BÀI 10. SỰ HÌNH THÀNH CHỦ NGHĨA ĐẾ QUỐC Ở CÁC NƯỚC ÂU – MỸ (CUỐI THẾ KỈ XIX – ĐẦU THẾ KỈ XX)
MỞ ĐẦU
Chương 1:
Câu hỏi: Sau gần một thế kỉ phát triển mạnh mẽ ở giai đoạn tự do cạnh tranh, vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa. Em hiểu thế nào về chủ nghĩa đế quốc? Hãy kể tên một số nước đế quốc và chia sẻ những điều em biết về các nước đế quốc đó.
Giải thích chi tiết:
Chủ nghĩa đế quốc là hình thái kinh tế, chính trị và xã hội trong đó một quốc gia mạnh mẽ mở rộng quyền lực và ảnh hưởng của mình thông qua việc chiếm đóng thuộc địa, kiểm soát các khu vực chiến lược và áp đặt chính sách kinh tế, chính trị lên các quốc gia yếu hơn. Chủ nghĩa đế quốc thường đi kèm với sự thống trị của các nước công nghiệp hóa, tận dụng nguồn lực và lao động từ các thuộc địa để tăng cường sức mạnh kinh tế và quân sự của mình.
Một số nước đế quốc tiêu biểu:
Yếu tố | Đế quốc Anh | Đế quốc Pháp | Đế quốc Đức | Đế quốc Mỹ |
---|---|---|---|---|
Kinh tế | - Dẫn đầu thế giới về xuất khẩu tư bản, thương mại và thuộc địa. - Phát triển mạnh các ngành công nghiệp như thép, đường sắt. - Hình thành các công ty độc quyền lớn. | - Phát triển các ngành công nghiệp mới như đường sắt, khai thác mỏ. - Công nghiệp tụt xuống thứ tư thế giới do chiến tranh. - Phát triển mạnh các ngành mới vào đầu thế kỉ XX. | - Phát triển nhanh chóng tư bản chủ nghĩa sau 1871. - Tập trung sản xuất, hình thành các công ty độc quyền. - Công nghiệp Đức đứng thứ hai thế giới. | - Đứng đầu thế giới về sản xuất công nghiệp. - Nông nghiệp hiện đại, sử dụng công nghệ cao. - Tập trung tư bản cao độ trong các công ty đa quốc gia. |
Chính sách đối ngoại | - Đẩy mạnh xâm lược thuộc địa. - Chính sách biển chủ nghĩa, bảo vệ các tuyến đường thương mại. - Là đế quốc có nhiều thuộc địa nhất thế giới. | - Xâm lược và bóc lột thuộc địa, hệ thống thuộc địa lớn thứ hai. - Tham gia vào các liên minh quốc tế để bảo vệ quyền lực. - Duy trì hạm đội mạnh mẽ. | - Chạy đua vũ trang, đẩy mạnh quyền lực quân sự. - Sử dụng vũ lực để chia lại thuộc địa. - Chủ trương xâm lược và mở rộng quyền lực qua các khu vực chiến lược. | - Bành trướng ở châu Á - Thái Bình Dương. - Sử dụng vũ lực để tranh giành thuộc địa. - Chính sách “Manifest Destiny” và tham gia vào các cuộc chiến tranh để mở rộng lãnh thổ. |
Chính sách đối nội | - Quân chủ lập hiến, ổn định chính trị. - Phát triển hạ tầng như đường sắt, cảng biển. - Đầu tư vào giáo dục và khoa học. | - Nền Cộng hòa thứ ba, chính sách xã hội cải cách. - Đầu tư vào hạ tầng và phát triển công nghiệp. - Tập trung vào giáo dục và văn hóa. | - Liên bang quân chủ lập hiến. - Phát triển hạ tầng và hệ thống quản lý tập trung. - Tập trung vào giáo dục và kỹ thuật công nghiệp. | - Chế độ Cộng hòa, vai trò quan trọng của tổng thống. - Phát triển hạ tầng hiện đại. - Đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học và công nghệ. |
Đế quốc Anh:
Quá trình hình thành: Từ thế kỉ XVI, Anh bắt đầu xây dựng một đế quốc toàn cầu thông qua việc chiếm đóng thuộc địa ở châu Mỹ, châu Phi, châu Á và châu Úc.
