Giải BT SGK môn Lịch sử 8 Chân trời sáng tạo BÀI 3: TÌNH HÌNH ĐÔNG NAM Á TỪ NỬA SAU THẾ KỈ XVI ĐẾN THẾ KỈ XIX


BÀI 3: TÌNH HÌNH ĐÔNG NAM Á TỪ NỬA SAU THẾ KỈ XVI ĐẾN THẾ KỈ XIX

PHẦN I: CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

1. QUÁ TRÌNH XÂM NHẬP CỦA TƯ BẢN PHƯƠNG TÂY VÀO CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á.

CH1:

Dựa vào thông tin trong bài, em hãy trình bày những nét chính trong quá trình thực dân phương Tây xâm lược các nước Đông Nam Á từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX.

Trả lời:

Từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XIX, các cường quốc phương Tây như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Anh, Hà Lan, và Pháp đã tiến hành xâm lược và chiếm đóng nhiều nước ở Đông Nam Á. Quá trình này bắt đầu với sự xâm nhập của Bồ Đào Nha vào các hòn đảo ở Đông Nam Á vào cuối thế kỷ XVI, theo sau là sự thâm nhập của Hà Lan vào khu vực Indonesia, đặc biệt là đảo Java. Các đế quốc phương Tây tìm kiếm tài nguyên thiên nhiên, đồng thời thiết lập các tuyến thương mại từ Ấn Độ Dương đến Đông Á. Vào giữa thế kỷ XIX, Hà Lan hoàn toàn chiếm Indonesia, trong khi đó Anh và Pháp cũng mở rộng quyền kiểm soát đối với các nước khác như Mã Lai, Miến Điện, và Việt Nam. Phương Tây tiếp tục phát triển ảnh hưởng của mình thông qua các chiến lược quân sự và chính trị.

CH2:

Tại sao Ma-lắc-ca (Malacca) lại trở thành mục tiêu đầu tiên của chủ nghĩa thực dân phương Tây?

Trả lời:

Ma-lắc-ca, nằm ở vị trí chiến lược trên tuyến đường biển nối liền Ấn Độ Dương với Biển Đông, là một cửa ngõ quan trọng trong thương mại quốc tế. Vì vậy, Ma-lắc-ca trở thành mục tiêu đầu tiên của các thế lực thực dân phương Tây. Khi Bồ Đào Nha chiếm được thành phố này vào đầu thế kỷ XVI, nó đã trở thành một căn cứ quân sự và thương mại quan trọng, giúp thực dân phương Tây kiểm soát thương mại giữa Châu Á và các khu vực khác. Sau đó, Hà Lan và Anh cũng lần lượt chiếm Ma-lắc-ca để đảm bảo quyền kiểm soát tuyến đường biển này.

2. TÌNH HÌNH CHÍNH TRỊ, KINH TẾ, VĂN HÓA - XÃ HỘI CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á DƯỚI ÁCH ĐÔ HỘ CỦA THỰC DÂN PHƯƠNG TÂY.

a) Tình hình chính trị:

CH:

Nêu những nét chính về tình hình chính trị Đông Nam Á dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây.

Trả lời:

Dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây, các nước Đông Nam Á đều rơi vào tình trạng mất chủ quyền. Chính quyền các nước hoặc đầu hàng thực dân hoặc trở thành tay sai cho các thế lực phương Tây. Các quốc gia Đông Nam Á bị phân chia thành những thuộc địa của các đế quốc, nơi bộ máy chính quyền bị điều hành bởi các quan chức thực dân, không còn quyền tự quyết. Trong khi đó, các lãnh chúa và quý tộc địa phương thường duy trì quyền lực hạn chế trong các khu vực của họ, nhưng chủ yếu là để phục vụ cho lợi ích của thực dân.

b) Tình hình kinh tế:

CH1:

Hình 3.5 và hình 3.6 (SGK trang 22, 23) cho em biết những ngành kinh tế nào được chính quyền thuộc địa chú trọng phát triển?

