Giải BT SGK môn Lịch sử 6 Kết nối tri thức BÀI 5: XÃ HỘI NGUYÊN THỦY

BÀI 5: XÃ HỘI NGUYÊN THỦY

Hệ Thống Câu Hỏi

1. Xã hội nguyên thủy là gì?

Câu hỏi: Xã hội nguyên thủy là gì? Đặc điểm chính của xã hội nguyên thủy là gì?

2. Quá trình hình thành và phát triển xã hội nguyên thủy

Câu hỏi: Quá trình hình thành và phát triển của xã hội nguyên thủy diễn ra như thế nào? Những thay đổi quan trọng nào đánh dấu bước phát triển của xã hội nguyên thủy?

3. Tổ chức xã hội nguyên thủy

Câu hỏi: Tổ chức xã hội nguyên thủy được hình thành và vận hành ra sao? Vai trò của các thành viên trong cộng đồng như thế nào?


Phần Giải Chi Tiết

1. Xã hội nguyên thủy là gì?

Xã hội nguyên thủy là giai đoạn đầu tiên trong quá trình phát triển của xã hội loài người. Đây là thời kỳ con người sống đơn giản, phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên, và chưa có sự phân hóa giai cấp.

Đặc điểm chính của xã hội nguyên thủy:

Kinh tế tự cung tự cấp:

Con người chủ yếu sống bằng săn bắt, hái lượm, đánh bắt cá và sau đó là chăn nuôi, trồng trọt.

Nguồn thức ăn phụ thuộc vào thiên nhiên, không có dự trữ lâu dài.

Tổ chức xã hội đơn giản:

Con người sống thành từng nhóm nhỏ (thị tộc, bộ lạc).

Quan hệ xã hội dựa trên huyết thống và sự bình đẳng.

Công cụ lao động thô sơ:

Ban đầu là công cụ bằng đá, sau đó được cải tiến bằng xương, gỗ và kim loại.

Ví dụ: Các công cụ lao động như rìu đá, mũi tên, và dao.

Sự phụ thuộc vào thiên nhiên:

Con người chưa thể kiểm soát thiên nhiên mà chỉ thích nghi với nó.


2. Quá trình hình thành và phát triển xã hội nguyên thủy

Giai đoạn 1: Sự hình thành xã hội nguyên thủy

Bắt đầu từ khi loài người xuất hiện, khoảng 5-7 triệu năm trước.

Con người ban đầu sống rải rác trong các hang động hoặc nơi trú ẩn tự nhiên.

Giai đoạn 2: Săn bắt và hái lượm

Loài người sống bằng cách săn bắt động vật và hái lượm trái cây hoang dại.

Tổ chức xã hội chưa phức tạp, mọi người chia sẻ tài nguyên để sinh tồn.

Giai đoạn 3: Phát minh công cụ lao động

Con người phát triển các công cụ lao động như rìu đá, dao, và mũi tên để cải thiện hiệu quả săn bắt.

Việc phát minh công cụ đánh dấu bước ngoặt trong khả năng kiểm soát thiên nhiên.

Giai đoạn 4: Chăn nuôi và trồng trọt

Khoảng 10.000 năm trước, con người bắt đầu thuần hóa động vật và trồng trọt.

Đây là bước chuyển từ đời sống du mục sang định cư.

Sự xuất hiện của nền kinh tế nông nghiệp giúp con người có nguồn lương thực ổn định hơn.

Giai đoạn 5: Hình thành làng mạc và bộ lạc

Con người sống tập trung hơn, hình thành các làng mạc và bộ lạc lớn hơn.

Quan hệ xã hội phức tạp hơn, bắt đầu xuất hiện sự phân công lao động.


3. Tổ chức xã hội nguyên thủy

a. Thị tộc và bộ lạc

Thị tộc:

Nhóm người có quan hệ huyết thống, sống cùng nhau và chia sẻ tài nguyên.

Mỗi thị tộc có một người đứng đầu (thường là người lớn tuổi nhất hoặc người mạnh mẽ nhất).

Bộ lạc:

Tập hợp nhiều thị tộc sống gần nhau.

Bộ lạc giúp các nhóm người cùng bảo vệ và hỗ trợ lẫn nhau khi đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt hoặc kẻ thù.

b. Quan hệ xã hội trong xã hội nguyên thủy

Quan hệ bình đẳng:

Không có sự phân chia giai cấp, mọi người cùng chia sẻ công việc và tài nguyên.

Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong hái lượm và chăm sóc con cái, trong khi nam giới thường săn bắt và bảo vệ cộng đồng.

Sự phân công lao động tự nhiên:

Phân công lao động dựa trên giới tính và độ tuổi, chưa có chuyên môn hóa.

Ví dụ: Người già dạy dỗ trẻ em, phụ nữ hái lượm, nam giới săn bắn.

c. Đời sống tinh thần

Con người nguyên thủy đã bắt đầu hình thành những tín ngưỡng sơ khai như thờ thần tự nhiên, tổ tiên và các hiện tượng thiên nhiên.

Họ sáng tạo các hình thức nghệ thuật như vẽ tranh hang động, tạo hình từ đất hoặc đá.


Luyện Tập Và Vận Dụng

Câu hỏi 1: Xã hội nguyên thủy có đặc điểm gì nổi bật?

Xã hội nguyên thủy có tổ chức đơn giản, sống theo nhóm nhỏ (thị tộc, bộ lạc).

Quan hệ xã hội bình đẳng, chưa có sự phân hóa giai cấp.

Nền kinh tế tự cung tự cấp, chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm.

Câu hỏi 2: Những thay đổi quan trọng nào đánh dấu bước phát triển của xã hội nguyên thủy?

Phát minh công cụ lao động, như rìu đá và dao.

Thuần hóa động vật và trồng trọt, chuyển từ đời sống du mục sang định cư.

Hình thành các làng mạc và bộ lạc lớn hơn, với sự phân công lao động rõ ràng hơn.

Câu hỏi 3: Em hãy mô tả vai trò của các thành viên trong thị tộc và bộ lạc.

Phụ nữ: Thu thập thức ăn, chăm sóc con cái và gia đình.

Nam giới: Săn bắt, bảo vệ cộng đồng, chế tạo công cụ lao động.

Người già: Dạy dỗ kinh nghiệm và truyền lại kiến thức cho thế hệ trẻ.


Kết Luận

Xã hội nguyên thủy là giai đoạn đầu tiên trong lịch sử loài người, đánh dấu những bước phát triển quan trọng về tổ chức xã hội, công cụ lao động và cách thức sinh tồn. Mặc dù đơn giản, nhưng đây là nền tảng quan trọng cho sự phát triển các nền văn minh sau này. Hiểu rõ xã hội nguyên thủy giúp chúng ta trân trọng hơn những bước tiến của nhân loại trong hành trình phát triển.

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 6

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top