Đặc điểm: Anh là đế quốc có diện tích thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, bao gồm 25% diện tích đất liền và 20% dân số toàn cầu. Nước này sử dụng hạm đội mạnh mẽ và thương mại để duy trì quyền lực.
Ảnh hưởng: Đế quốc Anh đã góp phần lan truyền tiếng Anh, hệ thống pháp luật, và các giá trị văn hóa phương Tây đến các thuộc địa của mình.
Đế quốc Pháp:
Quá trình hình thành: Bắt đầu từ thế kỉ XVI và đỉnh cao vào thế kỉ XIX với việc chiếm đóng các vùng ở châu Phi, Đông Nam Á và Bắc Mỹ.
Đặc điểm: Pháp xây dựng một đế quốc rộng lớn với sự tập trung vào khai thác tài nguyên và xây dựng cơ sở hạ tầng như đường sắt và cảng biển.
Ảnh hưởng: Đế quốc Pháp đã lan truyền ngôn ngữ Pháp, văn hóa, hệ thống giáo dục và pháp luật đến các thuộc địa của mình.
Đế quốc Đức:
Quá trình hình thành: Đế quốc Đức hình thành vào năm 1871 sau khi thống nhất các tiểu quốc Đức, nhanh chóng mở rộng thuộc địa ở châu Phi và Đông Nam Á.
Đặc điểm: Đức tập trung vào phát triển công nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên, đồng thời xây dựng một quân đội mạnh mẽ để bảo vệ và mở rộng đế quốc.
Ảnh hưởng: Đế quốc Đức đã góp phần vào việc phát triển công nghiệp và kỹ thuật ở các thuộc địa, nhưng cũng gây ra sự bóc lột và áp bức đối với người dân bản địa.
Đế quốc Mỹ:
Quá trình hình thành: Mỹ bắt đầu trở thành một đế quốc vào cuối thế kỉ XIX với việc mở rộng lãnh thổ qua các cuộc chiến tranh và mua lại các vùng đất như Hawaii, Philippines và Puerto Rico.
Đặc điểm: Mỹ tập trung vào việc xây dựng một nền kinh tế mạnh mẽ, phát triển công nghệ và quân sự để duy trì và mở rộng quyền lực toàn cầu.
Ảnh hưởng: Đế quốc Mỹ đã lan tỏa văn hóa, công nghệ, và hệ thống chính trị phương Tây đến các khu vực mà họ kiểm soát, đồng thời tham gia vào nhiều cuộc xâm lược và can thiệp chính trị ở các quốc gia khác.
Chương 1:
Câu hỏi: Hãy mô tả nét chính về quá trình hình thành chủ nghĩa đế quốc vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
Giải thích chi tiết:
Quá trình hình thành chủ nghĩa đế quốc vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX được đánh dấu bởi sự chuyển đổi từ một nền kinh tế tư bản phát triển mạnh mẽ sang một hình thái đế quốc chủ nghĩa với sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc.
Phát triển kinh tế tư bản:
Sự bùng nổ công nghiệp: Các nước công nghiệp hóa đã phát triển mạnh mẽ, với sự xuất hiện của nhiều nhà máy, ngành công nghiệp mới và công nghệ tiên tiến.
Phát minh khoa học và kỹ thuật: Những phát minh mới như điện, xe hơi, và các tiến bộ trong y học đã thay đổi cơ cấu sản xuất và đời sống xã hội, tăng cường năng suất lao động và mở rộng quy mô sản xuất.
Cạnh tranh quốc tế:
Chủ nghĩa tư bản cạnh tranh: Các quốc gia công nghiệp hóa cạnh tranh để chiếm lĩnh thị trường toàn cầu, dẫn đến việc hình thành các công ty độc quyền lớn với quyền lực kinh tế đáng kể.
Tư bản tài chính: Sự dung hợp giữa tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng tạo nên tư bản tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các cuộc xâm lược và mở rộng đế quốc.