Trả lời:

Chính quyền thuộc địa của các nước phương Tây chủ yếu chú trọng phát triển các ngành kinh tế phục vụ cho nhu cầu của chính quốc. Các ngành chủ yếu bao gồm:

Khai thác khoáng sản: Đặc biệt là vàng, bạc, và các tài nguyên thiên nhiên khác.

Trồng trọt: Các đồn điền được lập ra để trồng cây như cao su, cà phê, và các cây lương thực khác.

Sản xuất hàng tiêu dùng: Các nhà máy chế biến gạo, đường và dệt may đã được xây dựng để cung cấp sản phẩm cho các thị trường của thực dân.



Thực dân cai trị

Các thuộc địa

Hà Lan

In-đô-nê-xi-a

Anh

Bán đảo Ma-lay-a, Mi-an-ma

Pháp

3 nước Đông Dương: Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia

Tây Ban Nha

Ma-lắc-ca

Tình hình chính trị

Tình hình kinh tế

Tình hình xã hội

Tình hình văn hóa

Chính quyền phụ thuộc vào thực dân

Tập trung vào khai thác tài nguyên, nông nghiệp, công nghiệp chế biến

Phân hóa giai cấp, hình thành các tầng lớp mới

Du nhập văn hóa phương Tây, giáo dục bị kiểm soát

CH2:

Theo em, chính sách cướp đoạt ruộng đất, "cưỡng bức trồng trọt" của chính quyền thực dân gây ra hậu quả gì cho người dân thuộc địa?

Trả lời:

Chính sách cướp đoạt ruộng đất và cưỡng bức trồng trọt đã khiến nông dân thuộc địa rơi vào cảnh bần cùng. Nông dân mất đất đai và phải làm việc dưới điều kiện khổ cực, ép buộc trồng các cây mà thực dân yêu cầu, thay vì trồng những cây lương thực phục vụ nhu cầu sinh hoạt của mình. Chính sách này làm tăng sự phụ thuộc của người dân vào các đồn điền, tạo ra một xã hội phân hóa rõ rệt giữa tầng lớp thống trị và giai cấp nông dân, đồng thời thúc đẩy sự hình thành các tầng lớp mới như tư sản dân tộc và giai cấp công nhân.

c) Tình hình xã hội:

CH1:

Trình bày những nét chính về tình hình xã hội Đông Nam Á thời thực dân đô hộ.

Trả lời:

Dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây, xã hội Đông Nam Á có sự thay đổi mạnh mẽ. Các giai cấp cũ, đặc biệt là các lãnh chúa và quý tộc địa phương, vẫn tồn tại nhưng bị phân hóa và suy yếu. Trong khi đó, các tầng lớp mới như tư sản dân tộc, công nhân, và tiểu tư sản trí thức dần xuất hiện và bắt đầu tham gia vào các hoạt động đấu tranh giành độc lập. Cùng với đó, ảnh hưởng của văn hóa phương Tây lan rộng, đặc biệt là ở các thành phố lớn, tạo ra sự xung đột văn hóa giữa các giá trị truyền thống và các yếu tố ngoại lai.

CH2:

Những chi tiết nào trong hình 3.8 (SGK trang 23) thể hiện những tầng lớp khác nhau trong xã hội và sự hiện diện của văn hóa phương Tây ở thành thị?

Trả lời:

Hình 3.8 cho thấy sự phân hóa rõ rệt trong xã hội, với các tầng lớp khác nhau như quý tộc, công nhân, và những người lao động. Một số người ăn mặc sang trọng, ngồi trên xe ngựa, trong khi các công nhân hay người nghèo lại bị tách biệt trong các khu vực khác. Các tòa nhà với kiến trúc phương Tây xuất hiện ở thành thị, làm nổi bật sự hiện diện mạnh mẽ của văn hóa phương Tây, tạo ra một sự xung đột giữa những giá trị truyền thống và sự ảnh hưởng của thực dân.

