và hình thành nên các tầng lớp xã hội mới như giai cấp tư sản và vô sản. Những thay đổi này đã đặt nền móng cho sự phát triển của xã hội hiện đại và ảnh hưởng sâu rộng đến toàn cầu.


I. CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP ANH

Chương 1:
Trình bày những thành tựu tiêu biểu của Cách mạng công nghiệp ở Anh. Theo em, thành tựu nào là tiêu biểu nhất? Vì sao?

Giải thích chi tiết:

Cách mạng công nghiệp tại Anh đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế và xã hội của quốc gia này. Dưới đây là những thành tựu tiêu biểu:




  • Quốc gia
  • Những thành tựu tiêu biểu
  • Anh
  • - Máy kéo sợi Gien-ni (1764) của James Hargreaves.
  • - Máy kéo sợi chạy bằng sức nước của Richard Arkwright (1769).
  • - Máy dệt chạy bằng sức nước của Étienne Maurice Falconet (1785).
  • - Máy hơi nước của James Watt (1784).
  • - Đầu máy xe lửa đầu tiên của George Stephenson (1814).
  • - Đoạn đường sắt đầu tiên tại nước Anh (1825).
  • Pháp
  • - Phát minh trong ngành công nghiệp nhẹ như dệt may và chế tạo máy móc.
  • - Cải tiến kỹ thuật trong sản xuất và thiết kế máy móc.
  • - Phát triển ngành công nghiệp hóa chất và chế biến thực phẩm.
  • Đức
  • - Phát triển ngành công nghiệp nặng như luyện kim, khai thác mỏ và sản xuất thép.
  • - Đóng tàu và phát triển ngành công nghiệp đóng tàu.
  • - Cải tiến công nghệ trong sản xuất cơ khí và kỹ thuật.
  • Mỹ
  • - Máy tách hạt bông (1793) và máy thu hoạch bông (1831) giúp tăng cường sản xuất bông.
  • - Phát triển công nghiệp đường sắt, khai mỏ, luyện kim và đóng tàu.
  • - Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp chế tạo máy móc và sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
  • - Đổi mới công nghệ trong quản lý và sản xuất, giúp Mỹ trở thành cường quốc công nghiệp.

Phát minh ra máy kéo sợi Gien-ni (1764) bởi James Hargreaves: Máy kéo sợi Gien-ni đã tăng đáng kể năng suất trong ngành dệt vải bằng cách tự động hóa quá trình kéo sợi, giảm nhu cầu lao động thủ công và tăng tốc độ sản xuất.

Máy kéo sợi chạy bằng sức nước của Richard Arkwright (1769): Sự kết hợp giữa máy kéo sợi và nguồn năng lượng nước đã tạo ra một cơ sở hạ tầng công nghiệp mạnh mẽ, giúp các nhà máy sản xuất hoạt động liên tục và hiệu quả hơn.

Cải tiến máy kéo sợi bởi James Crompton (1779): Những cải tiến trong thiết kế máy kéo sợi đã làm tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất, thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may.

Máy dệt chạy bằng sức nước của Étienne Maurice Falconet (1785): Máy dệt này đã hỗ trợ việc tự động hóa quá trình dệt, giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công và nâng cao năng suất lao động.

Máy hơi nước của James Watt (1784): Máy hơi nước là một trong những phát minh quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp, giúp nền công nghiệp thoát khỏi sự lệ thuộc vào nguồn nước và mở ra khả năng vận hành các máy móc ở bất kỳ nơi nào có thể cung cấp nhiên liệu.

Chiếc đầu máy xe lửa đầu tiên của George Stephenson (1814): Đầu máy xe lửa này đã đặt nền móng cho hệ thống giao thông đường sắt, giúp vận chuyển hàng hóa và người dân một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Đoạn đường sắt đầu tiên tại nước Anh (1825): Việc khánh thành đoạn đường sắt đầu tiên đã mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống đường sắt, thúc đẩy thương mại và kết nối các vùng kinh tế khác nhau.

Thành tựu tiêu biểu nhất:

Phát minh ra máy hơi nước bởi James Watt (1784) là thành tựu tiêu biểu nhất của Cách mạng công nghiệp Anh. Máy hơi nước không chỉ là nguồn năng lượng chủ yếu cho các máy móc công nghiệp mà còn giúp các nhà máy sản xuất không còn bị ràng buộc bởi nguồn nước gần nhà máy. Điều này cho phép mở rộng quy mô sản xuất và định vị các nhà máy ở những khu vực thuận lợi hơn, không chỉ gần các nguồn nước mà còn gần các tuyến giao thông quan trọng. Máy hơi nước cũng đã được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác như khai thác mỏ, sản xuất thép và vận chuyển, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tư bản Anh.

II. CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LAN RA CÁC NƯỚC CHÂU ÂU VÀ MỸ

Chương 1:

Hãy nêu những thành tựu của Cách mạng công nghiệp ở Pháp, Đức và Mỹ.

Giải thích chi tiết:

Pháp:

Ngành công nghiệp nhẹ: Pháp tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ như dệt may, sản xuất hàng hóa tiêu dùng và chế tạo máy móc. Những phát minh trong ngành công nghiệp nhẹ đã giúp Pháp phát triển mạnh mẽ các sản phẩm xuất khẩu và nâng cao năng suất lao động.

Phát triển kỹ thuật và sáng tạo: Pháp đã đóng góp nhiều sáng kiến kỹ thuật, bao gồm cải tiến trong thiết kế máy móc và quy trình sản xuất, giúp tăng cường hiệu quả và chất lượng sản phẩm.

Đức:

Ngành công nghiệp nặng: Đức nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, khai thác mỏ, sản xuất thép và đóng tàu. Sự phát triển này đã giúp Đức trở thành một trong những cường quốc công nghiệp hàng đầu châu Âu.

Công nghệ và giáo dục: Đức tập trung vào việc phát triển công nghệ tiên tiến và hệ thống giáo dục kỹ thuật, tạo nền tảng cho sự đổi mới và nâng cao năng suất trong các ngành công nghiệp.

Mỹ:

Máy tách hạt bông (1793) và máy thu hoạch bông (1831): Hai phát minh này đã cách mạng hóa ngành nông nghiệp ở Mỹ, đặc biệt là ở các bang Nam, tăng cường sản xuất bông và hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp dệt may.

Công nghiệp đường sắt, khai mỏ, luyện kim, đóng tàu: Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành này đã thúc đẩy sự mở rộng của nền kinh tế công nghiệp Mỹ, tạo ra hàng triệu việc làm và thúc đẩy sự đô thị hóa nhanh chóng.

Đổi mới công nghệ: Mỹ đã đạt được nhiều tiến bộ trong công nghệ sản xuất và quản lý, giúp các doanh nghiệp Mỹ cạnh tranh hiệu quả trên thị trường toàn cầu.

III. NHỮNG TÁC ĐỘNG CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP ĐỐI VỚI SẢN XUẤT VÀ XÃ HỘI

Chương 1:

Khai thác tư liệu trên và hình 3.5 cho em biết mặt trái của Cách mạng công nghiệp là gì?

Giải thích chi tiết:

Mặt trái của Cách mạng công nghiệp bao gồm nhiều vấn đề tiêu cực ảnh hưởng đến môi trường, sức khỏe con người và cấu trúc xã hội:

Ô nhiễm môi trường:

Không khí và nước: Việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá để vận hành máy móc công nghiệp đã gây ra ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Các nhà máy xả thải trực tiếp vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và làm suy giảm chất lượng môi trường sống.

Đất đai: Sự phát triển của các khu công nghiệp đã dẫn đến việc phá hủy đất đai nông nghiệp và làm giảm diện tích xanh.

Sự bóc lột sức lao động:

Điều kiện làm việc khắc nghiệt: Công nhân phải làm việc trong điều kiện rất khó khăn, thời gian dài và tiền lương thấp. Các nhà máy thường không quan tâm đến an toàn lao động, dẫn đến nhiều tai nạn và thương tật.

Trẻ em lao động: Nhiều trẻ em bị buộc phải làm việc trong các nhà máy, chịu đựng điều kiện làm việc tồi tệ và không có cơ hội được giáo dục.

Mâu thuẫn trong xã hội tư bản:

Chia rẽ giai cấp: Cách mạng công nghiệp đã tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa giai cấp tư sản (chủ sở hữu nhà máy và tư bản) và giai cấp vô sản (công nhân làm thuê). Sự chênh lệch giàu nghèo gia tăng, dẫn đến căng thẳng xã hội và các cuộc đấu tranh giai cấp.

Cuộc đấu tranh giữa giai cấp vô sản và tư sản: Sự bất mãn của công nhân đã dẫn đến việc hình thành các phong trào công đoàn và các cuộc biểu tình đòi quyền lợi, tạo nên sự bất ổn trong xã hội tư bản.

Sự xâm chiếm và tranh giành thuộc địa:

Khai thác tài nguyên: Các quốc gia công nghiệp tìm kiếm nguồn tài nguyên thô để duy trì sự phát triển công nghiệp của mình, dẫn đến việc xâm chiếm và khai thác thuộc địa.