Chủ nghĩa đế quốc ra đời:
Mở rộng lãnh thổ: Các quốc gia công nghiệp hóa bắt đầu mở rộng lãnh thổ bằng cách chiếm đóng thuộc địa mới, kiểm soát các khu vực chiến lược và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Chính sách xâm lược và thuộc địa hóa: Các cường quốc đẩy mạnh chính sách xâm lược và thuộc địa hóa để đảm bảo nguồn nguyên liệu, thị trường tiêu thụ và vị trí chiến lược trong thương mại quốc tế.
Tóm lại: Quá trình hình thành chủ nghĩa đế quốc vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là kết quả của sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tư bản, sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc công nghiệp hóa, và sự chuyển đổi từ tư bản công nghiệp sang tư bản tài chính. Chủ nghĩa đế quốc chủ yếu được thúc đẩy bởi nhu cầu mở rộng thị trường, khai thác tài nguyên và duy trì quyền lực toàn cầu.
Chương 1:
Câu hỏi: Khai thác tư liệu trên và thông tin trong mục, hãy nêu chuyển biến lớn về kinh tế của đế quốc Anh trong những năm cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
Giải thích chi tiết:
Đế quốc Anh vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX đã trải qua nhiều chuyển biến lớn về kinh tế, góp phần củng cố vị thế đế quốc hàng đầu thế giới.
Phát triển công nghiệp và thương mại:
Đầu thế kỉ XIX: Mặc dù tốc độ phát triển kinh tế có phần chậm lại so với đỉnh cao trước đó, Anh vẫn duy trì vị trí dẫn đầu thế giới về xuất khẩu tư bản và thương mại.
Công ty độc quyền: Nhiều công ty lớn và độc quyền trong các ngành công nghiệp như thép, đường sắt, và đường biển đã hình thành, chi phối nền kinh tế quốc dân và quốc tế.
Tư bản tài chính:
Thao túng nền kinh tế: Vào đầu thế kỉ XX, các công ty độc quyền về công nghiệp và tài chính bắt đầu thao túng nền kinh tế, tăng cường quyền lực tư bản trong các lĩnh vực chiến lược.
Ngân hàng và thị trường tài chính: Hệ thống ngân hàng phát triển mạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư và thương mại quốc tế.
Chương 2:
Câu hỏi: Về đối nội và đối ngoại, hãy nêu những chuyển biến về chính sách của đế quốc Anh trong những năm cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
Giải thích chi tiết:
Chính sách đối nội:
Chế độ quân chủ lập hiến: Anh vẫn duy trì chế độ quân chủ lập hiến, nơi quyền lực thực sự nằm trong tay quốc hội và thủ tướng. Điều này tạo ra sự ổn định chính trị và thúc đẩy các chính sách kinh tế.
Chính sách đối ngoại:
Xâm lược và thuộc địa hóa: Anh tiếp tục đẩy mạnh chính sách xâm lược và thuộc địa hóa, mở rộng đế quốc bằng cách chiếm đóng thêm các vùng đất mới ở châu Phi, châu Á và châu Úc.
Chiến lược biển chủ nghĩa: Anh duy trì một hạm đội mạnh mẽ để bảo vệ các tuyến đường thương mại và thuộc địa, đảm bảo quyền lực trên biển và kiểm soát các vùng biển chiến lược.
Tóm lại: Chế độ quân chủ lập hiến và chính sách xâm lược thuộc địa hóa đã giúp đế quốc Anh duy trì và củng cố vị thế đế quốc hàng đầu thế giới. Sự thao túng nền kinh tế thông qua các công ty độc quyền và tư bản tài chính đã góp phần vào sự bền vững của đế quốc này.
Chương 3:
Câu hỏi: Hãy nêu những chuyển biến về kinh tế của đế quốc Pháp trong những năm cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
Giải thích chi tiết:
Đế quốc Pháp trong giai đoạn cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể trong lĩnh vực kinh tế, ảnh hưởng mạnh mẽ đến vị thế đế quốc và nền kinh tế toàn cầu.
Chiến tranh Pháp – Phổ:
Ảnh hưởng tiêu cực: Cuộc chiến tranh Pháp – Phổ kéo dài làm chậm nhịp độ phát triển công nghiệp của Pháp, khiến ngành công nghiệp tụt xuống thứ tư thế giới. Chi phí chiến tranh cao và tổn thất lớn đã làm suy yếu nền kinh tế quốc dân.
