Câu hỏi:
Nguyên nhân của cuộc khởi nghĩa:
Đáp lại mối thù của dân tộc bị áp bức bởi quân Hán.
Giành lại độc lập cho đất nước, khôi phục cơ đồ vua Hùng.
Trả thù chồng của Trưng Trắc là Thi Sách bị giết hại.
Diễn biến:
Mùa xuân năm 40, Hai Bà Trưng khởi nghĩa tại Hát Môn, được đông đảo nhân dân hưởng ứng.
Nghĩa quân nhanh chóng đánh bại quân Hán, làm chủ các quận Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam.
Tô Định - Thái thú Giao Chỉ - bỏ thành chạy về Nam Hải.
Cuộc khởi nghĩa giành thắng lợi lớn, Hai Bà Trưng xưng vương và đóng đô tại Mê Linh.
Năm 42, nhà Hán phái Mã Viện dẫn 2 vạn quân tái chiếm. Cuộc kháng chiến kéo dài đến năm 43 nhưng thất bại. Hai Bà Trưng tuẫn tiết tại sông Hát.
Ý nghĩa:
Khẳng định tinh thần yêu nước và ý chí bất khuất của nhân dân Việt Nam, đặc biệt là phụ nữ.
Mở đầu cho truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm giành độc lập dân tộc.
Câu hỏi:
Nguyên nhân:
Sự cai trị hà khắc của nhà Ngô: bóc lột nặng nề và đàn áp nhân dân.
Lòng căm phẫn của nhân dân và ý chí độc lập tự chủ.
Diễn biến:
Cuộc khởi nghĩa bùng nổ tại căn cứ Phú Điền (Thanh Hóa).
Nghĩa quân đánh chiếm các thành ấp của nhà Ngô tại quận Cửu Chân và lan ra Giao Châu.
Nhà Ngô phái tướng Lục Dận cùng 6.000 quân sang đàn áp.
Cuộc khởi nghĩa thất bại, Bà Triệu hy sinh anh dũng tại núi Tùng.
Ý nghĩa:
Tượng trưng cho ý chí bất khuất và lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam.
Là tấm gương sáng ngời cho các thế hệ sau.
Câu hỏi:
Đóng góp của Lý Bí và triều Tiền Lý:
Lãnh đạo khởi nghĩa đánh đuổi quân Lương, giành độc lập cho Giao Châu.
Thành lập nước Vạn Xuân, khẳng định tinh thần tự chủ.
Đặt nền móng cho các triều đại độc lập sau này.
Ý nghĩa của khởi nghĩa:
Là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc, thể hiện tinh thần tự cường và lòng yêu nước.
Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh giành độc lập trong thời kỳ Bắc thuộc.
Câu hỏi:
Diễn biến chính:
Từ Hoan Châu, Mai Thúc Loan kêu gọi nhân dân khởi nghĩa, xây dựng căn cứ tại Sa Nam.
Liên kết với các nước láng giềng như Chăm Pa và Chân Lạp, tiến công Tống Bình, đánh đuổi quân Đường.
Xưng đế (Mai Hắc Đế) và lập quốc đô tại thành Vạn An.
Năm 722, nhà Đường phái 10 vạn quân đàn áp, cuộc khởi nghĩa thất bại.
Ý nghĩa:
Khơi dậy tinh thần đoàn kết và lòng tự hào dân tộc.
Góp phần duy trì truyền thống yêu nước và khát vọng độc lập.
Câu hỏi:
Diễn biến chính:
Năm 776, Phùng Hưng và Phùng Hải khởi nghĩa tại Đường Lâm, được nhân dân hưởng ứng.
Bao vây phủ thành Tống Bình, chiếm thành và thiết lập chính quyền tự chủ.
Năm 791, nhà Đường đem quân đàn áp, cuộc khởi nghĩa thất bại.
Tại sao nhân dân gọi Phùng Hưng là Bồ Cái Đại Vương?
"Bồ Cái" mang ý nghĩa tôn vinh Phùng Hưng như cha mẹ tái sinh, người bảo vệ và dẫn dắt nhân dân.
Những đóng góp chung của các cuộc khởi nghĩa:
Góp phần bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc.
Là minh chứng rõ nét cho ý chí bất khuất, tinh thần yêu nước.
Là tiền đề quan trọng để xây dựng chính quyền độc lập tự chủ.
Thống kê sự kiện chính của khởi nghĩa Lý Bí:
Thời gian | Sự kiện |
---|---|
Mùa xuân năm 542 | Lý Bí lãnh đạo khởi nghĩa, chiếm Long Biên, giành độc lập. |
Mùa xuân năm 544 | Lý Bí lên ngôi, lập nước Vạn Xuân. |
Tháng 5 năm 545 | Triệu Quang Phục lãnh đạo kháng chiến chống quân Lương. |
Năm 550 | Triệu Quang Phục xưng vương. |
Năm 603 | Nhà Tùy đem quân đàn áp, nước Vạn Xuân sụp đổ. |
Câu hỏi: Giả sử em đang học trong một ngôi trường mang tên một vị anh hùng, hãy kể câu chuyện về vị anh hùng đó.
Ví dụ:
Ngôi trường em đang học mang tên Hai Bà Trưng, hai vị anh hùng vĩ đại trong lịch sử dân tộc. Hai Bà Trưng đã lãnh đạo nhân dân đứng lên chống lại ách đô hộ của nhà Hán vào mùa xuân năm 40. Chỉ trong thời gian ngắn, Hai Bà đã giành thắng lợi, đánh đuổi quân Hán và lập nên nhà nước độc lập. Tuy nhiên, năm 43, trước sức mạnh quân sự của nhà Hán, Hai Bà đã anh dũng hy sinh. Tinh thần chiến đấu và lòng yêu nước của Hai Bà Trưng là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ sau.
Các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc dù thất bại nhưng đã thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và sự đoàn kết của nhân dân Việt Nam. Đây là nền tảng quan trọng để dân tộc Việt Nam giành lại độc lập, khẳng định bản lĩnh dân tộc trong suốt chiều dài lịch sử.
Tìm kiếm học tập môn lịch sử 6