Áp đặt văn hóa: Sự mở rộng thuộc địa cũng đi kèm với việc áp đặt văn hóa và hệ thống chính trị của các quốc gia công nghiệp lên các nước thuộc địa, gây ra những hệ lụy lâu dài về mặt xã hội và văn hóa.

Chương 2:

Hãy trình bày những tác động của Cách mạng công nghiệp đối với sản xuất và xã hội.

Giải thích chi tiết:

Về Kinh tế:

Năng suất lao động được nâng cao: Việc sử dụng máy móc và công nghệ mới đã tăng đáng kể năng suất lao động, giúp sản xuất hàng hóa nhanh hơn và rẻ hơn.

Thay đổi bộ mặt các nước tư bản: Nền kinh tế tư bản đã trở nên mạnh mẽ hơn, với sự phát triển của các ngành công nghiệp mới và sự mở rộng của thương mại quốc tế.

Thúc đẩy chuyển biến trong các ngành kinh tế khác: Các ngành như nông nghiệp, dịch vụ cũng chịu ảnh hưởng tích cực từ sự phát triển của công nghiệp, với việc áp dụng các công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất.

Về Xã hội:

Hai giai cấp cơ bản: Cách mạng công nghiệp đã tạo ra hai giai cấp xã hội cơ bản là tư sản (chủ sở hữu nhà máy và tư bản) và vô sản (công nhân làm thuê). Sự phân hóa này đã định hình lại cấu trúc xã hội và mối quan hệ giữa các giai cấp.

Tăng cường sự bóc lột: Sự gia tăng của các nhà máy và sự phụ thuộc vào lao động công nhân đã làm tăng sự bóc lột và bất công xã hội, dẫn đến việc hình thành các phong trào lao động và các tổ chức công đoàn đòi quyền lợi cho công nhân.

Mâu thuẫn xã hội gia tăng: Sự phân hóa giai cấp và sự chênh lệch giàu nghèo đã tạo ra các mâu thuẫn xã hội ngày càng tăng, dẫn đến những cuộc biểu tình, đình công và thậm chí là các cuộc nổi dậy nhằm đòi quyền lợi và sự công bằng xã hội.

LUYỆN TẬP

Chương 1:

Lập bảng hệ thống những thành tựu tiêu biểu của Cách mạng công nghiệp từ nửa sau thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX ở các nước châu Âu và Mỹ.

Giải thích chi tiết:

Chương 2:

Có ý kiến cho rằng: "Xã hội loài người chuyển từ văn minh nông nghiệp sang văn minh công nghiệp là nhờ Cách mạng công nghiệp". Em đồng ý với ý kiến đó không? Vì sao?

Giải thích chi tiết:

Đồng ý với ý kiến này vì:

Thay đổi cơ bản về kinh tế và xã hội:

Cách mạng công nghiệp đã thay đổi căn bản cấu trúc kinh tế từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, với sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất.

Sự xuất hiện của các nhà máy và máy móc công nghiệp đã tạo ra các cơ hội việc làm mới và thúc đẩy sự đô thị hóa, khiến nhiều người di cư từ nông thôn ra thành thị để làm việc trong các nhà máy.

Phát triển công nghệ và khoa học:

Cách mạng công nghiệp đã thúc đẩy sự phát triển của khoa học và kỹ thuật, với nhiều phát minh quan trọng như máy hơi nước, máy kéo sợi và hệ thống đường sắt.

Những tiến bộ này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn tạo ra những phương tiện mới để vận chuyển hàng hóa và con người, thúc đẩy thương mại và giao lưu văn hóa.

Nâng cao chất lượng cuộc sống:

Sự phát triển của công nghiệp đã tạo ra nhiều sản phẩm tiêu dùng mới, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.

Nền kinh tế công nghiệp cũng đã tạo ra nhiều cơ hội giáo dục và phát triển kỹ năng, giúp con người tiếp cận với kiến thức và công nghệ mới.

Thay đổi cấu trúc giai cấp:

Cách mạng công nghiệp đã dẫn đến sự hình thành của các giai cấp xã hội mới như tư sản và vô sản, thay thế cho cấu trúc giai cấp truyền thống dựa trên phong kiến.

Sự phân hóa giai cấp này đã định hình lại mối quan hệ xã hội và thúc đẩy các phong trào lao động và đấu tranh vì quyền lợi của công nhân.

Ảnh hưởng toàn cầu:

Cách mạng công nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia tham gia mà còn lan rộng ra toàn cầu, tạo ra sự kết nối và phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia.

Các quốc gia chưa công nghiệp hóa đã phải thay đổi để thích ứng với sự phát triển của công nghiệp toàn cầu, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội ở nhiều nơi trên thế giới.