Phát triển công nghiệp mới:
Đường sắt và khai thác mỏ: Vào đầu thế kỉ XX, Pháp bắt đầu phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp đường sắt, khai mỏ và luyện kim, tạo ra sự tăng trưởng nhanh chóng trong những lĩnh vực này.
Ngành công nghiệp mới: Các ngành công nghiệp như chế tạo ô tô và máy móc mới được thành lập và phát triển, đóng góp vào sự đa dạng hóa nền kinh tế.
Thủ công nghiệp và ngân hàng:
Công ty độc quyền: Các công ty độc quyền bắt đầu xuất hiện trong các lĩnh vực công nghiệp và ngân hàng, dần dần chi phối nền kinh tế quốc gia. Sự tập trung tư bản này tạo ra sự kiểm soát mạnh mẽ lên các nguồn lực kinh tế.
Tóm lại: Mặc dù gặp phải những khó khăn do chiến tranh Pháp – Phổ, đế quốc Pháp vẫn đạt được những chuyển biến tích cực trong một số ngành công nghiệp mới và phát triển hệ thống ngân hàng mạnh mẽ, góp phần vào sự phục hồi và phát triển kinh tế của quốc gia.
Chương 4:
Câu hỏi: Khai thác biểu đồ hình 10.4 (SGK, tr.46) và thông tin trong mục, hãy nêu những chuyển biến lớn về chính sách đối nội, đối ngoại của đế quốc Pháp.
Giải thích chi tiết:
Chính sách đối nội:
Nền Cộng hòa thứ ba: Vào cuối thế kỉ XIX, Pháp đã thiết lập nền Cộng hòa thứ ba, thay thế chế độ quân chủ lập hiến trước đó. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc thiết lập chính phủ dân chủ và thúc đẩy các chính sách xã hội nhằm cải thiện đời sống người dân.
Chính sách đối ngoại:
Xâm lược và bóc lột thuộc địa: Pháp đẩy mạnh việc xâm lược và bóc lột các thuộc địa của mình, trở thành đế quốc có hệ thống thuộc địa lớn thứ hai thế giới sau Anh. Pháp mở rộng quyền lực ở châu Phi, Đông Nam Á và Bắc Mỹ, khai thác tài nguyên và sử dụng lao động bản địa để phục vụ cho nền kinh tế quốc gia.
Chính sách quyền lực quốc tế: Pháp duy trì một hạm đội mạnh mẽ và tham gia vào các liên minh quốc tế để bảo vệ và mở rộng quyền lực đế quốc trên trường quốc tế.
Tóm lại: Nền Cộng hòa thứ ba đã mang lại sự ổn định chính trị và thúc đẩy các chính sách xã hội ở Pháp, trong khi chính sách đối ngoại đẩy mạnh việc xâm lược và bóc lột thuộc địa, củng cố vị thế đế quốc của Pháp trên toàn cầu.
Chương 5:
Câu hỏi: Nêu những chuyển biến về kinh tế, chính sách đối nội, đối ngoại của đế quốc Đức trong những năm cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
Giải thích chi tiết:
Đế quốc Đức vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX đã trải qua những thay đổi đáng kể trong kinh tế, chính sách đối nội và đối ngoại, góp phần vào sự phát triển mạnh mẽ và tăng cường vị thế đế quốc.
Về kinh tế:
Phát triển tư bản chủ nghĩa: Sau khi hoàn thành thống nhất đất nước vào năm 1871, Đức nhanh chóng phát triển trên con đường tư bản chủ nghĩa với sự tăng trưởng mạnh mẽ của các ngành công nghiệp như thép, hóa chất, và cơ khí.
Tập trung sản xuất: Quá trình tập trung sản xuất dẫn đến việc hình thành các công ty độc quyền lớn, kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng và sản xuất trong các ngành công nghiệp chủ chốt.
Tư bản tài chính: Sự tập trung tư bản cao độ đã thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức tài chính mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các dự án công nghiệp và quân sự.