3. CUỘC ĐẤU TRANH CHỐNG ÁCH ĐÔ HỘ CỦA THỰC DÂN PHƯƠNG TÂY Ở ĐÔNG NAM Á TỪ CUỐI THẾ KỈ XVI ĐẾN THẾ KỈ XIX.

CH1:

Cuộc đấu tranh chống lại ách đô hộ của thực dân phương Tây đã diễn ra như thế nào ở Đông Nam Á?

Trả lời:

Các cuộc đấu tranh chống lại thực dân phương Tây ở Đông Nam Á tuy có sự khác biệt về thời gian và hình thức nhưng đều có một mục tiêu chung là chống lại sự áp bức, bóc lột của thực dân. Nhân dân trong khu vực đã không ngừng đấu tranh dưới nhiều hình thức, từ khởi nghĩa vũ trang cho đến các phong trào phản kháng chính trị. Những cuộc khởi nghĩa nổi bật như cuộc đấu tranh chống Hà Lan của người dân Indonesia, các cuộc khởi nghĩa của Trương Định và Nguyễn Trung Trực ở Việt Nam, và các cuộc chiến tranh du kích ở Miến Điện cho thấy tinh thần quyết liệt và kiên cường của các dân tộc Đông Nam Á.

CH2:

Dựa vào tư liệu 3.9 và 3.10 (SGK trang 24), em có nhận xét gì về tinh thần đấu tranh của người dân In-đô-nê-xi-a chống lại ách đô hộ của thực dân Hà Lan?

Trả lời:

Tinh thần đấu tranh của người dân Indonesia chống thực dân Hà Lan rất quyết liệt và mạnh mẽ. Khi thủ lĩnh phong trào bị bắt, người dân đã vô cùng thương tiếc và tiếp tục cuộc kháng chiến. Điều này chứng tỏ họ không chỉ đấu tranh vì tự do và độc lập mà còn vì lòng yêu nước sâu sắc, sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ quê hương.

LUYỆN TẬP - VẬN DỤNG

CH1:

Hoàn thành bảng thống kê các thuộc địa của thực dân phương Tây ở khu vực Đông Nam Á đến cuối thế kỉ XIX.

Trả lời:

CH2:

Hoàn thành bảng tóm tắt về tình hình chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của các nước Đông Nam Á dưới ách đô hộ của thực dân phương Tây.

Trả lời:

CH3:

Em có nhận xét gì về hình thức đấu tranh và lực lượng tham gia trong phong trào đấu tranh chống ách đô hộ của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á?

Trả lời:

Phong trào đấu tranh chống thực dân phương Tây ở Đông Nam Á chủ yếu diễn ra dưới hình thức đấu tranh vũ trang và khởi nghĩa. Các lực lượng tham gia bao gồm những người dân bị áp bức, các lãnh đạo địa phương, và những chiến binh tự do. Dù mỗi nước có những hình thức khác nhau, nhưng tinh thần đấu tranh quyết liệt và khát khao giành lại độc lập là điểm chung trong tất cả các phong trào.

CH4:

Tìm hiểu thêm về một người anh hùng dân tộc của các nước Đông Nam Á trong thời kì chống lại ách đô hộ của thực dân phương Tây. Viết một đoạn văn khoảng 150 chữ giới thiệu về người anh hùng đó.

Trả lời:

Nguyễn Trung Trực là một trong những anh hùng dân tộc Việt Nam nổi bật trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Ông đã lãnh đạo nhiều cuộc khởi nghĩa tại miền Nam, tiêu biểu là chiến công đốt cháy tàu Espérance của Pháp trên sông Nhật Tảo năm 1861. Dù bị bắt và hy sinh khi mới 30 tuổi, Nguyễn Trung Trực vẫn là biểu tượng của tinh thần yêu nước kiên cường, không khuất phục trước ách thống trị của thực dân Pháp.

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top