Do đó, Cách mạng công nghiệp thực sự đã đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi xã hội loài người từ văn minh nông nghiệp sang văn minh công nghiệp, tạo ra những thay đổi sâu rộng và bền vững trong mọi mặt của đời sống xã hội.

VẬN DỤNG

Chương 1:

Theo em, nếu con người không sáng tạo ra những loại máy móc dùng trong sản xuất hoặc những phương tiện giao thông hiện đại như tàu hoả, tàu thuỷ,... thì hoạt động sản xuất và cuộc sống của chúng ta sẽ thế nào?

Giải thích chi tiết:

Nếu con người không sáng tạo ra những loại máy móc trong sản xuất và các phương tiện giao thông hiện đại, hoạt động sản xuất và cuộc sống của chúng ta sẽ gặp rất nhiều khó khăn và hạn chế:

Giới hạn năng suất lao động:

Sản xuất thủ công: Không có máy móc, quá trình sản xuất sẽ dựa hoàn toàn vào lao động thủ công, dẫn đến năng suất lao động thấp và hạn chế khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội.

Thiếu hiệu quả: Các công việc phức tạp và tốn thời gian sẽ không thể thực hiện nhanh chóng và hiệu quả như khi sử dụng máy móc, làm giảm tốc độ phát triển kinh tế.

Hạn chế trong giao thông và vận tải:

Di chuyển chậm chạp: Thiếu tàu hoả và tàu thuỷ hiện đại, việc di chuyển hàng hóa và con người sẽ diễn ra rất chậm, ảnh hưởng đến thương mại và kết nối giữa các khu vực.

Chi phí cao: Sản xuất và vận chuyển hàng hóa sẽ đắt đỏ hơn do phụ thuộc vào phương thức giao thông truyền thống như ngựa kéo và thuyền buồm.

Thiếu sự đổi mới và sáng tạo:

Công nghệ không phát triển: Không có sự phát triển của máy móc và công nghệ mới, xã hội sẽ thiếu những cải tiến cần thiết để nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo ra các sản phẩm mới.

Hạn chế trong giáo dục và nghiên cứu: Các tiến bộ khoa học và kỹ thuật sẽ bị kìm hãm, ảnh hưởng đến quá trình giáo dục và nghiên cứu, làm giảm khả năng sáng tạo và đổi mới của con người.

Điều kiện sống và làm việc kém:

Công nhân mệt mỏi: Thiếu máy móc, công nhân phải làm việc vất vả hơn, dẫn đến sức khỏe kém và mức sống thấp.

Thiếu tiện nghi: Cuộc sống hàng ngày sẽ thiếu các tiện ích hiện đại như điện, nước nóng, phương tiện điện tử, làm giảm chất lượng cuộc sống và sự tiện nghi cho người dân.

Chậm phát triển kinh tế và xã hội:

Kinh tế chậm phát triển: Thiếu sự phát triển công nghiệp và máy móc, nền kinh tế sẽ phụ thuộc vào nông nghiệp và thủ công nghiệp, dẫn đến tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm chạp.

Thiếu sự tiến bộ xã hội: Các thay đổi xã hội như đô thị hóa, phân hóa giai cấp sẽ diễn ra chậm hơn, ảnh hưởng đến sự phát triển chung của xã hội.

Do đó, sự sáng tạo ra các máy móc trong sản xuất và phương tiện giao thông hiện đại không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của con người.

Chương 2:

Sưu tầm tư liệu từ sách, báo, internet về một thành tựu tiêu biểu của Cách mạng công nghiệp từ nửa sau thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX và viết bài giới thiệu (khoảng 200 chữ) về thành tựu đó.

Giải thích chi tiết:

Đoạn văn mẫu:

Động cơ hơi nước Boulton-Watt:

Vào năm 1776, James Watt hợp tác với Matthew Boulton để sản xuất hàng loạt động cơ mới của mình, được gọi là “động cơ hơi nước Boulton-Watt”. Đây là loại động cơ hơi nước tiên tiến nhất thời điểm đó, cho phép người vận hành máy điều khiển tốc độ của thiết bị bằng bộ điều tốc ly tâm. Động cơ Boulton-Watt đã làm thay đổi căn bản cách thức vận hành của các nhà máy sản xuất, cho phép xây dựng nhà máy ở bất kỳ đâu có thể cung cấp nhiên liệu, không chỉ dọc theo các dòng sông chảy xiết như trước đây. Ngoài việc dùng làm nguồn cung cấp năng lượng cho các công xưởng, máy hơi nước còn được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực giao thông vận tải, đặc biệt là trong việc vận hành tàu hơi nước và xe lửa. Sự ra đời của động cơ hơi nước không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển của nền công nghiệp hiện đại, mở đường cho sự tiến bộ của xã hội loài người.

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top