Về chính sách đối nội:
Chế độ liên bang quân chủ lập hiến: Đức duy trì chế độ liên bang quân chủ lập hiến, nơi quyền lực được phân chia giữa hoàng gia và quốc hội. Điều này tạo ra sự ổn định chính trị và thúc đẩy các chính sách phát triển kinh tế.
Phát triển hạ tầng: Đức đầu tư mạnh mẽ vào xây dựng đường sắt, cảng biển và các cơ sở hạ tầng khác, hỗ trợ sự phát triển của các ngành công nghiệp và thương mại.
Về chính sách đối ngoại:
Chạy đua vũ trang: Đức chủ trương chạy đua vũ trang để tăng cường sức mạnh quân sự và bảo vệ quyền lực đế quốc. Quân đội Đức trở thành một trong những lực lượng hùng mạnh nhất châu Âu.
Chia lại thuộc địa: Đức dùng vũ lực để chia lại thị trường thế giới, tăng cường quyền lực ở các khu vực thuộc địa, đặc biệt là ở châu Phi và châu Á.
Chính sách xâm lược: Đức đẩy mạnh chính sách xâm lược để mở rộng lãnh thổ và kiểm soát các nguồn tài nguyên quan trọng, tạo ra sự cạnh tranh gay gắt với các đế quốc khác như Anh và Pháp.
Tóm lại: Đế quốc Đức đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực kinh tế thông qua tư bản chủ nghĩa và tập trung sản xuất, duy trì chính sách đối nội ổn định với chế độ liên bang quân chủ lập hiến, và đẩy mạnh chính sách đối ngoại qua chạy đua vũ trang và chia lại thuộc địa, củng cố vị thế đế quốc của mình trên trường quốc tế.
Chương 6:
Câu hỏi: Trình bày những chuyển biến lớn về kinh tế, chính sách đối nội, đối ngoại của đế quốc Mỹ trong những năm cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX.
Giải thích chi tiết:
Đế quốc Mỹ vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX đã trải qua quá trình phát triển kinh tế vượt bậc, cùng với việc xây dựng các chính sách đối nội và đối ngoại mạnh mẽ, góp phần đưa Mỹ trở thành một trong những cường quốc hàng đầu thế giới.
Về kinh tế:
Sản xuất công nghiệp: Mỹ vươn lên đứng đầu thế giới về sản xuất công nghiệp nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của các ngành như thép, ô tô, điện tử và hóa chất. Sự gia tăng sản lượng công nghiệp đã thúc đẩy nền kinh tế Mỹ trở nên mạnh mẽ và đa dạng.
Nông nghiệp hiện đại: Nông nghiệp Mỹ đạt được nhiều thành tựu lớn nhờ vào điều kiện tự nhiên thuận lợi và việc áp dụng các phương thức canh tác hiện đại như sử dụng máy móc và công nghệ mới, tăng năng suất lao động và sản lượng.
Về chính sách đối nội:
Chế độ Cộng hòa: Mỹ duy trì chế độ Cộng hòa với vai trò quan trọng của tổng thống, tạo ra một hệ thống chính phủ hiệu quả và ổn định, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
Phát triển hạ tầng: Mỹ đầu tư mạnh mẽ vào xây dựng hệ thống đường sắt, cảng biển, và các cơ sở hạ tầng khác để hỗ trợ sự phát triển kinh tế và thương mại.
Về chính sách đối ngoại:
Bành trướng ở châu Á - Thái Bình Dương: Mỹ tăng cường bành trướng ở khu vực Thái Bình Dương, mở rộng ảnh hưởng thông qua việc chiếm đóng các thuộc địa như Hawaii, Philippines và Guam.
Chiến tranh và can thiệp: Mỹ tham gia vào các cuộc chiến tranh để tranh giành thuộc địa và duy trì quyền lực trên trường quốc tế. Cuộc chiến tranh với Tây Ban Nha (1898) đã giúp Mỹ giành lấy Philippines, Puerto Rico và Guam, mở rộng quyền lực đế quốc của mình.
Chính sách "Manifest Destiny": Mỹ theo đuổi chính sách mở rộng lãnh thổ và quyền lực thông qua việc chiếm đóng và kiểm soát các khu vực chiến lược, đảm bảo vị thế mạnh mẽ trên toàn cầu.
Tóm lại: Đế quốc Mỹ đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực kinh tế thông qua sản xuất công nghiệp và nông nghiệp hiện đại, duy trì chính sách đối nội ổn định với chế độ Cộng hòa và phát triển hạ tầng, đồng thời đẩy mạnh chính sách đối ngoại qua bành trướng ở Thái Bình Dương và tham gia vào các cuộc chiến tranh để củng cố quyền lực đế quốc. Những chuyển biến này đã giúp Mỹ trở thành một cường quốc hàng đầu thế giới vào đầu thế kỉ XX.
Chương 1:
Câu hỏi: Chỉ ra những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc. Theo em, đặc trưng nào là quan trọng nhất? Vì sao?
Giải thích chi tiết:
Những đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc:
Mở rộng lãnh thổ:
Chiếm đóng thuộc địa mới để tăng cường quyền lực và kiểm soát tài nguyên thiên nhiên.
Tư bản tài chính:
Sự tập trung tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng để tài trợ cho các cuộc xâm lược và mở rộng đế quốc.
Chính sách xâm lược và thuộc địa hóa:
Áp đặt chính sách xâm lược và thuộc địa hóa để kiểm soát các khu vực chiến lược và khai thác tài nguyên.
Phát triển công nghiệp và thương mại:
Xây dựng các ngành công nghiệp mạnh mẽ và phát triển hệ thống thương mại quốc tế để duy trì và tăng cường quyền lực kinh tế.
Chính sách đối ngoại mạnh mẽ:
Đẩy mạnh chiến lược quyền lực quốc tế thông qua việc xây dựng hạm đội mạnh mẽ và tham gia vào các liên minh quốc tế.
Đặc trưng quan trọng nhất: Tư bản tài chính và sự tập trung tư bản công nghiệp.
Lý do:
Tư bản tài chính là nền tảng: Sự tập trung tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tài trợ cho các cuộc xâm lược và mở rộng đế quốc. Điều này không chỉ giúp các đế quốc duy trì lực lượng quân sự mạnh mẽ mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế và công nghiệp, đảm bảo sự bền vững của đế quốc trên thị trường toàn cầu.
Chi phối nền kinh tế thế giới: Tư bản tài chính cho phép các đế quốc kiểm soát các nguồn lực kinh tế toàn cầu, từ đó chi phối các nền kinh tế thuộc địa và duy trì quyền lực chính trị.
Chương 2:
Câu hỏi: Hãy lập bảng so sánh (điểm giống và khác nhau) về kinh tế, chính sách đối ngoại nổi bật của các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ.
Giải thích chi tiết:
Giải thích chi tiết:
Giống nhau:
Chủ nghĩa đế quốc: Tất cả các đế quốc đều theo đuổi chính sách mở rộng lãnh thổ và kiểm soát thuộc địa để tăng cường quyền lực và khai thác tài nguyên.
Cạnh tranh vũ trang: Các đế quốc đều đầu tư mạnh vào quân đội để bảo vệ và mở rộng đế quốc.
Phát triển kinh tế: Mỗi đế quốc đều phát triển mạnh trong một số ngành công nghiệp chủ chốt để duy trì sức mạnh kinh tế.
Khác nhau:
Đế quốc Anh: Tập trung mạnh vào xuất khẩu tư bản và thương mại, duy trì hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới.
Đế quốc Pháp: Mặc dù bị tụt lại về công nghiệp do chiến tranh, Pháp vẫn phát triển các ngành công nghiệp mới và duy trì hệ thống thuộc địa lớn thứ hai.
Đế quốc Đức: Sau khi thống nhất, Đức phát triển nhanh chóng tư bản chủ nghĩa và công nghiệp, đứng thứ hai thế giới về công nghiệp.
Đế quốc Mỹ: Tập trung vào sản xuất công nghiệp hiện đại và nông nghiệp, đứng đầu thế giới về sản xuất công nghiệp và phát triển các công ty đa quốc gia.
Tìm kiếm học tập môn lịch sử 8